Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/701/C-2107606
2021-05-24
900219 LUIS ALBERTO BALDERRAMA MORALES TRIMAN COPORATION LENTES SM; Lenses, Prisms, Mirrors And Other Optical Elements, Of Any Material, Mounted, Being Parts Of Or Fittings For Instruments Or Apparatus, Other Than Such Elements Of Glass Not Optically Worked, Others
CHINA
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
229
KG
1120
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
459
USD
2021/701/C-2107606
2021-05-24
848220 LUIS ALBERTO BALDERRAMA MORALES TRIMAN COPORATION BALINERA TOMITA; Ball Or Roller Bearings, Tapered Roller Bearings, Including Cone And Tapered Roller Assemblies
CHINA
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
51
KG
26
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
103
USD
2021/701/C-2107606
2021-05-24
851130 LUIS ALBERTO BALDERRAMA MORALES TRIMAN COPORATION BOBINA VALEO; Electrical Ignition Or Starting Equipment Of A Kind Used For Sparkignition Or Compressionignition Internal Combustion Engines (For Example, Ignition Magnetos, Magnetodynamos, Ignition Coils, Sparking Plugs And Glow Plugs, Starter Motors), Generators (For
CHINA
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
5
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
11
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
AS212831
2021-07-29
840690 C?NG TY C? PH?N MAXTRUST VI?T NAM CHINA CHANG JIANG ENERGY COPORATION Reverse turbines oil, symbols J0701.3604.010, installed in the position of steam turbine oil in the thermal power plant, including dynamic and static rims, NSX: China Chang Jiang Energy Coporation, 100% new goods;Vành chắn gối dầu tua bin, ký hiệu J0701.3604.010, lắp ở vị trí sát gối dầu tua bin hơi trong nhà máy nhiệt điện, gồm vành động và vành tĩnh, NSX: CHINA CHANG JIANG ENERGY COPORATION, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1575
KG
1
SET
11579
USD
UHKGM16448600(H)SZPVAP1859336V
2022-02-09
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.;MOTOR MARINO;DIESEL;PARA PROPULSION DE BARCOS, DEL TIPO IN BOARD<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7636
KG
4
UNIDADES
15459
USD
UHKGM16448600(H)SZPVAP1859336V
2022-02-09
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.;MOTOR MARINO;DIESEL;PARA PROPULSION DE BARCOS, DEL TIPO IN BOARD<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7636
KG
3
UNIDADES
11527
USD
UHKGM16448600(H)SZPVAP1859336V
2022-02-09
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.;MOTOR MARINO;DIESEL;PARA PROPULSION DE BARCOS, DEL TIPO IN BOARD<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7636
KG
2
UNIDADES
9472
USD
(M)SHZ3885646(H)SHKVAC21070068
2021-09-02
840810 MACHINSA S A GUANGXI F MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.MOTOR MARINODIESEL
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
21269
KG
2
UNIDADES
23569
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-20
845180 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U M? Hà GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Mini manual fabric presses (fixed type), used in the production of garment products. Model: GS-SD3805, capacity: 2.2KW/220V. Produced in 2022, 100% new;Máy ép vải dệt thủ công mini (loại đặt cố định), dùng trong sản xuất các sản phẩm may mặc. Model: GS-SD3805, công suất: 2.2KW/220V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17915
KG
4
PCE
200
USD
112100017449806
2021-12-15
292220 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Tetronic 1307 (S9) chemicals, molecular formulas (C3H6OC2H8N2C2H4O) X (compounds of oxygen amilo), 1000g / vial. Code Code: 26316-40-5. Raw materials use in vitro diagnostic medal equipment. 100% new.;Hóa chất Tetronic 1307 (S9), công thức phân tử (C3H6OC2H8N2C2H4O)x (hợp chất của Amino chức oxy), 1000g/lọ. Mã Cas: 26316-40-5. Nguyên liệu dùng đế sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
70
KG
12
UNA
10725
USD
112100017887665
2022-01-01
