Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.40622112200018E+20
2022-06-24
460194 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Ningming Liying, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: NINGMING LIYING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
40600
KG
15200
KGM
7600
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-06
460194 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Guangxi dongxing yingda, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: GUANGXI DONGXING YINGDA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20000
KG
20000
KGM
10000
USD
10622112200017700000
2022-06-02
950710 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic fishing rods (without: crank, hook, wire), size (3.6-4.5) m, Yulaotou brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây), kích thước từ (3.6-4.5)m, hiệu YULAOTOU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
27800
KG
920
PCE
1840
USD
112200017852059
2022-06-06
910511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QU?C T? CHíNH TH?NG GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic -plated desktop + iron, battery, alarm, size + non -<20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16227
KG
1000
PCE
1000
USD
112200017852059
2022-06-06
481890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QU?C T? CHíNH TH?NG GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Paper used to pack flowers decorated with colors (no fragrance, wrinkles, printing, printing, food packaging), size (70-80) cmx (40-50) cm, fengxi brand, 100% new .;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu (không: mùi thơm, nhăn, in hình, in chữ, bao gói thực phẩm), kích thước (70-80)cmx(40-50)cm, hiệu Fengxi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16227
KG
150
KGM
120
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
560811 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Fishing mesh from artificial weaving materials, incomplete, (lacking: buoys, lead, neighboring), eye size (2-15) cm, brand Guuan, 100% new;Lưới đánh cá từ vật liệu dệt nhân tạo, chưa hoàn chỉnh, (thiếu: Phao, chì, dây giềng), cỡ mắt (2-15) cm, hiệu GUANXIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
32000
KG
7200
KGM
20880
USD
10622112200017700000
2022-06-06
821110 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD The set of products used in iron-plated iron kitchen+ plastic includes: (3 fruit knives, 2 kitchen knives, 1 grated, 1 knife grinding tree), long (15-22) cm, Kitchen brand, 100%new.;Bộ sản phẩm dùng trong nhà bếp bằng sắt mạ+ nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu KITCHEN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
29800
KG
400
SET
1000
USD
10622112200017700000
2022-06-03
821110 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD The set of products used in iron-plated iron kitchen+ plastic includes: (3 fruit knives, 2 kitchen knives, 1 grated, 1 knife grinding tree), long (15-22) cm, Kitchen brand, 100%new.;Bộ sản phẩm dùng trong nhà bếp bằng sắt mạ+ nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu KITCHEN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11500
KG
840
SET
2100
USD
1.90122112200014E+20
2022-01-20
821110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Set of products used in plated iron kitchens + Plastics include: (3 fruit knives, 2 kitchen knives, 1 grinding, 1 knife grinding), Long (15-22) cm, Kitchen brand, 100% new.;Bộ sản phẩm dùng trong nhà bếp bằng sắt mạ+ nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu KITCHEN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19900
KG
570
SET
1425
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-20
670210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD A non -synchronous plastic flower accessory includes: leaves, petals, fruits, mites, flower buds, company brand, 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
24300
KG
2080
KGM
3328
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
670210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD A non -synchronous plastic flower accessory includes: leaves, petals, fruits, mites, flower buds, company brand, 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
24600
KG
3100
KGM
4960
USD
112200017852059
2022-06-06
871200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QU?C T? CHíNH TH?NG GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Adult bicycle, no engine, not terrain vehicle, not sports car, 2 -wheel type, 20 inch rim size, 59cm saddle height, DXP model, SMEI brand, 100% new;Xe đạp người lớn, không gắn động cơ, không phải loại xe địa hình, không phải loại xe thể thao, loại 2 bánh, cỡ vành 20 inch, chiều cao yên 59cm, model DXP, hiệu SMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16227
KG
10
PCE
290
USD
10622112200017700000
2022-06-02
950659 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD The set of badminton rackets is usually made of iron and plastic, including 2 badminton rackets and 1 pvc material, (2 pieces/set), Aolishi brand, Bosiwe, 100% new;Bộ vợt đánh cầu lông loại thường khung bằng sắt sơn+ nhựa, gồm 2 vợt cầu lông đã căng lưới và 1 túi đựng bằng chất liệu PVC, (2 cái/bộ), hiệu AOLISHI, BOSIWE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
29500
KG
1800
SET
4500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940600 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Annamic iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Hada brand, new, new 100%;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm: ty, gọng, nắp, ca, ống nối, vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu HADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
