Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SINOSZ20050645
2020-06-26
842482 H D HUDSON MANUFACTURING COMPANY LIFUDA LIMITED SPRAYERS PARTS FOR SPRAYERS HTS 8424.82.0090 AND 8424.90.1000 . . THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
3036
KG
737
CTN
0
USD
30622112200017700000
2022-06-04
846249 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I Hà PH??NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD The aluminum bar is fixed, Model XF -12, does not use electricity, use compressed air, produced in 2022, 100% new;Máy đột dập thanh nhôm đặt cố định, model XF -12 , không dùng điện, dùng khí nén, sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20150
KG
3
PCE
1560
USD
112200014263134
2022-01-24
851030 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Eyebrow trimming tools, 1.5V voltage, sub-battery, size [(8-13) x 2] cm, with attached accessories. NSX: Ningbo Jingyi Electric Co., LTD. 100% new;Dụng cụ cắt tỉa lông mày ,điện áp 1,5V,dùng pin tiểu , kích thước [(8-13) x 2] cm,có phụ kiện kèm theo . NSX : Ningbo jingyi electric Co., ltd . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
14122
KG
18000
PCE
18000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
220622COAU7239696940
2022-06-27
721013 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.18mm x 824mm x 795mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standards SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,18mm x 824mm x 795mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
146791
KG
9719
KGM
18466
USD
220622COAU7239696940
2022-06-27
721013 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.18mm x 820mm x 795mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,18mm x 820mm x 795mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
146791
KG
4500
KGM
8550
USD
220622COAU7239696940
2022-06-27
721013 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.16mm x 885mm x 873mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,16mm x 885mm x 873mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
146791
KG
1271
KGM
2415
USD
220622COAU7239696940
2022-06-27
721013 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.16mm x 896mm x 836mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,16mm x 896mm x 836mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
146791
KG
2249
KGM
4273
USD
220622COAU7239696940
2022-06-27
721013 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.16mm x 896mm x 818mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,16mm x 896mm x 818mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
146791
KG
9998
KGM
18996
USD
112100015746446
2021-10-22
551614 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weaving type woven fabric with reconstituting staple fiber> 85%, printed, unattrumatic or coated surface, quantitative 60-400g / m2, roll form, size 1.0-3.5m, new 100 % unused inventory,;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm từ xơ staple tái tạo >85%, đã in, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100% hàng tồn kho chưa qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10170
KG
7100
KGM
8520
USD
112100016159231
2021-10-29
551614 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weaving type woven fabric with reconstituting staple fiber> 85%, printed, unattrumatic or coated surface, quantitative 60-400g / m2, roll form, size 1.0-3.5m, new 100 % unused inventory,;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm từ xơ staple tái tạo >85%, đã in, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100% hàng tồn kho chưa qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11080
KG
6000
KGM
7200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ lệch là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, KT: dài 1280mm, cao:120mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
1920
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x250mm, chất liệu bằng thép,dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
26500
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn đứng là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 108x320mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
1200
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ giữa là phụ tùng đồng bộ của băng tải, mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép, KT: dài 1280mm, cao 955mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
412
PCE
35020
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải, kích thước: phi 89x200mm, chất liệu bằng thép, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1060
PCE
24380
USD
112000007284497
2020-04-17
842831 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N C?NG NGH? MINH ANH GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO LTD Gía đỡ con lăn là phụ tùng đồng bộ của băng tải,mã hiệu: DTII80,60 độ,chất liệu bằng thép,KT:dài 1280mm, cao 525mm, dùng để vận chuyển than trong khai thác hầm lò,TQSX, hàng mới 100%;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
500
PCE
30500
USD
30622112200017700000
2022-06-04
