Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015506276
2022-03-16
844332 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG FUHONG PRECISION COMPONENT BAC GIANG COMPANY LIMITED Barcode printer, Zebra Brand, Model: 110xi4, SN: 14J203200383, Thermal printing, 4 inch / s printing speed, 104mm printing speed, voltage: 220V, production in 2020, used goods;Máy in mã vạch,nhãn hiệu Zebra ,model:110Xi4,sn:14J203200383,kiểu in nhiệt, tốc độ in 4 inch/s, khổ in 104mm, điện áp: 220V,sx năm 2020, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUHONG BAC GIANG
CTY NEW WING
351
KG
1
SET
2528
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
SET
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112100015510730
2021-10-04
854371 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Box of electromagnetic wavewave / Nokia WiFi-2 / ASAG-203-A08-02; 110-240VAC; 50-60Hz, Used goods, year SX 2020;Hộp cách sóng điện từ/NOKIA Wifi-2/ASAG-203-A08-02;110-240VAC;50-60Hz ,hàng đã qua sử dụng,năm sx 2020
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1780
KG
1
PCE
4236
USD
112200016387160
2022-04-18
842833 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Glenn /0.5m /SN conveyor belt: GLSZ-19B-660-19; Power: 15W, Voltage: 220V, Frequency: 50Hz, used goods, year 2007;Băng tải GLENN/0.5M /SN: GLSZ-19B-660-19 ; power :15w,voltage :220V ,frequency :50Hz , hàng đã qua sử dụng , năm sx 2007
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
CONG TY TNHH CN CX FUYU
800
KG
1
SET
261
USD
BANQHAN3121107
2020-06-12
902830 LANDIS GYR INC FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD SMART POWER METTER HS-CODE 902830<br/>SMART POWER METTER HS-CODE 902830<br/>SMART POWER METTER HS-CODE 902830 HBL NO. HAN3121107 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
5301, HOUSTON, TX
11722
KG
1121
CTN
0
USD
BANQHAN3167450
2021-06-08
902830 LANDIS GYR INC FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD SMART POWER METTER 480 CTNS INTO 40 PALLETS= 40 PACKAGES HS-CODE 90283090<br/>SMART POWER METTER 482 CTNS INTO 40 PALLETS = 40 PACKAGES HS-CODE 90283090 SCAC CODE BANQ HBL HAN3167450 SC 20-101TPC-DT ACI 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
10073
KG
962
CTN
0
USD
112200018463172
2022-06-27
851581 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Reflux/ Sonic/ Sonic N10/ SN: C17010003.3PHA 380V 50Hz/ 60Hz 59A, Start -up capacity: 38KW, Stable capacity: 10kW, used to weld components on the circuit, used goods, SX 2012;Lò hàn hồi lưu / SONIC/ SONIC N10/SN:C17010003,3pha 380V 50Hz/60Hz 59A,Công suất khởi động: 38KW,Công suất ổn định: 10KW,Dùng để hàn linh kiện lên bản mạch,hàng qua sử dụng,sx 2012
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
35034
KG
1
SET
4227
USD
112100015510730
2021-10-04
844333 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Zebra barcode printer 110xi4, 600dpi.s / n: 14j201200258. Thermal printer, maximum printing of 104 mm, 114mm paper roll width, source 90 264VAC, 48 -62Hz, used goods, year of production 2020;Máy in mã vạch Zebra 110XI4, 600dpi.S/N:14J201200258.máy in nhiệt,khổ in tối đa104 mm,chiều rộng cuộn giấy 114mm,nguồn 90 264VAC, 48 -62Hz,hàng đã qua sử dụng,năm sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1780
KG
1
SET
2361
USD
112200018442381
2022-06-28
848611 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Heating machine /Quick /Quick 870 /N20200619716; 220V; 400W (used in the production line of electronic components), used goods, 2020;Máy gia nhiệt / QUICK/QUICK 870 /N20200619716 ; 220V ; 400W (dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử) ,hàng qua sử dụng,sx 2020
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
2021/201/C-2000777
2021-01-04
520512 JOSE LUIS GOMEZ UGARTE QUZHOU FUHONG COTTON CO LTD HILADO UGARTE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
CHINA
BOLIVIA
XINTANG
VERDE
3151
KG
3015
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
4074
USD
2021/201/C-2000777
2021-01-04
520532 JOSE LUIS GOMEZ UGARTE QUZHOU FUHONG COTTON CO LTD HILADO UGARTE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
CHINA
BOLIVIA
XINTANG
VERDE
1050
KG
1005
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1550
USD
2021/201/C-2000777
2021-01-04
520532 JOSE LUIS GOMEZ UGARTE QUZHOU FUHONG COTTON CO LTD HILADO UGARTE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
CHINA
BOLIVIA
XINTANG
VERDE
1050
KG
1005
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1550
USD
CHSL332495057SZN
2020-11-24
847149 BRITA CANADA CORP HAYCO PRECISION LIMITED FILTRATION SYSTEM 159879.001 SATURN CHROME WIP IN BULK 159879.001 AS PER PO. 4507129498 FILTRATION SYSTEM 166405.001 ADAPTER PACK-166405.001 AS PER PO.4507129498<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
