Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122ACLFE22010504-1
2022-01-24
731823 C?NG TY TNHH TROY HARDWARE VI?T NAM GIANT HARDWARE HK LIMITED TN-7A # & Accessories for Door Handles: Rivets, Not Ren.kt: 5 * 75mm, Material: Iron, is the production material of export processing enterprises, 100% new products;TN-7A#&Phụ kiện cho tay nắm cửa: Đinh tán, không được ren.kt: 5*75mm, chất liệu: sắt, là nguyên liệu sản xuất của DN Chế xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
10361
KG
76000
PCE
2280
USD
280621ACLFE21060959-1
2021-07-05
731815 C?NG TY TNHH TROY HARDWARE VI?T NAM GIANT HARDWARE HK LIMITED BL-13 # & accessories for door hinges: screws, have been lace, KT: M6 * 30mm, Material: Iron, is raw material production of export processing enterprises, 100% new products;BL-13#&Phụ kiện cho bản lề cửa: Đinh vít, đã được ren, kt: M6*30mm, chất liệu: sắt, là nguyên liệu sản xuất của DN Chế xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
19339
KG
254000
PCE
6350
USD
100522SZSP22050030
2022-05-27
290911 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND288#& Anallerg-VCE powder, main ingredient 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%, (Cas No: 86404-04-8) is the derivative of vitamin C, anti-aging, skin restoration effect. Cosmetics.;KND288#&Bột Anallerg-VCE,thành phần chính 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%,(cas no: 86404-04-8) là dẫn xuất của Vitamin C,công dụng chống lão hóa,phục hồi da.Sử dụng sản xuất mỹ phẩm.Hàng chưa qua sd.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7420
KG
1
KGM
238
USD
120322SZSP22030036
2022-04-19
842230 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KN201010021#& automatic sealing machine, model YS-02, power source 220V/50Hz, capacity of 2.5kW, year manufacturing: 2018 used.;KN2010010021#&Máy chiết rót niêm phong tự động, Model YS-02, nguồn điện 220V/50HZ, công suất 2.5KW, năm sx: 2018.Nhà SX:Shenzhen Yong Shun.China.Sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7790
KG
1
SET
3700
USD
HY20210917005
2021-09-17
152190 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KNC310 # & Beeswax (CAS: 8006-40-4) - Beeswax, is a thickener and adhesive to soften, prevent moisture, anti-inflammatory, used in cosmetic production. Unused goods;KNC310#&Beeswax (CAS:8006-40-4)- Sáp ong ,là chất làm đặc và kết dính giúp làm mềm, ngăn ngừa thoát hơi ẩm, kháng viêm, dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28419
KG
400
KGM
748
USD
HY20210917005
2021-09-17
290629 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND442 # & phenoxyethanol / dichlorobenzyl alcohol, is a preservative, does not damage or lose the effect of products, used in cosmetic production (chemicals according to the attached list). Unused goods;KND442#&Phenoxyethanol/ Dichlorobenzyl Alcohol,là chất bảo quản, không làm hư hỏng hoặc mất tác dụng của sản phẩm, dùng trong sản xuất mỹ phẩm(TP hóa chất theo bảng kê đính kèm). Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28419
KG
300
KGM
8088
USD
010422SZSP22030044-02
2022-04-05
290629 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND442 #& phenoxyethanol/ dichlorobenzyl alcohol-preservatives (RP-1), used in cosmetics manufacturing (CAS NO: 1777-82-8/ 122-99-6).;KND442#&Phenoxyethanol/ Dichlorobenzyl Alcohol - Chất bảo quản (RP-1),sử dụng trong sx mỹ phẩm (CAS No: 1777-82-8/122-99-6) .Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
5075
KG
2
KGM
54
USD
Y202000003740
2021-11-12
830241 C?NG TY TNHH KIN LONG VI?T NAM GUANGDONG KINLONG HARDWARE PRODUCTS HK CO LIMITED Kin Long MZS20 handles LCNH01 aluminum alloy material (door fittings, with accessories screw and transparent square). New 100%;Tay nắm KIN LONG MZS20 màu LCNH01 chất liệu hợp kim nhôm (phụ kiện cửa, kèm phụ kiện vít và suốt vuông). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20304
KG
128
SET
538
USD
260921STGXQ2109033A
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Stone Flooring Chain Model JHB 1500, 400KW capacity: Plastic film rolling frame, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Khung thiết bị cán màng nhựa, Nhà sx: Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
48225
KG
2
PCE
26000
USD
260921STGXQ2109033A
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Flooring Chain Plastic Flooring Model JHB 1500, Capacity 400KW: Steel roller conveyor, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Băng tải con lăn bằng thép, Nhà sx:Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
48225
KG
2
PCE
10700
USD
260921STGXQ2109033B
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Flooring Chain Plastic Flooring Model JHB 1500, Capacity 400KW: Steel roller conveyor, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Băng tải con lăn bằng thép, Nhà sx:Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56680
KG
2
PCE
10700
USD
260921STGXQ2109033B
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Stone Flooring Chain Model JHB 1500, 400KW capacity: Plastic film rolling frame, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Khung thiết bị cán màng nhựa, Nhà sx: Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56680
KG
2
PCE
26000
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD