Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4341349003
2021-08-31
851580 SOCIEDAD CENTRALNET LTDA FUJIKURA LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS P. SOLDAR, ELECTRICAS, DE HACES ELECT., FOTONES, ULTRASONIDO, HACES DE ELECTRONES, IMPLUSO MAGNETICO O CHORRO DE PLASMAFUSIONADORA DE ALINEACION90S
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
36
KG
3
UNIDADES
17776
USD
8430565765
2021-12-14
851580 SOCIEDAD CENTRALNET LTDA FUJIKURA LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS P. SOLDAR, ELECTRICAS, DE HACES ELECT., FOTONES, ULTRASONIDO, HACES DE ELECTRONES, IMPLUSO MAGNETICO O CHORRO DE PLASMAFUSIONADORA DE ALINEACION88S
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
26
KG
3
UNIDADES
14040
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
160555 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Cakes baked octopus Takoyaki (vegetables, flour, octopus, vegetable oil, ...) 1kg / bag * 12 bags / barrel, was properly cooked, packaged with labels. BQ -18 reading, HSD: T12 / 2021. Publisher: Xiang shezheng Fooding;Bánh bạch tuộc nướng Takoyaki (Rau, bột mỳ, bạch tuộc, dầu thực vật,...) 1kg/ túi*12 túi/ thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. BQ -18 độC, Hsd: T12/2021. Nsx: Xiang shezheng Fooding
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
80
UNK
117350
USD
231021OOCOOSAN81060100
2021-11-09
380862 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humidifier, 350ml x 2pcs, weight 450g, 2 bags / set, calcium chloride material, charcoal, size: 24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (100% new);Hạt hút ẩm,dung tích 350ML x 2pcs,trọng lượng 450g,2 túi/set,chất liệu calcium chloride,than củi,SIZE:24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6295
KG
324
PCE
156
USD
231021OOCOOSAN81060101
2021-11-09
380862 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humidifier, 350ml x 2pcs, weight 500g, Chloride calcium material, charcoal, 2 bags / set, size: 30.5x11.5x7.4cm, code KE15-3223, Lifelex brand (100% new);Hạt hút ẩm,dung tích 350ml x 2pcs,trọng lượng 500g,chất liệu calcium chloride ,than củi,2 túi/set,SIZE:30.5x11.5x7.4cm,mã KE15-3223,nhãn hiệu LIFELEX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5298
KG
216
PCE
215
USD
111121SITTKHP2119490
2021-11-24
710300 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Vegetables of built-in boiled ducks are 500g / bag, 20 bags / barrels, have ripened, packed with labels. -18 Delete. HSD: 09/2023. NSX: Thaiwan Osiat Fooding Co., LTD.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 09/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6550
KG
3
UNK
21
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
160556 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Boiled clam meat peeled 500g/bag, 20 bags/barrel, processed cooked immediately, packed with labels. Storage -18 degrees C. HSD: September 7, 2023. NSX: Feuxing fooding Co., Ltd; 100% new;Thịt Ngao luộc bỏ vỏ 500g/túi, 20 túi/thùng, đã chế biến chín ăn ngay, đóng gói kín khí có nhãn mác. Bảo quản -18 độ C. Hsd: 07/9/2023. Nsx: Feuxing Fooding Co.,Ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
15
UNK
256
USD
110621SITTKHP2109910
2021-06-24
160556 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Peeled boiled clam meat 500g / bag, 20 bags / barrels, nine-eat processed, packaged airtight labeled. -18 ° C preservation HSD: 21.09.2022. NSX: Feuxing Fooding Co., Ltd.;Thịt ngao luộc bỏ vỏ 500g/túi, 20 túi/thùng, đã chế biến chín ăn ngay, đóng gói kín khí có nhãn mác. Bảo quản -18 độ C. Hsd: 21/9/2022. Nsx: Feuxing Fooding Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5830
KG
10
UNK
209
USD
021221OOCOOSAN81060401
2021-12-15
630299 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Washcloths from synthetic yarn cotton38%, nylon34%, polyester28%, size (+/-): 28 * 100cm, khm21-9342 (100% new goods);Khăn lau người từ sợi tổng hợp COTTON38%,NYLON34%,POLYESTER28%,SIZE(+/-):28*100cm,mã KHM21-9342 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6479
KG
560
PCE
348
USD
030122NGHCM-053-005-21JP
