Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
90322292439647
2022-03-16
845630 C?NG TY TNHH THI?T B? SUNTECH VI?T NAM ZHONGSHAN CHEER TRADE CO LTD CNC multi-fold wire cutting machine (consisting of a machine table, 1 barrel of cooling water with copper equipment) to process metal materials with P / French discharge.Model ST6380F CS 2.5KVA. FUSHIKANG Machine.;Máy cắt dây nhiều lần CNC (gồm 1 bàn máy,1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồngbộ)để gia công vật liệu kim loại bằng p/pháp phóng điện.Model ST6380F Cs 2.5KVA.Hiệu Fushikang machine.mới100%,nămsx2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19675
KG
2
SET
28000
USD
RWRD111100030493
2021-07-26
510211 HERITAGE GROUP LLC CHEER BILLION HONGKONG LIMITED SL HAR CAMPERS MUG SL HAR PIE PLATE SL HAR CER MSGING MUG SL HAR CER MSGING PLATE SL HAR CER SERVING BWL SL HAR CER SPOON REST SL HAR CER SNGL SVE BWL SL HAR CER PUMPKIN PLTE SL HAR CER RECT PLATTER SL HAL CER CHARACTR BWL SL HAL CER CHARACTR MUG THE SAME SCMC CODE:RWRD 6912004400 6912004810 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
8927
KG
1613
CTN
0
USD
170821COAU7882886020
2021-10-18
283311 C?NG TY TNHH MANUCHAR VI?T NAM FLOW CHEMICAL HK LIMITED Sodium sulphate anhydrous 99% min (raw materials for producing washing powder) Na2SO4.;SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% MIN ( Nguyên phụ liệu sản xuất bột giặt ) NA2SO4.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CANG TAN VU - HP
270540
KG
270
TNE
22140
USD
2021/211/C-2015801
2021-01-28
841869 EMBAJADA DE FRANCIA BASE FLOW CONGELADOR ICECO; Refrigerators, Freezers And Other Refrigerating Or Freezing Equipment, Electric Or Other, Heat Pumps Other Than Air Conditioning Machines Of Heading 84.15, Refrigeration Units For
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
2
KG
1
CAJA DE CARTON
549
USD
280821NJSEL2130072-03
2021-09-01
551219 C?NG TY TNHH MAY SUMEC VI?T NAM S CHEER HK CO LIMITED NL005 # & woven fabric with a weight of 100% polyester forming 1.45m (+/- 5%), 60gsm (+/- 5%);NL005#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester khổ 1.45M (+/-5%), 60gsm(+/-5%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
45085
KG
1851
MTR
846
USD
131121NJSEL2130089
2021-11-18
520859 C?NG TY TNHH MAY SUMEC VI?T NAM S CHEER HK CO LIMITED NL002 # & woven fabric with a proportion of 100% cotton, size 1.75m (+ -5%), weight 180gsm (+ -5%);NL002#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% cotton, Khổ 1.75m (+-5%), trọng lượng 180gsm (+-5%)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
16879
KG
11399
MTR
34873
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
3727963411
2022-06-01
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
8411457224
2022-01-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
1655189535
2022-06-03
520831 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
HPS102099
2022-03-16
560410 C?NG TY TNHH T? TH?C CHEER ACCESS LTD Elastic # & Elastic rubber (rubber fiber coated fabric) (15mm);THUN#&Thun (sợi cao su bọc vải) (15MM)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
142
KG
275
YRD
61
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
6286844255
2021-06-22
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
1Z5A1R500470753539
2021-12-15
851679 C?NG TY C? PH?N THíNH H?C AN KHANG FLOW MED GMBH Drying box: Dry Space UV, P / N: 80210100, 5V current, using UV rays to dry hearing aids. Size: 146x116x42mm. New 100%.;Hộp sấy: Dry Space UV , P/N: 80210100, dòng điện 5V, sử dụng tia UV để sấy máy trợ thính. Kích thước:146x116x42mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
HO CHI MINH
41
KG
20
PCE
697
USD
CHSL316033388HGH
2020-04-30
978000 EZ INTERNATIONAL HANGZHOU CLEAN CHEER MANUFACTURIN DRY SWEEPING REFILLS KR-925 DEEP CLEANING PADS RA-94000 16CT DRY DUSTING CLOTHS SU-97800 DUSTER W HANDLE ALL PURPOSE SU-99010 HEAVY DUTY SCOURING PAD AW-55220 2CT TUB TILE ERASERS HT-996 2CT EXTRA STRENGTH ERASERS IN-999 3CT HEAVY DUTY SPONGE SG-53100 4CT
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1703, SAVANNAH, GA
13682
KG
4907
PKG
0
USD
CHSL350814647HGH
2021-05-05
927500 EZP INTERNATIONA HANGZHOU CLEAN CHEER MANUFACTURIN LINT BRUSH RA-99150 HEAVY DUTY SCRUB SPONGES RA-58000 4CT HANDY SPONGE RA-58200 TOILET BOWL CLEANER RA-20200 WET SWEEPER CLOTHS RA-92750 HEAVY DUTY SCOUR PADS RA-55200 12CT. DEEP CLEANING PADS RA-94000 16CT DRY DUSTING CLOTHS RA-97800 MULTI DUSTER WITH HANDLE RA-99010<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
11234
KG
3542
PKG
0
USD
(M)SEAU830236003(N)MIA00705239
2022-05-09
820412 TECVAL S A NOV PROCESS FLOW F LLAVES DE AJUSTE MANUALES, DE BOCA AJUSTABLE;LLAVES;DE MANO;AJUSTABLES<br/><br/>
CHINA
CHILE
BALBOA
VALPARAISO
675
KG
47
KILOGRAMOS NETOS
862
USD