Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100121SITRTASG834545
2021-01-16
081120 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Blackcurrant, frozen at -18 degrees C (SP cultivation unprocessed) used as raw material SX jam. (DN commitment imported goods SX internal service, not for consumption in the domestic market);Quả lý chua đen, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
4000
KGM
9080
USD
160222AAZH033141
2022-02-24
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP The peaches cut type A square, frozen at -18 degrees C (unprocessed cultivation sp) used as a matter of jam. (DN committed goods in service of internal production, not consumed in the domestic market);Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
14000
KGM
21140
USD
100121SITRTASG834545
2021-01-16
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Square cut apples, frozen at -18 degrees C (SP cultivation unprocessed) used as raw material SX jam. (DN commitment imported goods SX internal service, not for consumption in the domestic market);Quả táo cắt vuông, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
2000
KGM
2100
USD
280220COAU7222381160
2020-03-06
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Other;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
11620
USD
280220COAU7222381160
2020-03-06
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Other;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
11620
USD
160222AAZH033141
2022-02-24
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Strawberries of type A, frozen at -18 degrees Celsius (unprocessed cultivation sp) used as a matter of jam. (DN committed goods in service of internal production, not consumed in the domestic market);Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
12000
KGM
17880
USD
090721QDZF21061363
2021-07-15
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Strawberries of type A, frozen at -18 degrees Celsius (unprocessed cultivation) used as a matter of jam. (DN committed goods imported in service of internal production, not consumed in the domestic market);Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
6000
KGM
6900
USD
280220COAU7222381160
2020-03-06
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Strawberries;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:草莓
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
KGM
11040
USD
280220COAU7222381160
2020-03-06
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Strawberries;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:草莓
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
KGM
11040
USD
110122034B552066
2022-01-19
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Strawberries of type A, frozen at -18 degrees Celsius (unprocessed cultivation sp) used as a matter of jam. (DN committed goods in service of internal production, not consumed in the domestic market);Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
12000
KGM
18120
USD
260320COAU7222936090
2020-04-03
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Strawberries;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:草莓
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
KGM
11040
USD
280220COAU7222381160
2020-03-10
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Strawberries;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:草莓
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
KGM
11040
USD
050322034C508894
2022-03-25
081110 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Strawberries of type A, frozen at -18 degrees Celsius (unprocessed cultivation sp) used as a matter of jam. (DN committed goods in service of internal production, not consumed in the domestic market);Quả Dâu tây loại A , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
12000
KGM
17880
USD
050120AAST300395
2020-01-14
071040 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TRUNG ANH EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Hạt ngô ngọt đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Euro-Asia Fruits And Vegetables Group, hàng mới 100%;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Sweet corn;蔬菜(未煮熟或蒸熟或水煮),冷冻:甜玉米
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
26000
KGM
24180
USD
)SUDUNONGB093662A(N)NGB7081063
