Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170921SITSKHPG232906-01
2021-09-21
844790 C?NG TY TNHH D?T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED High-speed Lunar New Tet Machine with Yufeng brand, Model: YF040-2, capacity 1.1kw, using 380V voltage, year SX: 2021 100% new (1 set = 1 pcs);Máy tết dây giày tốc độ cao hoạt động bằng điện hiệu YuFeng, Model: YF040-2, công suất 1.1KW, sử dụng điện áp 380V, năm SX: 2021 mới 100% ( 1 bộ = 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
3794
KG
2
SET
30726
USD
041121SITSKHPG245252
2021-11-08
520532 C?NG TY TNHH D?T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT20 / 2 # & 100% cotton 20/2 yarn 100% cotton fiber from each yarn with a piece of 338.75 decitex, fiber meter number 20 has not packed retail (new 100%);SCT20/2#&100% COTTON 20/2 Yarn Sợi xe 100% cotton từ mỗi sợi có độ mảnh 338,75 decitex, chi số mét sợi 20 chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
21680
KG
4000
KGM
90400
USD
220821SITSKHPG226969-02
2021-08-30
520532 C?NG TY TNHH D?T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT20 / 2 # & 100% cotton 20/2 yarn fiber 100% cotton from each yarn with a piece of 338.75 decitex, fiber meter number 20 has not packed retail (new 100%);SCT20/2#&100% COTTON 20/2 Yarn Sợi xe 100% cotton từ mỗi sợi có độ mảnh 338,75 decitex, chi số mét sợi 20 chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
3180
KG
3000
KGM
38400
USD
220821SITSKHPG226275B-02
2021-08-30
520532 C?NG TY TNHH D?T CHENTAI MI?N B?C VI?T NAM FULL REACH INTERNATIONAL LIMITED SCT20 / 1 # & 100% Cotton 20/1 YARN single yarn 100% Cotton, 309.70 decitex pieces, fiber meter number 20 unpacked retail (100% new);SCT20/1#&100% COTTON 20/1 Yarn Sợi đơn 100% cotton,độ mảnh 309,70 decitex, chi số mét sợi 20 chưa đóng gói bán lẻ ( Mới 100 % )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
7749
KG
2563
KGM
24347
USD
180721SNLBSHVL6802562
2021-07-27
381210 C?NG TY C? PH?N CAO SU C?NG NGHI?P OMEXEY SUCCESS MAX INTERNATIONAL LIMITED Mixed rubber vulcanizing mixture, used to produce rubber tires, powdered, 100% new - Rubber Accelerator TMTM;Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su, dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng bột, mới 100% - RUBBER ACCELERATOR TMTM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12496
KG
2000
KGM
9840
USD
FTNVDLS000004756
2022-06-13
690721 CENTURA TORONTO LIMITED MAX GLORY INTERNATIONAL LIMITED CERAMIC TILESHS CODE6907219000 THCORC WILL BEPAID BY SHIPPERPO 4142748THIS SHIPMENT CONTAINS FUMIGATED WOODEN PACKING MATERIALS<br/>CERAMIC TILESHS CODE6907219000 THCORC WILL BEPAID BY SHIPPERPO 4142748THIS SHIPMENT CONTAINS FUMIGATED WOODEN PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
42670
KG
1360
PKG
0
USD
180721YMLUI226092068-02
2021-07-28
846599 C?NG TY TNHH CH? XU?T BILLION MAX VI?T NAM BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Machine tools used for assembly and processing of hard plastic children's toys, Model: HDR32-A-001, Size: 38 * 18 * 15cm, Do not use electricity, no brand, 100% new;Máy dụng cụ dùng để lắp ráp, gia công đồ chơi trẻ em bằng nhựa cứng, model:HDR32-A-001, kích thước:38*18*15 cm, không sử dụng điện,không có nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
166
KG
1
PCE
27
USD
220921YMLUI226105335-02
2021-10-05
846600 C?NG TY TNHH CH? XU?T BILLION MAX VI?T NAM BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Machine tools used for assembly and processing of hard plastic children's toys, Model: HDR28-A-005, size 50 * 50 * 66cm, using 220V current, capacity 50W, 100% new;Máy dụng cụ dùng để lắp ráp, gia công đồ chơi trẻ em bằng nhựa cứng, model:HDR28-A-005, kích thước 50*50*66cm, sử dụng dòng điện 220V, công suất 50W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
