Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300322SZLY220301008
2022-04-19
821192 C?NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN GUANGDONG HENGLI INDUSTRY CO LTD Moriitalia 3mm MR100040, Material: Stainless steel (stainless steel), tongue 17.78cm long, manufacturer: Guangdong Hengli Industry Co., Ltd. New 100%;Dao chặt moriitalia 3mm MR100040, chất liệu: thép không gỉ (Inox), lưỡi dài 17.78cm, Nhà SX: GUANGDONG HENGLI INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
670
KG
1188
PCE
5883
USD
160122HMSE2112076
2022-01-25
760719 C?NG TY C? PH?N NH?M VI?T D?NG LITONG ALUMINUM INDUSTRY GUANGDONG CO LTD Aluminum foil painted color rolls with unpaid rolls, alloy 3003H16, PVDF coating outdoors, 0.2mm thickness, 1520mm wide, color code EV3001 used to produce plastic aluminum cladding. New 100%;Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, hợp kim 3003H16, sơn phủ PVDF ngoài trời, độ dày 0.2mm, rộng 1520mm, mã màu EV3001 dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
46017
KG
2042
KGM
13438
USD
150422UMBOE2022030108
2022-04-19
392094 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), type DBR45/135g/m2. Used in the manufacturing industry of plastic plywood with size of 1.24m x 900m/ roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
25668
MTK
6571
USD
150422UMBOE2022030108
2022-04-19
392094 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), type DBR45/135g/m2. Used in the manufacturing industry of plastic plywood with size 1.27m x 900m/ roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.27m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
45720
MTK
11704
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), DBR45 / 135g / m2 type. Used in the industrial plywood production industry 1.24m x 900m / roll size. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
71424
MTK
17785
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), MDO215 / 380g / m2 type. Used in the industrial plywood manufacturing industry of 1.24m x 2.48m / sheet size. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại MDO215/380G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 2.48m/ tấm . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
34442
MTK
26176
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), DBR45 / 135g / m2 type. Used in the industrial plywood production of 1.27m x 900m / roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.27m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
9144
MTK
2277
USD
121220712010459000
2020-12-23
380610 C?NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG KOMO CO LTD NATURAL WOOD KF454S Rosin (acid resin, gum Rosin, solid form), KQGD: 683 / TB-GDC (01/26/2016);NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
16250
KGM
44606
USD
RWRD112000144142
2020-09-15
420239 DIN METEL INC GUANGDONG WSE CO LTD PAPER STICKER PLASTIC BOX LABEL TAPE PLASTIC HOOK SHOE BAG BATH MAT THE SAME SHIPPER S DECLARATION THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
13900
KG
831
CTN
0
USD