Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HKGAR1432600(H)CTLT09203054366
2021-02-10
030461 COMERCIALIZADORA GLOBAL TRADIN FIRST F FILETES CONGELADOS DE TILAPIASFILETE DE PESCADOTILAPIAS (OREOCHROMIS NILOTICUS)
CHINA
CHILE
HONG KONG
VALPARAISO
25530
KG
7000
KILOGRAMOS NETOS
20352
USD
161120027A683430
2020-11-23
860729 C?NG TY TNHH VàNG PH??C S?N GUANGXI FIRST LINE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Brake dedicated rail trolleys running on for mines, steel liner material bo.Khong brands, not the model. New 100%;Má phanh chuyên dụng của xe goòng chạy trên đường sắt dùng trong hầm lò, chất liệu bằng thép lót bố.Không nhãn hiệu , không model. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9716
KG
2
PCE
192
USD
112100015485139
2021-12-13
848060 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY HONGFA VI?T NAM GUANGXI FIRST LINE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mold tiles (six-hole tiles) of steel materials, used for tiles (QT6-15F). Includes the flange of the mold, the upper mold, the mold under KT (135 x 95 x 190) mm, (1180 x 900 x 340) mm + -3%. New 100%;Khuôn đúc gạch (loại gạch sáu lỗ ) chất liệu bằng thép, dùng cho máy đóng gạch (QT6-15F). Gồm mặt bích đỡ khuôn, khuôn trên, khuôn dưới KT(135 x 95 x 190)mm, (1180 x 900 x 340)mm +-3%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4720
KG
1
SET
5500
USD
SNZ220003626
2022-06-02
540490 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47 #& Modal fiber from synthetic weaving materials with a surface width of not more than 5mm (55% modal 45% acetate), effective: Feung Ning;NL47#&Sợi Modal từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm (55% MODAL 45% ACETATE), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17404
KG
15552
KGM
215388
USD
TVC-NX2105107
2021-07-30
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5255
KG
100
KGM
7822
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
23
KGM
1826
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
819
KGM
63857
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
942
KGM
117603
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
660
KGM
82316
USD
COAU7237933850
2022-04-19
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24984
KG
355
KGM
44446
USD
CULSHA21038285
2021-07-17
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4289
KG
142
KGM
13528
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
1230
KGM
153459
USD
XCHCM2229010
2022-03-16
550969 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic Fiber (60% Acrylic 30% Nylon 8% Wool 2% Spandex Yarn Top Dyed On Cone), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic (60% ACRYLIC 30% NYLON 8% WOOL 2% SPANDEX YARN TOP DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
11357
KG
413
KGM
3760
USD
TVC-MRJAP921592-2
2021-07-26
550969 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic fibers Types (55% Acrylic 20% Cotton 2% Rayon 23% Nylon Dyed), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic các loại (55%ACRYLIC 20%COTTON 2%RAYON 23%NYLON DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
612
KG
460
KGM
4416
USD
SHSY2111262Z1
2021-12-13
510710 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 # & 100% Wool yarn of all kinds (combed wool fibers with 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool các loại (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4900
KG
4436
KGM
90944
USD
SITGSHSGK64000B
2022-06-28
510710 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 #& 100% Wool fibers (carefully brushed wool wool with a density of 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4320
KG
160
KGM
3336
USD
NAQAGLGB1431486V
2021-04-14
611591 NURI IMPORT INC FIRST TRADE CO LTD HAIR BAND HAIR PIN 100PCT COTTON SOCKS EARRING KEYCHAIN ANKLET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2709, LONG BEACH, CA
2680
KG
171
CTN
0
USD
CHSL346877886HKG
2021-04-07
080420 SPIN MASTER INC FIRST UNION INDUSTRIAL LTD BAT FGR 6IN VALUE FIGS GBL6PKM01 MJC RDC 1TO24 GRAVEDIGGER ECMX GML4PKSLD<br/>MJC RDC 1TO10 GRAVEDIGGER GBL1PKM02 MJC RDC 1TO15 GRAVEDIGGER GBL 2PKM02 MJC RDC MEGALODON STORM GEN 1PK SLD BAT FGR 12IN BATMAN S4 V1 GML4PKSLD<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
10485
KG
6936
PKG
0
USD
CHSL370147691HKG
2021-11-11
116020 SPIN MASTER FIRST UNION INDUSTRIAL LTD BAT RDC ALL TERRAIN BATMOBILE GEN1PKSLD BAT PYS MISSION PLAYSET ECMX GML1PKSLD<br/>BAT PYS MISSION PLAYSET ECMX GML1PKSLD<br/>BAT RDC ALL TERRAIN BATMOBILE GEN1PKSLD<br/>BAT PYS MISSION PLAYSET ECMX GML1PKSLD BAT FGR 12IN 4PACK SET GML2PKM03 BAT FGR 12IN FIG BATMAN AST GBL6PKM04 BAT FGR 12IN BATMANBLUCIRCS1V5 GML6PKSLD BAT FGR 12IN FIGS FULL AST GML6PKM04A BAT FGR 12IN FIGS FULL AST GML6PKM04B BAT FGR 12IN BATMANREBIRTHS1V1 GML6PKM02 BAT FGR 12IN BATMANBLUCIRCS1V5 GML6PKSLD BAT FGR 12IN MR FREEZE S1 V1 GML6PKSLD<br/>BAT RDC ALL TERRAIN BATMOBILE GEN1PKSLD<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
30161
KG
16061
PKG
0
USD
CHSL344494066HKG
2021-03-04