4918
KG
363
PKG
0
USD
112100013573563
2021-07-03
901180 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Equipment enlarge product through a microscope model CY-LA2AC-HCAD-FIX-01, 220V / 50W, Jiangsu manufacturers make Origination Electron Co., LTD., Sx year 2021, a new line of 100%;.#&Thiết bị phóng to sản phẩm thông qua kính hiển vi model CY-LA2AC-HCAD-FIX-01, 220V/50W, nhà sx Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7904
KG
4
PCE
2489
USD
112100013538127
2021-07-01
901180 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Digital Microscope model NA-LA2BD-BRBCI-FIX-01, 10W / 220V, Set Sail manufacturers make Suzhou Electronics Co., Ltd., in sx 2021, new 100%;.#&Kính hiển vi kỹ thuật số model QH-LA2BD-BRBCI-FIX-01, 10W/220V , nhà sx Suzhou Set Sail Electronics Co.,Ltd , năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5656
KG
2
PCE
1919
USD
112000012678202
2020-11-30
741022 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED TAPE0100 # & Scotch copper (less than 0.15mm thickness, was compensation, copper refining), a new 100%;TAPE0100#&Băng dính đồng (có độ dày nhỏ hơn 0.15mm, đã được bồi, bằng đồng tinh luyện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13315
KG
17220
MTR
782
USD
250322CULVSHK2210667-01
2022-04-01
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED B Epoxy -B includes mercury (Hg) 1000mg/kg, lead (Pb) 1000mg/kg, (cadmium (CD) 100mg/kg, chromatic chromium 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Chemical formula: CH2CHCH2 , new 100%;B#&Epoxy -B gồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12862
KG
20
KGM
196
USD
250322CULVSHK2210667-01
2022-04-01
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED A Epoxy -A includes mercury (Hg) 1000mg/kg, lead (Pb) 1000mg/kg, (cadmium (CD) 100mg/kg, chromatic chromium 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Chemical formula: CH2CHCH2 , new 100%;A#&Epoxy -A gồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12862
KG
100
KGM
980
USD
140322SITSKSGG288013-01
2022-03-18
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED B # & A # & Epoxy - Mercury (HG) 1000mg / kg / kg, Lead (Pb) 1000mg / kg, (Cadmium (CD) 100mg / kg, chromium chemotherapy 6 (CR 6+) 1000mg / kg, chemical formula: CH2CHCH2 , new 100%;B#&A#&Epoxy -Agồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11210
KG
30
KGM
294
USD
140322SITSKSGG288013-01
2022-03-18
291090 C?NG TY TNHH INITATION VI?T NAM YUSHIN PRECISION LIMITED A # & Epoxy - Mercury (HG) 1000mg / kg / kg, Lead (PB) 1000mg / kg, (cadmium (CD) 100mg / kg, chromium chemotherapy 6 (CR 6+) 1000mg / kg, chemical formula: CH2CHCH2, goods 100% new;A#&Epoxy -Agồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11210
KG
228
KGM
2234
USD
112200018380618
2022-06-25
903091 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Electrode test modulus (used for impedance testing equipment), voltage: 1W/5V. 100% new wild;.#&Mô đun thử nghiệm điện cực (dùng cho thiết bị kiểm tra trở kháng), điện áp: 1W/5V.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35
KG
8
PCE
840
USD
HNLTSZA2004913
2020-12-31
284901 AUSTIN HARDWARE AND SUPPLY PRECISION MACHINING LIMITED CF-C-FRAMECLIP-001 EGR-24159-TM AH L8800 EGC50-SQN-004-01 EGR-24157-TM EGS-FM-E375-130-ZN FAS-3074-60M00601 JPC-0180LA-BB-2738-PL-002 4426 SAL-2386-021 SAL-2386-026-01 EGR 19931-01 TD-2436-A01-AL FAS-3074-51307017 CF-C-CASTCORNER-001 CF-C-CORNERSET-001 CU
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
4843
KG
304
CTN
0
USD
112000011954310
2020-11-04
621021 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Jackets Workwear Antistatic for workshops, size: XL, material: conductive fabric, 100% new goods;.#&Áo khoác bảo hộ lao động chống tĩnh điện dùng cho nhà xưởng, size: XL, chất liệu: vải dẫn điện, hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
571
KG
44
PCE
86
USD
112000011954310
2020-11-04
621021 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Coats workwear antistatic, size: XXL, material: conductive fabric, 100% new goods;.#&Áo khoác bảo hộ lao động chống tĩnh điện, size: XXL, chất liệu: vải dẫn điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
571
KG
180
PCE
351
USD
112100014182582
2021-07-26
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Applied equipment and transfer to tray, capacity: 500W / 220V, Manufacturer: Jiangsu Origination Electron Co., Ltd, year SX: 2021, 100% new.;.#&Thiết bị gắp sản phẩm và chuyển lên khay, công suất: 500W/220V, nhà sx: JiangSu Origination Electron Co.,LTD, năm sx: 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
