Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301200289510059
2020-01-15
030343 C?NG TY TNHH TH?Y S?N UY TI?N FUJIAN FUDING SEAGUL FISHING FOOD CO LTD Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Size: (1-3KG/PCS Packed in bag;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26061
KGM
34401
USD
081121MCPU214392126
2021-11-19
160417 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M NAKAYAMA T?I Hà N?I FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD Frozen eel (Frozen Roasted Eel) Size 200gr / bag, 50 bags / barrel 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co., Ltd. HSD: 08/10/2023. New 100%. the item is not Leather to CITES category.;Lươn nướng đông lạnh( Cá chình)(Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao,50 bao/thùng 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co.,Ltd. HSD:08/10/2023. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
5750
KG
5000
KGM
99000
USD
181221OOLU2687665461
2022-01-05
160417 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD Frozen grilled fish 10kgs / barrel, 2 boxes (50con) / barrel (pre-processed, spiced) - Frozen roasted eel 50p. HSD: 06/12/2023;Cá chình nướng đông lạnh 10kgs/ thùng, 2 hộp (50con)/ thùng (đã được chế biến, tẩm gia vị) - FROZEN ROASTED EEL 50P. HSD: 06/12/2023
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
3450
KG
3000
KGM
60000
USD
151220HT2026SHP890RA
2020-12-29
160417 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M NAKAYAMA T?I Hà N?I FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD Frozen grilled eel (eel) (Frozen Roasted Eel) size 200gr / bag, 50 bags / barrels of 10kg, NSX: Huanong Fujian Food Co., Ltd. HSD: 11.28.2022. New 100%. Goods not on the list of CITES.;Lươn nướng đông lạnh( Cá chình)(Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao,50 bao/thùng 10kg, NSX: Fujian Huanong Food Co.,Ltd. HSD:28/11/2022. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
5750
KG
5000
KGM
84000
USD
090522EGLV146200613605
2022-05-25
160417 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M NAKAYAMA T?I Hà N?I FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD Frozen grilled eel (eel) (Frozen Roasted Eel) size 200gr/bag, 50 bags/barrel of 10kg. NSX: Fujian Huanong Co., Ltd. HSD 11/02/2024. New 100%. Commodity is not in the cites category.;Lươn nướng đông lạnh (Cá chình) (Frozen Roasted Eel) size 200gr/bao, 50 bao/thùng 10kg. NSX: Fujian Huanong Co., Ltd. HSD 11/02/2024. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
5750
KG
5000
KGM
105500
USD
140320EGLV 146000123735
2020-03-25
160417 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và ??U T? XU?T NH?P KH?U UMI FOOD FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD Lươn nướng đông lạnh dùng làm thực phẩm ( frozen roasted eel) quy cách đóng gói: 5kg/box*2box/ carton=10kg/carton), HSD in trên bao bì NSX 24 tháng trước HSD, NSX: Fujian Huanong Food.;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Fish, whole or in pieces, but not minced: Eels: Other;准备或保存的鱼;以鱼卵制成的鱼子酱和鱼子酱代用品:全鱼或全鱼,但不切碎:鳗鱼:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
0
KG
3000
KGM
62400
USD
230222YMLUI228380897
2022-03-02
160417 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD Frozen grilled fish 10kgs / barrel, 2 boxes (50con) / barrel (pre-processed, spiced) - Frozen roasted eel 50p. HSD: 07/01/2024;Cá chình nướng đông lạnh 10kgs/ thùng, 2 hộp (50con)/ thùng (đã được chế biến, tẩm gia vị) - FROZEN ROASTED EEL 50P. HSD: 07/01/2024
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4600
KG
4000
KGM
80000
USD
290422YMLUI228385119
2022-05-06
160417 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD Refrigerated eel 10kgs/ barrel, 2 boxes (50con)/ barrel (processed, seasoned) - Frozen Roasted Eel 50p. HSD: February 24, 2024;Cá chình nướng đông lạnh 10kgs/ thùng, 2 hộp (50con)/ thùng (đã được chế biến, tẩm gia vị) - FROZEN ROASTED EEL 50P. HSD: 24/02/2024
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4600
KG
4000
KGM
90000
USD
XMNB95810700
2021-09-22
990114 WISMETTAC HARRO FOODS LTD FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
CHINA
UNITED KINGDOM
XIAMEN
SOUTHAMPTON
28205
KG
2050
CT
0
USD
CMDUXIA0789881
2021-10-22