846150 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I Hà PH??NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Aluminum cutting machine (cutting type), fixed set, model LJ1-3600, two engine ends; capacity of 1.5kW-3KW/380V/50Hz, produced in 2022; Removable form, 100% new;Máy cắt nhôm ( loại cắt đứt), đặt cố định, model LJ1-3600, loại hai đầu động cơ; công suất 1.5Kw-3Kw/380V/50HZ, sản xuất năm 2022; dạng tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20150
KG
24
PCE
7200
USD
30622112200017600000
2022-06-04
846150 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I Hà PH??NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD CNC aluminum cutting machine (cutting type), fixed, model LJ2-480x4200, two engine ends; 6KW-8KW/380V/50Hz capacity, produced in 2022; Removable form, 100% new;Máy cắt nhôm CNC ( loại cắt đứt), đặt cố định, model LJ2-480x4200, loại hai đầu động cơ; công suất 6Kw-8Kw/380V/50HZ, sản xuất năm 2022; dạng tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31380
KG
1
PCE
2175
USD
30422112200016000000
2022-04-05
846150 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I Hà PH??NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD CNC aluminum cutting machine, fixed, model LJZ2-450x4300, two engine ends; capacity of 8KW-10KW/380V/50Hz, produced in 2022; Removable form, 100% new;Máy cắt nhôm CNC, đặt cố định , model LJZ2-450x4300, loại hai đầu động cơ; công suất 8Kw-10Kw/380V/50HZ, sản xuất năm 2022; dạng tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31680
KG
4
PCE
11828
USD
112000012681770
2020-11-30
600643 C?NG TY C? PH?N CH? PH?M SINH H?C MINH TU?N GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weft knit fabric t / p rayon staple fibers mixed the nylon, dyed, coated, impregnated or not combined with other VL, TL: 60 - 400g / m2, D.Roll, suffering from 1.0 to 3, 5m, new 100% inventory (for clothing);Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL:60 - 400g/m2,D.cuộn, khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc )
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20124
KG
20000
KGM
20000
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
540754 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Woven fabrics around Filament Polyester Fiber> 85%, do not have high durability, printed, unattrumened or combined with other materials, rolls, quantification70-500g / m2, suffering 1 , 0-3.5m, 100% new,;Vải dệt thoi vân điểm từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,định lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10069
KG
5000
KGM
7000
USD
112100015746590
2021-10-22
540754 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Woven fabrics around Filament Polyester Fiber> 85%, do not have high durability, printed, unattrumened or combined with other materials, rolls, quantification70-500g / m2, suffering 1 , 0-3.5m, 100% new,;Vải dệt thoi vân điểm từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,định lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11379
KG
4300
KGM
6020
USD
3.01221112100017E+20
2022-01-02
846229 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? AMAZON GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Aluminum angle bending machine, fixed set, Model LJG-122, capacity 2.2kw / 380v / 50Hz, disposal, no numerical control, production in 2021, 100% new;Máy uốn góc nhôm, đặt cố định, model LJG-122, công suất 2,2Kw/380V/50HZ,dạng tháo dời, không điều khiển số, SX năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13100
KG
24
PCE
3720
USD
30622112200017600000
2022-06-04
846229 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I Hà PH??NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD CNC aluminum corner bending machine, fixed set, model LJJ - 120, capacity of 8kw/380V/50Hz (no control number), removable form, manufacturing in 2022, new 100% new;Máy bấm uốn góc nhôm CNC, đặt cố định, model LJJ - 120, công suất 8Kw/380V/50HZ ( không điều khiển số),dạng tháo rời, SX năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31380
KG
1
PCE
2544
USD
51120112000012000000
2020-11-05
691311 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N XU?T NH?P KH?U THàNH THàNH ??T 68 GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Porcelain decorative desktop, pictures, high (> 20-30) cm, (no electricity, no batteries, no clock, no pen, no smoke, no sprinklers), effective Chinese characters 100% new.;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, cao từ (>20-30)cm, (không dùng điện, không dùng pin, không đồng hồ, không cắm bút, không tạo khói, không phun nước), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
150
PCE
420
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 C?NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
112000006034626
2020-02-25
460121 C?NG TY TNHH L?M TH?Y B?C GIANG GUANGXI PINGXIANG HENGZHIYUN TRADE CO LTD Chiếu tre dạng thanh, đứng. Hiệu: Phong Anh, Cao Lâm, Bam boo industry Heng Tong, kích thước: (120*190)cm +/- 2cm. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1560
PCE
6661
USD
150721100054732000
2021-07-16
