Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921FL2109SZ0134
2021-10-04
903150 C?NG TY TNHH RATIONAL PRECISION INSTRUMENT GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO LTD Optical machine measuring product size with information displays, Model: CPJ-4025W, Brand: Rational, Size: (1215 * 646 * 1210) mm, 1 set = 1 pcs. New 100%;Máy quang học đo kích thước sản phẩm có màn hình hiển thị thông tin, model: CPJ-4025W, thương hiệu: Rational, kích thước: (1215*646*1210)mm, 1 set = 1 Cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
1
SET
5024
USD
141221LHZHPG21120093PH
2021-12-16
903141 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?M CHí GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO LTD 2D meter (used for measuring and checking the size of electronic components with images) Model VMS-3020G, including gauge and measuring software: QMS3D-M, 100-220V voltage, manufacturer: Rational , new 100%;Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-3020G, gồm máy đo và phần mềm đo: QMS3D-M , điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
760
KG
3
SET
7800
USD
051121JWLEM21100457
2021-11-08
903141 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?M CHí GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO LTD 2D meter (used for measuring and checking the size of electronic components with images) Model VMS-3020G, including gauge and measuring software: QMS3D-M, 100-220V voltage, manufacturer: Rational , new 100%;Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-3020G, gồm máy đo và phần mềm đo: QMS3D-M , điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
730
KG
2
SET
5400
USD
070422JWLEM22030920
2022-04-12
903141 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?M CHí GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO LTD 2D meter (used to measure and check the size of electronic components by images) Model VMS-1510G, including meter and measuring software: QMS3D-M, 100-220V voltage, manufacturer: rional , new 100%;Máy đo 2D ( dùng để đo và kiểm tra kích thước sản phẩm linh kiện điện tử bằng hình ảnh) model VMS-1510G, gồm máy đo và phần mềm đo: QMS3D-M, điện áp 100-220V, nhà sản xuất: Rational, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
860
KG
1
SET
2200
USD
YGANN211280
2021-10-29
848340 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Gears, non-3mm, Code: KH21-S419C-A (components used in the production of mobile phone hinges). Size 3.10x3.19x3.19 (mm). New 100%;Bánh răng, phi 3mm, Code: KH21-S419C-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 3.10x3.19x3.19 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
138
KG
100000
PCE
20510
USD
YGANN210475
2021-07-06
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
575
KG
37500
PCE
25763
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The side cluster hinges on the upper left Spiral Shift L with COBA, Code: KH21-S485A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x6,910x3.578 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Shift L bằng coban, Code: KH21-S485A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The left hinge wings on the left Rotate L with cobalt, Code: KH21-S478A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,300x31.409x2.966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên trái Rotate L bằng coban, Code: KH21-S478A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.409X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
64800
PCE
60076
USD
YGANN211290
2021-11-03
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
1094
KG
55000
PCE
41597
USD
YGANN211103
2021-09-29
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s410b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S410B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
735
KG
55500
PCE
38023
USD
YGANN210521
2021-07-16
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed housing caps with cobalt material, code: kh21-s442, size: 7.9x4.49x1.52 (mm), parts of hinges used for phones Model: SM-F926U. New 100%.;Gá cố định CAP HOUSING chất liệu bằng coban, code: KH21-S442, kích thước: 7.9x4.49x1.52 (mm), bộ phận của bản lề dùng cho điện thoại model: SM-F926U. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