200559 TENKAICHI CORP FUJIAN HUANONG FOOD CO LTD CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF -18 DEGREES CELSIUS 800 CTNS OF FROZEN ROASTED EEL 1500 CTNS OF FROZEN SOY BEANS 300 CTNS OF FROZEN SHELLED SOY BEANS FDA NO:10273306722 TEMP:-18C VENT:CLOSED FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
29065
KG
2600
PCS
0
USD
1.30120112000005E+20
2020-01-13
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U M?N TI?N FUJIAN GUTIAN JINXIN FOOD CO LTD Nấm tuyết khô (tên khoa học Tremella fuciformis), dùng làm thực phẩm, nhà sản xuất: LINGBAO CITY ZHONGXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100%;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
5000
KGM
5000
USD
150220XMN202700237
2020-02-25
071232 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I T?NG H?P Và XU?T NH?P KH?U AN TH?NH FUJIAN XIAMEN LVSENDA FOOD CO LTD Mộc nhĩ khô ( tên KH : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến,đã làm sạch ,hàng mới 100% . Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
10640
KGM
16066
USD
010122LXMCLI211642
2022-01-14
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH TECHNO FUJIAN FOOD INGREDIENTS CO LTD Food additives: sweet-sucralose, used in crystal powdered food, CTHH: C12H19C13O8; New 100%, 25kg / barrel. LOT: KH-S60-211212-3. NSX: 12/12 / 2021-HSD: 11/12/2024;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt-Sucralose,dùng trong thực phẩm dạng bột tinh thể,CTHH: C12H19C13O8; mới100%,25kg/thùng. Lot: KH-S60-211212-3. NSX:12/12/2021-HSD:11/12/2024
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2224
KG
2000
KGM
124000
USD
161121ONEYXMNBE8278700
2021-11-30
307431 C?NG TY TNHH TH?Y S?N SONG MINH FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO LTD Beard of unprocessed frozen squid, 16-22cm / pcs, 6-10 pcs / barrel, 10kg / barrel x 2080 barrels. NSX: Fujian Ming Xing Frozen Food CO., LTD. Loligo scientific name. the item is not Leather to CITES category;Râu mực ống đông lạnh chưa sơ chế, loại 16-22cm/chiếc, 6-10 chiếc/thùng , 10kg/thùng x 2080 thùng. NSX : FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD. Tên khoa học Loligo. Hàng không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
22048
KG
20800
KGM
34320
USD
131121OOLU2684732990
2021-11-24
160417 C?NG TY TNHH ZENSHO VI?T NAM FUJIAN TIANMA FURONG FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Fish grilled frozen sauce 80g, packing specifications: 9.6kgs / carton. NSX: FUQING FURONG FOOD CO., LTD, NSX: 06/21, HSD: BEST BEFORE 05/2023 (100% new goods);Cá chình nướng sốt đông lạnh 80g, quy cách đóng gói: 9.6Kgs/Carton. NSX: FUQING FURONG FOOD CO., LTD, NSX: 06/21, HSD: best before 05/2023 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1187
KG
1008
KGM
26006
USD
160222OOLU2692790580
2022-03-02
160417 C?NG TY TNHH ZENSHO VI?T NAM FUJIAN TIANMA FURONG FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Fish grilled frozen sauce 80g, packing specifications: 9.6kgs / carton. NSX: FUQING FURONG FOOD CO., LTD, NSX: 09/02/2022, HSD: 2 years (100% new);Cá chình nướng sốt đông lạnh 80g, quy cách đóng gói: 9.6Kgs/Carton. NSX: FUQING FURONG FOOD CO., LTD, NSX: 09/02/2022, HSD:2 năm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
2373
KG
2016
KGM
53424
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 C?NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
20320597309093
2020-03-09
030389 C?NG TY TNHH SEAFOODS THT FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Cá đối bỏ ruột nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T01/2020;HSD:T01/2022;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Other: Marine fish: Other;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子:其他:海洋鱼类:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
56000
KGM
63280
USD
300121ASHVHV11022332
2021-02-18
560811 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T ??C TH?NG HAIAN HONGCHENG FISHING CO LTD Incomplete fishing nets, fiber material natural HDPE, no float without lead, KT 1.3 cm mesh, single strand 6, notation B-6-1.3, blue, 100% new goods.;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, chất liệu là sợi HDPE tự nhiên, không có phao không có chì, KT mắt lưới 1.3 cm, sợi đơn 6, ký hiệu B-6-1.3, màu xanh, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8124
KG
2016
KGM
4295
USD