Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017710480
2022-06-04
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
131220SNLASHVL2400009
2020-12-25
282530 C?NG TY C? PH?N PH?N ??M Và HóA CH?T Hà B?C YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD CHINA Vanadium pentoxide V2O5 Chemical greater than or equal 99% powder, used for sulfur recovery processes in production lines Urea (CAS code: 1314-62-1); new 100%;Hóa chất Vanadium Pentoxide V2O5 lớn hơn hoặc bằng 99% dạng bột, dùng cho công đoạn thu hồi Lưu huỳnh trong dây chuyền sản xuất đạm Urê (mã CAS: 1314-62-1); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
806
KG
710
KGM
19170
USD
DVZHDSE2105074
2021-06-28
639241 PUR PAC INC KAIPING CITY YUEYANG PLASTIC CO LT PLASTIC FOOD CONTAINER HS.CODE(6 DIGIT): 392410 MASSAGE CHAIR HS.CODE 901 9101000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
8740
KG
1168
CTN
0
USD
CMDUSHZ3263581
2021-02-25
844331 HP INC CAL COMP OPTICAL ELECTRONICS YUEYANG CO LTD PRINTERS SHIIP ID:INY0009312 HP ICPO:7002515276 HP PN:3XV13A B1F HP PO:4522622887 HS CODE:8443319010 1320 CARTONS INTO 22 PALLETS ALL CHARGES PAYABLE AT SINGAPORE BY HP SINGAPORE 0001712960 HPI-IPG BONDED ZONE, CHINA TEL 0730- 3055-888<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
11799
KG
22
PCS
0
USD
CMDUSHZ3517307
2021-05-26
844331 HP INC CAL COMP OPTICAL ELECTRONICS YUEYANG CO LTD PRINTERS SHIPID-INY0013331 HP ICPO:7003126617 HP PN:26Q90A B1H HP PO:4523094987 HS CODE:8443319010 1320 CARTONS INTO 22 PALLETS ALL CHARGES PAYABLE AT SINGAPORE BY HP SINGAPORE HPI-IPG-SEAPRIORITY GET BONDED ZONE, CHINA TEL 0730- 3055-888<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
12426
KG
22
PCS
0
USD
CMDUSHZ3517322
2021-05-26
844331 HP INC CAL COMP OPTICAL ELECTRONICS YUEYANG CO LTD PRINTERS SHIPID-INY0013332 HP ICPO:7003126617 HP PN:26Q90A B1H HP PO:4523094987 HS CODE:8443319010 SHIP REF:CMDUSHZ3517322 1320 CARTONS INTO 22 PALLETS ALL CHARGES PAYABLE AT SINGAPORE BY HP SINGAPORE HPI-IPG-SEAPRIORITY GET BONDED ZONE, CHINA TEL 0730- 3055-888<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
12306
KG
22
PCS
0
USD
230522ZHQD22053136
2022-06-03
720292 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG HONGKONG YUEYANG TRADE COMPANY LIMITED Fero-vanadium 50 alloy, lumps in size 10-50 mm, v> = 50%; C <0.6%; Si <= 2.0%; P <0.1%; Al <1.5%; Calculated by weight, used during steel, 100% new goods;Hợp kim Fero-vanadium 50, dạng cục cỡ cục 10-50 mm, V >= 50%; C<0,6%; Si <= 2.0%; P < 0,1%; Al<1.5%; tính theo trọng lượng, dùng trong quá trình luyện thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
5271
KG
5000
KGM
137500
USD
190622COAU7239426960
2022-06-29
540263 C?NG TY TNHH IBS IWAHASHI BRUSHES CO LTD LINHAI YUEYANG IMP EXP CO LTD SC #& synthetic filament fiber made from PET plastic (polyethylene terephtalat), roll (2.5kg/roll; 10cu/barrel*20), not packed, new: 100%.;SC#&Sợi cước filament tổng hợp làm từ nhựa PET (Polyetylen terephtalat), dạng cuộn (2,5kg/cuộn;10cuộn/thùng*20thùng), chưa đóng gói bán lẻ, mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
17967
KG
1000
KGM
3970
USD
150422UMBOE2022030108
2022-04-19
392094 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), type DBR45/135g/m2. Used in the manufacturing industry of plastic plywood with size of 1.24m x 900m/ roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
25668
MTK
6571
USD
150422UMBOE2022030108
2022-04-19
392094 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), type DBR45/135g/m2. Used in the manufacturing industry of plastic plywood with size 1.27m x 900m/ roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.27m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
45720
MTK
11704
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), DBR45 / 135g / m2 type. Used in the industrial plywood production industry 1.24m x 900m / roll size. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
71424
MTK
17785
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), MDO215 / 380g / m2 type. Used in the industrial plywood manufacturing industry of 1.24m x 2.48m / sheet size. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại MDO215/380G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 2.48m/ tấm . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
34442
MTK
26176
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), DBR45 / 135g / m2 type. Used in the industrial plywood production of 1.27m x 900m / roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.27m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
9144
MTK
2277
USD
121220712010459000
2020-12-23
380610 C?NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG KOMO CO LTD NATURAL WOOD KF454S Rosin (acid resin, gum Rosin, solid form), KQGD: 683 / TB-GDC (01/26/2016);NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
16250
KGM
44606
USD
RWRD112000144142
2020-09-15
420239 DIN METEL INC GUANGDONG WSE CO LTD PAPER STICKER PLASTIC BOX LABEL TAPE PLASTIC HOOK SHOE BAG BATH MAT THE SAME SHIPPER S DECLARATION THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
13900
KG
831
CTN
0
USD