Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/301/C-2198215
2021-09-10
840510 PROXIGEN SRL CAN GAS SYSTEMS COMPANY LIMITED GENERADOR DE OXIGENO CAN GAS; Lean Gas Generators (Air Gas) Or Water Gas Generators, Even With Their Scrubbers; Acetylene Generators And Similar Gas Generators, Wet, Even With Their Scrubbers
CHINA
BOLIVIA
TIANJINXINGANG
ROJO
6580
KG
1
CAJA DE MADERA
82530
USD
170122CMSSH22010561
2022-01-25
391620 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN C?NG NGHI?P HOàNG Hà GERFLOR ASIA COMPANY LIMITED Plastic circuit welding rod (Welding Rod), 4mm diameter, Color code: 05391108, Packed in rolls, 100m / roll .Sl: 1 roll. New 100%;Que hàn mạch bằng nhựa (welding rod), đường kính 4mm , Mã màu: 05391108,đóng gói ở dạng cuộn, 100m/ cuộn .SL:1 Cuộn . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
743
KG
1
PCE
26
USD
TLFE20100013
2020-11-19
841460 ZETHUS TRADING INC
FRANKE CHINA KITCHEN SYSTEM BRAND FRANKE HDCXW-220-FC921SAM C`Hood`CXW-220-FC921M`Original` 900Mm,SEA Market
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
2930
KG
80
Piece
15738
USD
TLFE20100013
2020-11-19
841460 ZETHUS TRADING INC
FRANKE CHINA KITCHEN SYSTEM BRAND FRANKE HDCXW-220-FT922SA C`Hood`CXW-220-FT922C`Original` 900Mm`SEA Market
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1331
KG
32
Piece
7794
USD
110621TLFE21060013
2021-07-13
842211 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KOIZUMI VI?T NAM FRANKE SINGAPORE PTE LTD Franke's dishwasher, Dishwasher, FDW 612 E6P A ++ Model No.: FDW 612 E6P A ++. Capacity: 0.93 kw / h. New 100%;Máy rửa chén hiệu Franke, Dishwasher,FDW 612 E6P A++ Model No.: FDW 612 E6P A++. Công suất:0.93 KW/h. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19066
KG
3
PCE
873
USD
061221LSHSGN217684
2021-12-13
580611 C?NG TY TNHH VELCRO VI?T NAM VELCRO CHINA FASTENING SYSTEMS COMPANY LIMITED Hemp tape materials Woven fabrics with rounds, 100% nylon components, 12.5mm width, unprinted, unproted (Item: H2012R119825V5). New 100%;Băng dính gai chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, chiều rộng 12.5mm, chưa ép lớp, chưa cắt (Item: H2012R119825V5). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1627
KG
100
MTR
8
USD
061221LSHSGN217684
2021-12-13
580611 C?NG TY TNHH VELCRO VI?T NAM VELCRO CHINA FASTENING SYSTEMS COMPANY LIMITED Empty tape with woven fabric material with rounds, 100% nylon components, 10mm width, not pressed, not cut (Item: L3010C105725V5). New 100%;Băng dính nhám chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, chiều rộng 10mm, chưa ép lớp, chưa cắt (Item: L3010C105725V5). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1627
KG
200
MTR
11
USD
061221LSHSGN217684
2021-12-13
580611 C?NG TY TNHH VELCRO VI?T NAM VELCRO CHINA FASTENING SYSTEMS COMPANY LIMITED Empty tape with woven fabric material with rounds, 100% nylon components, 16mm width, not laminated, unproted (Item: L301633025V5). New 100%;Băng dính nhám chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, chiều rộng 16mm, chưa ép lớp, chưa cắt (Item: L301633025V5). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1627
KG
3600
MTR
169
USD
280621LSHSGN213963
2021-07-06
580610 C?NG TY TNHH VELCRO VI?T NAM VELCRO CHINA FASTENING SYSTEMS COMPANY LIMITED Rough adhesive tape Material woven fabric with rounds, 100% nylon components, 38mm size, unprinted, not cut (Item: L3038K69025V5);Băng dính nhám chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, kích thước 38mm, chưa ép lớp, chưa cắt (Item: L3038K69025V5)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
888
KG
25
MTR
7
USD
280621LSHSGN213963
2021-07-06
580610 C?NG TY TNHH VELCRO VI?T NAM VELCRO CHINA FASTENING SYSTEMS COMPANY LIMITED Empty tape with woven fabric material with round, 100% nylon component, size 25 * 101mm, not laminated, not cut (item: L3025G2021U105101D);Băng dính nhám chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, kích thước 25*101MM, chưa ép lớp, chưa cắt (Item: L3025G2021U105101D)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
888
KG
1000
PCE
54
USD