Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYTA1PVG461300
2022-01-27
070320 CENCOSUD RETAIL S A GREENWAY AJOS FRESCOS O REFRIGERADOS, EXCEPTO LOS ORGANICOSAJOSFRESCOS, TAMANO6CM., 2 UNID.X75 BOLSAS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
9500
KG
4400
KILOGRAMOS NETOS
14388
USD
ONEYTA0PV5351500
2020-09-10
070320 CENCOSUD RETAIL S A GREENWAY AJOS FRESCOS O REFRIGERADOS, EXCEPTO LOS ORGANICOSAJOSFRESCOS, CALIBRE6.0CM.UP
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9500
KG
5280
KILOGRAMOS NETOS
7656
USD
ONEYTA9PVC538500
2020-04-23
070320 CENCOSUD RETAIL S A GREENWAY Los demás;AJOSGREENWAYFRESCASPARA CONSUMO HUMANO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
9500
KG
8800
Kn
19026
USD
ONEYTAOPVE148900
2021-01-05
070320 CENCOSUD RETAIL S A GREENWAY AJOS FRESCOS O REFRIGERADOS, EXCEPTO LOS ORGANICOSAJOSFRESCAS
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
9500
KG
8800
KILOGRAMOS NETOS
16904
USD
17251870895
2022-01-21
282510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in hydroxylamine hydrochloride food samples CAS 5470-11-1 code 270102500,250g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hydroxylamine Hydrochloride CAS 5470-11-1 Mã hàng 270102500,250g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
10
UNA
258
USD
17247582570
2021-07-10
293359 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
17250918195
2021-11-04
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
243
USD
17247582544
2021-07-08
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in 4-aminoantipyrine food samples CAS 83-07-8 Code 103155000,500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS 83-07-8 Mã hàng 103155000,500G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
243
USD
17250918490
2021-11-10
291429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 5.5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Code 116150250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5,5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Mã hàng 116150250,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
32
USD
17250918486
2021-11-10
294140 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Chloramphenicol, 98%, 227920250, 25gr / bottle, used for laboratory.NSX: Acros. New 100%. Code Code: 56-75-7;Hóa chất :chloramphenicol, 98% ,227920250, 25GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:56-75-7
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
29
USD
17247582544
2021-07-08
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in salicyldehyde food samples CAS 90-02-8 Code 132601000,100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Salicylaldehyde CAS 90-02-8 Mã hàng 132601000,100G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
34
USD
17254763450
2022-06-06
282751 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Potassium bromide, for Ir Spectroscopy, P/4020/48, 100gr/bottle, used for laboratory.NSX: Fisher Chemical.;Hóa chất: Potassium bromide, For IR Spectroscopy, P/4020/48, 100GR/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:Fisher Chemical .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
1
UNA
23
USD
17247582533
2021-06-09
320414 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Trypan Blue CAS food samples: 72-57-1 Code: 189351000 5g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trypan Blue CAS: 72-57-1 Mã hàng: 189351000 5g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
193
KG
1
UNA
29
USD
17247582544
2021-07-08
290715 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in food sample 1-naphthol CAS 90-15-3 Code 128191000,100g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-Naphthol CAS 90-15-3 Mã hàng 128191000,100G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
1
UNA
21
USD
17250918486
2021-11-10
290715 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-naphthol, 99 +%, 128191000, 100gr / bottle, for laboratory.NSX: Acros. New 100%. CAS Code: 90-15-3;Hóa chất :1-naphthol, 99+% ,128191000, 100GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:90-15-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
21
USD
17250918486
2021-11-10
291611 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Potassium sorbate, 99%, 291742500, 250gr / bottle, used for laboratory.nsx: acros. New 100%. CAS code: 24634-61-5;Hóa chất :potassium sorbate, 99% ,291742500, 250GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:24634-61-5
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
22
USD
17253627895
2022-04-20
291300 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 2-Nitrobenzaldehyde, 99+%, 128400250, 25gr/bottle, for laboratory.;Hóa chất: 2-Nitrobenzaldehyde, 99+%, 128400250, 25GR/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:ACROS .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
442
KG
1
UNA
35
USD
17250918486
2021-11-10
291300 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 2-nitrobenzaldehyde, 99 +%, 128400250, 25gr / bottle, used for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code Code: 552-89-6;Hóa chất :2-nitrobenzaldehyde, 99+% ,128400250, 25GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:552-89-6
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
33
USD
17251870895
2022-01-21
293890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples D (-) - Salicin CAS 138-52-3 Code 132590250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D(-)-Salicin CAS 138-52-3 Mã hàng 132590250,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
2
UNA
129
USD
17250918486
2021-11-10
292159 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: n, n'-diphenylbenzidine, 97%, 117210100, 10gr / bottle, for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code Code: 531-91-9;Hóa chất :n,n'-diphenylbenzidine, 97% ,117210100, 10GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:531-91-9
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
50
USD
17250918195
2021-11-04
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103151000 100g / bottle New 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103151000 100g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
66
USD
17254763450
2022-06-06
291513 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: ethyl formate, 150670010, 1LT/bottle, for laboratory.;Hóa chất: Ethyl formate, 150670010, 1LT/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:ACROS .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
5
UNA
210
USD
17251870814
2022-01-20
292242 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: L (+) - Glutamic acid, 99%, 156211000, 100gr / bottle, used for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code Code: 56-86-0;Hóa chất: l(+)-glutamic acid, 99%, 156211000, 100GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 56-86-0
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
1
UNA
11
USD
17251870814
2022-01-20
290499 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-chloro-3-nitrobenzotrifluoride, 98%, 109700100, 10gr / bottle, used for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code Code: 121-17-5;Hóa chất: 4-chloro-3-nitrobenzotrifluoride, 98%, 109700100, 10GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 121-17-5
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
1
UNA
10
USD
17250918195
2021-11-04
280910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the phosphorus pentoxide CAS food sample: 1314-56-3 Code: 200890010 1kg / 100% new product;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm phosphorus pentoxide CAS: 1314-56-3 Mã hàng: 200890010 1kg/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
54
USD
17250918486
2021-11-10
280910 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Phosphorus Pentoxide, 98%, Extra Pure, 200892500, 250gr / Bottle, Laboratory.NSX: Acros. New 100%. Code Code: 1314-56-3;Hóa chất :phosphorus pentoxide, 98%, extra pure ,200892500, 250GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:1314-56-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
2
UNA
48
USD
17254763450
2022-06-06
290629 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Phenethyl alcohol, 130182500, 250ml/bottle, for laboratory.;Hóa chất: Phenethyl alcohol, 130182500, 250ML/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:ACROS .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
1
UNA
29
USD
17247582544
2021-07-08
293352 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in the food model Barbituric acid CAS 67-52-7 Code 180921000,100g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barbituric acid CAS 67-52-7 Mã hàng 180921000,100G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
40
USD
17250918490
2021-11-10
293352 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in the food model Barbituric acid CAS 67-52-7 Code 180921000,100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barbituric Acid CAS 67-52-7 Mã hàng 180921000,100g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
40
USD
17247582544
2021-07-08
293352 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in the food model Barbituric acid CAS 67-52-7 Code 180921000,100g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barbituric acid CAS 67-52-7 Mã hàng 180921000,100G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
1
UNA
20
USD
17253627895
2022-04-20
290420 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1.4-Dinitrobenzene, 408650050, 5gr/bottle, for laboratory.;Hóa chất: 1,4-Dinitrobenzene, 408650050, 5GR/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:ACROS .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
442
KG
2
UNA
79
USD