Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LFFVNGB00610497
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
LFFVNGB00610498
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
LFFVNGB00610495
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
LFFVNGB00610493
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
AMAWA2006541363
2020-07-03
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD 500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANI
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
96720
KG
7800
CTN
0
USD
LFFVNGB00610496
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
180522BANR11DCBS0010
2022-05-21
551211 C?NG TY TNHH VIET GLORY POWER EXCELLENCE INTERNATIONAL LIMITED NL21 woven fabric (with a density of 100% stapling polyeste) dyed, used to make shoes, quantitative 151 g/m2, 54 "(76 yRD);NL21#&Vải dệt thoi (có tỷ trọng 100% xơ staple polyeste) đã nhuộm, dùng để làm mũ giầy, định lượng 151 g/m2, 54" (76 YRD)
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG XANH VIP
16332
KG
95
MTK
110
USD
180522BANR11DCBS0038
2022-05-21
410792 C?NG TY TNHH VIET GLORY POWER EXCELLENCE INTERNATIONAL LIMITED NL08 of all kinds of cowhide has been under the processed after the finished product, the skin is not original, not on the cites list, used in the production of shoes and manufacturers: tong hong, 100% new;NL08#&Da bò các loại đã thuộc và đã gia công sau thuộc thành phẩm, da không nguyên con, không thuộc danh mục cites, dùng trong sản xuất giày, nhà sx: tong hong, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG XANH VIP
5766
KG
105
FTK
105
USD
231021SITSKHPG240898
2021-10-30
845380 C?NG TY TNHH VIET GLORY POWER EXCELLENCE INTERNATIONAL LIMITED M2 # & High-frequency pressing machine decorative logo stamping (Footwear manufacturing machine), Model: HL-5000TAH, 100% new, 5kw, 380V, year SX 2021, Brand: Haili, Made in China, NMSX: Haili Machinery (Hong Kong) CO., LTD;M2#&Máy cao tần ép dập logo trang trí (máy dùng trong sản xuất giày dép), model: HL-5000TAH, mới 100%, 5KW, 380V, năm sx 2021, hiệu: HAILI,made in China , NMSX:HAILI MACHINERY (HONG KONG) CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4920
KG
12
PCE
22200
USD
010521A65BA00124
2021-06-03
440395 C?NG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD COM GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LIMITED Wood Birch Saws Drying Group 2 (Scientific name: Betula SPP), Size: 2440mm long * Wide 1220mm * Thick 16mm - unprocessed to increase solidness. 100% new goods, commodity commitments belonging to CITES Convention.;Gỗ Birch xẻ sấy nhóm 2 (Tên khoa học: BETULA SPP), Kích thước: Dài 2440mm*Rộng 1220mm*Dày 16mm- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27232
KG
41
MTQ
35468
USD
080422HPXG25
2022-05-25
720853 C?NG TY C? PH?N VINAS GOLDEN SOURCE INTERNATIONAL METALS LIMITED Alloy steel sheet is rolled flat, not overheated, not coated with paint, KT: 4.0mm x1500mm x 6000mm, A572gr.50CR steel marks, ASTM A572/A572M-07 standard, 100% new;Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 4.0mm x1500mm x 6000mm,Mác thép A572Gr.50Cr, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-07,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
1263
KG
266500
KGM
215865
USD
160222KMTCCKG0072068
2022-03-15
390530 C?NG TY TNHH TECHBOND MFG VI?T NAM HK RIGHT POWER INTERNATIONAL LIMITED Polyvinyl Alcohol 088-20 (g) - PVA, polyvinyl alcohol, granular. Acacia production materials. New 100%.;POLYVINYL ALCOHOL 088-20 (G) - Chất PVA, Polyvinyl Alcohol, dạng hạt. Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
15
MDW
58350
USD
YMLUI242563289
2022-02-28
840890 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I LIêN HI?P ??I PHáT CHONGQING GOLDEN BOW GROUP POWER CO LTD Yokomotoz diesel engine, Model RT90, capacity of 9.0 HP (used as a driving force for water pumps, hand plows, non-cn, HH must be CN or CBHQ (41/2018 / TT-BGTVT) - New goods 100 % (Set / piece);Động cơ Diesel YOKOMOTOZ, Model RT90, Công suất 9,0 HP (Dùng làm động lực cho mấy bơm nước, máy cày tay, không thuôc SP, HH phải CN hoặc CBHQ (41/2018/TT-BGTVT) - Hàng mới 100% (Bộ/Cái)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
13330
KG
10
SET
3810
USD
YMLUI242563289
2022-02-28
840890 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I LIêN HI?P ??I PHáT CHONGQING GOLDEN BOW GROUP POWER CO LTD Yokomotoz diesel engine, RT125DI model, with a capacity of 12.5 HP (used as a driving force for water pumps, hand plows, no CN or CBHQ (41/2018 / TT-BGTVT) - New products 100 % (Set / piece);Động cơ Diesel YOKOMOTOZ, Model RT125DI, Công suất 12,5 HP (Dùng làm động lực cho mấy bơm nước, máy cày tay, không thuôc SP, HH phải CN hoặc CBHQ (41/2018/TT-BGTVT) - Hàng mới 100% (Bộ/Cái)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
13330
KG
25
SET
10250
USD
281021112100016000000
2021-10-29
521059 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 190.67g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 190.67g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2564
KG
144
MTK
356
USD
290921112100015000000
2021-09-30
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 436.51g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 436.51g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
138
MTK
911
USD
190122030C501088
2022-01-20
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 291.26g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 291.26g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
10940
KG
15
MTK
85
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
580230 C?NG TY TNHH QU?C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) K54-56", 193.78g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%;Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Tufted textile fabrics: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:簇绒纺织品:其他
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
99
MTK
267
USD
290921112100015000000
2021-09-30
521149 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 278.95g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 278.95g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
50
MTK
124
USD