841620 C?NG TY C? PH?N XI M?NG SàI S?N GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD 5-channel burners, DM-4 models, 380v / 11kw voltage for clinker furnaces in cement production plants, producing 2021, 100% new products (removable goods for transport);Đầu đốt 5 kênh, model DM-4 , điện áp 380V/11KW cho lò nung Clinker trong nhà máy sx xi măng, sản xuất 2021, hàng mới 100% (hàng tháo rời để vận chuyển)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7180
KG
1
SET
120000
USD
112000006063700
2020-02-26
460199 C?NG TY TNHH L?M TH?Y B?C GIANG GUANGXI PINGXIANG HENGZHIYUN TRADE CO LTD Chiếu điều hòa 2 lớp;lớp trên:sợi giấy có lõi tăng cường bằng sợi dệt,lớp dưới:vải không dệt từ xơ nhân tạo. Hiệu: MENGLONG JIAJU, kích thước: (120*190)cm +/- 2cm. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Mats and matting;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:垫子和垫子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
PCE
923
USD
230320592874922
2020-03-30
721012 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Sắt lá tráng thiếc không sơn (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,24mm x 972mm x 915mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
26969
KGM
35332
USD
140422SK2218SHP319
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.16mm x 885mm x 873mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,16mm x 885mm x 873mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
53869
KG
4521
KGM
8590
USD
140422SK2218SHP319
2022-04-18
721012 C?NG TY C? PH?N KHOáI L?C PHúC GUANGXI PINGXIANG DAFENG TRADE CO LTD Hualian non -painted tin leaf iron (100%new) used to produce metal packaging: 0.16mm x 885mm x 825mm (is iron without alloy, carbon content of less than 0.6%) according to JIS G3303 standard SPTE;Sắt lá tráng thiếc không sơn hiệu Hualian (mới 100%) dùng để SX bao bì kim loại: 0,16mm x 885mm x 825mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn JIS G3303 SPTE
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
53869
KG
10084
KGM
19160
USD
112000013301089
2020-12-23
340211 C?NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Ethoxylated Alkyl Sodium Sulfate, symbol: AES270N, it is anionic surfactant (Alkyl Ethoxylated Sulfate), offset sodium (Na) to the surface of the skin, used under da.Hang new sx 100% by China.;Sodium Ethoxylated Alkyl Sulfate,ký hiệu:AES270N,là hợp chất hoạt động bề mặt anion(Ethoxylated Alkyl Sulfate),bù Natri(Na) cho bề mặt da,dùng trong thuộc da.Hàng do TQ sx mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
11900
KGM
3570
USD
3.01221112100017E+20
2022-01-02
845969 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? AMAZON GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Aluminum routing milling machine (fixed set), symbol: LX-102, capacity 2.2KW / 220-380V / 50Hz, no numerical control, new 100% sx 2021;Máy phay định tuyến nhôm ( đặt cố định), kí hiệu: LX-102, công suất 2.2Kw/220-380V/50Hz, không điều khiển số, mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13100
KG
20
PCE
3000
USD
30422112200016000000
2022-04-05
845969 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I Hà PH??NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Routing machine for aluminum doors, cnc plastic (fixed), symbol: LXF-250, capacity of 3kW/380V/50Hz, no digital control, 100% new SX 2021;Máy phay định tuyến dùng cho cửa nhôm, nhựa CNC ( đặt cố định), kí hiệu: LXF-250, công suất 3Kw/380V/50Hz, không điều khiển số, mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31680
KG
4
PCE
4680
USD
30422112200016000000
2022-04-05
845969 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I Hà PH??NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Routing machine for aluminum doors, CNC plastic (fixed), symbol: LXF-270, capacity of 2.2kW/380V/50Hz, 100% new SX 2021;Máy phay định tuyến dùng cho cửa nhôm, nhựa CNC ( đặt cố định), kí hiệu: LXF-270, công suất 2.2Kw/380V/50Hz, mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31680
KG
1
PCE
950
USD
112000013301089
2020-12-23
340213 C?NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Lutensol (R) FT TO7 active compound is non-ionic surfactants, are used as detergent applications in the tanning industry. Item 100% due to Chinese New sx.;Lutensol (R) FT TO7 là hợp chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng làm chất tẩy rửa ứng dụng trong nghành thuộc da. Hàng do TQ sx mới 100% .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013217100
2021-06-21
540753 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I ??I H?NG PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Woven fabrics from different colored fibers, have a density of filament polyeste fibers> 85%, unholted surfaces, coating or pressing layers, 80-500g / m2 weight, size 1.0-3m , rolls, 100% new (for garment);Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún >85%,bề mặt chưa ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp,trọng lượng 80-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,dạng cuộn,mới 100%(dùng cho may mặc)
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
30213
KG
7000
KGM
9800
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