78
KG
48000
PCE
26126
USD
YGANN210469
2021-07-02
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411 (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411 (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
517
KG
50000
PCE
41615
USD
YGANN220116
2022-05-24
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
71
KG
4400
PCE
4201
USD
YGANN220231
2022-06-27
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
906
KG
57600
PCE
60422
USD
YGANN220249
2022-06-27
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with COBA, Code: KH21-S483A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S483A-A(Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
435
KG
39600
PCE
21903
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with cobalt, Code: KH21-S506 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S506(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
1800
PCE
906
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The secondary hinge cluster on the upper right of Spiral Shift R with cobalt, Code: KH21-S486A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x8,516x3.567 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Shift R bằng coban, Code: KH21-S486A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X8.516X3.567 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S479A-A (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S479A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
63000
PCE
58407
USD
YGANN220243
2022-06-27
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S502 (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S502(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
118
KG
1800
PCE
1519
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of the upper right hinge wing Spiral Base R with cobalt, Code: KH21-S507 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x13.521x3.567 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Base R bằng coban, Code: KH21-S507(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X13.521X3.567(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
7500
PCE
3776
USD
YGANN211044
2021-09-30
810590 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
757
KG
55500
PCE
38023
USD
UOIHZSSP2108085
2021-10-30
483125 RICHELIEU AMERICA LTD TAIMING ADVANCED PRECISION MANUFACTURING CO LTD DRAWER SLIDES 8465708(DAN 1512CTNS=22PLTS) TH) THIS SHIPMENT CONTAINS FUMIGATED WOODEN PACMATERIALS. ^^^ANDERING.COM & LBSMITH@AND ERINGER.COM & KFISHBURNE@ANDERINGER.COM F AX #770-228-3808 2)RICHELIEU HARDWARE 7900 HENRY BOURASSA OUEST MONTREAL, QUEBEC-ATTN:KATHY VIEIRA/VANESSA HIGGINS/ARSENE POUMENI KVIEI RA@RICHELIEU.COM;VHIGGINES@RICHELIEU.COM;APOUMENI@RICHELIEU.COM; 3)RICHELIEU AMERICA 7021 STERLING PONDS BOULEVARD,STERLING HEIGHTS MI 48312-5809<br/>
CHINA
UNITED STATES
57073
5201, MIAMI, FL
19170
KG
1512
PKG
0
USD
200522PRCN22050167HAP
2022-06-01
741533 C?NG TY TNHH ITALISA VI?T NAM JIANGMEN YILIN PRECISION MANUFACTURING CO LTD The nut of the bronze alloy faucet to fix the components of the faucet code 8725B0029A0ACP0, specifications 31*15.75mm, 100% new goods (goods under Section 4 on CO);Đai ốc của vòi nước bằng hợp kim đồng để cố định linh kiện của vòi nước mã 8725B0029A0ACP0, quy cách 31*15.75mm, hàng mới 100% (Hàng thuộc mục số 4 trên CO)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
DINH VU NAM HAI
1924
KG
4994
PCE
3396
USD
CMDUGGZ1177503
2021-01-13
741021 BUSHNELL HOLDINGS INC SPIM PRECISION INSTRUMENTS MANUFACTURING CO LTD FWDR REF: 512451538 CNEE REF: 940216 CNEE REF: 940296 CNEE REF: 231-20226150519 CLEANING KIT ALL GAUGES CLEANING KIT AIR CLEANING KIT AIR CLEANING KIT W/O SOLVENT, BOX SOFTSIDEDCLEANINGKIT .357-.38 FREIGHT COLLECT SI REF : 231-20226150519<br/>
CHINA
UNITED STATES
57073
2704, LOS ANGELES, CA
11266
KG
2285
PCS
148139
USD
091221PRCN21C184HAP
2022-01-04