314
KG
4
PCE
54962
USD
112200018407891
2022-06-25
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Fixed paper box Model box: Cy-La1-RA-FIX-01, voltage of 220V/20W, Jiangsu Origination Electron Co., Ltd., Ltd.;.#&Thiết bị cố định hộp giấy model: CY-LA1-RA-FIX-01, điện áp 220V/20W, nhà sx Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm sx 2022.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
677
KG
2
PCE
618
USD
112200018407891
2022-06-25
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Protective membrane pressing equipment on Model: Cy-La2AC-SHP-FIX-01, voltage of 220V/100W, Jiangsu Origination Electron Co., Ltd., Ltd.;.#&Thiết bị ép dán màng bảo vệ lên sản phẩm model: CY-LA2AC-SHP-FIX-01, điện áp 220V/100W, nhà sx Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm sx 2022.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
677
KG
2
PCE
1627
USD
112100014042109
2021-07-20
847989 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Fixed Equipment to Remove Products, Model CY-LA2BD-HCIR-FIX-01,100W, 220V, Jiangsu ORIGANNION Electron Co., Ltd, year SX 2021, 100% new goods;.#&Thiết bị cố định để tháo lắp sản phẩm, model CY-LA2BD-HCIR-FIX-01,100w, 220v,nhà SX JiangSu Origination Electron Co.,LTD,năm SX 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1200
KG
2
PCE
1121
USD
112200018407891
2022-06-25
843140 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED The main aluminum material fixing module is used for transportation equipment, 220V/ 6W, size 120*150*120mm. 100% new wild;.#&Mô đun kẹp cố định sản phẩm chất liệu chính bằng nhôm dùng cho thiết bị vận chuyển, 220V/ 6W, kích thước 120*150*120MM.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
677
KG
4
PCE
7210
USD
CHSL349033947SZN
2021-04-06
842489 THE SCOTTS COMPANY VIGOR PRECISION LIMITED WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS HS CODE 842489 S C 20-4168 GROUP A<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
87265
KG
7908
PKG
0
USD
CHSL355267308SZN
2021-06-02
842489 THE SCOTTS COMPANY VIGOR PRECISION LIMITED WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS<br/>WANDA HOUSEHOLD LIQUID SPRAYERS HS CODE 842489 S C 20-424TPC-DT NO CHASSIS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
54446
KG
5352
PKG
0
USD
112100014355647
2021-08-03
901120 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Equipment Enlarge Products Through Microscope, CY-LA2BD-FCC-Fix-03, 100W / 200V, Jiangsu Origination Electron Co., Ltd., Year SX 2021, 100% new;.#&Thiết bị phóng to sản phẩm thông qua kính hiển vi, CY-LA2BD-FCC-FIX-03, 100W/200V, nhà SX Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm SX 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4528
KG
2
PCE
5933
USD
112100014355647
2021-08-03
901120 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Equipment Enlarge Products Through Microscope, CY-LA2BD-FCC-Fix-03, 100W / 220V, Jiangsu Origination Electron Co., LTD., Year SX 2021, 100% New;.#&Thiết bị phóng to sản phẩm thông qua kính hiển vi, CY-LA2BD-FCC-FIX-03, 100w/220V,nhà SX Jiangsu Origination Electron Co.,LTD., năm SX 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4528
KG
7
PCE
20765
USD
112100015495548
2021-10-05
851431 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & High temperature glue kiln, Model: SM0-4, AC 380V, 7KVA, SX: Zhisheng (Kunshan) Technology Co., Ltd, year SX: 2020, 100% new;.#&Lò sấy keo bằng nhiệt độ cao, Model: SM0-4, AC 380V, 7KVA, nhà sx: Zhisheng (Kunshan) Technology Co., Ltd, năm sx: 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1683
KG
2
SET
4872
USD
112200017399979
2022-05-21
842240 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED .;.#&Máy hút chân không và hàn miệng túi model: FAF07499-C , điện áp 220V, nhà sx Hangzhou Amphenol Phoenix Telecom Parts Co., Ltd, năm sx 2022, A3VMPTE1304L3.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7747
KG
2
PCE
37994
USD
SHA86642134
2021-10-01
851763 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Smart watch (only 1 face clock), Model: A2473, capacity: 3.85V / 1.094WH, 2.4GHz, year SX: 2021, SX: Luxshare ITECH (Zhejiang) Co., Ltd, New 100%.;.#&Đồng hồ thông minh (chỉ gồm 1 mặt đồng hồ),modeL: A2473, công suất: 3.85V/1.094Wh,2.4GHz, năm sx: 2021, nhà sx: Luxshare iTech (Zhejiang) Co., LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
33
KG
35
PCE
7565
USD
112000012254854
2020-11-14
630711 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Dust cloths for cleaning chip production lines, material: polyester, 6 * 6inch, 100% new goods.;.#&Khăn lau sạch bụi dùng để lau dây chuyền sản xuất chip, chất liệu: polyester, 6*6inch, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2600
