Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TLKPFUZCHI04006X
2020-05-09
721070 CAJUN RESTAURANT CRESTWOOD LLC FUZHOU NONG YI AGRICULTURE TECHNOLO HIGH PRESSURE LAMINATED FLOORING,PLASTICS BAGS,PLASTIC BOWL,PLASTIC LID,PLASTIC FORK,PLASTIC BASKET,PLASTIC APRON,COATED KRAFT PAPER,PAPER BOX,KRAFT BAG,PAPER CUP,PAPER BOWL,WET TISSUE,STAINLESS STEEL PLATE,NUT CRACKER,T SHIRT,APRON,CHEST CARD,FRP ARTIFIC
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
12870
KG
836
PKG
0
USD
TLKPFUZNYC0D014X
2021-02-20
821599 CRAFTY CRAB COCKEYSVILLE INC FUZHOU NONG YI AGRICULTURE TECHNOLO WOODEN TABLE,WOODEN OAR,WOODEN ARTIFICIAL ANCHOR,WOODEN ARTIFICIAL HELM,WOODEN ARTIFICIAL LIGHTHOUSE,WOODEN ARTIFICIAL FISH,WOODEN DEC ORATIVE BARREL,PLASTICS BAGS,PLASTIC CUP,PLASTIC LID,PLASTIC APRON,PAPER BOX,KRAFT BAG,PAPER CUP,GIFT CERTIFICATE,ORDER PAPER,WET TISSUE,STAINLESS STEEL BUCKET,STAINLESS STEEL PLAT E,STAINLESS COLANDER,CHEST CARD,SLICER ,FRP ARTIFICIAL PRODUCTS,DECORATIVE LIFE BUOY,DECORATIVE PICTURE,HEMP ROPE,ROPE NET,DE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
1303, BALTIMORE, MD
13190
KG
1172
PKG
0
USD
TLKPFUZCHI08014X
2020-10-22
430400 JUICY SEAFOOD RESTAURANT INC FUZHOU NONG YI AGRICULTURE TECHNOLO PLASTICS BAGS,PLASTIC CUP,PLASTIC LID,DISPOSABLE GLOVE,PLASTIC APRON,KRAFT BAG,EFFUSIVE ROCK,RESIN ARTIFICIAL STARFISH,FRP ARTIFICIAL PRODUCTS,FRP ARTIFICIAL FISH,FRP ARTIFICIAL LOBSTER,FRP ARTIFICIAL CRAB,FRP ARTIFICIAL PIRATE,DECORATIVE LIFE BUOY,HEMP R
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2709, LONG BEACH, CA
16560
KG
1392
PKG
0
USD
A2005CNPC2(H)4351-0952-005.025
2020-07-02
540751 INVERSIONES ENTRE LINOS LTDA GUANGDE HUACHEN F Crudos o blanqueados;TEJIDO DE FILAMENTO SINTETICOGUANGDE HUACHEN-FHC1803A 100%POLIESTERCRUDO TEXTURADO PARA TAPIZBLACKOUT
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
5240
KG
5048
Kn
31189
USD
210622DZSSHKHCM226001-01
2022-06-27
400231 C?NG TY TNHH XIN RONG INTERNATIONAL QIANG SHENG INTERNATIONAL CO LTD BIIR-2302 #& Synthetic rubber (34kg /sheet) light yellow used as NPL to produce shoe sole /brominated isobutylene-isoprene rubber;BIIR-2302#&Cao su tổng hợp dạng tấm (34kg/tấm) màu vàng nhạt dùng làm NPL để sản đế giày /BROMINATED ISOBUTYLENE-ISOPRENE RUBBER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20409
KG
4896
KGM
16646
USD
112200017377279
2022-05-20
391890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGDE XIANG YUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NL012 plastic flooride sheet has an anti-noise effect IXPE Foam Underlay, JG-10010KM3-Y51Y42, Size: 1245*965mm, 1mm thickness. 100%new.;NL012#&Tấm trải sàn bằng plastic có tác dụng chống tiếng ồn IXPE FOAM UNDERLAY, JG-10010Km3-Y51Y42, kích thước:1245*965mm, độ dày 1mm.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8316
KG
60720
TAM
30360
USD
230921YFFCL2109211
2021-10-01
851431 C?NG TY TNHH GI?Y AKALIA VI?T NAM DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO LTD Electric kiln Germicidal Heating Oven - 1.8m (L) (100% new, Brand: Liang Qiang, Model: LJ-110, 4KW, 380V, used in shoe production);Lò sấy điện GERMICIDAL HEATING OVEN-1.8M(L)( Mới 100%, nhãn hiệu: LIANG QIANG, model: LJ-110, 4KW, 380V, dùng trong sản xuất giầy )
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
4540
KG
4
SET
7600
USD
180222YFFCL2201321
2022-02-25
851430 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO LTD LJ-909-3BP heat furnace (Liang Qiang, new 100%, 95.05KW, 380V, K / Size: (3.0 * 1.7 * 1,315) M, SX: 2022, Disassembled goods, used for drying shoes);Lò nhiệt LJ-909-3BP(LIANG QIANG, mới 100%, 95.05KW, 380V, k/cỡ: (3.0*1.7*1.315)M, sx: 2022, hàng nguyên chiếc tháo rời , dùng để sấy khô giầy)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
19180
KG
2
SET
24600
USD
180222YFFCL2201321
2022-02-25
851430 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO LTD LJ-909-3AP heat furnace (Liang Qiang, 100% new, 67.3 kw, 380v, k / sizes: (3.0 * 1.7 * 1,315) m, sx: 2022, raw materials for disassembled, used for drying shoes);Lò nhiệt LJ-909-3AP (LIANG QIANG, mới 100%, 67.3 KW, 380V, k/cỡ: (3.0*1.7*1.315)M, sx: 2022, hàng nguyên chiếc tháo rời , dùng để sấy khô giầy)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
19180
KG
2
SET
23300
USD
131021TAOHPH1314JHL3
2021-11-02
690310 C?NG TY TNHH V?N ??T HUNAN FU QIANG SPECIAL CERAMIC MANUFACTURING CO LTD Ceramic pot for cooking (Material is graphite and 56.58% carbon), L300, (fire resistance of 1650 degrees C, KT: 680 x 465x 37mm), 100% new goods, (Masuka brand);Nồi gốm dùng để nấu đồng ( chất liệu là graphite và 56.58% carbon), L300, (độ chịu lửa 1650 độ C, kt: 680 X 465X 360 mm), hàng mới 100%,( hiệu masuka)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9118
KG
40
PCE
3624
USD
HUAFSZA21090197
2021-10-21
630709 CHUS PACKAGING SUPPLIES INC ZHONGSHAN BAO QIANG INDUSTRIAL SUPPLIES INC NON-WOVEN INDUSTRIAL MOVING PAD HS CODE:6 30709885 NON-WOVEN SAFETY CLOTHES HS CODE: 6210105000 PACKING TAPE HS CODE:3919102055 DUCT TAPE HS CODE:3919102055 PO:38414 3718 2 36361 37527 33643 38413<br/>
CHINA
