Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006359375
2020-03-09
071333 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống Đậu Côve dùng để gieo trồng(Phaseolas vulgaris); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): Suitable for sowing;干豆科蔬菜去壳,不论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆属):芸豆,包括白豆(菜豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
4000
KGM
8400
USD
112000005228502
2020-01-14
071333 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống Đậu Côve dùng để gieo trồng(Phaseolas vulgaris); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): Suitable for sowing;干豆科蔬菜去壳,不论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆属):芸豆,包括白豆(菜豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
3700
KGM
7770
USD
112000006359375
2020-03-09
071333 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống Đậu Côve dùng để gieo trồng(Phaseolas vulgaris); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): Suitable for sowing;干豆科蔬菜去壳,不论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆属):芸豆,包括白豆(菜豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
4000
KGM
8400
USD
112000005228502
2020-01-14
071335 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống đậu đũa,dùng để gieo trồng, (Vigana sinensis); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Cow peas (Vigna unguiculata): Suitable for sowing;干燥的豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆):豇豆(豇豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
9210
KGM
16578
USD
112000006359375
2020-03-09
071335 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống đậu đũa,dùng để gieo trồng, (Vigana sinensis); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Cow peas (Vigna unguiculata): Suitable for sowing;干燥的豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆):豇豆(豇豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
4726
KGM
11815
USD
112000005228502
2020-01-14
071335 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống đậu đũa,dùng để gieo trồng, (Vigana sinensis); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Cow peas (Vigna unguiculata): Suitable for sowing;干燥的豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆):豇豆(豇豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
9210
KGM
16578
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 C?NG TY TNHH GI?NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: Chopsted pea seeds, (Scientific name: Vigna Sesquipedalis), (100g / pack), New 100% Brand Jinhan by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced in 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu đũa, (tên khoa học: Vigna sesquipedalis), (100g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
3420
KGM
17784
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 C?NG TY TNHH GI?NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: quarterly beans, (scientific name: phaseolus vulgaris), (400g / pack), 100% new Jinhan brand by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced for 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu tứ quý, (tên khoa học: Phaseolus vulgaris), (400g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
300
KGM
960
USD
150422UMBOE2022030108
2022-04-19
392094 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), type DBR45/135g/m2. Used in the manufacturing industry of plastic plywood with size of 1.24m x 900m/ roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
25668
MTK
6571
USD
150422UMBOE2022030108
2022-04-19
392094 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), type DBR45/135g/m2. Used in the manufacturing industry of plastic plywood with size 1.27m x 900m/ roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.27m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
45720
MTK
11704
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), DBR45 / 135g / m2 type. Used in the industrial plywood production industry 1.24m x 900m / roll size. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
71424
MTK
17785
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), MDO215 / 380g / m2 type. Used in the industrial plywood manufacturing industry of 1.24m x 2.48m / sheet size. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại MDO215/380G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.24m x 2.48m/ tấm . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
34442
MTK
26176
USD
061121UMBOE2021100093
2021-11-11
392095 C?NG TY TNHH TRUSTCOM DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic plastic film (film film), DBR45 / 135g / m2 type. Used in the industrial plywood production of 1.27m x 900m / roll. New 100%;Màng nhựa Phenolic (Màng Film), loại DBR45/135G/M2. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép phủ nhựa bề mặt kích thước 1.27m x 900m/ cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25170
KG
9144
MTK
2277
USD
121220712010459000
2020-12-23
380610 C?NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG KOMO CO LTD NATURAL WOOD KF454S Rosin (acid resin, gum Rosin, solid form), KQGD: 683 / TB-GDC (01/26/2016);NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
16250
KGM
44606
USD
RWRD112000144142
2020-09-15
420239 DIN METEL INC GUANGDONG WSE CO LTD PAPER STICKER PLASTIC BOX LABEL TAPE PLASTIC HOOK SHOE BAG BATH MAT THE SAME SHIPPER S DECLARATION THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
13900
KG
831
CTN
0
USD
PPILCE00034611
2022-06-06
090230 STEELITE INTERNATIONAL USA INC GUANGDONG JUQIANGCERAMICS CO LTD BOWL,PLATE,DISH,TEA POT,RAMEKIN,MUG,PLATTER<br/>BOWL,PLATE,DISH,TEA POT,RAMEKIN,MUG,PLATTER<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
35024
KG
3449
CTN
0
USD
81121112100016300000
2021-11-08
392191 C?NG TY TNHH THU?N Hà DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic Film Plates (Materials Materials characterized by Phenolic-Formaldehyde Plastic Products, combined with paper, non-porous), BO40 / 125, KT: 1.24mx900m / roll, used for plywood surface coating, Dynea brand, new100%;Tấm Film phenolic( tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa phenolic-formaldehyde, kết hợp với giấy, không xốp),BO40/125, KT: 1.24mx900m/cuộn,dùng để làm phủ bề mặt ván ép, hiệu Dynea, mới100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26640
KG
196416
MTK
49497
USD
SFOKSZX20050638
2020-06-24
950950 ONCOURT OFFCOURT GUANGDONG PODIYEEN SPORTS CO LTD 370CTN OF PICKLENET - 22 LENGTH HS CODE 950 E 9506990000 1CTN OF TAPNO 6 HS CODE 73269 09000 2CTNS OF HPPNS 5 HS CODE 73269 . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
8855
KG
872
CTN
0
USD
N/A
2020-06-16
640219 OBUILE DONALD DITODI GUANGDONG SILONPRINCE DESIGN CO LTD Sports footwear with outer soles and uppers of rubber or plastics (excl. waterproof footwear of heading 6401, ski-boots, cross-country ski footwear, snowboard boots and skating boots with ice or roller skates attached);Other Sports footwear, with outer soles and uppers of rubber or plastics;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
5
2U
116
USD
FLXT00000954289A
2021-02-18
170250 ALEN CORP GUANGDONG MIXWELL TECH CO LTD AIR PURIFIER -75I PURE<br/>AIR PURIFIER -75I PURE<br/>AIR PURIFIER -75I PURE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
16500
KG
1080
CTN
0
USD
2021/301/C-2018363
2021-01-30
830520 MADERVAF S R L GUANGDONG MEITE MECHANICAL CO LTD GRAPAS MEITE; Fittings For Looseleaf Binders Or Files, Letter Clips, Letter Corners, Paper Clips, Indexing Tags And Similar Office Articles, Of Base Metal, Staples In Strips (For Example, For Offices, Upholstery, Packaging), Of Base Metal, Staples In Strips
CHINA
BOLIVIA
XINGANG
VERDE
3495
KG
24000000
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3576
USD