610690 C?NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's long -sleeved shirt knitted from synthetic fibers, enough size, LIDU brand, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new;Áo sơ mi nữ dài tay dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu LIUDU, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
960
PCE
2400
USD
112200018434195
2022-06-26
851520 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U QQS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hand-held heat welding machine (melting welding principle), plastic pipe welding, brand name: HG Model: SF563B, electricity 220V, 21.6-36V, capacity <= 800W, with accessories. 100% new;Máy hàn nhiệt cầm tay ( nguyên lý hàn chảy), hàn ống nhựa, Hiệu: HG Model: SF563B, điện 220V, 21,6-36V, công suất <=800W , kèm phụ kiện. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14600
KG
525
PCE
2625
USD
112000012439990
2020-11-22
670291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??T PHáT LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plants, flowers, leaves, stems false key components from plastic combined galvanized iron, fabric, wax, used for decoration, NSX: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd., a new 100%;Cây, hoa, lá, cành giả thành phần chính từ nhựa kết hợp sắt mạ, vải, sáp, dùng để trang trí, NSX: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13820
KG
140
KGM
168
USD
250121112100009000000
2021-01-25
442010 C?NG TY TNHH MTV HùNG NGHIêM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Wooden ornaments industrial heat-processed, (formation house, animals, shapes other decorations ...), high size <60cm + -10% .The sx: Guang xi. New 100%;Đồ trang trí bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lí nhiệt, ( hình ngôi nhà, con vật, các hình trang trí khác...),kích thước cao <60cm+-10%.Nhà sx: Guang xi . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12000
KG
860
KGM
860
USD
20921112100000000000
2021-09-03
442010 C?NG TY TNHH MTV DUY ANH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial junction wooden decorations have treated heat, (animal shapes, humanoids, other decorations), high size <70cm. 100% new. NSX: Guangxi;Đồ trang trí bằng gỗ tạp công nghiệp đã qua xử lí nhiệt, (hình con vật, hình người, hình trang trí khác),kích thước cao <70cm.mới 100%. NSX: Guangxi
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17502
KG
19
KGM
15
USD
291021112100016000000
2021-10-30
841981 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
40
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
841981 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
10
PCE
400
USD
112200017412022
2022-05-26
851030 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàI TH??NG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Eyebrow pruning tools, 1.5V voltage, use mini battery, KT (non-2 x 13) cm +-10%, with accessories, NSX: Pingyang Huihao Electronic Technology Co., Ltd. New 100%;Dụng cụ cắt tỉa lông mày, điện áp 1.5V, dùng pin tiểu, kt(phi 2 x 13)cm +-10%, có phụ kiện kèm theo, NSX: Pingyang Huihao Electronic Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12000
KG
10000
PCE
10000
USD
090122SMFCL21121170
2022-01-13
846299 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I EUREKA GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Riveting Machine, Model: RM-J8, 220V / 50Hz Voltage, Capacity: 370W, Speed 175pcs / s, NSX: Wuhan Rivetmach Machinery Industries Co., Ltd, 100% new products;Máy tán đinh, model: RM-J8, điện áp 220V/50Hz, công suất: 370W, tốc độ 175 cái/s, NSX: Wuhan Rivetmach Machinery Industries Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
14940
KG
3
PCE
3360
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 C?NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
112200014825382
2022-02-24
610190 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U áNH D??NG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's jackets, outer layers with leatherette fabrics, layers in synthetic fibers, Size: all kinds, brands: Chenyu, NSX: Pingyang County Xiangheng Clothing Factory. 100% new;Áo khoác nam, lớp ngoài bằng vải giả da, lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, size: các loại, hiệu: CHENYU, NSX:Pingyang county xiangheng clothing factory. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12991
KG
80
PCE
400
USD
112100016117086
2021-10-28
610190 C?NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's adult jackets, outer layers with leatherette fabrics, layers in synthetic fibers, Size from XS-4XL, Brand: CV, Guluojue, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, 100% new;Áo khoác người lớn nam, lớp ngoài bằng vải giả da, lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, size từ XS-4XL, hiệu: CV, Guluojue, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14840
KG
260
PCE
1300
USD
210121112100009000000
2021-01-21
610190 C?NG TY TNHH LSQ VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Adult male jacket long sleeve knitted from artificial fibers. Brand: Chinese word, JIA JIA. New 100%;Áo khoác người lớn nam dài tay dệt kim từ sợi nhân tạo. Hiệu: Chữ Trung Quốc, JIA JIA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