132
KG
1
PCE
159
USD
110721YMLUI226092062-03
2021-07-22
848071 C?NG TY TNHH CH? XU?T BILLION MAX VI?T NAM BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED KD1141 # & Plastic Mold steel compression type, size: 30X30X27 cm model: GKC04-Q504-01, used in the workshop. Customers used to be tested in the laboratory;KD1141#&Khuôn đúc nhựa loại nén bằng thép, kích thước:30X30X27 cm, model:GKC04-Q504-01, dùng trong công xưởng. Hàng đã qua sử dụng khi được kiểm tra trong phòng thí nghiệm
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
12656
KG
1
PCE
4927
USD
220921YMLUI226106958-02
2021-10-04
848072 C?NG TY TNHH CH? XU?T BILLION MAX VI?T NAM BILLION MAX INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED KD1318 # & plastic compressed plastic molds, size: 40x35x35 cm, Model: HDR31-Q502-01, used in the factory. Used goods when checked in the laboratory (1set = 1pcs);KD1318#&Khuôn đúc nhựa loại nén bằng thép, kích thước:40X35X35 cm, model:HDR31-Q502-01, dùng trong công xưởng. Hàng đã qua sử dụng khi được kiểm tra trong phòng thí nghiệm (1SET=1PCS)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
4421
KG
1
SET
7060
USD
COSU6319545450
2022-01-25
961800 COMERCIAL FASHION S PARK SOCIEDAD ANONIMA FULL MANIQUIES Y ARTICULOS SIMILARES, AUTOMATAS Y ESCENAS ANIMADAS PARA ESCAPARATEMANIQUIESFPPARA EXHIBICION DE ROPA
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
7377
KG
325
KILOGRAMOS NETOS
3680
USD
020621CULHMN21011885
2021-06-07
251320 C?NG TY TNHH GI?Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CPG # & Black Corundum powder contains a component with CAS number: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053- 39-3) 30%, 100% new, NSX: Aoboer;CPG#&Bột corundum đen chứa thành phần có số CAS: (1344-28-1) 60%, (1317-70-0) 2-4%, (1309-37-1) 6-12%, (91053-39-3) 30%, mới 100%, nsx: Aoboer
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
4070
KG
2000
KGM
5000
USD
130221EGLV148100163719
2021-02-24
550640 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG TH?C LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED synthetic staple fibers, has combed, composition 75% polypropylene, not put up for retail sale. Used for spinning;xơ staple tổng hợp, đã chải kỹ, thành phần 75% polypropylen, chưa đóng gói để bán lẻ. Dùng để kéo sợi
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
247223
KG
217237
KGM
108618
USD
010221EGLV148100163727
2021-02-19
550640 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG TH?C LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED synthetic staple fibers, has combed, composition 75% polypropylene, not put up for retail sale. Used for spinning;xơ staple tổng hợp, đã chải kỹ, thành phần 75% polypropylen, chưa đóng gói để bán lẻ. Dùng để kéo sợi
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
245259
KG
215267
KGM
107634
USD
210821SUC0090
2021-09-20
940130 C?NG TY TNHH ERGOVN HUMANSCALE INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED The rotating chair has a height adjustable in the World One office, metal frame, code: WLT3BR10R10, back black mesh, Sitting face with black mesh, KT665x430x630 mm, Humanscale brand. 100% new;Ghế xoay có điều chỉnh độ cao dùng trong văn phòng World one, khung bằng kim loại, code:WLT3BR10R10,lưng bằng lưới màu đen,mặt ngồi bằng lưới màu đen,kt665x430x630 mm,nhãn hiệu Humanscale.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
945
KG
7
PCE
1355
USD