Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921XY210913002-B
2021-10-04
854443 C?NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM EW CHINA LIMITED V078510705 # & electrical wires with plastic-wrapped connector, 1 copper core, 0.6438mm core diameter (22AWG), 300V, 6.5cm long, 1soi = 1pce, used in production. New 100%;V078510705#&Dây điện có đầu nối bọc plastic, 1 lõi bằng đồng, đường kính lõi 0.6438mm(22AWG), 300V, dài 6.5cm, 1SOI=1PCE, dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
297
KG
11000
SOI
1442
USD
SHKK156957064043
2020-09-21
845970 EAST WEST MANUFACTURING LLC EW ASIA LIMITED LIFTING WORK TRUCK PARTS - H-DU LINKAGE KIT ROTARY 400-01256 PARTS OF AUTOMATED MATERIAL H<br/>TAPPING PLATE 500000679 500000680 5000006 81 500000795 PO 3029872 NEW VERSION HYBRID<br/>WHEEL 400-01441 REAR BALLAST TOP 420-04695 REAR BALLAST BOTTOM 420-0674
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
54241
KG
1073
PCS
0
USD
HNLTSZ20A14260
2020-10-10
767699 EAST WEST MANUFACTURING LLC EW ASIA LIMITED REAR BALLAST BOTTOM 420-06742 REAR BALLAST TOP 420-04695 BANDING HALF 821307 DISCONNECT DDS-60 DISCONNECT TP-60AMP DISCONNECT DDS-30 DISCONNECT TP-30AMP THREE PHASE MOTOR PROTECTOR DTP-3 PO# 3031146 3031145 3031113 3031374 3031361 3029276 HS CODE 767699 T
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
56668
KG
1061
PKG
0
USD
150220920673879
2020-02-26
283311 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HóA CH?T MI?N NAM EW CHEMICAL CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99PCT MIN (NA2SO4 99PCT MIN) (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt)(Na2SO4(không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017));Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
999
TNE
92907
USD
MAEU216152194
2022-03-31
457050 THE CATO CORP DAMCO CHINA LIMITED PO STYLE HTS 45 7050 215878 6110.30.3059 70%POLY 30%RAYON LADIES KNIT TOP 457152 215889 6110.30 .3059 97%POLY 3%SPANDEX LAD IES KNIT TOP 457061 215894 6110.30.3059 92%POLY 8%SPA PO STYLE HTS 4 57058 215845 6110.30.3059 68%POLY 28%RAYON 4%SPANDEX L ADIES KNIT TOP 457106 215 848 6110.20.2079 100%COTTON LADIES KNIT TOP 457130 2158 91 6110.30.3059 95%RAYON NDEX LADIES KNIT TOP 457057 215898 6110.20.2079 100%C OTTON LADIES KNIT TOP 457164 215900 6110.30.3059 68%P OLY 28%RAYON 4%SPANDEX LADIE S KNIT TOP 457177 187758 6110.30.3059 92%RAYON 7%POLY 1%SPANDEX LADIES KNIT TOP 453198 213984 6104.44.2010 95%RAYON 5%SPANDEX LADIES K NIT DRESS 453271 214631 61 04.44.2010 95%RAYON 5%SPAN DEX LADIES KNIT DRESS 455447 225139 6110.20.2079 60%CO TTON 40%MODAL LADIES KNIT TOP 455448 225140 6110.20.20 79 60%COTTON 40%MODAL LADIE S KNIT TOP 5%SPANDEX LADIES KNIT TOP 457 098 215902 6110.20.2079 6 0%COTTON 40%POLY LADIES KNIT TOP 457059 215908 6110.20 .2079 100%COTTON LADIES KNI T TOP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
1703, SAVANNAH, GA
5442
KG
3422
PKG
0
USD
MAEU215246431
2022-03-14
