Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/701/C-2158118
2021-07-31
845970 HIDROTODO S R L FLOWCOM MECHANICAL TECHNOLOGY SHAN MAQUINA ROSCADORA HANGZHOU HONGLI PIPE MACH; Machinetools (Including Waytype Unit Head Machines) For Drilling, Boring, Milling, Threading Or Tapping By Removing Metal, Other Than Lathes (Including Turning Centres) Of Heading 84.58, Other Threading Machines (Even
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
424
KG
3
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1635
USD
OERT215718L00647
2022-04-30
840490 LIBERTY US INC NINGBO LITIAN MECHANICAL TECHNOLOGY 8242B002-OR POWER PLANT SUPPORT 8242C007-OR CLAMPING RING H314-OR BASE SIREN 163708377 BOOM HEAD THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY S OLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
3086
KG
12
PKG
0
USD
12345620210927B
2021-10-15
844333 C?NG TY TNHH C?NG NGH? SHUNYUN Hà N?I VI?T NAM SHUNSIN TECHNOLOGY ZHONG SHAN LIMITED High tin mounting machine, used to print high tins on the corresponding positions on the printed circuit plate, Model: F1 IX, Brand: DEK, 230V / 1.6KW, SX 2015. Used;Máy gắn cao thiếc, dùng để in cao thiếc lên những vị trí tương ứng trên tấm mạch in, model: F1 IX, hiệu: DEK, 230V/1.6KW, SX 2015. Đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6756
KG
1
PCE
21854
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
270522HTB22050008L
2022-06-02
845970 C?NG TY TNHH C? KHí 24H ZHEJIANG YOUWEI MECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Unifast automatic automatic machine, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP (metal tools), 100% new goods;Máy ta rô tự động hiệu UNIFAST, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP ( máy công cụ dùng cho kim loại), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
3
PCE
22500
USD
WZZY004680
2020-12-25
630140 MEILIN SARLU HANGZHOU SHAN AN Blankets and travelling rugs of synthetic fibres (excl. elec
CHINA
MADAGASCAR
WENZHOU
TAMATAVE
21900
KG
621
BALES COMPRESSED
0
USD
IBRN3JP6DOLO7PWM
2021-02-27
580810 SYLVIA HARRIS DONG SHAN HEADWEAR<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
4
PCS
0
USD
TECBSHSE103D107F
2021-05-07
103107 TACONY CORP NINGBO JIAYIN ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD S.T.C. 85 CTNS (2 PALLETS) MOTOR PUMP JYPDM-3A009-H AMS SCAC CODE:TECB AMS NO:SHSE103D107F CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERILAS. . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
743
KG
85
CTN
0
USD
TECBSHSE101D180B
2021-02-19
101180 TACONY CORP NINGBO JIAYIN ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD SHIPPER S LOAD & COUNT & SEALED CONTAINER S.T.C.: 44 CTNS MOTOR PUMP JYPDM-3A009-H SCAC CODE:TECB HBL NO.:SHSE101D180B CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
387
KG
1
PKG
0
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
260521NSSLATXG21E00278
2021-07-13
310590 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T Và C?NG NGH? Hà N?I CHANGSHA XIAN SHAN YUAN AGRICULTURE TECHNOLOGY CO LTD Elong K-Humate Biological Potassium Fertilizer, K2OHH: 6.5%, Humic Acid: 38%, Moisture: 25% 25kg, 100% new. NK According to QDLH No. 1431 / QD-BVTV-PB on September 11, 2018 and the authorization of King Elong Group JSC on May 27, 2021.;Phân bón lá kali sinh học Elong K-Humate,K2Ohh:6.5%,axit humic:38%,độ ẩm:25%25kg,mới 100%. NK theo QĐLH số 1431/QĐ-BVTV-PB ngày 11/09/2018 và Giấy ủy quyền của CTCP Tập đoàn King Elong ngày 27/5/2021.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
GREEN PORT (HP)
95380
KG
20
TNE
13680
USD
112000005242351
2020-01-14
540791 C?NG TY TNHH KHOA H?C C?NG NGH? VI?T NAM ??I C? TAI SHAN LIMITED H58#&Vải dệt thoi 82% nylon, 18% Spandex (ZX-5821), Khổ 58", trọng lượng: 185g/m2, dùng để sản xuất tấm lót đế giày, Mới 100%;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics: Unbleached or bleached;合成纤维长丝的机织物,包括由税号54.04的材料制成的机织物:其他机织物:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
27
MTK
33
USD
201 20 316468
2020-09-16
960720 LAS TRES PASCUALAS LTDA MIN SHAN F PARTES DE CIERRES DE CREMALLERA.CARROS PARA CIERRESCR-05/NY
CHINA
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
1314
KG
95
KILOGRAMOS NETOS
422
USD
N/A
2022-01-11
701399 MEDICAL DEVICES BOTSWANA PROPRIETARY LIMITED YIWU JIATUO MECHANICAL Glassware of a kind used for toilet, office, indoor decoration or similar purposes (excl. glassware of lead crystal or of a kind used for table or kitchen purposes, articles of heading 7018, mirrors, leaded lights and the like, lighting fittings and parts;Other;GLASS SHOWER DOORS
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
4110
KG
4110
KGM
19828
USD