Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HKG210000834
2021-01-26
520544 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD WINNER WAY INDUSTRIAL LIMITED NL01 # & 100% Cotton Yarn types (40S / 3 cables, fibers combed index 67.6 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, Brand: Feung NING);NL01#&Sợi 100% Cotton các loại (40S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 67.6 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu:FEUNG NING)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5140
KG
4268
KGM
40458
USD
SNZ220003626
2022-06-02
540490 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47 #& Modal fiber from synthetic weaving materials with a surface width of not more than 5mm (55% modal 45% acetate), effective: Feung Ning;NL47#&Sợi Modal từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm (55% MODAL 45% ACETATE), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17404
KG
15552
KGM
215388
USD
TVC-NX2105107
2021-07-30
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5255
KG
100
KGM
7822
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
23
KGM
1826
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
819
KGM
63857
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
942
KGM
117603
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
660
KGM
82316
USD
COAU7237933850
2022-04-19
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24984
KG
355
KGM
44446
USD
CULSHA21038285
2021-07-17
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4289
KG
142
KGM
13528
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
1230
KGM
153459
USD
XCHCM2229010
2022-03-16
550969 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic Fiber (60% Acrylic 30% Nylon 8% Wool 2% Spandex Yarn Top Dyed On Cone), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic (60% ACRYLIC 30% NYLON 8% WOOL 2% SPANDEX YARN TOP DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
11357
KG
413
KGM
3760
USD
TVC-MRJAP921592-2
2021-07-26
550969 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic fibers Types (55% Acrylic 20% Cotton 2% Rayon 23% Nylon Dyed), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic các loại (55%ACRYLIC 20%COTTON 2%RAYON 23%NYLON DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
612
KG
460
KGM
4416
USD
SHSY2111262Z1
2021-12-13
510710 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 # & 100% Wool yarn of all kinds (combed wool fibers with 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool các loại (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4900
KG
4436
KGM
90944
USD
SITGSHSGK64000B
2022-06-28
510710 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 #& 100% Wool fibers (carefully brushed wool wool with a density of 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4320
KG
160
KGM
3336
USD
MM-003287
2021-11-10
520542 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL01-1 # & 100% cotton fiber types, (20s / 2 cables, made from brushed fibers, 33.8 meter indexes with dyeing, rolls, used for textile industry), no brands;NL01-1#&Sợi 100% Cotton các loại, (20S/2 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 33.8 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4749
KG
1057
KGM
8877
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
385
KGM
3473
USD
HKG210024765-01
2022-01-05
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
16481
KG
331
KGM
2895
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton fibers of all kinds (60% BCI Cotton 40% Acrylic 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% BCI COTTON 40% ACRYLIC 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
26
KGM
214
USD
HGCK220590347A
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31893
KG
4740
KGM
42757
USD
HGCK220590021B
2022-05-23
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 cotton strands (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meter meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1404
KG
910
KGM
8205
USD
HKG220002583
2022-03-16
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12746
KG
44
KGM
387
USD
HKG210011762
2021-07-06
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (55% cotton 25% Nylon 17% Acrylic 3% Wool), Brand: Jiangsu Gtig / Ningbo Zhongxin;NL78#&Sợi Cotton các loại (55% COTTON 25% NYLON 17% ACRYLIC 3% WOOL), hiệu: JIANGSU GTIG/NINGBO ZHONGXIN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5621
KG
261
KGM
1879
USD
TVC-MRJAP921794-1
2021-09-13
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7887
KG
557
KGM
4058
USD
TVC-MRJAP921879-1
2021-10-30
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarns (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed On Cone), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1500
KG
1321
KGM
9615
USD
112200017512696
2022-05-26
350110 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46#& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) objects Private consumption for production, extra products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
16603
KG
5300
KGM
71232
USD
112200016048540
2022-04-05
350110 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46 #& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) Consumption supplies for production, An airlines of defective products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
22362
KG
5320
KGM
71501
USD
N1010484
2021-01-21
520544 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NICE DYEING FACTORY LTD NL01 # & 100% Cotton yarn types, 36S / 3 cables, fibers combed index 67.6 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, not brands;NL01#&Sợi 100% Cotton các loại,36S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 67.6 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4727
KG
4241
KGM
35112
USD
HKGAR1432600(H)CTLT09203054366
2021-02-10
030461 COMERCIALIZADORA GLOBAL TRADIN FIRST F FILETES CONGELADOS DE TILAPIASFILETE DE PESCADOTILAPIAS (OREOCHROMIS NILOTICUS)
CHINA
CHILE
HONG KONG
VALPARAISO
25530
KG
7000
KILOGRAMOS NETOS
20352
USD
2021/211/C-26249
2021-06-02
901090 BRINGING ALL S R L AVANTI WAY FONDO DE CAMARA WEB MARCA:LZC MOD.:LZC; Apparatus And Equipment For Photographic (Including Cinematographic) Laboratories, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Negatoscopes, Projection Screens, Parts & Accessories
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
4
CAJA DE CARTON
20
USD
(M) MEDUNJ794563
2021-10-22
871190 COMERCIAL ATLANTIC S A BABY WAY LAS DEMAS MOTOCICLETAS Y CICLOS CON MOTOR AUXILIAR.SCOOTERBW-513N20
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
3277
KG
200
UNIDADES
10709
USD
(M) ONEYSH1FE5206700
2022-01-12
871500 COMERCIAL ATLANTIC S A BABY WAY COCHES PARA PASEOCOCHES PARA PASEOBW-102A17
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
8317
KG
7529
KILOGRAMOS NETOS
38921
USD
NAQAGLGB1431486V
2021-04-14
611591 NURI IMPORT INC FIRST TRADE CO LTD HAIR BAND HAIR PIN 100PCT COTTON SOCKS EARRING KEYCHAIN ANKLET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2709, LONG BEACH, CA
2680
KG
171
CTN
0
USD