KG
10
BAG
207
USD
CHSL396087416SZN
2022-06-13
400220 BRITA CANADA CORP HAYCO PRECISION LIMITED WATER PITCHER 24923 BR SPCSAV PITR BLK 2 1CT CDN1<br/>WATER PITCHER 24923 BR SPCSAV PITR BLK 2 1CT CDN1<br/>WATER PITCHER 26105 BR ULTMAX DSPNSR GRY 2 1CT CA CDN1 GPPS<br/>WATER PITCHER 24923 BR SPCSAV PITR BLK 2 1CT CDN1<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
23035
KG
11067
PKG
0
USD
112100013897440
2021-07-14
390290 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-225091-008h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-225091-008H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14435
KG
325
KGM
1559
USD
180522ELCKSZP22050068
2022-05-24
903084 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Electrostatic meter for users in the factory, Model: Quick492E, 9VDC, Year: 2022, Manufacturer: Quick Intelligent Equipment Co., Ltd.;.#&Máy đo tĩnh điện cơ thể người dùng trong nhà xưởng ,model: QUICK492E, 9VDC, năm sx: 2022, nhà sx:QUICK INTELLIGENT EQUIPMENT CO., LTD.,mới 100%..hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
200
KG
5
PCE
1520
USD
112100013916253
2021-07-21
841410 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Vacuum Machine, Model: QH-La2-HVP-Fix-01, 380W / 220V, SX: Suzhou Set Sail Electronics Co., Ltd, year SX: 2021, 100% new products;.#&Máy hút chân không, model: QH-LA2-HVP-FIX-01, 380W/220V, nhà sx: Suzhou Set Sail Electronics Co.,Ltd, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3447
KG
1
PCE
6798
USD
112200018418103
2022-06-25
854391 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT V?N TRUNG LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxyz0028 #& components for wireless charging with wave and conductive effects, 13.19*3.67*1.08mm 152-315110-142H.;LXYZ0028#&Linh kiện dùng cho sạc không dây có tác dụng chắn sóng và dẫn điện,13.19*3.67*1.08mm 152-315110-142H.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
149
KG
33000
PCE
1742
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-260001-007H;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-260001-007H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
134
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-215090-016H;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-215090-016H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
650
KGM
2613
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-230091-002h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-230091-002H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
134
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-230091-003h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-230091-003H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
121
USD
112100016498013
2021-11-11
390291 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED RESN0200 # & TPE Plastic Beads (PP) (TPE from Propylene, primary form), 100% new, 210-245001-002h;RESN0200#&Hạt nhựa TPE ( PP ) (TPE từ Propylen, dạng nguyên sinh), mới 100%, 210-245001-002H
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8020
KG
25
KGM
143
USD
112200017724696
2022-06-01
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-19290-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019290-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5428
KG
2000
MTR
13
USD
112100014158560
2021-07-29
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED PACK0005 # & iron lanyard (non-alloy, is coated with anti-rust paint), with plastic casing (carbon content over 0.25% by weight), 100% new, 190-138200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-138200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1910
KG
13000
MTR
85
USD
112200017724696
2022-06-01
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-019200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5428
KG
17000
MTR
108
USD
112100012767333
2021-06-08
721790 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 # & iron lanyard, with plastic casing (carbon content over 0.25% calculated by weight), 100% new, 190-019200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt, có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-019200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1141
KG
2458
MTR
16
USD
112100017282828
2021-12-14
901380 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxna0137 # & face radioeters, liquid crystal equipment have not been installed into products, used for radio production, 100% new, 13903-00e0001R-00;LXNA0137#&Mặt màn hình bộ đàm, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất bộ đàm, mới 100%, 13903-00E0001R-00