741820 C?NG TY TNHH ITALISA VI?T NAM JIANGMEN YILIN PRECISION MANUFACTURING CO LTD Bottom base of copper alloy faucet code 8633B0343A0AcP0 for copper alloy faucet, 6 * 50mm specifications, 100% new goods (goods belonging to No. 14 on CO);Đế đáy của vòi nước bằng hợp kim đồng mã 8633B0343A0ACP0 dùng cho vòi nước bằng hợp kim đồng, quy cách 6*50mm, hàng mới 100% (Hàng thuộc mục số 14 trên CO)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
GREEN PORT (HP)
5256
KG
252
PCE
194
USD
YGANN210483
2021-07-06
731829 C?NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Steel latches (components used in the production of mobile hinges of mobile phones, Code KH21-S462). Size 14.85x3.4x3.367 (mm). New 100%;Thanh chốt bằng thép (linh kiện dùng trong sản xuất bản lề xoay của điện thoại di động, Code KH21-S462). Kích thước 14.85x3.4x3.367 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
23
KG
10000
PCE
7550
USD
190721PRCN2107195HCM
2021-07-28
741539 C?NG TY TNHH ITALISA VI?T NAM JIANGMEN YILIN PRECISION MANUFACTURING CO LTD Pressed lid of faucet with alloy, code 8735b0037b0ant0, used for faucet, specified 46.12 * 10.5mm. 100% new goods (item number 10 on CO);Nắp ép của vòi nước bằng hợp kimđồng, mã 8735B0037B0ANT0, dùng lắp cho vòi nước, quy cách 46.12*10.5mm.Hàng mới 100% (Mục số 10 trên CO)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
DINH VU NAM HAI
5841
KG
1499
PCE
1229
USD
EGLV143000361828
2020-10-23
610799 LOTOLE CORP BP PRECISION MANUFACTURING GROUP CABINET DRESSING TABLE CABINET DRESSING TABLE DRESSING TABLE CHAIR HAIR CUSHIONS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
15703
KG
1417
CTN
0
USD
PPILSZX83196
2020-02-19
216320 TOM HAIRE INC GUANGDONG DONGFANG PRECISION SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD APSTAR HS2 1632 FOUR COLOR PRINTER DWELL EXTENDED DOUBLE SHAFT SLOTTER DIE-CUTTER(ONE SE T) THIS SHIPMENT HAS NO SOLID WOODEN PACKING MATERIAL<br/>APSTAR HS2 1632 FOUR COLOR PRINTER DWELL EXTENDED DOUBLE SHAFT SLOTTER DIE-CUTTER (ONE SE T) THIS SHIPMENT H
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
89770
KG
83
PKG
0
USD
BANQSHA8266054
2021-02-06
846729 BLACK DECKER POWER TOOLS BLACK DECKER SUZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD TRIPOD AREA LIGHT SANDER GRINDER HS-CODE 940540<br/>SHEAR LOPPER CORDLESS STRIMMER HS-CODE 846729<br/>STRIMMER SHEAR LOPPER HS-CODE 846729<br/>SANDER GRINDER DIE GRINDER HS-CODE 846729<br/>TRIPOD AREA LIGHT SANDER GRINDER HS CODE 940540 FOREIGN TRADE ZONE A C STANLEY BLACK&DECKER THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC BANQSHA8266054<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
56714
KG
8056
CTN
0
USD
BANQSHA8403382
2021-04-06
846729 STANLEY BLACK DECKER CANADA BLACK DECKER SUZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD TRIMMER A C STANLEY BLACK&DECKER NO S.W.P.M HS-CODE 846729 AUTO NVOCC 8041 BANQSHA8403382<br/>MITRE SAW HS-CODE 846591<br/>SHEAR LOPPER CORDLESS STRIMMER HS-CODE 846729<br/>MITRE SAW HS-CODE 846591<br/>MOWER HS-CODE 843319<br/>MITRE SAW HS-CODE 846591<br/>STUD SENSOR SCREWDRIVER POLISHER HS-CODE 854370<br/>THERMOMETER STUDSENSOR SCREWDR HS-CODE 902590<br/>SANDER HS-CODE 846729<br/>MITRE SAW HS-CODE 846591<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
51873
KG
5869
CTN
0
USD
BANQSHA8356121
2021-05-05
846729 BLACK DECKER POWER TOOLS BLACK DECKER SUZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD TRIMMER LOPPER BLOWER HS-CODE 846729<br/>SHEAR LOPPER CORDLESS STRIMMER HS-CODE 846729<br/>TRIMMER SHEAR LOPPER HS-CODE 846729<br/>SHEAR GRINDER DRILL HS-CODE 846729<br/>TRIMMER SHEAR LOPPER HS-CODE 846729<br/>SHEAR HAND SAW BLOWER HS-CODE 846729<br/>TRIMMER SWEEPER LOPPER HS-CODE 846729<br/>STRIMMER BLOWER HS-CODE 846729<br/>STEAM MOP LOPPER CORDLESS HS-CODE 851679<br/>TRIMMER HS-CODE 846729 FOREIGN TRADE ZONE A C STANLEY BLACK&DECKER THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS S C# NYC0012N20 AUTO NVOCC BANQSHA8356121<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
43180
KG
8272
CTN
0
USD
MAEU213770066
2021-12-07
