Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQNGB4286486
2021-04-09
902820 EKM METERING INC NINGBO AMICO WATER METER CO LTD WATER METER HS-CODE 90282010 THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC SCAC#BANQ BAL#NGB4286486 S C S20NCD001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2811, OAKLAND, CA
4707
KG
300
CTN
0
USD
140122SHCY2201062L
2022-01-26
902890 C?NG TY TNHH THI?T B? ?O L??NG ?I?U KHI?N Và KI?M NGHI?M WENLING YOUNIO WATER METER CO LTD Rubber boxes and rubber washers of water meters are accessories of MTK-AM DN15 Q3 Symbols. Manufacturer: Wenling Younio Water Meter co., LTD. New 100%;Hộp cánh quạt và vòng đệm cao su của đồng hồ nước là phụ kiện của đồng hồ nước kí hiệu MTK-AM DN15 Q3 2,5. Nhà SX: WENLING YOUNIO WATER METER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5977
KG
1500
PCE
600
USD
140122SHCY2201062L
2022-01-26
902890 C?NG TY TNHH THI?T B? ?O L??NG ?I?U KHI?N Và KI?M NGHI?M WENLING YOUNIO WATER METER CO LTD The lid and cap of the water meter are accessories of MTK-AM DN15 Q3 Symbols. Manufacturer: Wenling Younio Water Meter co., LTD. New 100%;Nắp và chốt nắp của đồng hồ nước là phụ kiện của đồng hồ nước kí hiệu MTK-AM DN15 Q3 2,5. Nhà SX: WENLING YOUNIO WATER METER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5977
KG
3000
PCE
990
USD
5209656
2021-08-27
902890 V A VALVES CHONGQING GALON METER WATER METER MECHANISM (SIZE GL-WM-65) DN65 WOLTMAN WATER METER T50 (NET WT.95 KGS)
CHINA
INDIA
Shanghai
Ludhiana
0
KG
40
PCS
671
USD
5209656
2021-08-27
902890 V A VALVES CHONGQING GALON METER WATER METER MECHANISM (SIZE GL-WM-65) DN65 WOLTMAN WATER METER T90 (NET WT.68 KGS)
CHINA
INDIA
Shanghai
Ludhiana
0
KG
30
PCS
661
USD
200320598824791
2020-03-31
250860 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T LI?U ??C BANG VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD ĐẤT MULLIT (DÙNG TRONG SX GẠCH CHỊU NHIỆT) - MẮC SÀNG 200, HÀNG MỚI 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27500
KGM
6600
USD
90422799210105100
2022-04-22
250200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Iron pyrite, chemical name: Ferro Sulfide (FeS2) .cas-NO: 1309-36-0. Raw materials used in steel production. Temperature of 600 new rows 100%;Pirít sắt chưa nung (IRON PYRITE), Tên Hoá Học : Ferro Sulfide(FeS2).CAS-No: 1309-36-0. Nguyên liệu dùng trong sản xuất luyện thép. Nhiệt độ nung 600 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27855
KG
5000
KGM
1161
USD
261021SITGTXSG355492
2021-11-18
250200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Iron Pyrite (Iron Pyrite), chemical name: Ferro sulfide (FES2) .cas-no: 1309-36-0. Raw materials used in steel production. New 100%;Pirít sắt chưa nung (IRON PYRITE), Tên Hoá Học : Ferro Sulfide(FeS2).CAS-No: 1309-36-0. Nguyên liệu dùng trong sản xuất luyện thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5000
KGM
1161
USD
69531994491
2022-04-20
810600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Rough bismuth bar, solid specifications (40*18*10*3) cm; (41*17*5*1) Cm used as a raw material to cook boi boi used in the production of steel pipes. New 100%;Thanh Bismuth thô dạng thỏi, rắn quy cách (40*18*10*3)cm; (41*17*5*1)cm dùng để làm nguyên liệu nung nấu nỏng chảy dùng trong sản xuất đúc ống thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
108
KGM
734
USD