2022-01-17
821591 C?NG TY TNHH NRTK FC SHOJI CO LTD Spoon stirred Christine Tea, with gold plated nicken, or gold copper, or silver, item 12y. Noritake brand, 100% new (Alh Wht line);Thìa khuấy trà CHRISTINE, bằng Nicken mạ vàng, hoặc vàng đồng, hoặc bạc, Item 12Y. Hiệu Noritake, Mới 100%(dòng ALH WHT)
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
600
KG
30
PCE
251
USD
111121SITTKHP2119490
2021-11-24
160552 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Crispy scallops with crispy fried powder (scallops, egg whites, oil, ...): 360g / bag, 30 bags / carton, made of ripened, packed with labels; BQ -18 dôn; HSD: T1 / 2023.NSX: Xiang Shezheng Fooding Co., Ltd; 100% new;Bánh Sò Điệp tẩm bột chiên giòn (Sò điệp,lòng trắng trứng,dầu,...): 360g/túi,30 túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: T1/2023.Nsx:Xiang shezheng Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6550
KG
15
UNK
269
USD
040322SITTKHP2203015
2022-03-15
160552 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Crispy scallops with crispy fried powder (scallops, egg whites, oil, ...): 360g / bag, 30 bags / carton, made of ripened, packed with labels; BQ -18 dôn; HSD: 14/05 / 2023.nsx: Xiang Shezheng Fooding Co., Ltd;;Bánh Sò Điệp tẩm bột chiên giòn (Sò điệp,lòng trắng trứng,dầu,...): 360g/túi,30 túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: 14/05/2023.Nsx:Xiang shezheng Fooding Co.,ltd;
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5376
KG
15
UNK
272
USD
200121OOCOOSAN81058300
2021-02-18
481141 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Core sticky paper roll replacement plant dust, SIZE: 16cmx90vong (3 roll / bag), code KTH21-0205 (New 100%);Lõi giấy dính thay thế cho cây lăn bụi,SIZE:16cmx90vòng (3 cuộn/túi),mã KTH21-0205 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19334
KG
3216
PCE
3348
USD
160322OOCOOSAN81060800
2022-04-01
732119 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Charcoal grill, stainless steel material, size: W 300 x D 300 x H 280mm, black, Barbecue Stove SP23-6008;Bếp nướng dùng than,chất liệu thép không gỉ,SIZE: W 300 x D 300 x H 280mm,màu đen,mã BARBECUE STOVE SP23-6008.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5080
KG
8
PCE
60
USD
030422OOCOOSAN81060902
2022-04-21
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
8709
KG
504
PCE
553
USD
030422OOCOOSAN81060902
2022-04-21
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Desestant seeds, capacity of 350ml x 2pcs, weight 450g, 2 bags/set, calcium chloride material, charcoal, size: 24.8x17.7x5.8cm ke15-3216 (100%new goods);Hạt hút ẩm,dung tích 350ML x 2pcs,trọng lượng 450g,2 túi/set,chất liệu calcium chloride,than củi,SIZE:24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
8709
KG
1008
PCE
512
USD
030422OOCOOSAN81060902
2022-04-21
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, code KR15- 920-3P, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml, mã KR15- 1201-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp),dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
8709
KG
504
PCE
553
USD
160322OOCOOSAN81060802
2022-04-01
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, code KR15- 920-3P, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml, mã KR15- 1201-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp),dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5769
KG
1008
PCE
1106
USD
231221OOCOOSAN81060502
2022-01-06
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humidifier, 350ml x 2pcs, weight 450g, 2 bags / set, calcium chloride material, charcoal, size: 24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (100% new);Hạt hút ẩm,dung tích 350ML x 2pcs,trọng lượng 450g,2 túi/set,chất liệu calcium chloride,than củi,SIZE:24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4523
KG
108
PCE
49
USD
231221OOCOOSAN81060501
2022-01-06
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumid dehumidiary box 500ml, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to deodorize dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5645
KG
