Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HKG21100770
2021-10-29
850433 C?NG TY TNHH GERBER SCIENTIFIC INTERNATIONAL VI?T NAM GERBER SCIENTIFIC INTERNATIONAL LTD The inverter for vacuum motor of fabric cutting machine (Delta, 380VAC, 3 phase, 63A, 50 / 60Hz, 1 set / piece) - # 1013245000. New 100%;Bộ biến tần cho mô tơ hút chân không của máy cắt vải (Hiệu Delta, 380VAC, 3 pha, 63A, 50/60Hz, 1 set/cái) -#1013245000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
115
KG
1
PCE
1165
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 C?NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
160121GXSAG21014313
2021-01-23
901120 C?NG TY TNHH THI?T B? B D E SHANGHAI SELON SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Microscope 2 XSZ-107T model eye for inspiration photomicrography, used in the experiments, 100% new, genuine sx: Selon;Kính hiển vi 2 mắt model XSZ-107T dùng để soi vi ảnh, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Selon
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1126
KG
100
PCE
13000
USD
91120112000012110000
2020-11-23
320651 C?NG TY TNHH DYT VI?T NAM SHANGHAI HAIYI SCIENTIFIC TRADING CO LTD MAU03 # & Additive colors (Blue) used to produce ice dinhJS15005 composition: silicone oil, Pigment. New 100%;MAU03#&Phụ gia mầu (Màu xanh da trời) dùng để sản xuất băng dínhJS15005, thành phần : silicone oil, Pigment . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
123
KG
120
KGM
2280
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
841319 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Liquid sampling tools Adjustable capacity 0.5-10ul type 8 head, used in biotechnology laboratory, Model: MicroPette Plus, 100% new goods;Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng dung tích điều chỉnh 0.5-10ul loại 8 đầu, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model: MicroPette Plus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
13
PCE
1268
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
841319 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Liquid sampling tools Adjustable 100-1000ul, used in biotechnology laboratories, Model: MicroPette Plus, 100% new products;Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng dung tích điều chỉnh 100-1000ul, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model: MicroPette Plus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
55
PCE
1100
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
61832335483
2021-06-01
902780 FIL ANASERVE INC
DLAB SCIENTIFIC CO LTD 2PCS ACCURATE 96-X4 QUANTITATIVE PCR, USA PLUG, 200V-240V/ 50HZ/ 60 HZ
CHINA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
80
KG
2
Piece
29000
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
090821COAU7233251070
2021-08-16
290319 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ??I VI?T XILONG SCIENTIFIC CO LTD Experimental chemicals: 1,1,2,2-tetrachlorethane (CAS 79-34-5) C2H2CL4, liquid form, 500ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất thí nghiệm: 1,1,2,2-Tetrachloroethane (CAS 79-34-5) C2H2Cl4,dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
UNA
1768
USD
2021/211/C-32643
2021-07-08
842119 MARTHA ZEBALLOS LABOCENTRO DLAB SCIENTIFIC CO LTD CENTRIFUGA D3024, USA PLUG, 220V/50HZ/60HZ; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, From Laboratory
CHINA
BOLIVIA
BEIJING (PEKING)
VERDE
40
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1060
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
170921S00132343
2021-10-01
842120 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T T? KHOA H?C QU?C T? DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifugal.Model D1008 (220V, 50Hz, 20W). Use to centrifugal samples in laboratory solutions. / Manufacturer: DLAB Scientific CO., LTD. 100% new;Máy ly tâm.Model D1008(220V,50Hz,20W).Dùng để ly tâm mẫu dung dịch trong phòng thí nghiệm.Hiệu/Hãng sản xuất:DLAB SCIENTIFIC CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
622
KG
60
PCE
3729
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
847982 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Test model for biotechnology laboratory, Model: MS-H280-PRO, (01 set = 01 pcs), 100% new goods;Máy khuấy mẫu thử dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : MS-H280-Pro, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
5
SET
488
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
842119 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifuge for Biotechnology Laboratory, Model: DM0412P, (01 set = 01 pcs), 100% new goods;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : DM0412P, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
2
SET
500
USD
200522SKLCL2204212
2022-06-02
842119 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifugal machine used in the biotechnology laboratory, model: D1524R, (01 set = 01 piece), 100% new goods;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : D1524R, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
91
KG
1
SET
1965
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
282010 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Manganese dioxide MnO2, CAS number: 1313-13-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Manganese dioxide MnO2, CAS số:1313-13-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
400
UNA
904
USD
11287605453
2021-06-23
851420 CHEMREZ TECHNOLOGIES INC
ZHEJIANG SCIENTIFIC 1 PC/3PKGS OF MULTIFUNCTIONAL MICROWAVE CHEMISTRY REACTION WORKSTATION UWAVE-2000-MARKS&NOS. CONTI:HS CODE:8514.20.90 PO NUMBER :PO-C000009687 MADE IN CHINA
CHINA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
87
KG
1
Piece
18400
USD
28086041395
2021-08-30
841960 C?NG TY TNHH ??C TR??NG PHáT KETECH SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Heating wire for gas analyzers, spare parts cannot be replaced by gas analyzer - SX: SIC P / N: 30.03.99.027194 100% new;Dây gia nhiệt dùng cho máy phân tích khí,phụ tùng không thể thay thế của máy phân tích khí - hãng SX:SIC P/N:30.03.99.027194.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
122
KG
1
PCE
9800
USD
M)ONEYSH1FSZ691900(H)S03578572
2022-01-20
842119 SOVIQUIM LTDA DLAB SCIENTIFIC F LAS DEMÁSCENTRIFUGADORADM0412 ELECTRICA 110/220V-50-60HZ
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
8876
KG
5
UNIDADES
1495
USD
M)ONEYSH1FSZ691900(H)S03578572
2022-01-20
842119 SOVIQUIM LTDA DLAB SCIENTIFIC F LAS DEMÁSCENTRIFUGADORASK-O330 ELECTRICA 110/220V-50-60HZ
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
8876
KG
1
UNIDADES
495
USD
2021/211/C-20403
2021-04-30
841919 GABRIELA SUAREZ ARANIBAR REQUILAB GLOBE SCIENTIFIC INC EQUIPO BA�O MARIA SECO; Machinery, Plant Or Laboratory Equipment, Whether Or Not Electrically Heated (Excluding Furnaces, Ovens And Other Equipment Of Heading 85.14), For The Treatment Of Materials By A Process Involving A Change Of Temperature Such As Heating, Cooking, Roasting, Distilling, Rectifying, Sterilising, Pasteurising, Steaming, Drying, Evaporating, Vaporising, Condensing Or Cooling, Other Than Machinery Or Plant Of A Kind Used For Domestic Purposes, Instantaneous Or Storage Water Heaters, Nonelectric, Others
CHINA
BOLIVIA
MAHWAH
VERDE
17
KG
4
CAJA DE CARTON
2299
USD
2021/711/C-43478
2021-07-06
901180 HP MEDICAL S R L LW SCIENTIFIC INC MICROSCOPIO BINOCULAR - LW SCIENTIFIC - R3M-; Compound Optical Microscopes, Including Those For Photomicrography, Cinephotomicrography Or Microprojection, The Other Microscopes
CHINA
BOLIVIA
ATLANTA
VERDE
19
KG
3
CAJA DE CARTON
1443
USD