Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921STGXQ2109033A
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Stone Flooring Chain Model JHB 1500, 400KW capacity: Plastic film rolling frame, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Khung thiết bị cán màng nhựa, Nhà sx: Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
48225
KG
2
PCE
26000
USD
260921STGXQ2109033A
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Flooring Chain Plastic Flooring Model JHB 1500, Capacity 400KW: Steel roller conveyor, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Băng tải con lăn bằng thép, Nhà sx:Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
48225
KG
2
PCE
10700
USD
260921STGXQ2109033B
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Flooring Chain Plastic Flooring Model JHB 1500, Capacity 400KW: Steel roller conveyor, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Băng tải con lăn bằng thép, Nhà sx:Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56680
KG
2
PCE
10700
USD
260921STGXQ2109033B
2021-10-15
730811 C?NG TY C? PH?N NEO FLOOR GIANT CROWN CORPORATION LIMITED Part of the Plastic Stone Flooring Chain Model JHB 1500, 400KW capacity: Plastic film rolling frame, SX: Shanghai Jiahao Machinery Co., Ltd New 100%;Một phần của dây chuyền sx tấm ván sàn đá nhựa model JHB 1500, công suất 400Kw: Khung thiết bị cán màng nhựa, Nhà sx: Shanghai Jiahao Machinery co.,ltd Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
56680
KG
2
PCE
26000
USD
100522SZSP22050030
2022-05-27
290911 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND288#& Anallerg-VCE powder, main ingredient 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%, (Cas No: 86404-04-8) is the derivative of vitamin C, anti-aging, skin restoration effect. Cosmetics.;KND288#&Bột Anallerg-VCE,thành phần chính 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%,(cas no: 86404-04-8) là dẫn xuất của Vitamin C,công dụng chống lão hóa,phục hồi da.Sử dụng sản xuất mỹ phẩm.Hàng chưa qua sd.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7420
KG
1
KGM
238
USD
120322SZSP22030036
2022-04-19
842230 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KN201010021#& automatic sealing machine, model YS-02, power source 220V/50Hz, capacity of 2.5kW, year manufacturing: 2018 used.;KN2010010021#&Máy chiết rót niêm phong tự động, Model YS-02, nguồn điện 220V/50HZ, công suất 2.5KW, năm sx: 2018.Nhà SX:Shenzhen Yong Shun.China.Sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7790
KG
1
SET
3700
USD
HY20210917005
2021-09-17
152190 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KNC310 # & Beeswax (CAS: 8006-40-4) - Beeswax, is a thickener and adhesive to soften, prevent moisture, anti-inflammatory, used in cosmetic production. Unused goods;KNC310#&Beeswax (CAS:8006-40-4)- Sáp ong ,là chất làm đặc và kết dính giúp làm mềm, ngăn ngừa thoát hơi ẩm, kháng viêm, dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28419
KG
400
KGM
748
USD
HY20210917005
2021-09-17
290629 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND442 # & phenoxyethanol / dichlorobenzyl alcohol, is a preservative, does not damage or lose the effect of products, used in cosmetic production (chemicals according to the attached list). Unused goods;KND442#&Phenoxyethanol/ Dichlorobenzyl Alcohol,là chất bảo quản, không làm hư hỏng hoặc mất tác dụng của sản phẩm, dùng trong sản xuất mỹ phẩm(TP hóa chất theo bảng kê đính kèm). Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28419
KG
300
KGM
8088
USD
010422SZSP22030044-02
2022-04-05
290629 C?NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND442 #& phenoxyethanol/ dichlorobenzyl alcohol-preservatives (RP-1), used in cosmetics manufacturing (CAS NO: 1777-82-8/ 122-99-6).;KND442#&Phenoxyethanol/ Dichlorobenzyl Alcohol - Chất bảo quản (RP-1),sử dụng trong sx mỹ phẩm (CAS No: 1777-82-8/122-99-6) .Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
5075
KG
2
KGM
54
USD
061121025B737882
2021-11-10
848041 C?NG TY TNHH SR SUNTOUR VI?T NAM HOPE CROWN LIMITED FPB506-Mould # & Aluminum casting mold Casters Compression 02 pcs / 01 set, steel, FPB506VA (2.1 * 0.55 * 0.61) M (MOLD). New 100%;FPB506-MOULD#&Khuôn đúc nhôm đúc càng xe đạp loại nén 02 cái/ 01 bộ, bằng thép, FPB506VA (2.1*0.55*0.61)m (mould).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17990
KG
1
SET
24443
USD
271020COAU7226730740
2020-11-26
380401 C?NG TY CP C?NG NGHI?P G?M S? TAICERA CROWN SINO LIMITED Sodium lignosulphonate Sodium lignosulphonate CL02 (Customers have the expertise certificate No. 346 / TB-KD4 dated 03.14.2017) Attached OL: 1411 / KD3-TH 11/08/2020;Sodium lignosulphonate: SODIUM LIGNOSULPHONATE CL02 (Hàng có chứng thư giám định số: 346/TB-KĐ4 ngày 14/03/2017), Kèm CV số: 1411/KĐ3-TH ngày 11/08/2020
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
21
TNE
7476
USD
200122ACLFE22010504-1
2022-01-24
731823 C?NG TY TNHH TROY HARDWARE VI?T NAM GIANT HARDWARE HK LIMITED TN-7A # & Accessories for Door Handles: Rivets, Not Ren.kt: 5 * 75mm, Material: Iron, is the production material of export processing enterprises, 100% new products;TN-7A#&Phụ kiện cho tay nắm cửa: Đinh tán, không được ren.kt: 5*75mm, chất liệu: sắt, là nguyên liệu sản xuất của DN Chế xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
10361
KG
76000
PCE
2280
USD
280621ACLFE21060959-1
2021-07-05
731815 C?NG TY TNHH TROY HARDWARE VI?T NAM GIANT HARDWARE HK LIMITED BL-13 # & accessories for door hinges: screws, have been lace, KT: M6 * 30mm, Material: Iron, is raw material production of export processing enterprises, 100% new products;BL-13#&Phụ kiện cho bản lề cửa: Đinh vít, đã được ren, kt: M6*30mm, chất liệu: sắt, là nguyên liệu sản xuất của DN Chế xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
19339
KG
254000
PCE
6350
USD
201 21 492220
2021-10-06
851850 IMPORTADORA BBA S A CROWN APARATOS ELECTRICOS DE AMPLIFICACION DEL SONIDO.AMPLIFICADORNXLS20022
CHINA
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
232
KG
4
UNIDADES
916
USD
20/20/474290
2020-12-10
831110 IMPORTADORA MERCOCHILE LTDA CROWN ELECTRODOS CON ALMA DE HIERRO O ACERO, RECUBIERTOS C/MAT. REFRACTARIOELECTRODOSE6011
CHINA
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
1366
KG
475
KILOGRAMOS NETOS
925
USD
201-21-550792
2021-11-11
852719 COMERCIAL QIKUN LTDA CROWN LOS DEMAS RECEPTORES RADIODIFUSION, SIN FUENTE DE ENERGIA EXTERIOR.RADIO PARA AUTOCR-RA1008F
CHINA
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
227
KG
130
UNIDADES
1860
USD
NB1IV0201400
2021-02-10
420212 MKAY CROWN WAVE INTERNATIONAL LIMITED LEATHER BAG,ETC PAPERBOARD COVERED, WITH OUTER SURFACE OF PLASTICS OR OF TEXTILE MATERIALS
CHINA
INDIA
NINGBO
FARIDABAD
22750
KG
686
CT
0
USD
GBORASXMN2012011
2021-01-14
851621 YAMAZAKI USA INC CROWN SUN INDUSTRIAL LIMITED BASKET CANISTER DISH FRAME KITCHEN STORAGE CART LADLE-LID REST STORAGE RACK TOWEL RA CK UMBRELLA STAND<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
9743
KG
830
CTN
0
USD
FLXT00001432420A
2022-05-17
100060 MOOSE TOYS LLC STAR CROWN INDUSTRIAL LIMITED PO#OF 98706 ITEM#00.17137.AB0.0000 BLUEY S5 SFX PLUSH BINGO QTY 7116PCS/3558CTNS HS CODE:9503.00.00.73<br/>PO#OF 99086 ITEM#00.30319.AC0.00KL LL SAL CCUTS S2 LSNPRS S/PK HSELL PO#OF 100060 ITEM#00 .13010.AB0.0000 BLUEY S1 JUMBO PLUSH SGL PK BLUEY<br/>PO#OF 98706 ITEM#00.17137.AB0.0000 BLUEY S5 SFX PLUSH BINGO PO#OF 98706 ITEM#00.17143.AB0 .0000 BLUEY S5 SFX PLUSH BLUEY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
11077
KG
9981
CTN
0
USD
FLXT00001432420A
2022-03-31
100060 MOOSE TOYS LLC STAR CROWN INDUSTRIAL LIMITED PO#OF 98706 ITEM#00.17137.AB0.0000 BLUEY S5 SFX PLUSH BINGO QTY 7116PCS/3558CTNS HS CODE:9503.00.00.73<br/>PO#OF 99086 ITEM#00.30319.AC0.00KL LL SAL CCUTS S2 LSNPRS S/PK HSELL PO#OF 100060 ITEM#00 .13010.AB0.0000 BLUEY S1 JUMBO PLUSH SGL PK BLUEY<br/>PO#OF 98706 ITEM#00.17137.AB0.0000 BLUEY S5 SFX PLUSH BINGO PO#OF 98706 ITEM#00.17143.AB0 .0000 BLUEY S5 SFX PLUSH BLUEY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
11077
KG
9981
CTN
0
USD