Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281021112100016000000
2021-10-29
521059 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 190.67g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 190.67g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2564
KG
144
MTK
356
USD
290921112100015000000
2021-09-30
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 436.51g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 436.51g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
138
MTK
911
USD
190122030C501088
2022-01-20
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 291.26g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 291.26g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
10940
KG
15
MTK
85
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
580230 C?NG TY TNHH QU?C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) K54-56", 193.78g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%;Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Tufted textile fabrics: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:簇绒纺织品:其他
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
99
MTK
267
USD
290921112100015000000
2021-09-30
521149 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 278.95g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 278.95g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
50
MTK
124
USD
311021112100016000000
2021-11-01
521149 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 142.58g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 142.58g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2539
KG
213
MTK
1936
USD
010921SITSKHPG229466-01
2021-09-01
411200 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM50 # & sheepskin has been used in footwear production - 100% new products;VM50#&Da cừu đã thuộc sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11579
KG
7620
FTK
16784
USD
230721SITSKHPG217412
2021-07-26
630539 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM41 # & Canvas Bag Shoes Size 340 * 225mm, Used in Footwear factory, 100% new products;VM41#&Túi vải gói giầy kích thước 340*225mm, dùng trong nhà xưởng sản xuất giầy dép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
16710
KG
28000
PCE
2036
USD
191120112000012000000
2020-11-20
640690 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM27 # & insoles kind of plastic material 3-13 # used in footwear production - New 100%;VM27#&Lót giầy các loại chất liệu nhựa 3-13# sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
649
KG
386
PR
1294
USD
51120112000012000000
2020-11-06
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 623.56g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 623.56g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
84
KG
7
MTK
37
USD
311020112000011000000
2020-11-02
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 702.21g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 702.21g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
383
KG
50
MTK
299
USD
211120112000012000000
2020-11-23
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 272.19g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 272.19g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
31
KG
73
MTK
343
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 169.92g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 169.92g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
2557
MTK
3039
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 148.97g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 148.97g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
95
MTK
212
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 164.06g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 164.06g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
2694
MTK
4065
USD
191120SITSKHPG153758-01
2020-11-20
830891 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM29A # & Buttons with metal shoes, CO-618 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM29A#&Khuy giầy bằng kim loại ,CO-618 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14388
KG
300
PCE
113
USD
281021112100016000000
2021-10-29
411420 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM58 # & Leather used in footwear production - 100% new products;VM58#&Da thuộc dầu sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2564
KG
161
FTK
268
USD
9.03201120000063E+19
2020-03-10
411420 C?NG TY TNHH QU?C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM58#&Da thuộc dầu sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%;Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather: Patent leather and patent laminated leather; metallised leather;麂皮(包括组合麂皮)皮革;漆皮和专利层压皮革;金属化皮革:漆皮和专利层压皮革;金属化的皮革
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
404
FTK
1188
USD
41120112000012000000
2020-11-05
560791 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED Vm55 # & Jute plaiting 12mm (used in the manufacture of footwear), new 100%;Vm55#&Dây đay tết bện 12mm ( sử dụng trong sản xuất giầy dép), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
859
KG
18654
MTR
7374
USD
271021112100016000000
2021-10-28
845229 C?NG TY TNHH QU?C T? GEORGE GLORY VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED Computer programming machines used in footwear production, SFL brand, SFL-1310 model, capacity / voltage: 550W / 220V-380V, production in 2021, 100% new products;Máy may lập trình vi tính sử dụng trong sản xuất giầy dép, hiệu SFL, model SFL-1310, công suất/điện áp: 550W/ 220V-380V, sx năm 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
780
KG
4
SET
9320
USD
121120112000012000000
2020-11-13
600591 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM97 # & Fabrics knitted elastic 125.53g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn 125.53g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1260
KG
148
MTK
128
USD
311020112000011000000
2020-11-02
600591 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM97 # & Fabrics knitted elastic K54-56 "637.86g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn K54-56" 637.86g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
383
KG
6
MTK
29
USD
GOAGSHSE107D098
2021-09-01
107098 COMFY FEET CHINA ISLAND ENTERPRISES LTD S.T.C.: 689 CTNS SLIPPERS SCAC: GOAG HBL: SHSE107D098 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
3055
KG
689
CTN
0
USD
UASI7799996765
2020-07-01
995241 BROAN NUTONE LLC GOLDEN PROSPER ENTERPRISES LTD CHIME AND PUSHBUTTON BK131LSN NUTONE CHIME KIT 1 LGHTD SN STUCCO B PB41LSN NUTONE LIGHTED STUCCO BUTTON SATIN NIC BK115LWH NUTONE CHIME KIT 1 LIGHTED WHITE BTN 99524178A NT PB ASSY CLEAR WHITE LIGHTED PB41LSN NUTONE LIGHTED STUCCO BUTTON SATIN NIC PB15LBR
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
12915
KG
1430
CTN
0
USD
UASI7801454397
2021-03-02
613100 BROAN NUTONE LLC GOLDEN PROSPER ENTERPRISES LTD CHIME AND PUSHBUTTON BK115LWH NUTONE CHIME KIT 1 LIGHTED WHITE BT BK125LWH NUTONE CHIME KIT 2 LIGHTD WHT BTNS PB69LBL NUTN PUSHBTN LGTD BLCK 6 PK BK131LSN NUTONE CHIME KIT 1 LGHTD SN STUCCO B PB27LBR NUTON PUSHBTN LGHTD RUB BRZ 3PK BK105 NUTONE CHIME ONLY 2 NOTES BK110NBWH NUTONE CHIME KIT 1 UNLIGHTED WHT BTN BK115LWH NUTONE CHIME KIT 1 LIGHTED WHITE BTN BK131LPB NUTONE CHIME KIT 1 LGTD PB STUCCO BT BK131LRBZ NUTONE CHIME KIT 1 LGHTD RBZ STCO BT LA14WH NUTONE CHIME WHITE 2 NOTE BUILT IN PB41LBGL NT PB F STUCCO PL BR LTD W O PB41APB41 PB41LBR NUTONE LIGHTED STUCCO BUTTON OIL RB BR PB64LAB NUTONE PUSHBTN LIGHTD ANTIQUE BRS 3 P<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
19113
KG
2259
CTN
0
USD
UASI7799537064
2020-04-17
310000 BROAN NUTONE LLC GOLDEN PROSPER ENTERPRISES LTD CHIME AND PUSHBUTTON PB15LBR NTN PUSHBTN LGTD OIL RUB BRZ 3 LA100WH NUTONE CHIME WHITE 2 NOTE REC GROOVES LA11WH NUTONE CHIME WHITE 2 NOTE TEXTURED LA11WH NUTONE CHIME WHITE 2 NOTE TEXTURED LA139WH NUTONE CHIME WHITE 2 NOTE LA14WH NUTONE CHIME WHITE 2 NOT
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
7555
KG
1040
CTN
0
USD
200622HS2022060212
2022-06-29
850820 C?NG TY TNHH DACS VI?T NAM ALTON INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Industrial vacuum cleaner with a capacity of 5HP = 3725W, 10gallon garbage capacity = 38 liters, model: dxv38s, brand: Dewalt. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp có công suất 5Hp=3725W, dung tích đựng rác 10gallon=38 lít, Model: DXV38S, Hiệu: Dewalt. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6548
KG
100
PCE
8387
USD
200622HS2022060212
2022-06-29
850820 C?NG TY TNHH DACS VI?T NAM ALTON INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Industrial vacuum cleaner with a capacity of 5.5HP = 4097.5W, 16Gallon garbage capacity = 60.57 liters, Model: SL19199-16A, brand: Stanley. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp có công suất 5.5Hp=4097.5W, dung tích đựng rác 16gallon=60.57 lít, Model: SL19199-16A, Hiệu: Stanley. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6548
KG
80
PCE
7646
USD
200622HS2022060212
2022-06-29
850820 C?NG TY TNHH DACS VI?T NAM ALTON INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Industrial vacuum cleaner with a capacity of 4HP = 2980W, 6.6gallon garbage capacity = 25 liters, model: DXV25S, brand: Dewalt. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp có công suất 4Hp=2980W, dung tích đựng rác 6.6gallon=25 lít, Model: DXV25S, Hiệu: Dewalt. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6548
KG
200
PCE
9760
USD
010521A65BA00124
2021-06-03
440395 C?NG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD COM GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LIMITED Wood Birch Saws Drying Group 2 (Scientific name: Betula SPP), Size: 2440mm long * Wide 1220mm * Thick 16mm - unprocessed to increase solidness. 100% new goods, commodity commitments belonging to CITES Convention.;Gỗ Birch xẻ sấy nhóm 2 (Tên khoa học: BETULA SPP), Kích thước: Dài 2440mm*Rộng 1220mm*Dày 16mm- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27232
KG
41
MTQ
35468
USD
080422HPXG25
2022-05-25
720853 C?NG TY C? PH?N VINAS GOLDEN SOURCE INTERNATIONAL METALS LIMITED Alloy steel sheet is rolled flat, not overheated, not coated with paint, KT: 4.0mm x1500mm x 6000mm, A572gr.50CR steel marks, ASTM A572/A572M-07 standard, 100% new;Thép không hợp kim dạng tấm được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 4.0mm x1500mm x 6000mm,Mác thép A572Gr.50Cr, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-07,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
1263
KG
266500
KGM
215865
USD
CHSL310749923SZN
2020-01-13
401011 VALMONT SITE PRO 1 INC GLORIA ISLAND LTD METAL PARTS FOR STUCTUREAS PER PO 0065012 0065015TOTAL 23,956 PIECES PACKS KITS PAIRS ONLY. PACKED IN 17 POLYWOOD PALLETS ONLY.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
17495
KG
23956
PKG
0
USD
240421799110222000
2021-07-23
382474 C?NG TY TNHH GHW VI?T NAM GOLDRAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO LIMITED VNYB-RP0001-7-HH preparations, main components are polyol mixed with HCFC (1,1-dichloro-1-fluorothane), liquid, 0.5% in layered water, heterogeneous.Cas: 9003-11 -6.PTPL: 05 / TB-KĐNB (21/5/21). New 100%;VNYB-RP0001-7-Chế phẩm HH,thành phần chính là polyol trộn sẵn với HCFC(1,1-Dichloro-1-fluorothane),dạng lỏng,0.5% trong nước tách lớp,không đồng nhất.Cas:9003-11-6.PTPL:05/TB-KĐĐNB(21/5/21).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
3300
KGM
7630
USD