Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210821EGLV 146101906352
2021-08-31
307431 C?NG TY TNHH H?I S?N BI?N QU?C T? TI?N THàNH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen Tube Type> 15cm / child, has dropped the headless, unprocessed. Scientific name Loligo Squids. the item is not in CITES category. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech CO., LTD;Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
22050
KG
21000
KGM
16800
USD
100220026A502930
2020-02-18
030343 C?NG TY TNHH VI?T SEA VN FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Cá Ngừ Sọc Dưa Nguyên Con Đông Lạnh (sadra orientalis );Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27600
KGM
35880
USD
210821EGLV146101912310
2021-08-31
303599 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Raw Cold Fire (Decapterus Maruadsi), size 4-6 children. Close 15 kg / barrel. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus maruadsi), size 4-6 con. Đóng 15 kg/thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28800
KG
27000
KGM
27810
USD
010320EGLV146000098935
2020-03-11
030355 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M R T FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Cá Nục gai nguyên con đông lạnh ( 9.5 kg/thùng,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD ),tên khoa học DECAPTERUS PUNCTATUS, mới 100%;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Jack and horse mackerel (Trachurus spp.);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Scchbrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和剑鱼(Xiphias gladius),不包括肝和鱼子:杰克和竹荚鱼(Trachurus spp。)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26600
KGM
17290
USD
210821EGLV146101906298
2021-08-31
307439 C?NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen meat (a beard part) Frozen Squid Meat; Scientific name: Teuthida, closed 10kg / carton, 100% new products, NSX: T7 / 2021, HSD: T7 / 2023;Thịt Mực Đông Lạnh ( Phần Râu Mực) Frozen Squid meat; tên khoa học: Teuthida, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T7/2021, HSD: T7/2023
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
21000
KG
20000
KGM
32000
USD
948317565
2022-04-18
292620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T XU?N AN NJNQ BIO TECH CO LTD Dicyiamide color is used in the weaving industry, powder form, HSX: NJNQ Bio-Tech, Cas No: 461-58-5, Packing 1kg, 100% new goods;Chất làm đều màu Dicyandiamide dùng trong ngành công nghiệp dệt vải, dạng bột, HSX: NJNQ BIO-TECH, CAS No: 461-58-5, đóng gói 1kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
1
KG
1
KGM
7
USD
2021/701/C-2129146
2021-06-22
380892 AGROTERRA S R L QINGDAO AUDIS BIO TECH CO LTD TRIFLOXYSTROBIN 25%+TEBUCONAZOLE 50% WG XER; Insecticides, Rodenticides, Fungicides, Herbicides, Antisprouting Products And Plantgrowth Regulators, Disinfectants And Similar Products, Put Up In Forms Or Packings For Retail Sale Or As Preparations Or Articles (For Example, Sulphurtreated Bands, Wicks And Candles, And Flypapers), Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
5400
KG
4500
CAJA DE CARTON
155918
USD
111121032B505462
2021-12-11
292251 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG SHANGHAI NUVIT BIO TECH CO LTD L- Threonine: Additives, raw materials for acting in advice, goods imported by Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/01/2020 of the Part of of Livestock Bureau. 100% new products are not subject to VAT according to Article 3 of the Law / 2014;L- Threonine : Phụ gia,nguyên liệu SX TĂCN,Hàng nhập theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi.Hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật71/2014
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20
TNE
31800
USD
111121032B505463
2021-12-11
292251 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG SHANGHAI NUVIT BIO TECH CO LTD L- Threonine: Additives, raw materials for acting in advice, goods imported by Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/01/2020 of the Part of of Livestock Bureau. 100% new products are not subject to VAT according to Article 3 of the Law / 2014;L- Threonine : Phụ gia,nguyên liệu SX TĂCN,Hàng nhập theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi.Hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật71/2014
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20
TNE
33000
USD
311021JOY2101002
2021-11-08
293627 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA YIXING JIANGSHAN BIO TECH CO LTD Ascorbic acid -vitamin C- 99.5% content -Recourdurance for drug production (PTPL: 683/06-KQ / TCHQ-POLD) -Number Lot: A21106039-NSX: 08/10/2021-HSD: 07 / 10/2023;Ascorbic acid -Vitamin C- Hàm lượng 99.5%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (PTPL Số :683/06-KQ/TCHQ-PTPLMV )-số lô:A21106039-NSX:08/10/2021-HSD:07/10/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
2500
KGM
16500
USD