1008
PCE
1142
USD
040521OOCOOSAN81059100
2021-06-03
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumid dehumidiary box 500ml, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to deodorize dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5443
KG
600
PCE
647
USD
040521OOCOOSAN81059100
2021-06-03
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumidifier is 500ml, KR15- 101-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to dehydrate dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml, mã KR15- 1201-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp),dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5443
KG
600
PCE
641
USD
160322OOCOOSAN81060802
2022-04-01
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5769
KG
1008
PCE
1106
USD
160322OOCOOSAN81060802
2022-04-01
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD KR15-1188-3P moisture-proof box with calcium chloride, capacity of 03x500ml, 100% new goods;Hộp chống ẩm KR15-1188-3P bằng Canxi clorua,dung tích 03x500ml, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5769
KG
1008
PCE
1081
USD
021221OOCOOSAN81060402
2021-12-16
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumid dehumidiary box 500ml, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to deodorize dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
7036
KG
300
PCE
321
USD
051121OOCOOSAN81060200
2021-11-22
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Moisture-proof KR15-1188-3P with calcium chloride, capacity of 03x500ml, 100% new goods;Hộp chống ẩm KR15-1188-3P bằng Canxi clorua,dung tích 03x500ml, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1629
KG
552
PCE
533
USD
231221OOCOOSAN81060501
2022-01-06
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Moisture-proof KR15-1188-3P with calcium chloride, capacity of 03x500ml, 100% new goods;Hộp chống ẩm KR15-1188-3P bằng Canxi clorua,dung tích 03x500ml, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5645
KG
504
PCE
558
USD
190522FTS/EX-50563/22
2022-06-01
740811 C?NG TY TNHH SOHWA SAI GON SUZUYO SHOJI CO LTD TEV-2PEW-F0.09SJ #& ENAMELED Copper Wire 2PEW-FI 0.09. New 100%;TEV-2PEW-F0.09SJ#&Dây đồng hợp kim ENAMELED COPPER WIRE 2PEW-Fi 0.09. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
705
KGM
9745
USD
231221OOCOOSAN81060500
2022-01-06
442110 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Hanging clothes, pine wood material / steel, 3 pcs / set, size W330XD12XH120mm, code ya21-WHS241163. 100% new;Mắc treo quần áo,chất liệu gỗ thông/thép,3 chiếc/set,SIZE W330xD12xH120MM,mã YA21-WHS241163.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3512
KG
40
PCE
49
USD
290422OOCOOSAN81061102
2022-06-28
850611 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD LR03 battery, dioxide manganese material, zinc, 20 pieces/box, 1.5V, capacity of 300 mAh MACD 08B-LR03-20P/S. 100% new;Pin LR03,chất liệu mangan dioxide,kẽm,20 chiếc/hộp,1,5V,dung lượng 300 mAhmã 08B-LR03-20P/S.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6157
KG
1000
PCE
1563
USD
290422OOCOOSAN81061102
2022-06-28
850611 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD LR6 battery, dioxide manganese material, zinc, 8 pcs/box, 1.5V, capacity of 600 mAh, code 08B-LR6-8P/s.;Pin LR6,chất liệu mangan dioxide,kẽm,8 chiếc/hộp,1,5V,dung lượng 600 mAh,mã 08B-LR6-8P/S.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6157
KG
1008
PCE
717
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
200490 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Corn (sweet corn) boiled, 500g / pack, 24 packs / barrel. Sealed packaging with labeling, storage -18 reading; HSD: T10 / 2022; Publisher: Xiang shezheng Fooding Co., ltd; New 100%;Hạt bắp (Ngô ngọt) đã luộc chín, 500g/gói, 24 gói/thùng. Bao bì đóng kín khí có nhãn mác, Bảo quản -18 độC; Hsd: T10/2022; Nsx: Xiang shezheng Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
1
UNK
1528
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Boiled spinach cuts 500g/bag, 20 years/barrel, processed ripe, packed with labels. Preservation -18 DC. HSD: March 7, 2024. NSX: ThaiWan Osiat Fooding Co., Ltd.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 07/03/2024. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
