Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | Foot rivet 5.0 * 3.0 * 6.0 mm, handbag material, 100% new products. Copper Rivet (Foot Studs);Chân đinh tán bằng đồng 5.0*3.0*6.0 mm, nguyên liệu sản xuất túi xách, hàng mới 100%. Copper Rivet (foot studs) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
250,000
| PCE |
1,250
| USD | ||||||
2022-02-25 | Dinh Dong specifies 2.0 * 8mm raw materials for production, 100% new products. Copper Nails;Đinh đồng quy cách 2.0*8mm nguyên liệu để sản xuất, hàng mới 100% . Copper Nails | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
95,000
| PCE |
152
| USD | ||||||
2022-02-25 | Copper positioning latch 1.4 * 1.5 * 1.2 * 8.0 mm, material production keychains (used to locate products), 100% new products. LOCATING PINS;Chốt định vị bằng đồng 1.4*1.5*1.2*8.0 mm, nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phảm), hàng mới 100%. Locating Pins | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
200,000
| PCE |
940
| USD | ||||||
2022-02-25 | Copper positioning latch 1.4 * 1.5 * 1.2 * 8.9 mm material production keychains (used to locate products), 100% new products. LOCATING PINS;Chốt định vị bằng đồng 1.4*1.5*1.2*8.9 mm nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phảm), hàng mới 100%. Locating Pins | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
200,000
| PCE |
940
| USD | ||||||
2022-02-25 | Copper screws with lace, 3.0 * 7.0 * 9.0mm specifications, keychains production materials (used to locate products), 100% new products. Copper Screws;Ốc vít bằng đồng có ren, quy cách 3.0*7.0*9.0mm, nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phẩm), hàng mới 100%. Copper Screws | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
128,000
| PCE |
640
| USD | ||||||
2020-06-12 | WOMEN KNIT TOPWOMEN KNIT SWEATERWOMEN WOVEN BECCA COATWOMEN WOVEN LINEN TOPWOMEN WOVEN SCARF WOMEN WOVEN VEST | 57078, YANTIAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
1,693
| KG |
123
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-03-02 | PORCELAIN WARE ITEMS | Xingang | Karachi |
8,239
| KG |
386
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-05-13 | PORCELAIN WARE ITEMS | Xingang | Karachi |
8,231
| KG |
356
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-09-05 | FLOOR, WALL OR CEILING COVERINGS, OF PLASTICS | QINGDAO | LIMASSOL |
312,864
| KG |
450
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-03-25 | FLOOR, WALL OR CEILING COVERINGS, OF PLASTICS | QINGDAO, SHANDONG | LIMASSOL |
31,253
| KG |
480
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | Foot rivet 5.0 * 3.0 * 6.0 mm, handbag material, 100% new products. Copper Rivet (Foot Studs);Chân đinh tán bằng đồng 5.0*3.0*6.0 mm, nguyên liệu sản xuất túi xách, hàng mới 100%. Copper Rivet (foot studs) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
250,000
| PCE |
1,250
| USD | ||||||
2022-02-25 | Dinh Dong specifies 2.0 * 8mm raw materials for production, 100% new products. Copper Nails;Đinh đồng quy cách 2.0*8mm nguyên liệu để sản xuất, hàng mới 100% . Copper Nails | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
95,000
| PCE |
152
| USD | ||||||
2022-02-25 | Copper positioning latch 1.4 * 1.5 * 1.2 * 8.0 mm, material production keychains (used to locate products), 100% new products. LOCATING PINS;Chốt định vị bằng đồng 1.4*1.5*1.2*8.0 mm, nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phảm), hàng mới 100%. Locating Pins | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
200,000
| PCE |
940
| USD | ||||||
2022-02-25 | Copper positioning latch 1.4 * 1.5 * 1.2 * 8.9 mm material production keychains (used to locate products), 100% new products. LOCATING PINS;Chốt định vị bằng đồng 1.4*1.5*1.2*8.9 mm nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phảm), hàng mới 100%. Locating Pins | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
200,000
| PCE |
940
| USD | ||||||
2022-02-25 | Copper screws with lace, 3.0 * 7.0 * 9.0mm specifications, keychains production materials (used to locate products), 100% new products. Copper Screws;Ốc vít bằng đồng có ren, quy cách 3.0*7.0*9.0mm, nguyên liệu sản xuất móc khóa (dùng để định vị sản phẩm), hàng mới 100%. Copper Screws | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
405
| KG |
128,000
| PCE |
640
| USD | ||||||
2020-06-12 | WOMEN KNIT TOPWOMEN KNIT SWEATERWOMEN WOVEN BECCA COATWOMEN WOVEN LINEN TOPWOMEN WOVEN SCARF WOMEN WOVEN VEST | 57078, YANTIAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
1,693
| KG |
123
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-03-02 | PORCELAIN WARE ITEMS | Xingang | Karachi |
8,239
| KG |
386
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-05-13 | PORCELAIN WARE ITEMS | Xingang | Karachi |
8,231
| KG |
356
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-09-05 | FLOOR, WALL OR CEILING COVERINGS, OF PLASTICS | QINGDAO | LIMASSOL |
312,864
| KG |
450
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-03-25 | FLOOR, WALL OR CEILING COVERINGS, OF PLASTICS | QINGDAO, SHANDONG | LIMASSOL |
31,253
| KG |
480
| PK |
***
| USD |