Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SFOKTAO21020228
2021-04-21
150200 MULTI CHEM GROUP LLC WUDI XIN GUANG CHEMISTRY CO LTD TALLOW AMINE,DISTILLED MATERIAL NO. 1161702 0 TOTAL NET WEIGHT 19840KGS CLASS 8 UN 325 9 TALLOW AMINE,DISTILLED MATERIAL . .<br/>TALLOW AMINE,DISTILLED MATERIAL NO. 1161702 0 TOTAL NET WEIGHT 19840KGS CLASS 8 UN 325 9 TALLOW AMINE,DISTILLED MATERIAL . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
45012
KG
248
DRM
0
USD
110122HIT220100271
2022-01-25
851850 C?NG TY C? PH?N ??U T? KOMAX VI?T NAM GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD Computer speakers (including 1 central speaker 2 satellite speakers) Kovit brand, Model: KS-A1, Capacity: 8W + 3W x 2, audio amplifier, USB connection, Bluetooth, 100 new row 100 %;Bộ loa vi tính (bao gồm 1 loa trung tâm 2 loa vệ tinh) hiệu KOVIT, Model: KS-A1, công suất: 8W+3W x 2, có khuếch đại âm thanh, kết nối được USB, Bluetooth, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
9680
KG
1201
SET
4204
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010019577#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 620x120x190 Model: CDU10 Type: 1 BrkT: Frame (R) _Side_L 401019577;4010019577#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x120x190 model : CDU10 type: 1 BRKT:FRAME(R)_SIDE_L 4010019577
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
461
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010020671#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 380x210x160 Model: CDU30 Type: 4-3 BrkT: CHK_EXIT_plate: Thr: CDU30 4010020671;4010020671#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 380x210x160 model : CDU30 type: 4-3 BRKT:CHK_EXIT_PLATE:THR:CDU30 4010020671
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
595
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008411#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 620x350x310 Model: CDU30 Type: 4-2 K-ASSY: Frame (L): Thr: CDU30 4140008411;4140008411#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x350x310 model : CDU30 type: 4-2 K-ASSY:FRAME(L):THR:CDU30 4140008411
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
741
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008464#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 260x250x280 Model: CDU30 Type: 4-3 K-ASSY: BrKT_MOTOR_DC: MB: CDU30 4140008464;4140008464#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 260x250x280 model : CDU30 type: 4-3 K-ASSY:BRKT_MOTOR_DC:MB:CDU30 4140008464
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
508
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-3 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-3 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 C?NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004386#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (R): MB: CDU30 40900043868686868686;4090004386#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(R):MB:CDU30 4090004386
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
761
USD
SJS1060652
2021-06-08
560130 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0030 # & fiber powder fabric (fabric powder produced from puree polyester fabric, use spray on shoe soles);0030#&Bột xơ vải (Bột vải sản xuất từ vải Polyester xay nhuyễn, dùng phun lên bề mặt đế giày)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
49
KG
48
KGM
288
USD
SJS2062220
2022-06-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 #& leather dust (leather powder made from pureed synthetic leather used to cover the surface of shoes, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
61
KG
60
KGM
414
USD
SJS2011609
2022-01-19
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust Leather (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, materials used for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
120
KG
60
KGM
366
USD
SJS1102368
2021-10-26
411520 C?NG TY C? PH?N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
SJS1071855
2021-07-21
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic leather to cover the shoe surface, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
130
KG
128
KGM
816
USD
VH010922
2021-01-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust leather (leather powder produced from finely ground synthetic leather coating used shoes, raw materials used to manufacture exports);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
12
USD
141021799110618000
2021-10-28
283630 C?NG TY CP V?I ??A K? THU?T VI?T NAM GIHUG SHANGHAI INVESTMENT HOLDINGS LIMITED White-blooming foaming agent (sodium bicarbonate, powder) used to produce PVC foam sheets, 100% new products, chemical formulas: Nahco3. According to PTPL results No. 1377 / TB-KDHQ. Number of declarations HC: 2021-0058177;Bột nở màu trắng foaming agent (sodium bicarbonate, dạng bột) dùng để sản xuất tấm xốp PVC, hàng mới 100%, công thức hóa học: NaHCO3. Theo kết quả PTPL số 1377/TB-KĐHQ. Số khai báo HC: 2021-0058177
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25858
KG
1000
KGM
1080
USD
141021799110618000
2021-10-28
340490 C?NG TY CP V?I ??A K? THU?T VI?T NAM GIHUG SHANGHAI INVESTMENT HOLDINGS LIMITED Lubricant lubricants (artificial wax, main ingredients from esters of fatty acids) are used to produce PVC foam sheets, 100% new products, chemical formulas: C18H38O. According to PTPL results No. 1377 / TB-KDHQ;Chất bôi trơn ngoài Lubricant (sáp nhân tạo, thành phần chính từ este của các axit béo) dùng để sản xuất tấm xốp PVC, hàng mới 100%, công thức hóa học: C18H38O. Theo kết quả PTPL số 1377/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25858
KG
1000
KGM
2160
USD
EGLV149101964381
2021-04-17
484253 LOBLAWS INC GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO LTD EE 1L KETTLE BLACK PO NO. DESCRIPTION HTS CODE 4842539526-32 EE 1L KETTLE BLACK 8516.79.90.00 4842539526-32 EE 2-SLICE TOASTER BLACK 8516.72.20.00 . 1250 CTNS=7500 PCS . . . @ 905-861-2602 @@ CONTACT PERSON CHRISTINE SCHMIDT PHONE 905-459-2500 FAX 888-970-0808<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
6994
KG
7500
PCS
139875
USD
EGLV149003176494
2020-08-08
483898 LOBLAWS INC GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO LTD JUG KETTLE BLACK<br/>JUG KETTLE BLACK PO NO. DESCRIPTION HTS CODE 4838980726-32 PC 1.7L JUG KETTLE BLACK 8516.79.90.00 . 420CTNS = 2520 PCS . PO NO. DESCRIPTION HTS CODE 4838010657-32 PC GLASS JAR BLENDER 8509.40.90.00 . 1050CTNS = 2100 PCS . . . @@ SHIPP
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
11285
KG
1470
CTN
451416
USD
MOCOCNSZX755875
2020-05-12
522221 MAYBORN USA LTD GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO LTD TT ELECTRIC STERILIZER WT ITEM CODE522220 HS CODE522221 HS CODE851679 TT ELECTRIC STERIL IZER WT ITEM CODE522220 HS CODE8516<br/>TT ELECTRIC STERILIZER WT ITEM CODE522220 HS CODE522221 HS CODE851679 TT ELECTRIC STERIL IZER WT ITEM CODE522220 HS CODE8516<b
CHINA
UNITED STATES
57073
2709, LONG BEACH, CA
10636
KG
2334
CTN
0
USD
EGLV149202878032
2022-06-02
484909 LOBLAWS INC GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO LTD PC BURR GRINDER PO NO. DESCRIPTION HTS CODE 4849092783-32 PC BURR GRINDER 8509.40.90.00 4849092783-32 PC MILK FROTHER 8516.79.90.00 1680CTNS = 6080 PCS . PO NO. DESCRIPTION HTS CODE 4850075053-32 EE 1L KETTLE BLACK 8516.79.90.00. 1632CTNS = 9792PCS . . . . . @ FAX -905-861-2602 @@ EMAIL LCLCUSTOMS@LOBLAW.CA<br/>PC BURR GRINDER<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
15475
KG
3312
CTN
618986
USD