Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MEDUDI069557
2022-06-13
700529 BRONCO INDUSTRIES INC FENG MING INTERNATIONAL TRADE COM CLEAR FLOAT GLASS - CLEAR FLOAT GLASS HS.CODE:70052900<br/>CLEAR FLOAT GLASS - CLEAR FLOAT GLASS HS.CODE:70052900<br/>CLEAR FLOAT GLASS - CLEAR FLOAT GLASS HS.CODE:70052900<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
78000
KG
30
CRT
3120000
USD
HDMUSHAM58148300
2022-04-21
761691 HAMPTON LUMBER SALES COMPANY HOO MING TRADE CO LTD JAPANESE CEDAR FENCING<br/>JAPANESE CEDAR FENCING<br/>JAPANESE CEDAR FENCING<br/>JAPANESE CEDAR FENCING<br/>JAPANESE CEDAR FENCING<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
99750
KG
68
PKG
0
USD
111021COAU7234404280
2021-11-08
730240 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Hà ANH HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO LTD P50 gathering (railway ray connector) includes: 2 connectors, 6 bolts. 6 Long Black, 6 Ecu, NSX: Hekou Ming Cheng Technology Trade Co., Ltd, new 100%;Bộ lập lách P50 (Bộ nối ray đường sắt) bao gồm: 2 thanh nối, 6 bulong. 6 long đen, 6 êcu, NSX: HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG LACH HUYEN HP
25906
KG
300
SET
18600
USD
HYSLFSZX22040709
2022-06-06
330510 ADS SALES CO INC MING FAI ENTERPRISE INTERNATIONAL CO LTD CONDITIONER BATHING GEL SHAMPOO SHAMPOO CONDITIONER BODY WASH CONDITIONER BODY WASH SHAMPOO CONDITIONER . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1303, BALTIMORE, MD
18682
KG
1139
CTN
0
USD
170921112100015000000
2021-09-18
842630 C?NG TY TNHH C? KHí THáI LONG GUANGXI XIN MING HUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rotating crane, Model: BZD0.5T, 0.5 ton load, 3m lifting height, aperture of 4.7m (excluding Palang), capacity: 1.9 kw, Loose goods, 100% new;Cầu trục xoay, model: BZD0.5T, tải trọng 0.5 tấn, chiều cao nâng 3m, khẩu độ 4.7m ( không bao gồm palang), công suất: 1.9 kw, hàng thóa rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46440
KG
2
SET
4384
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
842531 C?NG TY TNHH C? KHí THáI LONG GUANGXI XIN MING HUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Electrical chains (lift winch) for single beam crane, model: BM 01-01s, 6m lifting height, 1 ton load, capacity of 1.9kw, 380V, type of movement, removable, 100% new;Pa lăng xích điện( tời nâng) dùng cho cầu trục dầm đơn, Model: BM 01-01S, chiều cao nâng 6m, tải trọng 1 tấn, Công suất 1.9Kw, 380V, loại di chuyển ,tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20280
KG
3
SET
1455
USD
60821112100014400000
2021-08-07
847510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U VI?T ANH GUANGXI PINGXIANG GUANG FENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD 'Light bulb assembly machine into semi-automatic lights, Model: BL-80L-T, Brand: Bangle, AC 220V / 50-60Hz / 200W, Machine size (100 * 100 * 160) cm +/- 10 %, year of production: 2021, 100% new;'Máy lắp ráp bóng đèn vào dây đèn bán tự động, model: BL-80L-T, nhãn hiệu: BangLe, AC 220V/50-60Hz/200W, kích thước máy (100*100*160)cm +/-10%, năm sản xuất: 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10940
KG
1
PCE
755
USD
N/A
2021-04-02
320740 LINDIE MAHOMED LIXIAN FENG Glass frit and other glass in the form of powder, granules or flakes;Glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
15
KGM
64
USD
ASWWASSGN100308
2021-06-07
911000 DAREX LLC MING THAI COLORPRINTING CO LTD 1X40 HC 911 PACKAGE PP0004368 ANGLE SET PRO DUCT BOX PP0004366 PIVOT PRO CLAMSHELL CARD PP0004362 PIVOT PLUS CLAMSHELL CARD CP0038 2 E3WU MAIN INSERT CP00383E3WU GUIDE INSERT CP00250 E5-I USERGUIDE E-F-G PP0003707 WSK TS-KO-C ASSORTED BELT KIT BOX PP0002593 WS3 000 PRODUCT BOX SMALL ENG-US-CA PP0004506 P RECISION ADJUST PRODUCT BOXPP41153KF DDXP- F UG MULTILING-MULTICONNTRY-TIV PP0004560 W SKTS2 QUICK START GUIDE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
11884
KG
911
PKG
0
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 C?NG TY TNHH NH?A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
380691 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
2400
KGM
10464
USD
081121002BA16061-04
2021-11-09
380691 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD 10702 # & derivatives of COLOPHAN to produce bowel, TP main Rosin Ester - 60NS / R60 diethylene glycol;10702#&Dẫn xuất của colophan để sản xuất ruột banh, TP chính rosin ester - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14755
KG
400
KGM
2216
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
150791 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL080 # & Beverages inedible vegetable oil (100% new) - SBO-50 Soybean OIL MASTER BATCH (similar KQGD 0477 / N3.12 / TD date of declaration 10/03/2012 1755 / NK / production of exported goods );NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%) - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (tương tự KQGD 0477/N3.12/TD ngày 10/03/2012 của tờ khai 1755/NK/SXXK)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
1125
KGM
2531
USD
081120TCHOCSE2011018C
2020-11-19
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
2400
KGM
10440
USD
301020TCHOCSE2010064B
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
28938
KG
4800
KGM
20880
USD
181020TCHOCSE2010042B
2020-11-02
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14808
KG
1200
KGM
5220
USD