32000
KG
6200
KGM
12400
USD
112000005972462
2020-02-22
030193 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N THANH Tú GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm.;Live fish: Other live fish: Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): Other;活鱼:其他活鱼:鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus):其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10950
KGM
37554
USD
112000005357429
2020-01-17
030193 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N THANH Tú GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm.;Live fish: Other live fish: Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): Other;活鱼:其他活鱼:鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus):其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7178
KGM
24876
USD
112000006361096
2020-03-09
030193 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N THANH Tú GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm.;Live fish: Other live fish: Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): Other;活鱼:其他活鱼:鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus):其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5000
KGM
14952
USD
112000006610523
2020-03-19
030193 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N THANH Tú GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm.;Live fish: Other live fish: Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): Other;活鱼:其他活鱼:鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus):其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5330
KGM
15939
USD
112000006276096
2020-03-05
030193 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N THANH Tú GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm.;Live fish: Other live fish: Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): Other;活鱼:其他活鱼:鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus):其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4180
KGM
12500
USD
112000006155423
2020-02-29
030193 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N THANH Tú GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm.;Live fish: Other live fish: Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): Other;活鱼:其他活鱼:鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus):其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10900
KGM
32710
USD
112100013651692
2021-07-07
847730 C?NG TY TNHH C?NG NGH? HAI CHUANG GUANGXI DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plastic bottle blowing machine, Model: 80, Capacity: 30KW, Voltage: 380V (blowing bottle cast into plastic bottles according to different shapes, (SX: Shen Zhen Jun Cheng Plastic Machinery CO., LTD, Year SX : 2021). New 100%;Máy thổi chai nhựa,Model: 80, công suất: 30Kw, điện áp:380V (Thổi chai đúc thành các chai nhựa theo các hình dạng khác nhau,(Nhà sx:SHEN ZHEN JUN CHENG PLASTIC MACHINERY CO.,LTD, năm SX:2021).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11800
KG
1
SET
27778
USD
112100016825581
2021-11-24
505901 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và D?CH V? KM GUANGXI MINGDAJIYE IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Feathers of ducks (Heat treatment at 110 degrees Celsius C, 13.5kg / CTN) have not trimming processing, used to make bonsets, symbols: MDY. New 100%.;Lông vũ của vịt (đã qua xử lý nhiệt ở 110 độ C, 13.5kg/CTN) chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông, ký hiệu: MDY. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26410
KG
4050
KGM
8100
USD
112100016825581
2021-11-24
505901 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và D?CH V? KM GUANGXI MINGDAJIYE IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Feathers of ducks (Heat treatment at 110 degrees Celsius C, 13.5kg / CTN) have not trimming processing, used to make bonsets, symbols: MDY. New 100%.;Lông vũ của vịt (đã qua xử lý nhiệt ở 110 độ C, 13.5kg/CTN) chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông, ký hiệu: MDY. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26410
KG
2700
KGM
5400
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Triangular musical instruments bell, stainless steel material, size (20 x 20 x 20) cm + -5%, manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TGC03, TQSX. 100% new;Nhạc cụ tam giác chuông, chất liệu bằng inox, kích thước (20 x 20 x 20)cm +-5%,nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu:TGC03, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
1125
PCE
3476
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic Rattles Drum Musical Instrument, Diameter Size: 26cm + -5%, Manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TLL01, TQSX. 100% new;Nhạc cụ trống lục lạc bằng nhựa, kích thước đường kính:26 cm +-5% , nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu: TLL01, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
600
PCE
10266
USD
5.03201120000062E+19
2020-03-05
030193 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U VG DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm[ ( tên khoa học : Ctenopharyngodon idella (Ctenopharyngodon idellus)], kích thước : 2-7kg/con;Live fish: Other live fish: Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): Other;活鱼:其他活鱼:鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus):其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4000
KGM
14000
USD
112100014824357
2021-10-04