UNITED STATES
57018, SHEKOU
2709, LONG BEACH, CA
18630
KG
1867
CTN
0
USD
207593466
2021-02-19
310260 GAL LIMITED OMNI AGRICULTURE LTD CALCIUM NITRATE FERTILIZER (15.5 PERCENT NITROGEN)...,CNTR/NO(S): SEE ATTACHED LIST.
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
130000
kg
35258
USD
150122028C500086
2022-01-27
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGUYêN KHANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Jelly Fungus - Dried Jelly Fungus, (489 barrels / 2445 kgs), Scientific name: Tremella Fuciformis, only through dried preliminary processing, used as raw materials for food processing. New 100%;Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (489 thùng/2445 kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
6805
KG
2445
KGM
8558
USD
30287995
2022-04-19
071232 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Auricularia auricula), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 15kg/bag x 980 bags, nsx: xiangyang runjing agriculture co., ltd, 100% new;Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 15kg/bag x 980 bags, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
14945
KG
14700
KGM
19110
USD
112000013291974
2020-12-23
741529 C?NG TY TNHH ZOOMLION VI?T NAM ZOOMLION AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Cane harvesting components: copper washers, Part No.:017600165QA211002, KT 30x30x80mm. New 100%.;Linh kiện máy thu hoạch mía: vòng đệm bằng đồng, Part No.:017600165QA211002, KT 30x30x80mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8625
KG
1
PCE
15
USD
14700810
2021-11-25
712320 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Auriculaia (Scientific Name Auricularia Auricula), Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Closed 9kg / Carton X 1320 Cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến,chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng đồng nhất 9kg/carton x 1320 cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
13860
KG
11880
KGM
15444
USD
13202471
2020-12-23
090220 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U VI?T PH??NG XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO LTD Dry green tea, fresh and simply prepared with unprocessed dried. Packing 40 kg / bag manufacturers make Xiangyang Purun AGRICULTURE CO., LTD. Scientific name: Camellia sinensis. Goods not on the list of CITES. New 100%;Chè xanh khô, mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao 40 kg/ bao nhà sx XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24745
KG
24440
KGM
78208
USD
14693616
2021-11-26
712330 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciformis), unprocessed, only through regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x200cartons. NSX: Xiangyang Runjing Agriculture CO., LTD, 100% new;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciformis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x200cartons. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
17736
KG
1000
KGM
2500
USD
031121XB175FZHM3722
2021-11-30
712330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NGUYêN KHANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Jelly Fungus - Dried Jelly Fungus, (708 barrels / 3540kgs), Scientific name: Tremella Fuciformis, only through dried preliminary processing, used as raw materials for food processing. New 100%;Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (708 thùng/3540kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4495
KG
3540
KGM
12390
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
14707748
2021-11-25
712909 C?NG TY TNHH TM XU?T NH?P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Vegetables Progress (Vegetable Tien King), Scientific Name: Not Applicable, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Dong Bien 5kg / Carton X 4510 Cartons, 100% New;Rau công sôi (rau tiến vua), tên khoa học: not applicable, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x 4510 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
24805
KG
22550
KGM
29315
USD
14325555
2021-08-27
712392 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Huong Mushroom, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Heterogeneous Close in 720 Carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong720 carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
10380
KG
9300
KGM
21390
USD
14707749
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closing in 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, 100% new;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
9843
KG
8688
KGM
19982
USD
230522721210837000
2022-06-03
071239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PHI ANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Shiitake dried shiitake (Dong-gu) is only through normal processing, unprocessed, used as food (scientific name Lentinus Edodes), 510 CT, 100% new;Nấm hương khô dried shiitake (dong-gu) chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm ( tên khoa học LENTINUS EDODES), 510 CT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11099
KG
7568
KGM
30272
USD