Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041220OOLU2653561790
2020-12-23
690390 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Porcelain rollers S98, F60 x 3800 x 6mm -Ceramic Roller kiln for 60x3800x6mm S98. new 100%; Con lăn bằng sứ S98, F60 x 3800 x 6mm dùng cho lò nung -Ceramic Roller S98 60x3800x6mm . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
200
PCE
9200
USD
231020142A507701
2020-11-05
590901 C?NG TY C? PH?N G?CH MEN Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED D40x0.3mm duct furnaces, canvas material, used for kiln-Refractory package D40x0.3mm pipe. New 100;Ống gió lò nung D40x0.3mm, vật liệu vải bố, dùng cho lò nung-Refractory package pipe D40x0.3mm. Hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
52
MTR
260
USD
100921142B508774
2021-10-07
901721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Magnetic ruler to determine the distance of the molding machine Y40C05 No: 15, code: 2200902013, for pressing machine - Sensor Ruler Y40C05 NO: 15, Code: 2200902013. New 100%;Thước từ dùng để xác định khoảng cách của khuôn máy ép Y40C05 No: 15, code: 2200902013, dùng cho máy ép - Sensor Ruler Y40C05 No: 15, code: 2200902013. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
72120
KG
2
PCE
2236
USD
100921142B508774
2021-10-07
901721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Magnetic ruler used to determine the distance of the molding machine Y49G No: 7, code: 2200902019, iron materials, for presses - Sensor Ruler Y49G No: 7, code: 2200902019. 100% new goods;Thước từ dùng để xác định khoảng cách của khuôn máy ép Y49G No: 7, code: 2200902019, vật liệu sắt, dùng cho máy ép-Sensor Ruler Y49G No: 7, code: 2200902019. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
72120
KG
2
PCE
2392
USD
2003221KT447327
2022-04-05
810411 C?NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED The metal, not yet processed the content of MA> = 99.9%, the mass of each ingot: 7.5kg +/- 0.5kg, used in metallurgical industry, NSX: Kingmaster Industrial co. 100%.;Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
182250
USD
140122ANSVHHK1523056
2022-01-21
280469 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG HOTWIN INDUSTRIAL CO LIMITED Silicon Metal 553 - Silicon form, with 97-99% SI content CAS 7440-21-3 Code in size of 10-100mm, Fe content <0.5% CAS CAS 7439-89-6, AL <1 % code CAS 7429-90-5.;Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 97-99% mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm, hàm lượng Fe < 0.5% mã CAS 7439-89-6, Al < 1% mã CAS 7429-90-5.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI PHONG
99375
KG
74
TNE
222000
USD
170622SNKO03B220600275
2022-06-27
280469 C?NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Lump metal silicon, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, largest iron content 0.5%, used in metallurgy industry, CAS code: 7440-21-3, Grade 553, row 100%new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
175320
USD
190222SNKO03B220100884
2022-02-25
280469 C?NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Metallic silicon form, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, the largest iron content of 0.5%, used in metallurgical industry, CAS Code: 7440-21-3, grade 553 grade, goods 100% new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
233280
USD
161021SMFCL21090724
2021-12-10
