Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016710513
2021-11-19
847982 C?NG TY TNHH S?N XU?T THàNH NGH?A FOSHAN TANG DYNASTY XIN XIN RUBBER PLASTIC LIMITED MTCS # & Plastic Beads Color Mixer, NH: Jiayuanbochuang, Model: JYHB-200HB, 5KW / H capacity, Voltage: 380V / 220V, Using SX CN shoe soles, used goods (1 pcs = 1 Complete SP) NSX2018;MTCS#&Máy trộn màu hạt nhựa cn, NH: JIAYUANBOCHUANG,model: JYHB-200HB, công suất 5KW/h, điện áp: 380V/220V, sử dụng SX đế giày cn,hàng đã qua sử dụng (1 chiếc = 1 sp hoàn chỉnh)nsx2018
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX VAN HAO
KHO CTY TNHH SX THANH NGHIA
1294
KG
1
PCE
373
USD
112100016711130
2021-11-19
842820 C?NG TY TNHH S?N XU?T THàNH NGH?A FOSHAN TANG DYNASTY XIN XIN RUBBER PLASTIC LIMITED BCNL # & Heat Conveyor EVA Shoe Sole, Model: 008, 36KW, Quanzhou Changsheng Shoes Machinery CO., LTD, Used Machine;BCNL#&Băng tải nhiệt đế giày EVA, MODEL: 008, 36KW, hiệu QUANZHOU CHANGSHENG SHOES MACHINERY CO.,LTD, máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX VAN HAO
KHO CTY TNHH SX THANH NGHIA
6000
KG
1
SET
2573
USD
GGZ1168993
2020-12-02
732620 SODIMAC S A XIN XIN MANUFACTURAS DE ALAMBRE DE HIERRO O DE ACERO.PORTA SERVICIOCROMADO
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
7041
KG
1521
KILOGRAMOS NETOS
7827
USD
IEGLDXFNZWBLLJJX
2020-08-10
841319 ADI OLTEAN LI XIN HOUSEHOLD MEASUREMENT DEVICE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
IEGLYBFZIG80GFWI
2020-09-15
852010 BRIAN ROY LI XIN POWER ADAPTERCHARGER<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
SJS1060652
2021-06-08
560130 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0030 # & fiber powder fabric (fabric powder produced from puree polyester fabric, use spray on shoe soles);0030#&Bột xơ vải (Bột vải sản xuất từ vải Polyester xay nhuyễn, dùng phun lên bề mặt đế giày)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
49
KG
48
KGM
288
USD
SJS2062220
2022-06-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 #& leather dust (leather powder made from pureed synthetic leather used to cover the surface of shoes, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
61
KG
60
KGM
414
USD
SJS2011609
2022-01-19
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust Leather (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, materials used for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
120
KG
60
KGM
366
USD
SJS1102368
2021-10-26
411520 C?NG TY C? PH?N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
SJS1071855
2021-07-21
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic leather to cover the shoe surface, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
130
KG
128
KGM
816
USD
VH010922
2021-01-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust leather (leather powder produced from finely ground synthetic leather coating used shoes, raw materials used to manufacture exports);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
12
USD