847431 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P PHúC THáI GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Concrete mixer. Fixed / mechanical 30kw-380v.d / bucket bucket 7.5kw-380v.d / water pump 1. 1.1kw-380v.c / s mixing (35-38) m3 / h. 2m high legs. Brand: Jianxin.Ký Brand: JS750.SX 2021.Mew 100%;Máy trộn bê tông.đặt cố định.đ/cơ 30KW-380V.đ/cơ kéo gầu liệu7.5KW-380V.đ/cơ bơm nước 1.1KW-380V.C/S trộn(35-38)m3/h.Chân cao 2m.Nhãn hiệu:JIANXIN.Ký hiệu:JS750.Sx 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59540
KG
2
PCE
12800
USD
100015515620
2021-09-03
843353 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I HOA NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Collecting machine, iron frame, capacity of 50kw, KT: (215x97x102) cm + -10%, 80cm cutting width, Shandong brand, symbol HC761-1, 100% new;Máy thu hoạch lạc, khung sắt,công suất 50kW, KT:(215x97x102)cm+-10%, chiều rộng cắt 80cm, nhãn hiệu Sơn Đông, ký hiệu HC761-1,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10180
KG
1
PCE
365
USD
010122ASHVHD31478201
2022-01-13
842230 C?NG TY TNHH D??C HANVET GUANGXI NANNING HAIMAI CO LTD San extracted solution (used for vials 20; 50; 100ml). Model: KGS6 used in veterinary drugs. 4KW capacity. 380V / 50Hz voltage, Watson brand. Do Shanghai East China Group Technology Co., Ltd, China SX.;Máy san chiết dung dịch (dùng cho loại lọ 20;50;100ml). Model: KGS6 dùng trong SX thuốc thú y.Công suất 4KW. Điện áp 380V/50Hz,Hiệu Watson. do Shanghai East China Group Technology Co., Ltd, China SX.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23868
KG
1
SET
95000
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
400
KGM
2528
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
699
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
500
KGM
9850
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
100
KGM
444
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Atractylodes (rhizomes) Rhizoma Atractylodis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thương truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
887
USD
2021/701/C-2229544
2021-10-04
840890 VIAGGIO MOTOR S A GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO LTD MOTOR XINCHAI; Compressionignition Internal Combustion Piston Engines (Diesel Or Semidiesel Engines), Of A Power Less Than Or Equal To 130 Kw (174 Hp)
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
VERDE
234
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2252
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111221HASLC5T211101296
2021-12-13
700910 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Rearview mirror with glass + plastic + alloy steel, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (Brand: SL, LZD) for trucks (15-20) T, 100% new;Gương chiếu hậu bằng thủy tinh + nhựa + hợp kim thép, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (hiệu: SL, LZD) cho xe tải (15-20)T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
8838
KG
2065
PCE
2106
USD
30721112100013500000
2021-07-03
843780 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rice mills cone, detachable, capacity (30-50) kg / h, using 750W motor-220v, type HA5555, brand Hoang Anh (no motor attached)) 100% new production in 2021;Máy xát gạo hình côn, tháo rời, Năng suất ( 30-50)kg/h, dùng động cơ 750w-220v, kiểu HA5555, hiệu Hoàng Anh ( không có động cơ kèm theo) ) mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30920
KG
100
SET
2500
USD
110420SMFCL20040177
2020-04-13
950619 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I EUREKA GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Thiết bị luyện tập bóng bàn, chất liệu plastics, bao gồm vợt, bóng và cần cố định giữ bóng, NSX: Yangzhou Siye Sports Equipment, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
SET
1500
USD
110420SMFCL20040177
2020-04-13
950619 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I EUREKA GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Thiết bị luyện tập bóng bàn, chất liệu plastics, bao gồm vợt, bóng và cần cố định giữ bóng, NSX: Yangzhou Siye Sports Equipment, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
SET
1500