8
UNK
51
USD
290821SITTKHP2114967
2021-09-13
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Vegetables of built-in boiled ducks are 500g / bag, 20 bags / barrels, ripened immediately, packed with labels. -18 Delete. HSD: 05/2023. NSX: Thaiwan Osiat Fooding Co., LTD.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chín ăn ngay,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 05/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
7850
KG
5
UNK
39
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Pre-cut boiled spinach 500g / bag, 20tui / barrel, nine processing, packaging labels; -18doC preservation; HSD: T10.2022; NSX: Thaiwan Osiat fooding Co., ltd; New 100%;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác; Bảo quản -18độC; Hsd: T10.2022; Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
5
UNK
4059
USD
110621SITTKHP2109910
2021-06-24
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Pre-cut boiled spinach 500g / bag, 20tui / barrel, was properly cooked, packaged with labels. -18doC preserved. HSD: 30.03.2023. NSX: Thaiwan Osiat fooding Co., ltd.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 30/03/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5830
KG
1
UNK
8
USD
040322SITTKHP2203015
2022-03-15
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Vegetables of built-in boiled ducks are 500g / bag, 20 bags / barrels, have ripened, packed with labels. -18 Delete. HSD: 20/10/2023. NSX: Thaiwan Osiat Fooding Co., LTD.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 20/10/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5376
KG
2
UNK
14
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
160529 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Shrimp shrimp (shrimp, squid, pork, vegetables, vegetable oil ...) 400g/bag, 30 bags/barrel, cooked immediately, packed with labels; BQ -18 Part of; HSD: May 17, 2023; NSX: Jieng Shi Fooding Co., Ltd; 100% new;Xíu mại tôm thịt (tôm, mực,thịt lợn,rau,dầu thực vật...) 400g/túi, 30 túi/thùng, đã chín ăn ngay, đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: 17/05/2023; Nsx: Jieng shi Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
10
UNK
206
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
160529 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Shumai shrimp (shrimp, squid, pork, vegetables, vegetable oil ...) 400g / bag, 30 bags / barrel, nine processing, packaging labels; BQ -18doC; HSD: T4 / 2022; NSX: Jieng shi Fooding Co., ltd; New 100%;Xíu mại tôm thịt (tôm, mực,thịt lợn,rau,dầu thực vật...) 400g/túi, 30 túi/thùng, đã chế biến chín, đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: T4/2022; Nsx: Jieng shi Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
1
UNK
2674
USD
221221008BX68526
2022-01-05
291814 C?NG TY TNHH KAO VI?T NAM SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD 155809 # & Citric Acid Monohydrate: Citric acid (KQ 2155 / TB-PTPLHCM on September 12, 2014), checked TK103434532461 / A12 Section 23 (27.07.20), 5949-29-1;155809#&CITRIC ACID MONOHYDRATE : Axit citric (KQ 2155/TB-PTPLHCM Ngày 12.09.2014), đã kiểm tk103434532461/A12 mục 23 (27.07.20), 5949-29-1
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
50
KGM
173
USD
N/A
2020-03-31
600537 BUSINESS POINT PROPRIETARY LIMITED MITSUI SHOJI INC "Dyed warp knit fabrics of synthetic fibres ""incl. those made on galloon knitting machines"", of a width of > 30 cm (excl. those containing by weight >= 5% of elastomeric yarn or rubber thread, and pile fabrics, incl. ""long pile"", looped pile fabrics, labels, badges and similar articles, and knitted or crocheted fabrics, impregnated, coated, covered or laminated) : Tulle";Other tulle of synthetic fibres, dyed;FLEECE FABRIC
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
9750
KG
339
KGM
11366
USD
132000013287691
2020-12-23
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x thickness 1050mm;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