870591 C?NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pump.Base: Dongfeng.Model: DFL1120B13. Address: Diesel ISB18040, EURO 4, CS: 132KW.D / Cylinder 5900 CM3.H / Mini Pump: Zoomlion (No need to pump) .TT 12300kg, TTL: 12495kg.sx: 2016. use;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:DONGFENG.Model:DFL1120B13. Đ/c:Diesel ISB18040,euro 4,CS:132Kw.D/tích xy lanh 5900 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(không có cần bơm).TT 12300Kg,TTL:12495Kg.SX:2016.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12300
KG
1
PCE
39000
USD
112000012171783
2021-08-31
870590 C?NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pumps.Base: ISUZU.MODEL: CYH52Y.Đ / C: diesel 6WG1G, Euro 4, CS: 294KW.D / Cylinder 15681 cm3.h / Mini Pump: Zoomlion, need to pump 49m.tt 40870kg, TTL: 41000kg.sx: 2013.Net via s / use, 100% new;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:ISUZU.Model:CYH52Y.Đ/c:Diesel 6WG1G,euro 4,CS:294Kw.D/tích xy lanh 15681 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION,cần bơm 49m.TT 40870Kg,TTL:41000Kg.SX:2013.Chưa qua s/dụng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40870
KG
1
PCE
177500
USD
90721112100013700000
2021-07-09
841630 C?NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Coal charging machine for metallurgical furnaces, electricity 380V / 3KW, Model: WPO, Weight: 700kg, NSX: Hangzhou Xiaoshan Yanshan Jianshu Chang, 100% new.;Máy nạp than dùng cho lò luyện kim, điện 380V/3KW, model: WPO, trọng lượng :700kg, NSX: HANGZHOU XIAOSHAN YANSHAN JIANSHU CHANG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2900
KG
2
PCE
2000
USD
112100013867265
2021-07-16
847960 C?NG TY TNHH HDY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Coolers of air steam for industrial use Model: BX-18HT. DHF Brand, KT: 100x100x110cm, 1.1KW / 380V (58kg / Pieces). Each of the play 3 events: K1: shell, K2: camera body, moto, K3: Nuts, Fastening tripod;Máy làm mát không khí bằng hơi nước dùng trong công nghiệp Model: BX-18HT. Hiệu DHF, KT: 100x100x110cm, 1.1KW/380V (58Kg/Cái). Mỗi chiếc đóng 3 kiện: K1: vỏ, K2: thân máy, moto, K3: Ốc, gá, chân máy
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9660
KG
10
PCE
2800
USD
270322COAU7237718850
2022-04-04
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD White Snow Mushroom, Scientific Name: Hypsizzygus Marmoreus, NSX: Guangxi Nanning Minfuding Import & Export Trading Co., Ltd.;Nấm bạch tuyết tươi ( white snow mushroom), tên khoa học: Hypsizygus marmoreus, nsx: GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9490
KG
8930
KGM
3572
USD
090522COAU7238831601
2022-05-23
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6.5.kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07 /2022, 100%new goods.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6,5.kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14825
KG
13770
KGM
5508
USD
280522OOLU2700367850
2022-06-03
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07/2022, row 100%new.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13715
KG
12660
KGM
5064
USD
112100014940000
2021-09-02
901920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U GIA LAN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD In-room oxygen generators for oxygen, design suitable for human health, (without breathing support), Model: De-1A, Multi220VAC / 50Hz, CS120VA, CS Create Oxygen: 0.5-1L / min.nsx : Shenzhen Deda Health Co., Ltd .100%;Máy tạo oxy trong phòng dùng để tạo oxy,thiết kế phù hợp với sức khỏe con người,(không có trợ thở),model:DE-1A,đa220VAC/50Hz,cs120VA,cs tạo oxy:0.5-1L/min.Nsx:ShenZhen Deda Health Co.,LTD.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
1895
KG
230
PCE
24380
USD
112100013380357
2021-06-26
860630 C?NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Wheelchair transportation for rail types (non-electric, not motorized), water containers for the transport of iron, non 1.1m, 70cm high, 1 ton payload, NSX: GUANGXI LONG NENG, new 100%;Xe đẩy vận chuyển dạng dùng cho đường ray (không dùng điện, không dùng động cơ), dùng chở thùng đựng nước gang, phi 1.1m, cao 70cm, trọng tải 1 tấn, NSX: GUANGXI LONG NENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15200
KG
5
PCE
5000
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
611529 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Women's pants (thin type) knitted with synthetic fibers, S-XL size, Brand: Fashion, Jiaxin, Style, Chinese characters. 100% new;Quần tất nữ(loại mỏng) dệt kim bằng sợi tổng hợp, size S-XL, hiệu: FASHION, JIAXIN, STYLE, chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
4500
PCE
900
USD
112100016163192
2021-10-29
481890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HòA L?C PHáT DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Paper used to pack decorative flowers colors, (no: fragrance, labels, print printed shapes, food packaging), rolls, wide format <= 36cm, Pap brand, 100% new;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu, (không: mùi thơm, nhãn, in hình in chữ, bao gói thực phẩm), dạng cuộn, khổ rộng <=36cm, hiệu PAP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12320
KG
210
KGM
168
USD
112100014827802
2021-08-27
920890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HòA L?C PHáT DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Kalimba, stainless steel body, non-electricity, size (18.5x11.5) cm, Kimi brand, 100% new;Đàn kalimba, thân bằng inox, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Kimi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10100