6050
KG
780
PCE
2340
USD
130121112100008000000
2021-01-13
610190 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years of 100% polyester material, knitting, brand JINGPINFASHION, JUNJIEBEIBEI, SHIBOBAOBEI, SPORTS, SPORTS, new 100%;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu JINGPINFASHION, JUNJIEBEIBEI, SHIBOBAOBEI, SPORTS, SPORTS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29383
KG
300
PCE
480
USD
112200015183265
2022-04-05
200799 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TRUNG TH?NG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO LTD Periodic jam (Cau Cau, White sugar, Food additives: carrageenan, potassium sorbate, sodium dehydroacetate), (24 bottle/carton). Brand: Nhan Si. NSX: 12.12.2022, HSD: 12 months. 100% new;Mứt câu kỷ dạng sệt ( câu kỷ, đường trắng, chất phụ gia thực phẩm: Carrageenan, Kali sorbat, Natri dehydroacetat ), (24 BOTTLE/CARTON). Hiệu: NHÂN SĨ. NSX: 12.12.2022, HSD:12 tháng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13402
KG
25200
UNA
3780
USD
112100015627819
2021-10-08
851491 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NG?I SAO M?I LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Inox 316 heating, heating in electroplating tank, capacity: 380V * 3KW, Size: (300 * 526 * 8) mm. Manufacturer: Dongguan Xinjiabang Electric Heating Co., Ltd. 100% new;Gia nhiệt inox 316, dùng gia nhiệt trong bể mạ điện, công suất: 380V*3kw, kích thước: (300*526*8)mm. Nhà sx: Dongguan Xinjiabang Electric Heating Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29200
KG
10
PCE
858
USD
30127903
2022-02-10
681520 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NG GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO LTD Fire-resistant small carbon hole, used to insert openings in steel furnaces. Material Material (FC> 70%, SIC> 12%), KT (1060 * 800 * 600mm), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. 100% new;Gạch carbon lỗ nhỏ chịu lửa, dùng để chèn khe hở trong lò luyện thép. Chất liệu bằng than bùn (FC>70%,SiC> 12%),KT( 1060*800*600mm ), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
24386
KG
24386
KGM
6340
USD
30127906
2022-02-10
681520 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NG GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO LTD Fire-resistant small carbon hole, used to insert openings in steel furnaces. Material Material (FC> 70%, SIC> 12%), KT (1060 * 800 * 600mm), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. 100% new;Gạch carbon lỗ nhỏ chịu lửa, dùng để chèn khe hở trong lò luyện thép. Chất liệu bằng than bùn (FC>70%,SiC> 12%),KT( 1060*800*600mm ), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
24508
KG
24508
KGM
6372
USD
30127893
2022-02-14
681520 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NG GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO LTD Refractory carbon tiles, used in steel furnaces. Material Material (FC> 70%, SIC> 12%), Size (410 * 568 * 600mm), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. 100% new;Gạch carbon chịu lửa, dùng trong lò luyện thép. Chất liệu bằng than bùn ( FC> 70%, SiC> 12% ),Kích thước ( 410*568*600mm ), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
24240
KG
24240
KGM
6302
USD
30127907
2022-02-14
681520 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NG GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO LTD Fire-resistant small carbon hole, used to insert openings in steel furnaces. Material Material (FC> 70%, SIC> 12%), KT (1060 * 800 * 600mm), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. 100% new;Gạch carbon lỗ nhỏ chịu lửa, dùng để chèn khe hở trong lò luyện thép. Chất liệu bằng than bùn (FC>70%,SiC> 12%),KT( 1060*800*600mm ), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
24810
KG
24810
KGM
6451
USD
30127905
2022-02-11
681520 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NG GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO LTD Fire-resistant small carbon hole, used to insert openings in steel furnaces. Material Material (FC> 70%, SIC> 12%), KT (205 * 334 * 1079mm), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. 100% new;Gạch carbon lỗ nhỏ chịu lửa, dùng để chèn khe hở trong lò luyện thép. Chất liệu bằng than bùn (FC>70%,SiC> 12%),KT( 205*334*1079mm ), NSX: Lac Duong At Tinh Refractory Material Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
24333
KG
24333
KGM
6327
USD
122100013601621
2021-07-04
960330 C?NG TY TNHH MTV MINH GIANG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Brush with rolling and plastic brush head 15cm to 30cm long, 100% new. Brand: You Hua Jing Pin, Jinxinghuabi, Jinxinghuabi;Cọ vẽ có cán và đầu cọ bằng nhựa dài 15cm đến 30cm, Mới 100%. Hiệu: YOU HUA JING PIN,JINXINGHUABI,JINXINGHUABI
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18000
KG
1800
PCE
18
USD
121021112100015000000
2021-10-18