450550 THE CATO CORP DAMCO CHINA LIMITED PO STYLE HTS 4 50550 182480 6206.30.3041 100%COTTON LADIES WOVEN TOP 447611 189438 6206.30.304 1 100%COTTON LADIES WOVEN C ARDIGAN 447612 189497 6206 .30.3041 100%COTTON LADIES PO STYLE HTS 4465 34 205732 6110.20.2079 60 %COTTON 40%MODAL LADIES KNIT TOP 457972 219661 6110.20 .2079 56%COTTON 44%POLY LAD IES KNIT TOP 457987 219662 6110.20.2079 56%COTTON 44% PO STYLE HTS 448076 219086 6204.43.4030 100%RAYON LADIES WOVEN DRES S 448080 219200 6204.43.4 030 100%RAYON LADIES WOVEN DRESS WOVEN CARDIGAN 447581 2076 68 6206.30.3041 100%COTTON LADIES WOVEN TOP 447582 21 8902 6206.30.3041 100%COTTO N LADIES WOVEN TOP 450537 221672 6206.30.3041 100%CO TTON LADIES WOVEN CARDIGAN 4 50540 221673 6206.30.3041 100%COTTON LADIES WOVEN CAR DIGAN 449939 183733 6114.3 0.3070 100%POLYESTER LADIES KNIT LACE TOPPER POLY LADIES KNIT TOP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
1703, SAVANNAH, GA
7257
KG
3569
CTN
0
USD
120622JJCQDSGA2400602
2022-06-25
640510 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I 3TK CORTINA CHINA LIMITED Labor protective shoes, Leatherette shoe body, PU/rubber sole, with foot protection equipment, waterproof, synthetic leather hats, Raptor, brand: Safety Jogger, size 36 to 39.44.;Giày bảo hộ lao động,thân giày giả da,đế bằng PU/cao su,có thiết bị bảo vệ mũi bàn chân,ko chống thấm nước,mũ giày bằng da tổng hợp,kiểu RAPTOR,hiệu: SAFETY JOGGER, size 36 đến 39,44.mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5005
KG
84
PR
2537
USD
120622JJCQDSGA2400602
2022-06-25
640510 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I 3TK CORTINA CHINA LIMITED Labor protective shoes, Leatherette shoe body, PU/rubber sole, have a back nose protection device, waterproof, synthetic leather hats, bestrun style, size 37 to 42.44, 47. New 100%;Giày bảo hộ lao động, thân giày giả da, đế bằng PU/cao su,có thiết bị bảo vệ mũi bàn chân, không chống thấm nước, có mũ giày bằng da tổng hợp, kiểu BESTRUN, size 37 đến 42,44,47. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5005
KG
2172
PR
27367
USD
120622JJCQDSGA2400602
2022-06-25
640510 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I 3TK CORTINA CHINA LIMITED Labor protective shoes, Leatherette shoe body, PU/rubber sole, have a back nose protection device, waterproof, synthetic leather hat, dakar type, size 39 to 45. New goods 100%;Giày bảo hộ lao động, thân giày giả da, đế bằng PU/cao su,có thiết bị bảo vệ mũi bàn chân, không chống thấm nước, có mũ giày bằng da tổng hợp, kiểu DAKAR, size 39 đến 45. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5005
KG
108
PR
2506
USD
120622JJCQDSGA2400602
2022-06-25
640510 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I 3TK CORTINA CHINA LIMITED Labor protective shoes, Leatherette shoe body, PU/rubber sole, with foot protection equipment, waterproof, synthetic leather hats, X200031 type, brand: Safety Jogger, size 37. 100% new;Giày bảo hộ lao động,thân giày giả da,đế bằng PU/cao su,có thiết bị bảo vệ mũi bàn chân,ko chống thấm nước,mũ giày bằng da tổng hợp,kiểu X200031,hiệu: SAFETY JOGGER,size 37.mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5005
KG
2
PR
41
USD
HYSLXSHA21020352
2021-04-07
291211 NATUZZI AMERICAS INC NATUZZI CHINA LIMITED SOFA SETS FOR 8099449192 COMPLIANT WITH EPA 40 CFR 770 -TSCA VI REQUIREMENTS FOR FORMALDEHYDE<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4399
KG
92
PKG
0
USD