Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121JWLEM21100267
2021-12-20
690730 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S?N XU?T Và TH??NG M?I HOàNG D??NG FOSHAN CITY SHANSHUI DONGSHENG TRADING CO LTD Tiles, with water absorption no more than 0.5% calculated by weight, glazed, dark gray, KT: 1800x900mm, 10mm thick, used for floors, GF-RQ189019, no brand, 100% new;Gạch ốp lát, có độ hút nước không quá 0.5% tính theo trọng lượng, đã tráng men, màu xám đậm, KT: 1800x900mm, dày 10mm, dùng để lát nền nhà, mã GF-RQ189019,không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
2445
KG
100
MTK
603
USD
1612OOLU2631744210
2020-01-09
691090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TRANG TRí N?I TH?T KI?N H?NG FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO LTD Bệ tiểu nam bằng sứ, kích thước 29x24x49cm, không hiệu, hàng mới 100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
360
USD
2021/301/C-2035769
2021-02-24
841840 EQUIPABOL S R L FOSHAN CITY CAIHE TRADING CO LTD CONGELADOR RAPIDO XLFLG; Refrigerators, Freezers And Other Refrigerating Or Freezing Equipment, Electric Or Other, Heat Pumps Other Than Air Conditioning Machines Of Heading 84.15, Vertical Cabinet Type Freezers
CHINA
BOLIVIA
BUSAN (EX PUSAN)
VERDE
154
KG
1
CAJA DE MADERA
1800
USD
773411938229
2021-04-22
711319 CASA BARROS S A JOYERIA Y REL FOSHAN CITY F ARTICULOS DE JOYERIA Y SUS PARTES, DE OTROS MET. PRECIOSOS, INCLUSO REVESTIDOS O CHAPADOS DE METAL PRECIOSOJOYAS DE OROCOLLARES
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
1769
USD
IBRNKZ2K7931GMRV
2021-02-27
140420 MENDEL GELB HUANG DONGSHENG JIETAI COLORFUL MERCERIZED COTTON<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2
KG
5
PCS
0
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Barber barber chair (My-3172), stainless steel-plated iron frame material, MDF wood lining, Leatherette foam cushions, high altitude adjustable chair legs, KT 1250*1010*53. NSX: 2022;Ghế cắt tóc nam barber (MY-3172), chất liệu khung sắt mạ inox,Lót gỗ MDF ,đệm mút bọc giả da , chân ghế điều chỉnh độ cao, kt 1250*1010*53 . NSX : 2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
3
PCE
90
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Barber barber chair (MT-9147) iron frame sprayed paint, MDF lined with black leather foam cushion, high-adjustable adjustable chair legs, KT120*73*113 ,, NSX: 2022;Ghế cắt tóc nam barber (MT-9147) khung sắt phun sơn,lót gỗ MDF đệm mút bọc giả da màu đen, chân ghế điều chỉnh độ cao , KT120*73*113,, NSX: 2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
8
PCE
224
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Hair cutting chairs with high -adjustable adjustable chair (8211), plastic chair frame, Leatherette foam cushion, stainless steel -plated stainless steel chairs wheels 70*64*91. NSX: 2022;Ghế cắt tóc nữ chân ghế điều chỉnh độ cao (8211), khung ghế chất liệu nhựa, đệm mút bọc giả da ,mâm chân ghế sắt mạ inox 70*64*91. NSX :2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
7
PCE
140
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Barber barber chair (MT-9147C) iron frame spray paint, MDF lined with fake foam foam cushion #207, Chair leg adjustment height, KT: 120*73*113 .NSX: 2022;Ghế cắt tóc nam barber (MT-9147C) khung sắt phun sơn,lót gỗ MDF đệm mút bọc giả da màu nâu #207,chân ghế điều chỉnh độ cao , KT: 120*73*113 .NSX : 2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
3
PCE
84
USD
170122EGLV147200021757
2022-01-24
851521 C?NG TY TNHH D?NG C? C?T THàNH C?NG FOSHAN CITY WEHO MACHINERY CO LTD Automatic saw-blade welding machine: Weho, 6KW capacity, Model: HRB600 - Origin: China- Used to produce saw blades - 100% new goods (set =;Máy hàn răng bào lưỡi cưa tự động- hiệu: Weho, công suất 6KW, model: HRB600 - Xuất xứ: Trung Quốc- Dùng để sản xuất lưỡi cưa - Hàng mới 100% (Bộ = cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3310
KG
1
SET
15100
USD
170122EGLV147200021757
2022-01-24
846039 C?NG TY TNHH D?NG C? C?T THàNH C?NG FOSHAN CITY WEHO MACHINERY CO LTD Automatic two-head saw blade grinding machine - Brand: Weho, 3KW capacity, Model: MGD600 -Apommunity: China - Used to produce saw blades - 100% new goods (set = pieces);Máy mài răng bào lưỡi cưa hai đầu tự động - hiệu: Weho, công suất 3KW, model: MGD600 -Xuất xứ: Trung Quốc- Dùng để sản xuất lưỡi cưa - Hàng mới 100% (Bộ = cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3310
KG
1
SET
13700
USD