Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111221HASLC5T211101296
2021-12-13
700910 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Rearview mirror with glass + plastic + alloy steel, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (Brand: SL, LZD) for trucks (15-20) T, 100% new;Gương chiếu hậu bằng thủy tinh + nhựa + hợp kim thép, KH: 788, 798, 749, 642, 031, 748B, 758, 758B, 619, 1671, 725, 779, 1672, 1688, 623, 733, 666, 1698 (hiệu: SL, LZD) cho xe tải (15-20)T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
8838
KG
2065
PCE
2106
USD
141021185458782000000
2021-10-16
902680 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Cooling water temperature sensor copper engine + Plastic (non-electricity), Diameter lace d (14-22) mm (Brand: YUCHAI (YC), LZD, ZHTD, MANCA) for trucks < 5T, 100% new (PTTT);Cảm biến báo nhiệt độ nước làm mát động cơ bằng đồng + nhựa (không hoạt động bằng điện), đường kính ren d (14-22) mm (hiệu: Yuchai (YC), LZD, ZHTD, Manca) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
20
PCE
3
USD
141021185458782000000
2021-10-16
902680 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Temperature sensor (BP of motor cooling propeller) with plastic, copper (not operating by electrical) KH: L6AL1-1308701, 612600061659 (Brand: Yuchai (YC), Weichai) for trucks <5t, new 100 % (PTTT);Cảm biến nhiệt độ (bp của cánh quạt làm mát động cơ) bằng nhựa, đồng (không hoạt động bằng điện) KH: L6AL1-1308701, 612600061659 (hiệu: Yuchai (YC), Weichai) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
2
PCE
0
USD
141021185458782000000
2021-10-16
841320 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD Fuel pump for steel alloy engine, oil hole diameter (12-20) mm, (Brand: YUCHAI (YC), LIANKA, XIANREN, JR, ZHTD, LUNING, YMH, FANGJIA) for trucks <5t , 100% new (PTTT);Bơm tay nhiên liệu cho động cơ bằng hợp kim thép, đường kính lỗ dầu (12-20) mm, (hiệu: Yuchai (YC), Lianka, Xianren, JR, ZHTD, Luning, YMH, Fangjia) cho xe tải <5T, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
24
PCE
29
USD
141021185458782000000
2021-10-16
401033 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? C? KHí VI?T YêN GUANGXI MINNUO TRADE CO LTD CUROA (tape) with external vulcanizing rubber with over 180cm but not exceeding 240cm, (Brand: Youte, Yuchai (YC), Heiyi, Sktogrl) for trucks of less than 10 tons, 100% new (PTTT);Dây curoa (băng truyền) bằng cao su lưu hóa chu vi ngoài trên 180cm nhưng không quá 240cm, (nhãn hiệu: Youte, Yuchai(YC), Heiyi, Sktogrl) dùng cho xe tải dưới 10 tấn, mới 100% (PTTT)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35450
KG
50
PCE
27
USD
112200017185891
2022-05-26
731582 C?NG TY C? PH?N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Scissors are used for cement factories, combined with welding, size 1 non -8mm link, 37mm long, 15mm wide, iron, new 100% new;Xích kéo dùng cho nhà máy xi măng, ghép nối bằng mối hàn, kích thước 1 mắt xích phi 8mm, dài 37mm , rộng 15mm, bằng sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
100
MTR
255
USD
112200017185891
2022-05-26
731582 C?NG TY C? PH?N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Scissors are used for cement plants, combined with welding, size 1 non -20mm link, 80mm long, 32mm wide, iron, new 100% new;Xích kéo dùng cho nhà máy xi măng, ghép nối bằng mối hàn, kích thước 1 mắt xích phi 20mm, dài 80mm , rộng 32mm, bằng sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
200
MTR
2488
USD
112200017185891
2022-05-26
846291 C?NG TY C? PH?N ??U T? XU?T NH?P KH?U THI?T B? Hà N?I GUANG XI PING XIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Aluminum extruder uses hydraulic technology, Model: QS-1450T, capacity: 298 kW/380V, removable sync, used in the shaped aluminum production line, Foshan Qisheng manufacturer. NSX 2021, 100% new;Máy đùn nhôm dùng công nghệ thủy lực, model: QS-1450T, công suất: 298 KW/380V, đồng bộ tháo rời, dùng trong dây chuyền sản xuất nhôm thanh định hình, hãng sản xuất FOSHAN QISHENG. Nsx 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
87600
KG
1
PCE
293787
USD
112100013379445
2021-11-18
