Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-23 | Parts of miners KL1.4LM (a) Type 10 balls: Press switches, voltage 3.3V, I = 120mA, Kinyun brand, 100% new;Bộ phận của đèn thợ mỏ KL1,4LM(A) loại 10 bóng: Công tắc bấm, điện áp 3,3V, I=120mA, hiệu Kinyun, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
42,450
| KG |
500
| PCE |
400
| USD | ||||||
2021-09-23 | Parts of miners KL1.4LM (a) Type 10 balls: blisters, voltage 3.3V, i = 120mA, Kinyun brand, 100% new;Bộ phận của đèn thợ mỏ KL1,4LM(A) loại 10 bóng: Vỉ đèn, điện áp 3,3V, I=120mA, hiệu Kinyun, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
42,450
| KG |
300
| PCE |
6,300
| USD | ||||||
2022-05-23 | Electrical cables exploded, used in pit covered and insulated by rubber, voltage of 0.66/1.14kV, 4 -core type, core cross section (3x50+1x10) Mmm, MyP symbol, not for telecommunications,;Cáp điện phòng nổ, dùng trong hầm lò vỏ bọc và lớp cách điện bằng cao su, điện áp 0.66/1.14kV, loại 4 lõi, tiết diện lõi (3x50+1x10)mm2, ký hiệu MYP, không dùng cho viễn thông, | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,100
| KG |
500
| MTR |
14,250
| USD | ||||||
2022-05-25 | Hand-held drilling hammer (rotating form) symbol Zqst-35/2.0, including ben pp, using compressed air pressure 0.4-0.63mpa, weight of 11 kg, size (285x395x240) mm, Yueqing brand, 100% new;Búa khoan cầm tay (dạng quay) kí hiệu ZQST-35/2.0, bao gồm chân ben, dùng áp lực khí nén 0.4-0.63Mpa, trọng lượng 11 kg, kích thước (285x395x240)mm, hiệu Yueqing, mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,030
| KG |
20
| PCE |
9,400
| USD | ||||||
2022-05-11 | 8-ton batteries of explosive rooms, CTy8-9GB symbols, 900mm rail distance, 2x15kw engine power, 140V battery, 7.8km/h, size: (4379x1345x1603) mm, Xingtan brand, new 100 %;Tàu điện ắc quy 8 tấn phòng nổ, ký hiệu CTY8-9GB, cự ly ray 900mm, công suất động cơ 2x15kw, ắc quy 140V, tốc độ 7.8km/h, kích thước: (4379x1345x1603)mm, hiệu Xingtan, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,000
| KG |
2
| SET |
98,400
| USD | ||||||
2022-05-19 | The d8 stainless steel ball, polished, 8mm in diameter, used for column valve, Shandong brand, 100% new;Viên bi bằng thép không gỉ D8, đã đánh bóng, đường kính 8mm, dùng cho van cột, hiệu Shandong, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
9,100
| KG |
51
| PCE |
15
| USD | ||||||
2021-09-28 | Concrete spraying machine (pump) explosion room used in pit, codes BW-250, 15KW engine capacity, the largest flow of 250 liters / minute, 660 / 1140V voltage, KT (1700x995x650) mm, TL 760 kg , Xinxiang brand, 100% new;Máy phun bê tông (bơm) phòng nổ dùng trong hầm lò, mã hiệu BW-250, công suất động cơ 15kw, lưu lượng lớn nhất 250 lít/phút, điện áp 660/1140V, kt (1700x995x650)mm, TL 760 kg, hiệu Xinxiang, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
22,190
| KG |
2
| PCE |
14,300
| USD | ||||||
2021-09-20 | OPEN TABLE TABLE TAKERS (non-self-propelled), KH: MGC1.1-6, Steel. Transportation of stone soil in pit.KT: (2000x880x1150) mm. 1 600mm rail, the largest capacity 1.0m3, Zhong Mei brand, 100% new;Thùng chở liệu kiểu xe goòng loại mở(không tự hành),KH:MGC1.1-6, bằng thép.Dùng vận chuyển đất đá trong hầm lò.KT:(2000x880x1150)mm.Cỡ đường ray 600mm,dung tích lớn nhất 1.0m3,hiệu Zhong Mei,mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,320
| KG |
30
| PCE |
32,850
| USD | ||||||
2021-02-01 | PUMP | Xingang | Jebel Ali |
16,600
| KG |
4
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-08 | PUMP | Xingang | Jebel Ali |
14,600
| KG |
4
