Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221ELCSHAHCM162671
2021-12-13
293300 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL AG 3 # & chemicals used to produce agricultural medicines 7-hydroxy, heterosexual compounds contain only oxygen (s). CAS Code: 1563-38-8, Chemical Formula: C10H12O2. Production date: November 2021; HSD: November 2023;3#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7-Hydroxy, Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Mã CAS: 1563-38-8, Công thức hóa học: C10H12O2. Ngày sản xuất: tháng 11/2021; HSD: Tháng 11/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
480040
USD
050322MJ2204SHP252
2022-03-28
071232 C?NG TY TNHH T?NG H?P Và XU?T NH?P KH?U ??C TH?O FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Dried wood (scientific name: aricularia auricula) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Fujian Yuefeng Agricultural Products Co., Ltd;Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Aricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
9087
KG
1378
KGM
1240
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
200422025C584985
2022-04-25
080719 C?NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh melon (6.5kg/CTN, size: B and L). Scientific name: Cucumis Melo, NSX: Jinan haoyuan Agricultural Products Co., Ltd. New 100%;Quả dưa lê tươi (6.5kg/CTN, size: B và L). Tên khoa học: Cucumis melo, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
2400
UNK
15600
USD
040122025B786543
2022-01-08
080510 C?NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh orange (14kg / ctn, size: 40 #). Scientific name: Citrus Sinensis, NSX: Jinan Haoyuan Agricultural Products Co., LTD. New 100%;Quả cam tươi (14kg/CTN, size: 40#). Tên khoa học: Citrus sinensis, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
21700
KG
700
UNK
9800
USD
010620DAGSGN0144704V
2020-06-10
110422 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DALIAN DEHEXIN AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING CO LTD HYM#&Yến mạch đã sát vỏ (Oat Kernel);Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
225
USD