Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N1010484
2021-01-21
520544 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NICE DYEING FACTORY LTD NL01 # & 100% Cotton yarn types, 36S / 3 cables, fibers combed index 67.6 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, not brands;NL01#&Sợi 100% Cotton các loại,36S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 67.6 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4727
KG
4241
KGM
35112
USD
SNZ220003626
2022-06-02
540490 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47 #& Modal fiber from synthetic weaving materials with a surface width of not more than 5mm (55% modal 45% acetate), effective: Feung Ning;NL47#&Sợi Modal từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm (55% MODAL 45% ACETATE), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17404
KG
15552
KGM
215388
USD
TVC-NX2105107
2021-07-30
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5255
KG
100
KGM
7822
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
23
KGM
1826
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
819
KGM
63857
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
942
KGM
117603
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
660
KGM
82316
USD
COAU7237933850
2022-04-19
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24984
KG
355
KGM
44446
USD
CULSHA21038285
2021-07-17
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4289
KG
142
KGM
13528
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
1230
KGM
153459
USD
XCHCM2229010
2022-03-16
550969 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic Fiber (60% Acrylic 30% Nylon 8% Wool 2% Spandex Yarn Top Dyed On Cone), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic (60% ACRYLIC 30% NYLON 8% WOOL 2% SPANDEX YARN TOP DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
11357
KG
413
KGM
3760
USD
TVC-MRJAP921592-2
2021-07-26
550969 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic fibers Types (55% Acrylic 20% Cotton 2% Rayon 23% Nylon Dyed), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic các loại (55%ACRYLIC 20%COTTON 2%RAYON 23%NYLON DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
612
KG
460
KGM
4416
USD
SHSY2111262Z1
2021-12-13
510710 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 # & 100% Wool yarn of all kinds (combed wool fibers with 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool các loại (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4900
KG
4436
KGM
90944
USD
SITGSHSGK64000B
2022-06-28
510710 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 #& 100% Wool fibers (carefully brushed wool wool with a density of 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4320
KG
160
KGM
3336
USD
MM-003287
2021-11-10
520542 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL01-1 # & 100% cotton fiber types, (20s / 2 cables, made from brushed fibers, 33.8 meter indexes with dyeing, rolls, used for textile industry), no brands;NL01-1#&Sợi 100% Cotton các loại, (20S/2 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 33.8 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4749
KG
1057
KGM
8877
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
385
KGM
3473
USD
HKG210024765-01
2022-01-05
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
16481
KG
331
KGM
2895
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton fibers of all kinds (60% BCI Cotton 40% Acrylic 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% BCI COTTON 40% ACRYLIC 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
26
KGM
214
USD
HGCK220590347A
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31893
KG
4740
KGM
42757
USD
HGCK220590021B
2022-05-23
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 cotton strands (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meter meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1404
KG
910
KGM
8205
USD
HKG220002583
2022-03-16
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12746
KG
44
KGM
387
USD
HKG210011762
2021-07-06
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (55% cotton 25% Nylon 17% Acrylic 3% Wool), Brand: Jiangsu Gtig / Ningbo Zhongxin;NL78#&Sợi Cotton các loại (55% COTTON 25% NYLON 17% ACRYLIC 3% WOOL), hiệu: JIANGSU GTIG/NINGBO ZHONGXIN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5621
KG
261
KGM
1879
USD
TVC-MRJAP921794-1
2021-09-13
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7887
KG
557
KGM
4058
USD
TVC-MRJAP921879-1
2021-10-30
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarns (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed On Cone), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1500
KG
1321
KGM
9615
USD
112200017512696
2022-05-26
350110 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46#& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) objects Private consumption for production, extra products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
16603
KG
5300
KGM
71232
USD
112200016048540
2022-04-05
350110 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46 #& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) Consumption supplies for production, An airlines of defective products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
22362
KG
5320
KGM
71501
USD
200921PYG/DNG-00128
2021-10-04
600624 C?NG TY SCAVI HU? KAM HING PIECE WORKS LIMITED VCL-C180KG # & knitted fabric printed (100% cotton) Suffering 70 ", 150g / m2;VCL-C180KG#&Vải dệt kim từ bông đã in (100% Cotton ) khổ 70", 150g/m2
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
99973
KG
1442
KGM
13410
USD
HKG210000834
2021-01-26
520544 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD WINNER WAY INDUSTRIAL LIMITED NL01 # & 100% Cotton Yarn types (40S / 3 cables, fibers combed index 67.6 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, Brand: Feung NING);NL01#&Sợi 100% Cotton các loại (40S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 67.6 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu:FEUNG NING)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5140
KG
4268
KGM
40458
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
550921 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H222 #& single fibers from stapling fibers WP75D/1, not packed for retail, with a proportion of 100% polyester, from each single fiber with a piece of 150 Decitex, dyed, 100% new goods;H222#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp WP75D/1, chưa đóng gói để bán lẻ,có tỷ trọng 100% polyester ,từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 150 decitex, đã nhuộm màu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