840212 C?NG TY TNHH HOàNG GIA YêN BáI HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Boilers use coal, firewood (non-electrical use) used to produce laminated planks. Brand: Xiang Tan. Symbol: SZL12-1.25-BMF. Steam temperature 194 toxic. C / capacity: 12 tons / hour. Pressure 1.25Mpa. Removable, used goods.;Lò hơi dùng than, củi (Không dùng điện) dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu:XIANG TAN. Ký hiệu:SZL12-1.25-BMF. Nhiệt độ hơi 194 độC. C/suất:12 tấn/giờ. Áp lực 1.25MPa. Hàng tháo rời, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97940
KG
1
PCE
197000
USD
112100015581818
2021-10-07
845641 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I M??I TH?NG HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Plasma metal cutting machine; Fixed, trademark: jasic, symbol: LGK 100, using 380V / 50Hz power, 14kW capacity (set includes: cutting machine and cutting head). SX 2021, 100% new;Máy cắt kim loại plasma; đặt cố định, nhãn hiệu: JASIC, ký hiệu: LGK 100, dùng điện 380V/50Hz, công suất 14kw (bộ gồm: máy cắt và đầu cắt). SX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30820
KG
5
SET
429
USD
112100015581818
2021-10-07
846032 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I M??I TH?NG HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Blade grinding machine using metal cutting blades (numerical control type), fixed, electrical use: 380V / 0.5KW-0.75KW, Jie de brand, producing 2021, 100% new;Máy mài lưỡi dùng mài các loại lưỡi cắt kim loại (loại điều khiển số), đặt cố định, dùng điện: 380V / 0.5Kw-0.75KW, nhãn hiệu Jie De , sản xuất 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30820
KG
3
PCE
398
USD
112200014820019
2022-02-26
841861 C?NG TY TNHH C?NG NGH? M?I TI?T KI?M N?NG L??NG HOàNG NG?C HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Heatpump is used for indoor hot water and swimming pools. Brand: Jiko, Model: Jiko-240bii. Voltage: 380V / 50Hz, 2.8KW consumption capacity, 11.8KW heating capacity. SXN 2022. New 100%;Máy bơm nhiệt (heatpump) dùng để làm nước nóng trong nhà và bể bơi. Nhãn hiệu: JIKO, Model: JIKO-240BII. Điện áp: 380V/50Hz, Công suất tiêu thụ 2,8Kw, Công suất gia nhiệt 11,8Kw. Sxn 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7070
KG
4
PCE
6320
USD
112200014820019
2022-02-26
841861 C?NG TY TNHH C?NG NGH? M?I TI?T KI?M N?NG L??NG HOàNG NG?C HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Heatpump is used for indoor hot water and swimming pools. Brand: Jiko, Model: Jiko-1200JA. Voltage: 220V / 50Hz, 1.2KW consumption capacity, 5.5KW heating capacity. SXN 2022. New 100%;Máy bơm nhiệt (heatpump) dùng để làm nước nóng trong nhà và bể bơi. Nhãn hiệu: JIKO, Model: JIKO-1200JA. Điện áp: 220V/50Hz, Công suất tiêu thụ 1,2Kw, Công suất gia nhiệt 5,5Kw. Sxn 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7070
KG
21
PCE
14280
USD
112200014820019
2022-02-26
841861 C?NG TY TNHH C?NG NGH? M?I TI?T KI?M N?NG L??NG HOàNG NG?C HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Heatpump is used for indoor hot water and swimming pools. Brand: Jiko, Model: Jiko-1800JA. Voltage: 220V / 50Hz, 1.8kw consumption capacity, 7.2kw heating capacity. SXN 2022. New 100%;Máy bơm nhiệt (heatpump) dùng để làm nước nóng trong nhà và bể bơi. Nhãn hiệu: JIKO, Model: JIKO-1800JA. Điện áp: 220V/50Hz, Công suất tiêu thụ 1,8Kw, Công suất gia nhiệt 7,2Kw. Sxn 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7070
KG
30
PCE
24900
USD
112100016263082
2021-11-02
293361 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH QU?C T? TMC HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Melamine powder> = 99.8%, C3H6N6 (Organic compound) mixed with glue has an effect of increasing moisture resistance, water resistance for veneer (25 kg / pack). Brand: Sichuan Jinxiang. New 100%;Bột melamine >=99.8%, C3H6N6 ( hợp chất hữu cơ ) trộn với keo có tác dụng tăng độ chống ẩm, chống nước cho gỗ ván lạng (25 kg/bao).Nhãn hiệu: SICHUAN JINXIANG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34180
KG
34000
KGM
90100
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD
112100017435221
2021-12-15
846039 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Symbol: YDMD1500. Use 380V / 50Hz - 3.8KW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: YDMD1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,8Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
3
PCE
660
USD
112100015816661
2021-10-16
