Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HKG1011729
2022-06-27
732011 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00064 #& Steel Leaf Spring for ATM ATM PP4157-1878P001, 100% new goods;OVNMVLC-00064#&Lò xo lá bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4157-1878P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
260
PCE
83
USD
HKG0954262-03
2021-10-01
732011 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00064 # & Steel leaf springs for ATM automatic cash dispatch PP4157-1889P001, 100% new goods;OVNMVLC-00064#&Lò xo lá bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4157-1889P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
4930
KG
120
PCE
46
USD
HKG0954262-03
2021-10-01
900291 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00049 # & transparent plastic prism for ATM automatic dlargers PP4201-7903P002, 100% new goods;OVNMVLC-00049#&Lăng kính bằng nhựa trong suốt dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4201-7903P002, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
4930
KG
1
PCE
0
USD
HKG0954262-03
2021-10-01
900291 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00049 # & Transparent Plastic Prism for ATM Automatic Deckers PP4267-1695P001, 100% New;OVNMVLC-00049#&Lăng kính bằng nhựa trong suốt dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4267-1695P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
4930
KG
614
PCE
97
USD
HKG1011729
2022-06-27
900291 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00049 #& transparent plastic prism is used for ATM ATM PP4267-5517P001, 100% new goods;OVNMVLC-00049#&Lăng kính bằng nhựa trong suốt dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4267-5517P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
6480
PCE
737
USD
HKG1011729
2022-06-27
900291 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00049 #& transparent plastic prism for ATM ATM PP4241-3222P001, 100% new goods;OVNMVLC-00049#&Lăng kính bằng nhựa trong suốt dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4241-3222P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
750
PCE
70
USD
HKG1011729
2022-06-24
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4267-3626P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4267-3626P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
250
PCE
70
USD
HKG1011729
2022-06-24
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4267-3132P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4267-3132P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
250
PCE
231
USD
HKG1011729
2022-06-27
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4267-5713P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4267-5713P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
5000
PCE
471
USD
HKG1011729
2022-06-24
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4265-1845P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4265-1845P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
500
PCE
132
USD
HKG1011729
2022-06-24
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4267-2164P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4267-2164P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
117
PCE
46
USD
HKG1011729
2022-06-24
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4267-1274P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4267-1274P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
500
PCE
91
USD
HKG1011729
2022-06-24
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4241-3993P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4241-3993P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
5000
PCE
181
USD
HKG1011729
2022-06-24
732021 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00063 #& Steel Spring Spring for ATM ATM PB4267-3625P001, 100% new goods;OVNMVLC-00063#&Lò xo cuộn bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4267-3625P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
250
PCE
215
USD
HKG1011729
2022-06-27
848350 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00050 #& Puli for ATM ATM PP4241-2181P001, 100% new goods;OVNMVLC-00050#&Puli dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4241-2181P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
500
PCE
215
USD
4462199803
2022-06-29
850751 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00138 #& Metal Nikel Hydrua Battery for ATM ATM YB4049-7328P001, 100% new goods;OVNMVLC-00138#&Pin sạc bằng nikel hydrua kim loại dùng cho máy rút tiền tự động ATM YB4049-7328P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
275
KG
173
PCE
3215
USD
YHKGBE7495400(H)SZPSAI1909852V
2021-11-04
901050 FOTOGRAFICA FOTOMAR S A FUJI LOS DEMAS APARATOS Y MATERIAL PARA LABORATORIOS FOTOGRAFICO O CINEMATOGRAFICOSCANNERV1100
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
37
KG
1
UNIDADES
1066
USD
SHWS00141500
2021-02-06
842810 FUJITECH KENYA LIMITED FUJI LIFT CO LTD LIFTS (2 UNITS OF 13 PASSENGERS 3 STOPS 3FLOORS 1.5M/S PASSENGER LIFT MNK-PEMRL)
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
2
u
32477
USD
DMCQYATH117078
2020-02-10
844399 XEROX CORP FUJI XEROX OF SHENZHEN LTD METAL CABINET FOR COPY MACHINE 1968.00 XEROX (497K13660) STA ND (XEROX ORDER NUMBER: UG6148 8217 (XEROX PART NUMBER: 497K1 3660) NO WPM HS#8443999090<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
11742
KG
792
CTN
0
USD
YMLUW226041241
2020-06-12
844330 XEROX CORP FUJI XEROX OF SHENZHEN LTD PRINTING MACHINERY USED FOR PRINTING BY MEANSSUPPLIE FOR LASER PRINTER NO WPM IT S THE PARTIAL SHIPMENTS WHICH WERE LOADED INTO CONTAINER NO. YMLU8770655 THE CONTAINER MUST BE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
290
KG
108
CTN
5800
USD
YMLUW226180217
2021-06-08
844330 XEROX CORP FUJI XEROX OF SHENZHEN LTD PRINTING MACHINERY USED FOR PRINTING BY MEANSSUPPLIE FOR LASER PRINTER LASER PRINT ENGINE NO WPM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
3161
KG
2408
CTN
63220
USD
7279045664
2020-11-02
001600 MARITIMA VALPARAISO CHILE S A FUJI TRADING F COMBUSTIBLES, LUBRICANTES, APAREJOS, INCL. PROVISIONES P/CONSUMO PASAJEROSKIT MANTENCIONMETALOPLASTICOS
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
RANCHO,COMB.,LUBRIC.
3
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
2570
USD