116020 SPIN MASTER FIRST UNION INDUSTRIAL LTD BAT FGR 12IN DELUXE FIGS ECMX GML6PKSLD MJC RDC MEGALODON STORM GEN 1PK SLD MJC RDC 1TO15 GRAVEDIGGER GBL 2PKM02 BAT FGR 12IN BATMAN S1 V4 GML4PKSLD BAT FGR 12IN NIGHTWING S1 V1 GML4PKSLD BAT FGR 12IN RIDDLER S1V1 GML4PKSLD BAT FGR 12IN BATMANREBIRTHS1V1 GML6PKM02 BAT FGR 12IN JOKER S1 V1 GML4PKSLD BAT FGR 12IN BATMAN S1 V4 GML4PKSLD BAT FGR 12IN RIDDLER S1V1 GML4PKSLD BAT FGR 12IN NIGHTWING S1 V1 GML4PKSLD BAT FGR 12IN FIG BATMAN AST GBL6PKM03 BAT FGR 12IN BATMAN S4 V1 GML4PKSLD BAT FGR 12IN BATMAN S4 V1 GML4PKSLD<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
7440
KG
5386
PKG
0
USD
CHSL338273109HKG
2021-02-06
116020 SPIN MASTER FIRST UNION INDUSTRIAL LTD BAT FGR 12IN BATMANREBIRTHS1V1 GML6PKM02 BAT FGR 12INBATTACTICALV1 UPCX GML6PKSLD MJC RDC MEGALODON STORM GEN 1PK SLD<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
7319
KG
3900
PKG
0
USD
CHSL379573996HKG
2022-02-08
116020 SPIN MASTER INC FIRST UNION INDUSTRIAL LTD BAT FGR 12IN FIGS FULL AST GML6PKM05B BAT FGR 12IN JOKER S1V1 GML4PKM02 MJC RDC 1TO24 GRAVEDIGGER ECMX GML4PKSLD MJC RDC 1TO24 MEGALODON ECMX GML 4PKSLD<br/>BAT FGR 12IN BATMAN S1 V4 GML4PKSLD BAT FGR 12IN BATMANREBIRTHS1V1 GML6PKM02 BAT FGR 12IN FIG BATMAN AST GBL6PKM05 BAT FGR 12IN FIGS FULL AST GML6PKM05A MJC RDC 1TO24 SCALE AST GBL 4PK M03<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
15023
KG
7225
PKG
0
USD
MM-003287
2021-11-10
520542 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL01-1 # & 100% cotton fiber types, (20s / 2 cables, made from brushed fibers, 33.8 meter indexes with dyeing, rolls, used for textile industry), no brands;NL01-1#&Sợi 100% Cotton các loại, (20S/2 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 33.8 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4749
KG
1057
KGM
8877
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
385
KGM
3473
USD
HKG210024765-01
2022-01-05
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
16481
KG
331
KGM
2895
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton fibers of all kinds (60% BCI Cotton 40% Acrylic 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% BCI COTTON 40% ACRYLIC 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
26
KGM
214
USD
HGCK220590347A
2022-06-01
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31893
KG
4740
KGM
42757
USD
HGCK220590021B
2022-05-23
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 cotton strands (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meter meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1404
KG
910
KGM
8205
USD
HKG220002583
2022-03-16
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12746
KG
44
KGM
387
USD
HKG210011762
2021-07-06
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (55% cotton 25% Nylon 17% Acrylic 3% Wool), Brand: Jiangsu Gtig / Ningbo Zhongxin;NL78#&Sợi Cotton các loại (55% COTTON 25% NYLON 17% ACRYLIC 3% WOOL), hiệu: JIANGSU GTIG/NINGBO ZHONGXIN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5621
KG
261
KGM
1879
USD
TVC-MRJAP921794-1
2021-09-13
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7887
KG
557
KGM
4058
USD
TVC-MRJAP921879-1
2021-10-30
520643 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarns (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed On Cone), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1500
KG
1321
KGM
9615
USD
2021/301/C-2046234
2021-03-08
830150 GRUPO EMPRESARIAL KD BOLIVIA S R L GUANZHOU KOMAI FILTER CO LTD MANIJA/CERRADURA ITALOCK; Padlocks And Locks (Key, Combination Or Electrically Operated), Of Base Metal, Clasps And Frames With Clasps, Incorporating Locks, Of Base Metal, Keys For Any Of The Foregoing Articles, Of Base Metal, Closures And Closure Mounts, With Lock
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
312
KG
250
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2170
USD
2021/301/C-2046234
2021-03-08
830150 GRUPO EMPRESARIAL KD BOLIVIA S R L GUANZHOU KOMAI FILTER CO LTD MANIJA/CERRADURA ITALOCK; Padlocks And Locks (Key, Combination Or Electrically Operated), Of Base Metal, Clasps And Frames With Clasps, Incorporating Locks, Of Base Metal, Keys For Any Of The Foregoing Articles, Of Base Metal, Closures And Closure Mounts, With Lock
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
115
KG
100
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
908
USD
2021/301/C-2046234
2021-03-08
830150 GRUPO EMPRESARIAL KD BOLIVIA S R L GUANZHOU KOMAI FILTER CO LTD MANIJA/CERRADURA ITALOCK; Padlocks And Locks (Key, Combination Or Electrically Operated), Of Base Metal, Clasps And Frames With Clasps, Incorporating Locks, Of Base Metal, Keys For Any Of The Foregoing Articles, Of Base Metal, Closures And Closure Mounts, With Lock
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
312
KG
250
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2308
USD
TECBSHSE011D173B
2020-12-03
011173 TACONY MANUFACTURING SUZHOU YONGYOUXING FILTER CO LTD SHIPPER S LOAD & COUNT & SEALED CONTAINER S.T.C.:359 CARTONS PAPER DUST BAG AMS SCAC CODE:TECB AMS HBL NO: SHSE011D173B CFS TO CFS PART OF 1+40 HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERILAS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
2442
KG
359
CTN
0
USD