1780
KGM
1086
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
11990
KGM
8633
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
4908
KGM
3534
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
9239
KGM
6652
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
5543
KGM
3991
USD
132100015585599
2021-10-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
31007
KG
1771
KGM
2267
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
4148
KGM
2987
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
8855
KGM
6376
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
8979
KGM
6465
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
10626
KGM
7651
USD
132100015645889
2021-10-11
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
80765
KG
7084
KGM
9068
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
5130
KGM
3694
USD
132100016228989
2021-11-02
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1079X948 # & non-alloy steel flat sheet, cold rolled, unlaced, plated or coated, size: 0.35mm thick, wide> 600mm, size 0.35mm x 1079mm x 948mm;SPCC-S 0.35tX1079X948#&Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 0.35mm, rộng > 600mm, kích thước 0.35mm x 1079mm x 948mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
12813
KG
5529
KGM
7327
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
4025
KGM
2898
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
6936
KGM
4994
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
10118
KGM
7285
USD
132100017454913
2021-12-15
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unparallelted, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
42128
KG
6769
KGM
8664
USD
132200014938359
2022-02-24
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unparallelted, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
30817
KG
1734
KGM
2289
USD
132100013577887
2021-07-05
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
140408
KG
12397
KGM
12273
USD
220522TA22186SHBGHP05
2022-06-01
720916 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI HONG KONG LTD SPCC-SD2.0 #& alloy non-rolled steel rolled rolled, cold rolling, unprocessed, plated or coated, thick 2.0mm x width> 600mm (1250 mm wide);SPCC-SD2.0#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 2.0mm x rộng >600mm ( rộng 1250 mm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
74995
KG
74680
KGM
81625
USD
132000012205885
2020-11-12
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-160-052 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X52XC;000-160-052#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X52XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3427
KG
1321
KGM
1176
USD
132000012009325
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-300-090 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 3.0X90XC;000-300-090#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 3.0X90XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3141
KG
434
KGM
452
USD
132000012009325
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-120-048 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.2X48XC;000-120-048#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.2X48XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3141
KG
180
KGM
160
USD
132100017422000
2021-12-14
720916 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM V-005-290-219 # & non-alloy steel, cold rolled sheet, unpooped coated, 1-3mm-spcc thickness 2.90x1219x1829;V-005-290-219#&Thép không hợp kim, cán nguội dạng tấm, chưa phủ mạ tráng , chiều dày 1-3mm-SPCC 2.90X1219X1829
CHINA
VIETNAM
CONG TY JFE
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
8175
KG
812
KGM
983
USD
112200016452489
2022-04-19
721230 CN C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM T?I H?I PHòNG CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG Gjcbgi-kdfx-1*83#& alloy steel, flat rolled rolls are galvanized by hot dip method, belt and strip, carbon content 0.039% calculated by weight (1.0*83mm);GJCBGI-KDFX-1*83#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng đai và dải, hàm lượng carbon 0.039% tính theo trọng lượng(1,0*83mm)