2021-01-26
520411 COZMAR S A EURO F HILO COSER ALGODON CONT. PESO SUP O IGUAL 85%, SIN ACONDIC VENTA POR MENOR.HILO100% ALGODON
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
1239
KG
1059
KILOGRAMOS NETOS
20280
USD
PPILSZX87061
2021-12-01
841370 HORREX USA EURO ACTIVE CO LTD DOUBLE FOLD CURTAIN WITH PLASTIC FRAME<br/>DOUBLE FOLD CURTAIN WITH PLASTIC FRAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
9079
KG
430
CTN
0
USD
HKGAS8777501
2021-01-07
990126 INTERWORLD PRODUCTS GHANA LTD EURO SUISSE INTERNATIONAL LTD GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA
GHANA
NANSHA
TEMA
1200425
KG
518
CT
0
USD
HKGAS4332903
2021-01-07
990126 INTERWORLD PRODUCTS GHANA LTD EURO SUISSE INTERNATIONAL LTD GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA
GHANA
Nansha
TEMA
15617
KG
849
CT
0
USD
HKGAS8777501
2021-01-07
990126 INTERWORLD PRODUCTS GHANA LTD EURO SUISSE INTERNATIONAL LTD GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA
GHANA
Nansha
TEMA
1211173
KG
564
CT
0
USD
HKGAS4332903
2021-01-07
990126 INTERWORLD PRODUCTS GHANA LTD EURO SUISSE INTERNATIONAL LTD GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA
GHANA
NANSHA
TEMA
15617
KG
849
CT
0
USD
HKGAS8777501
2021-01-07
990126 INTERWORLD PRODUCTS GHANA LTD EURO SUISSE INTERNATIONAL LTD GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA
GHANA
NANSHA
TEMA
1211173
KG
564
CT
0
USD
HKGAS8777501
2021-01-07
990126 INTERWORLD PRODUCTS GHANA LTD EURO SUISSE INTERNATIONAL LTD GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA
GHANA
Nansha
TEMA
1200425
KG
518
CT
0
USD
2021/301/C-2271223
2021-11-05
842511 JOSE CARLOS MARQUEZ DIAZ GORILA EURO AUCTIONS FZE Comunes; Pulley Tackle And Hoists Other Than Skip Hoists, Winches And Capstans, Jacks, With Electric Motor
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
83
KG
5
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
752
USD
(M)IBC0795416B(N)885155
2021-11-22
961511 SALLY CHILE HOLDING SPA EURO STIL F PEINES,PEINETAS,PASADORES Y ARTICULOS SIMILARES,DE CAUCHO ENDUREC.O PLASTICOCLIPSNEGRO 70 MM
CHINA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
104
KG
28
KILOGRAMOS NETOS
679
USD
ZSN0411597
2021-06-10
841510 CLIM CASH SIFA MARITIME AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND DESIGNED TO BE FIXED TO
CHINA
FRENCH GUYANA
ZHUHAI
DEGRAD DES CANNES
15900
KG
458
CARTONS
0
USD
ZSN0411597
2021-06-10
841510 CLIM CASH SIFA MARITIME AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND DESIGNED TO BE FIXED TO
CHINA
FRENCH GUYANA
ZHUHAI
DEGRAD DES CANNES
15900
KG
391
CARTONS
0
USD
ZSN0411597
2021-06-10
841510 CLIM CASH SIFA MARITIME AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND DESIGNED TO BE FIXED TO
CHINA
FRENCH GUYANA
ZHUHAI
DEGRAD DES CANNES
15900
KG
458
CARTONS
0
USD
ZSN0411597
2021-06-10
841510 CLIM CASH SIFA MARITIME AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND DESIGNED TO BE FIXED TO
CHINA
FRENCH GUYANA
ZHUHAI
DEGRAD DES CANNES
15900
KG
466
CARTONS
0
USD
ZSN0389745
2021-03-23
841510 CLIM CASH SIFA MARITIME AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND DESIGNED TO BE FIXED TO
CHINA
FRENCH GUYANA
ZHUHAI
DEGRAD DES CANNES
15900
KG
458
CARTONS
0
USD
ZSN0389745
2021-03-23
841510 CLIM CASH SIFA MARITIME AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND DESIGNED TO BE FIXED TO
CHINA
FRENCH GUYANA
ZHUHAI
DEGRAD DES CANNES
15900
KG
404
CARTONS
0
USD
ZSN0389745
2021-03-23
841510 CLIM CASH SIFA MARITIME AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND DESIGNED TO BE FIXED TO
CHINA
FRENCH GUYANA
ZHUHAI
DEGRAD DES CANNES
15900
KG
458
CARTONS
0
USD
ZDLRAN75XI3ZE
2021-02-10
570242 BHALLAS CARPETS THE UNITED AGENCIES PTE LTD ROYAL WILTON 100% MACHINE WOVEN POLYPROPYLENE CUT-PILE ANTISTATIC CARPET DESIGN/COLOR ASSORTED SIZE:4*30M, 15 ROLLS
CHINA
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
1800
SQM
16974
USD
N/A
2022-05-05
730650 BOTSWANA ASH PTY LTD EURO STEEL SERVICES PTY LTD Tubes, pipes and hollow profiles, welded, of circular cross-section, of alloy steel other than stainless (excl. tubes and pipes having internal and external circular cross-sections and an external diameter of > 406,4 mm, and line pipe of a kind used for o;Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
114
KG
114
KGM
4046
USD