846039 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Model: 1500. Use 380V / 50Hz - 3.3kW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Model: 1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,3Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19400
KG
2
PCE
400
USD
112000012520112
2020-11-25
120800 C?NG TY TNHH TR??NG GIANG TGT HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Dried pumpkin seeds, have not yet been impregnated, unprocessed spices, no shelling, not eating immediately, for use as food. Packing 40kg / bag + - 0.5 kg. New 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao +- 0,5kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32400
KG
32000
KGM
12160
USD
112100015741258
2021-10-16
440810 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17610
KG
41600
TAM
7488
USD
112100017479240
2021-12-16
440810 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33680
KG
22400
TAM
10080
USD
112100015332155
2021-09-30
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round timber machine (TU Cage type) fixed. Brand: DSL, symbol: 1500; use 380V / 50Hz-23.5KW. African peeling diameter (500 to 70) mm; Peeling size 1500mm. Production in 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: DSL, Ký hiệu: 1500; dùng điện 380V/50Hz-23,5Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 70)mm; khổ bóc 1500mm. Sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21500
KG
10
PCE
16000
USD
112100017435221
2021-12-15
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: TXQ. CS: 30.5KW / 380V / 50Hz. African peeling diameter (126-450) mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: TXQ. CS: 30.5KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi (126-450) mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
PCE
4400
USD
112100016814975
2021-11-23
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XQJ-1500, use 380V / 50Hz-32KW power. African peeling diameter (1300 to 500) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XQJ-1500, dùng điện 380V/50Hz-32Kw.Đường kính bóc phi (1300 xuống 500)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
4
PCE
8800
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine (mechanical control) fixed. Model: 1500, using electricity: 380V / 50Hz-35,87KW. African diameter (450 to 30) mm, 1500mm peeling. Production in 2021. New 100%;Máy bóc gỗ (điều khiển cơ) đặt cố định. Model: 1500, dùng điện: 380V/50Hz-35,87Kw. Đường kính bóc phi (450 xuống 30)mm, khổ bóc 1500mm. Sx năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
1
PCE
2200
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round wooden machine (TU Cage type) fixed. Brand: YD, symbol: YDXQ1500; Use 380V / 50Hz-24KW power. African peeling diameter (500 to 80) mm; Peeling size 1500mm. Production year 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: YD, Ký hiệu: YDXQ1500; dùng điện 380V/50Hz-24Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 80)mm; khổ bóc 1500mm. Năm sản xuất 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
11
PCE
17600
USD
112100013655475
2021-07-06
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XT1500B, using 380V / 50Hz-30.5KW. African peeling diameter (350 to 27) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500B, dùng điện 380V/50Hz-30.5Kw.Đường kính bóc phi (350 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35600
KG
1
PCE
2200
USD
112100013740195
2021-07-08
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: xq1500. Capacity: 33KW / 380V / 50Hz. Peeled diameter of 400 mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: XQ1500. Công suất: 33KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi 400 mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18570
KG
4
PCE
8800
USD
112200013937419
2022-01-14
846596 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood removal machine, fixed set. Symbols: XT1500A-6, use 380V / 50Hz-33.5KW.Gia.3.5KW. Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ điều khiển cơ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500A-6, dùng điện 380V/50Hz-33.5Kw.Đường kính bóc phi (400 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17400
KG
3
PCE
6600
USD
SH1AWB237300
2021-09-13
382499 MINNUO B V JIANGSU MINNUO GROUP CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
NETHERLANDS
SHANGHAI
ROTTERDAM
29369
KG
4033
CT
0
USD
112100014073230
2021-07-21