67
KGM
395
USD
4937043731
2021-12-10
530891 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD YVC-001 # & 1/45 (1/49) A60ry60 # & synthetic fiber (Rayon60% acrylic40%). Sample order, 100% new;YVC-001#&1/45(1/49) A60RY60#&Sợi tổng hợp (Rayon60%Acrylic40%). Hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
32
KG
28
KGM
257
USD
8621585081
2021-08-31
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashmere Blendeo Yarn # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHMERE BLENDEO YARN #&Sợi tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
9
KG
8
KGM
200
USD
070121JJCSHHPB100132
2021-01-14
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD 1 / 19CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic yarn (18% Cashmere 30% Nylon Acrylic25% Cotton 22% Wool 5%). New 100%.;1/19CA18A25RY30NY22W5#&Sợi tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5531
KG
27
KGM
683
USD
040721SITGSHHPH606327
2021-07-09
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
11100
KG
3013
KGM
77062
USD
190921GR21090095
2021-09-24
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashmere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHMERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
142
KG
131
KGM
3341
USD
070121JJCSHHPB100132
2021-01-14
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD 1 / 19CA15W5A30NY20RY30 # & Synthetic yarn (15% Cashmere 30% Nylon Acrylic30% Cotton 20% Wool 5%). New 100%.;1/19CA15W5A30NY20RY30#&Sợi tổng hợp (Cashmere 15% Acrylic30% Rayon 30%Nylon 20% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5531
KG
10
KGM
51
USD
1186455012
2021-03-30
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Yarn synthetic fur (Cashmere 18% Cotton 30% Nylon Acrylic25% 22% Wool 5%). Samples, 100% new.;WVN-LT#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
26
KG
2
KGM
59
USD
1759299732
2021-03-27
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Yarn synthetic fur (Cashmere 18% Cotton 30% Nylon Acrylic25% 22% Wool 5%). Samples, 100% new.;WVN-LT#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
8
KG
2
KGM
54
USD
030921JJCSHHPB101646
2021-09-10
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
DINH VU NAM HAI
10085
KG
130
KGM
3320
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
540245 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H226 #& nylon fibers from synthetic filament, not packed for retail, density nylon100%70d/24fny100, single fibers, no twisted, dyed all kinds, from each single strand of 120 Decitex new goods 100 new goods 100 %;H226#&Sợi nylon từ Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, tỉ trọng nylon100%70D/24FNY100,sợi đơn, không xoắn, đã nhuộm màu các loại,từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 120 decitex hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
123
KGM
981
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H239 #& single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fibers for retail, pieces from 144 decitex, cotton density 32% polyester 68% 32/2, dyed all kinds, goods 100% new;H239#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 144 decitex, tỷ trọng Cotton 32% polyester 68% 32/2, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
50
KGM
209
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H242 #& Single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fiber for retail, pieces from 131 Decitex, cotton density 50% acrylic 50% 21/1A50C50, dyed all kinds, goods 100% new;H242#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, Sợi có độ mảnh từ 131 decitex, tỷ trọng Cotton 50% Acrylic 50% 21/1A50C50, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
1748
KGM
16158
USD
020122ASHVH1B1262543
2022-01-12
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H235 # & single fiber cotton yarn, made from unbreded fibers, unpacked for retail, yarn with a slender word 145 decitex, density of cotton 35% polyester 65% 32 / 1c15et85, dyed all kinds, new goods 100%;H235#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 145 decitex, tỷ trọng Cotton 35% polyester 65% 32/1C15ET85, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6361
KG
51
KGM
271
USD
200422217725470
2022-04-25
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H239#& single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fiber for retail, pieces from 144 decitex, 32% polyester cotton density 68% 32/2, dyed all kinds, new goods 100%;H239#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 144 decitex, tỷ trọng Cotton 32% polyester 68% 32/2, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
6246
KG
517
KGM
4135
USD
271120SJFHK2003222
2020-11-30
580621 C?NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LUEN HING TEXTILE COMPANY LTD 4400000350 # & Fabrics narrow woven, elastic fiber, suffering 4MM (Elastic webbing - Skyline Blue HB84720 -KS1711T04). E under Invoice: 0.0215 USD;4400000350#&Vải dệt thoi khổ hẹp, làm từ sợi đàn hồi, khổ 4MM (Elastic webbing - Skyline Blue HB84720 -KS1711T04). ĐG theo Invoice: 0.0215 USD
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
132000
MTR
2838
USD
200220599470923
2020-02-27
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGNG JINMENG TEXTILE DYEING CO LTD 193MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.3MIC, TL thô22728.3kg, cả bì 22982.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23540
KGM
249521
USD
YMLUW226170350
2021-04-06
271112 LIP HING METAL MFG AMERICA INC LIP HING METAL MFG HK LTD PTS FOR MECHANICAL APPLIANCE PROJECT LIQUID ESPRINKLER ACCESSORIES 8424 90 9080<br/>PTS FOR MECHANICAL APPLIANCE PROJECT LIQUID ESPRINKLER ACCESSORIES 8424 90 9080<br/>PTS FOR MECHANICAL APPLIANCE PROJECT LIQUID ESPRINKLER ACCESSORIES 8424 90 9080<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
40050
KG
4052
CTN
2403000
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 C?NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
250921SHGS21090307
2021-10-06
551693 C?NG TY C? PH?N K?T N?I TH?I TRANG JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Woven fabrics from reconstructed staple fibers (50% Viscose (Bamboo) 50% Polyester), Code: 'HA926, Weight 119 g / m2, Suffering 58/59 inches, 100% new;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (50%VISCOSE (BAMBOO) 50%POLYESTER), CODE:'HA926 , TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 58/59 INCHES, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
839
MTR
1863
USD