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-23 | Parts of miners KL1.4LM (a) Type 10 balls: Press switches, voltage 3.3V, I = 120mA, Kinyun brand, 100% new;Bộ phận của đèn thợ mỏ KL1,4LM(A) loại 10 bóng: Công tắc bấm, điện áp 3,3V, I=120mA, hiệu Kinyun, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
42,450
| KG |
500
| PCE |
400
| USD | ||||||
2021-09-23 | Parts of miners KL1.4LM (a) Type 10 balls: blisters, voltage 3.3V, i = 120mA, Kinyun brand, 100% new;Bộ phận của đèn thợ mỏ KL1,4LM(A) loại 10 bóng: Vỉ đèn, điện áp 3,3V, I=120mA, hiệu Kinyun, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
42,450
| KG |
300
| PCE |
6,300
| USD | ||||||
2022-05-23 | Electrical cables exploded, used in pit covered and insulated by rubber, voltage of 0.66/1.14kV, 4 -core type, core cross section (3x50+1x10) Mmm, MyP symbol, not for telecommunications,;Cáp điện phòng nổ, dùng trong hầm lò vỏ bọc và lớp cách điện bằng cao su, điện áp 0.66/1.14kV, loại 4 lõi, tiết diện lõi (3x50+1x10)mm2, ký hiệu MYP, không dùng cho viễn thông, | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,100
| KG |
500
| MTR |
14,250
| USD | ||||||
2022-05-25 | Hand-held drilling hammer (rotating form) symbol Zqst-35/2.0, including ben pp, using compressed air pressure 0.4-0.63mpa, weight of 11 kg, size (285x395x240) mm, Yueqing brand, 100% new;Búa khoan cầm tay (dạng quay) kí hiệu ZQST-35/2.0, bao gồm chân ben, dùng áp lực khí nén 0.4-0.63Mpa, trọng lượng 11 kg, kích thước (285x395x240)mm, hiệu Yueqing, mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,030
| KG |
20
| PCE |
9,400
| USD | ||||||
2022-05-11 | 8-ton batteries of explosive rooms, CTy8-9GB symbols, 900mm rail distance, 2x15kw engine power, 140V battery, 7.8km/h, size: (4379x1345x1603) mm, Xingtan brand, new 100 %;Tàu điện ắc quy 8 tấn phòng nổ, ký hiệu CTY8-9GB, cự ly ray 900mm, công suất động cơ 2x15kw, ắc quy 140V, tốc độ 7.8km/h, kích thước: (4379x1345x1603)mm, hiệu Xingtan, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,000
| KG |
2
| SET |
98,400
| USD | ||||||
2022-05-19 | The d8 stainless steel ball, polished, 8mm in diameter, used for column valve, Shandong brand, 100% new;Viên bi bằng thép không gỉ D8, đã đánh bóng, đường kính 8mm, dùng cho van cột, hiệu Shandong, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
9,100
| KG |
51
| PCE |
15
| USD | ||||||
2021-09-28 | Concrete spraying machine (pump) explosion room used in pit, codes BW-250, 15KW engine capacity, the largest flow of 250 liters / minute, 660 / 1140V voltage, KT (1700x995x650) mm, TL 760 kg , Xinxiang brand, 100% new;Máy phun bê tông (bơm) phòng nổ dùng trong hầm lò, mã hiệu BW-250, công suất động cơ 15kw, lưu lượng lớn nhất 250 lít/phút, điện áp 660/1140V, kt (1700x995x650)mm, TL 760 kg, hiệu Xinxiang, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
22,190
| KG |
2
| PCE |
14,300
| USD | ||||||
2021-09-20 | OPEN TABLE TABLE TAKERS (non-self-propelled), KH: MGC1.1-6, Steel. Transportation of stone soil in pit.KT: (2000x880x1150) mm. 1 600mm rail, the largest capacity 1.0m3, Zhong Mei brand, 100% new;Thùng chở liệu kiểu xe goòng loại mở(không tự hành),KH:MGC1.1-6, bằng thép.Dùng vận chuyển đất đá trong hầm lò.KT:(2000x880x1150)mm.Cỡ đường ray 600mm,dung tích lớn nhất 1.0m3,hiệu Zhong Mei,mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,320
| KG |
30
| PCE |
32,850
| USD | ||||||
2021-02-01 | PUMP | Xingang | Jebel Ali |
16,600
| KG |
4
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-08 | PUMP | Xingang | Jebel Ali |
14,600
| KG |
4
| PK |
***
| USD |