USD
21021100021611800
2021-10-02
851231 C?NG TY TNHH MTV NGUY?N TRà MY LS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Cars reversing cars type 4-7 plastic seats, without eyes displayed, using 12V power. Brand: Parking Sensor. 100% new;Bộ cảm biến lùi xe ô tô loại 4-7 chỗ ngồi bằng nhựa, không có mắt hiển thị, dùng điện 12V. Hiệu: PARKING SENSOR. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7200
KG
200
SET
600
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-26
844180 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Paper rolls used in toilet paper production (fixed type, disassemble synchronous goods), Model: YD-E2000, capacity: 11kw / 380V. Production in 2022, 100% new;Máy cuộn giấy dùng trong sản xuất giấy vệ sinh (loại đặt cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: YD-E2000, công suất: 11KW/380V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4000
KG
1
PCE
3000
USD
112100017877254
2022-01-04
701090 C?NG TY C? PH?N D??C M? PH?M TR??NG TH? GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Glass bottles (vials) (with screw caps, no spray function) Cosmetic capacity of capacity of 20ml, no cosmetics, not printed, 100% new;Chai ( lọ) thủy tinh (có nắp vặn, không có chức năng xịt) đựng mỹ phẩm dung tích 20ml,chưa có mỹ phẩm,chưa in chữ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34724
KG
456000
PCE
27360
USD
112100012784813
2021-06-07
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 5.11mg / ml and 7.4mg / ml, shelf life in February 2024. Raw materials used to produce INVITRO TTBYT. 100% new.;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 5.11mg/ml và 7.4mg/ml, hạn dùng tháng 2/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7
KG
1200
MGRM
293964
USD
112200013710165
2022-01-11
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 8.86mg / ml, shelf life in December 2024. Raw materials used to produce TTBYT diagnostic in vitro. 100% new;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 8.86mg/ml, hạn dùng tháng 12/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
52
KG
3600
MGRM
652680
USD
112100015240276
2021-09-20
300215 C?NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Igg mouse antibodies No. 02, concentration of 14.8mg / ml, shelf life in February 2024. Raw materials used to produce TTBYT diagnostic in vitro. 100% new.;Kháng thể IgG chuột số 02, nồng độ 14.8mg/ml, hạn dùng tháng 2/2024. Nguyên liệu dùng để sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23
KG
2040
MGRM
364650
USD
112100014930000
2021-09-08
611190 C?NG TY C? PH?N BIBOMART TM GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Knitted children's legs with synthetic wool (1 unit = 1 pair). Lo3a stock code. Size: 0m-6m. Brand Bibos. 100% new;Bao chân trẻ em dệt kim bằng len tổng hợp (1 Unit = 1 đôi). Mã hàng LO3A . Size: 0M-6M. Hiệu Bibos. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4760
KG
300
PR
456
USD
112100012875655
2021-10-01
870591 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? ANPHA VI?T NAM GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automotive concrete pump SANY, Model: SY5335THB, D / C diesel, C / S motor 324kw, Thremy, DTXL 10520cm3, TT 32870kg, Used, Manufacturing in 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu SANY, Model: SY5335THB, đ/c diesel, c/s động cơ 324kw, tay lái thuận, DTXL 10520cm3,TT 32870Kg, đã qua sử dụng, sx năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32870
KG
1
UNIT
151900
USD
112100014987721
2021-10-04
870591 C?NG TY TNHH HABISCO GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automotive concrete concrete Sitrak, Model: SYM5283THBDZ, Model Chasiss: ZZ5346V464MD2 diesel engine, C / engine capacity 297KW, Threme, DTXL 10518cm3, TT 28170KG, SANY Pump, passed S / use, S / X 2016;Ô tô bơm bê tông hiệu Sitrak, Model: SYM5283THBDZ, Model chasiss:ZZ5346V464MD2 động cơ diesel, c/suất động cơ 297kw, tay lái thuận, DTXL 10518cm3,TT 28170Kg, HT bơm sany, đã qua s/dụng, s/x năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28170
KG
1
UNIT
102372
USD