292145 LG SOURCING INC BLACK DECKDER SUZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD TRIMMER EDGER STRING FOR GRASS WEED CHAINSAW.14 FT POLE RE ACH W 20V 4AM OUTDR BLOWER V AC MULCHER DEBRIS LAW EDGER 12 AMP OUTDR PWR EQUIP HEDGE TRIMMER 3.8 AMP POLE HEDGE T RIMMER 20 VOLT STRING TRIMMER GRASS 6.5 AMP OUTDR SET S TRING TRIMMER FOR GRASS DEBRI S BLOWER LEAF N DEBRIS AXIAL DESIGN CHAINSAW 20 V 2AMP B ATTERY POWRD 10 HEDGE TRIMME R 20V 1.5AH HEDGE TRIMMER 3AM P ELECTRIC TRIMMER GRASS N WE EDS20V 1.5AH TRIMMER GRASS N WEEDS 3.5A 12IN STR LAWN MO WER PWRD BY 2 BATTERYS 20VOL BLOWER LEAF N DEBRIS AXIAL DESIGN20 HEDGE SHRUB TRIMMER W 1.5AH 20V LI PO NUMBER:189 601842 THE SHIPMENT CONTAINS NO WOODEN PACKING MATERIAL. -215021 CHINA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2704, LOS ANGELES, CA
7675
KG
1551
CTN
0
USD
BANQSHA8399603
2021-04-21
846721 BLACK DECKER POWER TOOLS BLACK DECKER SUZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD DRILL HS-CODE 846721<br/>DRILL HS-CODE 846721<br/>DRILL HS-CODE 846721 FOREIGN TRADE ZONE A C STANLEY BLACK&DECKER NO S.W.P.M CONTRACT REFERENCE NO Z21387HK NAME ACCOUNT & CUCC CODE USSDKKR - STANLEY BLACK AUTO NVOCC BANQSHA8399603<br/>DRILL HS-CODE 846721<br/>DRILL HS-CODE 846721<br/>DRILL HS-CODE 846721<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
65055
KG
9130
CTN
0
USD
BANQSHA8926448
2022-06-03
846721 BLACK DECKER POWER TOOLS BLACK DECKER SUZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100 THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC BANQSHA8926448<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>DRILL HS-CODE 84672100<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
99454
KG
17865
CTN
0
USD
112200018540005
2022-06-29
846300 C?NG TY TNHH HUY HúC VI?T NAM SUZHOU XUTENG PRECISION MACHINERY MANUFACTURING CO LTD CNC engraving machine (carved with blade), used to engrave metal surfaces, model: 60m-1313, capacity 2.2kw, voltage 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, year SX: 2022 . New 100%;Máy khắc CNC (khắc bằng lưỡi dao), dùng để khắc bề mặt kim loại, Model: 60M-1313, công suất 2.2KW, điện áp 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, năm sx: 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1850
KG
1
PCE
16500
USD
170622ACLFE22061041
2022-06-27
730691 C?NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN JIANGSU LIWAN PRECISION TUBE MANUFACTURING CO LTD Tube-34 #& steel pipe (by other alloy), raw materials for producing bicycle fork, size: 34*3.30*5800mm-Steel tube, no brand. 100%new.;TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống phuộc xe đạp, size:34*3.30*5800mm-Steel Tube, không nhãn hiệu. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42838
KG
42742
KGM
52701
USD
HDMUGJWB2244442
2020-08-08
901380 HAIER APPLIANCE PART LLC GUANGDONG MIDEA KITCHEN APPLIANCES MANUFACTURING CO LTD SHIPPER S LOAD & COUNT (384CTNS) CY / CY COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES FMC# 2268 BRKR# 6926 BRANCH: CAN OPERATOR: LINDSEY FREIGHT COLLECT DETAILS AS PER ITEMIZED 5392.880GW, 34.113CM, 384CTN INSTALLATI0N HANDLE H.V.TRANSFOR SWITCH MICRO MAGNE
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
5393
KG
384
CTN
0
USD
291121S00141638
2021-12-15
851650 C?NG TY C? PH?N TA RA GUANGDONG MIDEA KITCHEN APPLIANCES MANUFACTURING CO LTD Microwave BlueStone MOB-7833 (specifications: (C / Grill 1,000 - C / Microwave rate of 1,450) W, 230V voltage, 50 Hz frequency, 25 liter capacity, 100% new);Lò vi sóng Bluestone MOB-7833 (Thông số kỹ thuật: (C/suất nướng 1.000 - C/suất vi sóng 1.450 )W, điện áp 230 V, tần số 50 Hz, dung tích 25 lít, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
GREEN PORT (HP)
14688
KG
200
PCE
9236
USD
270422SMFCL22041017
2022-05-24
851650 C?NG TY C? PH?N MEDIAMART VI?T NAM GUANGDONG MIDEA KITCHEN APPLIANCES MANUFACTURING CO LTD Multi-purpose microwave oven, model: RMA-3212A, Roler brand, C. Microwave 900 W, voltage of 230V ~ 50Hz, 27L capacity. New 100%;Lò vi sóng đa năng, model: RMA-3212A, hiệu ROLER, c.suất vi sóng 900 W, điện áp 230V~50Hz, dung tích 27L. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
CANG XANH VIP
13862
KG
768
PCE
58752
USD