CHINA
VIETNAM
CTY THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CNCT KEIN HING MURAMOTO (VN) TAI HP
48418
KG
346
KGM
536
USD
112100016683515
2021-11-18
721230 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG EV-004 # & non-alloy steel, flat rolled coils are galvanized by hot dip method Size: 0.6x376xcmm, gjcbgi-kdfx type, code QLNB-11056060037611;EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóngkích thước: 0.6x376xCmm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060037611
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
24846
KG
2342
KGM
3471
USD
132200018406572
2022-06-24
722620 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 434-MS #& Silicon steel magnetic indicator 0.5mm x 434mm x C (Silicon steel Electrical engineering, products of alloy steel are rolled flat.);434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_626523
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
36927
KG
1618
KGM
2113
USD
CSHA0402520
2020-04-09
600340 C?NG TY TNHH BONA APPAREL VI?T NAM BONA CO LTD RUI GEM CO LTD 42#&Vải bo len 98% Cotton 2% Spandex khổ 44/45";Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of artificial fibres;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:人造纤维
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
132
YRD
627
USD
RSAC200413001
2020-04-15
440921 C?NG TY TNHH KARA VI?T NAM MANUFACTURE CO LTD KARA TRADING CO LTD 55#&Tay xách gỗ (Bằng tre);Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1894
PCE
485
USD
99913705576
2021-06-07
551449 CTY TNHH ??NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
311021SITGSHSGQ314765
2021-11-10
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM TSUJITOMI CO LTD Carpet # & Raw Materials (Polyester) MTFKTGTA (K = 107.4cm);CARPET#&Thảm nguyên liệu (POLYESTER) MTFKTGTA (K=107.4CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5617
KG
289
MTR
1232
USD
2415375922
2021-10-18
620111 C?NG TY TNHH UNIQLO VI?T NAM UNIQLO CO LTD Men's jacket - Wool78% Polyamide22% - 01311F087A / (+ J) Wool Blended Oversized Pea Coat - 100% new goods;Áo khoác nam - Wool78% Polyamide22% - 01311F087A / (+J) wool blended oversized pea coat - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
100
USD
2415375922
2021-10-18
620111 C?NG TY TNHH UNIQLO VI?T NAM UNIQLO CO LTD Men's jacket - Wool 78% Polyamide22% - 01311F087A / (+ J) Wool Blended Oversized Pea Coat - 100% new goods;Áo khoác nam - Wool 78% Polyamide22% - 01311F087A / (+J) wool blended oversized pea coat - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
100
USD
TSVCCNCAN263892
2020-09-17
844110 MADAME B2K CANWAY CO LTD CUTTING COLLA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
184
KG
21
CTN
0
USD
MEDUQ5588841
2021-11-03
421750 AMPLEX CHEMICAL PRODUCTS LTD TTCA CO LTD CITRIC ACID ANHYDROUS - 20MT CITRIC ACID ANHYDROUS BP2011 10-40 MESH IPPC STAMP CODE OF PALLET:CN-42175 HT THIS SHIPMENT CONTAINS SOLIDWOOD PACKING MATERIAL WHICH WAS PROPERLY TRE ATED<br/>CITRIC ACID ANHYDROUS - 20MT CITRIC ACID ANHYDROUS BP2011 10-40 MESH IPPC STAMP CODE OF PALLET:CN-42175 HT THIS SHIPMENT CONTAINS SOLIDWOOD PACKING MATERIAL WHICH WAS PROPERLY TRE ATED<br/>
CHINA
UNITED STATES
47061, BARCELONA
1001, NEW YORK, NY
40320
KG
1600
BAG
4032000
USD
KICN22014677
2022-02-24
853331 C?NG TY TNHH ELENTEC HCM VINA ELENTEC CO LTD 14 # & 3218-00471-00 # & Variable resistant to static-resistor to protect the circuit of the device, nominal capacity does not exceed 20W_VARISTOR / AES24U03501, LCP1G240M0R2R, 0603ESDA-MLP, 100% new;14#&3218-00471-00#&Biến trở chống tĩnh điện-điện trở biến đổi dùng để bảo vệ mạch điện của các thiết bị, công suất danh định không quá 20W_VARISTOR/AES24U03501,LCP1G240M0R2R,0603ESDA-MLP,mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
45
KG
3
PCE
0
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 C?NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 C?NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 C?NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD