Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160122HMSE2112076
2022-01-25
760719 C?NG TY C? PH?N NH?M VI?T D?NG LITONG ALUMINUM INDUSTRY GUANGDONG CO LTD Aluminum foil painted color rolls with unpaid rolls, alloy 3003H16, PVDF coating outdoors, 0.2mm thickness, 1520mm wide, color code EV3001 used to produce plastic aluminum cladding. New 100%;Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi, hợp kim 3003H16, sơn phủ PVDF ngoài trời, độ dày 0.2mm, rộng 1520mm, mã màu EV3001 dùng để sx tấm ốp nhôm nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
46017
KG
2042
KGM
13438
USD
SU6310790490(N)SZLSEL210800323
2021-10-01
848079 SIOM SPA QINGDAO HENGCHANG F LOS DEMAS MOLDES PARA CAUCHO O PLASTICO.MATRIZ MALLATROMMEL
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
970
KG
949
KILOGRAMOS NETOS
18491
USD
071021COAU7883021310
2021-10-18
540794 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I NHIêN GLOBAL NANTONG HENGCHANG TRADING CO LTD Component woven fabrics55.8% Filament Polyester fibers (not high durable yarn) and 44.2% Staple Polyester, printed, yet impregnated, unchanged or coated with surface, rolls, 2.3m .KQPLPL: 810 / TB-KĐ2.;Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25000
KG
23700
KGM
19434
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.1mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.1mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
17495
KGM
21869
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 3.08mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:3.08mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4566
KGM
5708
USD
290120OOLU2633897460
2020-02-13
721720 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.47mm Hàng mới 100%;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR);铁或非合金钢线:镀锌或镀锌:含碳量为0.45%或更多:钢芯铝绞线(ACSR)用钢芯线
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
298748
KGM
247961
USD
QDJY044552
2021-02-05
847990 SELAM GONGYI CITY YUXIANGHEAVY Parts of machines and mechanical appliances n.e.s.
CHINA
MAURITANIA
QINGDAO
NOUAKCHOTT
27200
KG
50
PACKAGE(S)
0
USD
110522CULVNAS2211673
2022-05-23
760611 C?NG TY C? PH?N NH?M VI?T D?NG GENIFY ALUMINUM CO LTD Aluminum leaf -shaped leaf -shaped, non -alloy -free alloy, CV2002 color coating, aluminum ceiling material. KT 1345 mm wide 0.5 mm thick. With 100%.;Nhôm lá hình chữ nhật dạng cuộn,không hợp kim chưa bồi , sơn phủ màu CV2002, nguyên vật liệu làm tấm trần nhôm. Kt rộng1345 mm dày 0.5 mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
21488
KG
2968
KGM
12068
USD