KG
320
PCE
1600
USD
112100009309096
2021-01-28
920890 C?NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12720
KG
150
PCE
750
USD
112100009436164
2021-02-02
920890 C?NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, stem stainless steel, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, thân bằng inox, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11080
KG
100
PCE
500
USD
112100013736763
2021-07-08
920890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HòA L?C PHáT DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Kalimba, stainless steel body, non-electricity, size (18.5x11.5) cm, Kimi brand, 100% new;Đàn kalimba, thân bằng inox, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Kimi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11720
KG
100
PCE
500
USD
112100013666245
2021-07-06
732490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HòA L?C PHáT DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Part of of shower suit with plated iron slide: Lotus water pipe, long (1.2-1.5) m, Africa <2cm, Huge brand, 100% new;Bộ phận của bộ sen tắm có giá trượt bằng sắt mạ: ống nước sen tắm, dài (1,2-1,5)m, phi < 2cm, hiệu Huge, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
20
PCE
50
USD
112000006885991
2020-03-30
961519 C?NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bờm tóc các loại bằng sắt + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1500
PCE
150
USD
171121112100016000000
2021-11-19
910591 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plain-plated iron shell clock + plastic, battery, without alarm bell, <20cm size, Chinese letters, 100% new.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22800
KG
1100
PCE
1100
USD
112100016107117
2021-10-28
841861 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HòA L?C PHáT DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Air heat pump heating water with air heat source, power consumption 3.7KW-380V / 50Hz, 200L capacity, 80L / H water heating Brand, changling brand. 100% new;Bơm nhiệt không khí làm nóng nước bằng nguồn nhiệt không khí, công suất tiêu thụ 3,7KW-380V/50HZ, dung tích 200L, hiệu suất làm nóng nước 80l/h, hiệu ChangLing. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9460
KG
1
PCE
520
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
340600 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Birthday candles, do not print shapes, do not print text, odorless, size (5-10) cm, Chinese characters, 100% new.;Nến sinh nhật, không in hình, không in chữ, không mùi thơm, kích thước (5-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
3200
KGM
2080
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
340600 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Birthday candles, no prints, no prints, no fragrance, size (5-10) cm, Chinese characters, 100%new.;Nến sinh nhật, không in hình, không in chữ, không mùi thơm, kích thước (5-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22050
KG
3800
KGM
2470
USD
112000012190341
2020-11-12
920891 C?NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, complex wooden body was heat-treated, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Chinese word mark, a new 100%;Đàn kalimba, thân bằng gỗ tạp đã qua xử lý nhiệt, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16300
KG
100
PCE
500
USD
151021112100015000000
2021-10-21
690722 C?NG TY TNHH TNHH XNK TH??NG M?I D?CH V? TH?NG TI?N DONGXING DAHUILIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Ceramic tiles Enameled type KT (100x 100) cm, (water absorption> 0.5 <10%), Royal, Chuang Yishangpin, Hongsheng Long, Long Sheng Qiye, Longsheng Business, New 100%;Gạch ốp lát Ceramic loại tráng men KT (100x 100)cm,( độ hút nước > 0,5 < 10%), hiệu royal, chuang yishangpin, hongsheng long, long sheng qiye, longsheng business, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19950
KG
700
MTK
9800
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
610423 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Adult women's nightwear knitted from synthetic fibers. Size: S-XXL. Brand: No effect, Chinese letters, Daifelle, Donghao, Quianxufushi, S & A, Aixinxiao Weiq, Men's Socks, ... 100% new;Bộ quần áo ngủ nữ người lớn dệt kim từ sợi tổng hợp. Size:S-XXL. Hiệu:Không hiệu,chữ Trung Quốc, Daifelle,Donghao,Quianxufushi,S&A,Aixinxiao weiq,MEN'S SOCKS,...Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
1100
SET
1650
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
610423 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Children's clothes synchronized knitted from synthetic fibers (for girls under 6 years old), Chinese character.fashion, Jiaxin 100% new;Bộ quần áo trẻ em đồng bộ dệt kim từ sợi tổng hợp (dành cho trẻ em gái dưới 6 tuổi), hiệu chữ Trung Quốc.FASHION, JIAXIN Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22050
KG
800
SET
760
USD
112000012262145
2020-11-16
550953 C?NG TY TNHH D?T MAY B?C GIANG VI?T NAM DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibers, not put up for retail sale: Yarn from polyesters mixed mainly with cotton, tp 66.4% polyester, 28.5% cotton, 5.1% spandex, the piece 280dtex, new 100%: T / C70 / 3021S + 40DTS Laika: A3.0;Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp,chưa đóng gói để bán lẻ:Sợi từ polyeste pha chủ yếu với xơ bông,tp 66.4% polyeste,28.5% bông,5.1% spandex,độ mảnh 280dtex,mới 100%:T/C70/3021S+40DTS Laika:A3.0
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
132
KG
40
KGM
129
USD