Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211448842
2021-06-26
680292 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED NPL31 # & Limestone Limestone has been cut into the finished product, honed edge and drilled, size 1524x559x25mm, users attached to the top of the cabinets to export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 1524x559x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23990
KG
50
PCE
3100
USD
050320YMLUI228333014
2020-03-10
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi POTENZA-30 Top 30"x22"x25mm mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
71
PCE
2840
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2230-B ( 30"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
103
USD
80121207580952
2021-01-14
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & The limestone Potenza-48 (48 "x22" x25mm) complete the rock face, tied up for wood products. (100%);359#&Mặt đá vôi POTENZA-48 ( 48"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22130
KG
11
PCE
605
USD
30621211102475
2021-06-08
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & Windwood-36N limestone face (36 "x22" X25mm) complete stone face, used to attach to wood products. (100% new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12950
KG
14
PCE
598
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2272-B ( 72"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
238
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-42N limestone surface (42 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-42N ( 42"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
30
PCE
1650
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-36N limestone surface (36 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
161
PCE
7360
USD
200122HTHC22012259
2022-01-25
730640 C?NG TY TNHH THéP SSAB VI?T NAM FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel pipes, sold 201, circular cross section, cold rolling. Size: 22mmx0.3mmx6000mm, used for home appliances. 100% new;Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội. Kích thước: 22mmx0.3mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
3211
KGM
4752
USD
200122HTHC22012259
2022-01-25
730640 C?NG TY TNHH THéP SSAB VI?T NAM FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel pipes, sold 201, circular cross section, cold rolling. Size: 16mmx0.58mmx6000mm, used for home appliances. 100% new;Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội. Kích thước: 16mmx0.58mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
4270
KGM
6277
USD
261020NSSLHGHPC2001713
2020-11-05
320721 C?NG TY C? PH?N VINAGLAZE FOSHAN EVER SHINE COMPANY LIMITED Lining enamel used in the manufacture of ceramic tiles (Glazed engobe), code: SHS-02DG, packing: 50kg / bag. New 100%. House sx: GUANGZHOU FU LU DE TRADING CO., LTD.;Men lót dùng để sản xuất gạch men (ENGOBE GLAZE), code: SHS-02DG, đóng gói: 50kg/ bao. Hàng mới 100%. Nhà sx: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26100
KG
26000
KGM
7150
USD
250322ANSVH1F2102534
2022-04-18
722012 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HVT FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel sheet, hot rolled, steel label: 201/J3, KT: Thickness of 3.0mm x width 510mm x2020mm, content C = 0.081%, cr = 13.43%, non -coated, coated, plated, standard: Q/TTIG003 -2018, 100%new goods.;Thép không gỉ dạng tấm,cán nóng,mác thép:201/J3, KT: dày 3.0mm x rộng510mm x2020mm,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%, không phủ,tráng,mạ, tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
82026
KG
26989
KGM
35086
USD