690723 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? INNOMAT TILEND INDUSTRIAL CO LIMITED Glazed wall tiles. Material: Ceramic. Item: XFB90011, Size: 290x274 mm. Thickness: 7.5 mm. Water absorption 13% calculated by weight. New 100%.;Gạch ốp tường đã tráng men. Chất liệu: Ceramic. Item: XFB90011, Size: 290X274 mm. Độ dày: 7.5 mm. Độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
27927
KG
72
MTK
253
USD
N/A
2021-01-14
845690 POWAMAN ELECTRICAL MANUFACTURERS PROPRIETARY CATHY INDUSTRIAL CO LIMITED Machine tools for working any material by removal of material, operated by electro-chemical, electron beam or ionic-beam processes (excl. soldering and welding machines, material testing machines and machines for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits);Other;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
50
KG
1
EA
52092
USD
TSPB34401200W
2020-05-20
610028 KELIN INDIA PRIVATE LIMITED CHICHEN INDUSTRIAL CO LIMITED STEEL STRIPPRESS MACHINEGRINDING MACHINESAND BLASTING MACHINEGEOMET COATING UNITMULTISLIDER UNITSTRAIGTENER UNITPRESS TOOLFIBER PUNCHING TOOLSTEEL SHOTSSYNTHETIC FIBER 0.8MM*105MM
CHINA
INDIA
Xingang
Chennai
25830
KG
32
PK
0
USD
TSPB61401100W
2021-05-23
610028 KELIN INDIA PRIVATE LIMITED CHICHEN INDUSTRIAL CO LIMITED STEEL STRIPPRESS MACHINEGRINDING MACHINESAND BLASTING MACHINEGEOMET COATING UNITMULTISLIDER UNITSTRAIGTENER UNITPRESS TOOLFIBER PUNCHING TOOLSTEEL SHOTSSYNTHETIC FIBER 0.8MM*105MM
CHINA
INDIA
Xingang
Chennai
25830
KG
32
PK
0
USD
290121SZSHCM101163103
2021-02-01
902730 C?NG TY TNHH C?NG NGH? AD FABLE INDUSTRIAL CO LIMITED Spectrographs to measure the spectra of rocks, help distinguish the rocks, electrically operated - Electronic Desktop Spectroscope. Model: FTS-CCD. New 100%;Máy quang phổ để đo độ phổ của đá, giúp phân biệt các loại đá, hoạt động bằng điện - Desktop Electronic Spectroscope. Model: FTS-CCD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
2380
USD
NSAMNSG041468
2021-06-14
851230 GEO PARTS SALES INC
LOTUS INDUSTRIAL CO LIMITED QIONGLI BRAND LAMP DB-3005 (DL-725) 3,293 PCS,DB-3026 (DL-611N) 2,100 PCS,DB-3045 (DL-7718) 630 PCS,DB-5045 (DL-366) 4,560 PCS
CHINA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
2446
KG
10583
Piece
1675
USD
NSAMNSG041468
2021-06-14
851230 GEO PARTS SALES INC
LOTUS INDUSTRIAL CO LIMITED NB BRAND LAMP DB-3025 (DL723) 1,050 PCS,DB-4005C (DL7734) 300 PCS,DL-674N 200 PCS,DL-129N 600 PCS,DL-129N-G 400 PCS,DL-368N 1,000 PCS,DL-368N-G 600 PCS,DL-328N-G 1,000 PCS,DL-382N-G 1,000 PCS,DL665BN 600 PCS,DL-665SN 600 PCS,SL-671 50 PCS,DL-7705 400 PCS
CHINA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
5806
KG
7800
Piece
3975
USD
061221SZX-HSE-2111-1477
2021-12-16
570299 C?NG TY C? PH?N CON C?NG RUNFENDDA INDUSTRIAL CO LIMITED Carpet lying with music RFD301647 Material: ABS plastic, PP plastic and fabric. Age usage: From 0 months and older - Harmonium Multi-functional new 100% goods;Thảm nằm chơi có nhạc RFD301647 Chất liệu: Nhựa ABS, nhựa PP và vải. Độ tuổi sử dụng: Từ 0 tháng tuổi trở lên - HARMONIUM MULTI-FUNCTIONAL Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6470
KG
108
UNK
594
USD
061221SZX-HSE-2111-1477
2021-12-16
570299 C?NG TY C? PH?N CON C?NG RUNFENDDA INDUSTRIAL CO LIMITED Carpet lying with RFD301646 music material: ABS plastic, PP plastic and fabric. Age usage: From 0 months and older - Harmonium Multi-functional new 100% goods;Thảm nằm chơi có nhạc RFD301646 Chất liệu: Nhựa ABS, nhựa PP và vải. Độ tuổi sử dụng: Từ 0 tháng tuổi trở lên - HARMONIUM MULTI-FUNCTIONAL Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6470
KG
108
UNK
594
USD