842230 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Filling machine (fixed, used to pour products into bottles). Brand: Fang Yuan. Model: UT1ASFG1. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy chiết rót (đặt cố định, dùng để rót sản phẩm vào chai lọ). Hiệu: FANG YUAN. Model: UT1ASFG1. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8940
KG
1
PCE
250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842230 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Barrel strapping machine (use heat, fixed), used to pack the product. Brand: Yuzhong, Model: (KZB-1, NB-168). Capacity: 220V / 50Hz / 250W. 100% new;Máy đóng đai thùng (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG, Model: (KZB-1, NB-168). Công suất: 220V/50Hz/250W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
9
PCE
540
USD
61121112100016300000
2021-11-07
902910 C?NG TY TNHH THI?T B? Và NGUYêN LI?U G?M S? DOHACEMEX GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The counter used to adjust the engine speed, for a brick packing machine, voltage from 5VDC to 30VDC, a resolution of 600 beats / minute. KH: OVW2-06-2MHT, 100% new;Bộ đếm dùng để điều chỉnh tốc độ động cơ, dùng cho máy đóng gói gạch, điện áp từ 5VDC đến 30VDC, độ phân giải 600 nhịp/phút. KH: OVW2-06-2MHT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10840
KG
1
PCE
35
USD
112100014122105
2021-07-23
970110 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NG?I SAO M?I LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Painting the digital coloring sketch (not painted, colored, printed), the set of 01 paintings, colors and colored pen. Fabric material, size: (180x80) cm + -10%. 100% new;Tranh phác họa tô màu số hóa (chưa được sơn, tô màu, in màu), Bộ gồm 01 tranh, màu và bút tô màu. Chất liệu bằng vải, kích thước: (180x80)cm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24700
KG
800
SET
1200
USD
112200014852399
2022-02-24
961700 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U áNH D??NG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Foot tank holds heat, stainless steel intestines, plastic shells, 450ml capacity, (do not use electricity, battery) Brand: G.Duck. NSX: Guangdong Gargana Houshold Products Co., Ltd. New 100%.;Bình chân không giữ nhiệt, ruột bằng thép không gỉ, vỏ bằng nhựa, dung tích 450ml, (không dùng điện, pin) hiệu: G.DUCK. NSX: Guangdong gargana houshold products Co.,Ltd . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11786
KG
600
PCE
720
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
940521 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK DB 286 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Table lamps, plastic shells, plastic lamps (without bulbs), high size (40-60) cm +/- 10%, voltage: 220V/50Hz. Brand: Huaxiong. 100% new;Đèn để bàn, vỏ bằng nhựa, chao đèn bằng nhựa (không có bóng), kích thước cao (40-60)cm+/-10%, điện áp: 220V/50Hz. Hiệu: HUAXIONG. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18920
KG
1000
PCE
1000
USD
40121112100008500000
2021-01-04
521224 C?NG TY TNHH D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U B?O H?N GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Woven fabrics of cotton of different colors, with the proportion of 95% cotton (polyester staple fibers 5%). KT: size 140cm, weighing 390g / m2 +/- 10%. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi bông có màu khác nhau, có tỷ trọng bông 95% (xơ staple polyeste 5%). KT: khổ 140cm, định lượng 390g/m2 +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25817
KG
1080
KGM
1836
USD
112200017391317
2022-05-21
901910 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàI TH??NG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The neck and shoulder massage pillow using electricity, electricity: DC12V-20W, KT (32x19x10) cm +-10%, using electric motors to create vibration to massage, Model: CHM-8028, 8018. New goods 100%new;Gối mát xa cổ vai gáy sử dụng điện, điện: DC12V-20W, kt(32x19x10)cm +- 10%, sử dụng động cơ điện tạo rung lắc để xoa bóp, model: CHM-8028, 8018. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14400
KG
1500
PCE
4500
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
560130 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NG?I SAO M?I LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fiber fibers from polyester fibers, yet impregnated or coated, used to carry pillow lining. Manufacturer: Guangxi Pingxiang City Tianbang Trade Co., LTD. 100% new;Mền xơ từ xơ polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, dùng làm lót ghế lót gối. Nhà sx: Guangxi Pingxiang city Tianbang trade Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16400
KG
2400
KGM
4080
USD
20622112200017700000
2022-06-02
843860 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U ??I NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Slice vegetable machine used in industry (fixed, weighs 130kg). Yuzhong brand, model: Chyd-850. Capacity: 220V/50Hz/1.1KW. Productivity: 300-1000kg/hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, nặng 130kg). Hiệu Yuzhong, Model: CHYD-850. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Năng suất: 300-1000kg/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15240
KG
3
PCE
390
USD