Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-29 | GARMENTS, NOS | YANTIAN | TALLINN |
8,590
| KG |
597
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-01 | GARMENTS, NOS | YANTIAN | TALLINN |
17,529
| KG |
1,189
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-13 | TILES & CUBES, OF NATURAL STONE | HONG KONG | ST PETERSBURG |
303,633
| KG |
16
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-04-27 | PORCELAIN TILES | Nanao | Nhava Sheva |
26,556
| KG |
20
| PE |
***
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goong cars are used to push raw materials out, move on rails, lift with hydraulic cylinder, 15t lifting load, 6m/min speed, 100%new, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd.;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, nâng hạ bằng xylanh thủy lực, tải trọng nâng 15T, tốc độ 6m/min, mới 100%, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
1,025
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goong cars are used to push raw materials in, move on rails, lift with hydraulic cylinder, 15t lifting load, 6m/min speed, 100%new, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd.;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, nâng hạ bằng xylanh thủy lực, tải trọng nâng 15T, tốc độ 6m/min, mới 100%, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
1,025
| USD | ||||||
2022-04-16 | Part of the steel cutting line, electricity operating, HJ brand, Model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co. 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD: Máy xẻ chính ,công suất: 55Kw, điện áp 380V, mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
97,190
| USD | ||||||
2022-04-16 | Part of the steel cutting line, electric contract, HJ brand, Model HJ 0.3-3.0 x 850 mm CS: 4KW, DA 380V, 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hđ bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm.NSX: FOSHAN .. LTD :Thiết bị thu via ( thu cuộn phoi 2 bên mép băng sau khi cắt ). CS: 4kw, DA 380V, mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
2
| PCE |
4,780
| USD | ||||||
2022-04-16 | Part of the steel cutting line, electricity operating, HJ brand, HJ model 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd: Rolling equipment, capacity: 90 kW, voltage voltage 380V, 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD: Thiết bị cuộn lại , công suất: 90 KW, điện áp 380V, mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
5,050
| USD | ||||||
2021-07-05 | SHOE HEELS & SOLES FOR FOOTWEAR, OF RUBBER OR PLASTICS | XIAMEN | KOPER |
8,650
| KG |
726
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-29 | GARMENTS, NOS | YANTIAN | TALLINN |
8,590
| KG |
597
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-01 | GARMENTS, NOS | YANTIAN | TALLINN |
17,529
| KG |
1,189
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-13 | TILES & CUBES, OF NATURAL STONE | HONG KONG | ST PETERSBURG |
303,633
| KG |
16
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-04-27 | PORCELAIN TILES | Nanao | Nhava Sheva |
26,556
| KG |
20
| PE |
***
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goong cars are used to push raw materials out, move on rails, lift with hydraulic cylinder, 15t lifting load, 6m/min speed, 100%new, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd.;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, nâng hạ bằng xylanh thủy lực, tải trọng nâng 15T, tốc độ 6m/min, mới 100%, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
1,025
| USD | ||||||
2022-04-16 | Goong cars are used to push raw materials in, move on rails, lift with hydraulic cylinder, 15t lifting load, 6m/min speed, 100%new, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd.;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, nâng hạ bằng xylanh thủy lực, tải trọng nâng 15T, tốc độ 6m/min, mới 100%, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
1,025
| USD | ||||||
2022-04-16 | Part of the steel cutting line, electricity operating, HJ brand, Model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co. 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD: Máy xẻ chính ,công suất: 55Kw, điện áp 380V, mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
97,190
| USD | ||||||
2022-04-16 | Part of the steel cutting line, electric contract, HJ brand, Model HJ 0.3-3.0 x 850 mm CS: 4KW, DA 380V, 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hđ bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm.NSX: FOSHAN .. LTD :Thiết bị thu via ( thu cuộn phoi 2 bên mép băng sau khi cắt ). CS: 4kw, DA 380V, mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
2
| PCE |
4,780
| USD | ||||||
2022-04-16 | Part of the steel cutting line, electricity operating, HJ brand, HJ model 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd: Rolling equipment, capacity: 90 kW, voltage voltage 380V, 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD: Thiết bị cuộn lại , công suất: 90 KW, điện áp 380V, mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
32,630
| KG |
1
| PCE |
5,050
| USD | ||||||
2021-07-05 | SHOE HEELS & SOLES FOR FOOTWEAR, OF RUBBER OR PLASTICS | XIAMEN | KOPER |
8,650
| KG |
726
| CT |
***
| USD |