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4777
KG
24854
PCE
7243
USD
112000012189569
2020-11-12
591191 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Tapes wipe glue RJAC-00 015, material polyester, size: 80 * 80 * 10mm, New 100%;.#&Băng lau keo RJAC-00015, chất liệu Polyester,kích thước: 80*80*10mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KUNSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5
KG
35
PCE
345
USD
CN101913667
2022-06-27
846300 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED Product presses, Model: QH-LA3BD-NCCCP-01, 60W/220V, Manufacturer: Suzhou set SAIL Electronics Co., Ltd.;.#&Máy ép sản phẩm, model: QH-LA3BD-NCFCP-01, 60W/220V, nhà sx: Suzhou Set Sail Electronics Co.,Ltd., năm sx: 2022.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
277
KG
7
PCE
20188
USD
112000013257513
2020-12-23
740822 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Copper coils used to measure the temperature sensors electronic components, materials and nickel alloys, model TT-T-24-SLE, manufacturers make OMEGA Engineering, a New 100%;.#&Dây đồng dạng cuộn dùng để cảm biến đo nhiệt độ linh kiện điện tử, chất liệu hợp kim đồng và niken, model TT-T-24-SLE, nhà sx OMEGA Engineering, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
1
ROL
400
USD
112100015499219
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH MERRY LUXSHARE VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, insulated with plastic, new 100%, 11042800110c;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 11042800110C
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2256
KG
594
PCE
213
USD
112100015499219
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH MERRY LUXSHARE VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED MRC00704 # & convertible cables with USB head, core diameter not exceeding 5mm, voltage below 1000V, not single form, plastic insulation, new 100%, 111535003102;MRC00704#&Dây cáp chuyển đổi có gắn đầu usb,đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 1000V, không phải dạng đơn, cách điện bằng plastic, hàng mới 100%, 111535003102
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2256
KG
7500
PCE
9236
USD
112200018446994
2022-06-27
901381 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED LXNA0148 #& screen surface, liquid crystal equipment has not been installed into products, used to produce electronic labels, 100%new, 13903-00Q0001R-04;LXNA0148#&Mặt màn hình, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất nhãn điện tử, mới 100%, 13903-00Q0001R-04
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4641
KG
204000
PCE
524280
USD
112200018446994
2022-06-27
901381 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED LXNA0148 #& screen surface, liquid crystal equipment has not been installed into products, used to produce electronic labels, 100%new, 13903-00k0044R-04;LXNA0148#&Mặt màn hình, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất nhãn điện tử, mới 100%, 13903-00K0044R-04
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4641
KG
77400
PCE
198918
USD
112100015459338
2021-10-01
901381 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Lxna0137 # & face radioeters, liquid crystal equipment have not been installed into products, used for radio production, 100% new, 060-2400d0-005r;LXNA0137#&Mặt màn hình bộ đàm, thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành sản phẩm, dùng sản xuất bộ đàm, mới 100%, 060-2400D0-005R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3171
KG
4680
PCE
1451
USD
112100015495548
2021-10-05
845611 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Laser engraving machine for engraving information on products, Model YLP-JH-G4, capacity of 20W, 220V, Manufacturer: Han's Laser Technology Industry Group Co., LTD., Year SX 2020, 100% new;.#&Máy khắc laser dùng để khắc thông tin trên sản phẩm, model YLP-JH-G4, công suất 20W, 220V, nhà SX: HAN'S LASER TECHNOLOGY INDUSTRY GROUP CO., LTD., năm SX 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1683
KG
2
SET
56118
USD
112200018491554
2022-06-28
721791 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED Pack0005 #& iron laces (no alloy, coated with anti-rust paint), plastic cover (carbon content above 0.25% in weight), 100% new, 190-138200-001R;PACK0005#&Dây buộc bằng sắt (không hợp kim, được tráng phủ sơn chống gỉ), có vỏ bọc bằng nhựa (hàm lượng Cacbon trên 0.25% tính theo trọng lượng), mới 100%, 190-138200-001R
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12447
KG
12000
MTR
79
USD