848060 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? LIêN PHáT MC GUANG XI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic ornamental pot molding mold, (to cast scene pots with cement) Long (30-100) cm, wide (20-50) cm, manufacturer Shanghai Yidong Plastic Products Co., Ltd, new 100%;Khuôn đúc chậu cảnh bằng nhựa, (để đúc chậu cảnh bằng xi măng) dài (30-100)cm, rộng (20-50)cm, nhà sản xuất Shanghai Yidong Plastic Products Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23720
KG
200
PCE
500
USD
N/A
2022-06-14
581092 KAVEKURU HENGARI GUANG ZHOU WAITONG TRADE CO LTD Embroidery of man-made fibres on a textile fabric base, in the piece, in strips or in motifs (excl. embroidery without visible ground) : Other;Other embroidery, Of man-made fibres;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
13
KG
9
KGM
448
USD
N/A
2022-03-16
392043 RUSSEL JAMES GUANG ZHOU WAITONG TRADE CO LTD Plates, sheets, film, foil and strip, of non-cellular polymers of vinyl chloride, containing by weight >= 6% of plasticisers, not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials, without backing, unworked or merely surface-work;Other plates, sheets, film, foil and strip, Of polymers of vinyl chloride,;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
0
KG
2
KGM
14
USD
051221SHGF211100364F
2021-12-14
294190 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Tilmicosin phosphate. Packing: 15kg / barrel, hsd: 11/15/2024, batch no.: D211107039 / D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE. Đóng gói: 15Kg/thùng, HSD: 15/11/2024, batch no.: D211107039/D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
578
KG
510
KGM
30243
USD
211221SHGF211200227F
2022-01-06
294130 C?NG TY TNHH THU?C THú Y N?M THáI XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD NLSX medicine and ks in veterinary industry: Doxycycline HYclate, 25kg / drum, 80drum / 2000kg. 100%, HSD 10 / 2025.Batch: DH-21111176/77/78 / 79.nsx: KunShan Chemical & Pharmaceutical Co. , Ltd;NLSX thuốc và chất ks trong ngành thú y:DOXYCYCLINE HYCLATE,25Kg/Drum,80drum/2000kg.Mới 100%,HSD 10/2025.Batch:DH-2111176/77/78/79.NSX:Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3360
KG
2000
KGM
184300
USD
081021SHGF210900160F
2021-10-18
294130 C?NG TY C? PH?N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Florfenicol, NG / L Using Veterinary Medicine with Circulation Number: 643 / QLT-SX-19, Lot Number SX: FB202109007 / 008/009. HSD: T09 / 2023, 25kg / Drum. new 100%;FLORFENICOL, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:643/QLT-SX-19, số lô sx: FB202109007/008/009. Hsd: T09/2023, 25kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1680
KG
1500
KGM
118500
USD
170522AMIGL220176547A
2022-06-03
294150 C?NG TY C? PH?N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Erythromycin thiocyanate, ng/l using veterinary drugs with circulation: 840/QLT-SX-17, lot number: ETH4-202204516/517. HSD: T04/2026, 20kg/drum. new 100%;Erythromycin thiocyanate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:840/QLT-SX-17, số lô sx:ETH4-202204516/ 517. Hsd: T04/2026, 20kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1816
KG
600
KGM
31200
USD
110621SITGNBHP836773
2021-06-19
551441 C?NG TY TNHH TM DV PHáT AN HUI XU IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY DONG XING CITY GUANG XI Woven fabrics of polyester staple fibers (polyester staple proportion of 80%, cotton 20%), the weave pattern points, printed, inventory, width from 1.1-2.4m, weighing 180g / m2, used in apparel .New 100%;Vải dệt thoi từ xơ staple polyester (tỷ trọng staple polyester 80%,bông 20%),kiểu dệt vân điểm,đã in,hàng tồn kho,khổ rộng từ 1.1-2.4m,định lượng 180g/m2,dùng trong may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
26000
KG
25400
KGM
33020
USD
300521SITGNBHP836669
2021-06-07
551441 C?NG TY TNHH TM DV PHáT AN HUI XU IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY DONG XING CITY GUANG XI Woven fabrics from polyester staple fibers (80% polyester staple density, 20% cotton), textile type, printed, inventory, wide range of 1.1-2.4m, quantitative 180g / m2, used in garment .New 100%;Vải dệt thoi từ xơ staple polyester (tỷ trọng staple polyester 80%,bông 20%),kiểu dệt vân điểm,đã in,hàng tồn kho,khổ rộng từ 1.1-2.4m,định lượng 180g/m2,dùng trong may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
78000
KG
76500
KGM
99450
USD