Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)ONEYZHOA23285500(N)CANA3366
2020-12-08
420292 FORUS S A ELEMENT LOS DEMAS CONTINENTES CON SUPERFICIE EXTERIOR DE MATERIA TEXTIL.MOCHILASPARA HOMBRES
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
364
KG
106
KILOGRAMOS NETOS
2230
USD
EIHKGSZS21080658
2021-09-14
050290 THE FULHAM GROUP ELEMENT ASIA LIMITED GRILLED PIZZA PACK/MELTING DOME/GRIDDLE SCRAPER/BBQ PITT KIT/BADGER PAWS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
10022
KG
1797
CTN
0
USD
TECBSZSE20120219
2021-02-26
442190 21ST CENTURY DIST INC ELEMENT ASIA LTD BRUSH BURNER COOKINGWARE COOKWARE GRILL PART SKEWERS SKEWERS SPARE PACKAGE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9222
KG
1434
CTN
0
USD
2021/701/C-2135877
2021-06-30
460129 MULTICENTER S R L DIY ELEMENT SYSTEM GMBH INDIVIDUAL BOLTZE; Plaits And Similar Products Of Plaiting Materials, Whether Or Not Assembled Into Strips, Plaiting Materials, Plaits And Similar Products Of Plaiting Materials, Bound Together In Parallel Strands Or Woven, In Sheet Form, Whether Or Not Being Finished Articles (For Example, Mats, Matting, Screens), Others
CHINA
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
149
KG
149
CAJA DE CARTON
699
USD
2021/701/C-2135877
2021-06-30
830610 MULTICENTER S R L DIY ELEMENT SYSTEM GMBH ROMPE VIENTOS BOLTZE; Bells, Gongs And The Like, Nonelectric, Of Base Metal, Statuettes And Other Ornaments, Of Base Metal, Photograph, Picture Or Similar Frames, Of Base Metal, Mirrors Of Base Metal, Bells, Chimes, Gongs And Similar Items
CHINA
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
44
KG
12
CAJA DE CARTON
205
USD
2021/701/C-2000757
2021-01-05
830242 MULTICENTER S R L DIY ELEMENT SYSTEM GMBH SOPORTE DE CLIP UNA CARA SB 12 PCS ELEMENT ; Base Metal Mountings, Fittings And Similar Articles Suitable For Furniture, Doors, Staircases, Windows, Blinds, Coachwork, Saddlery, Trunks, Chests, Caskets Or The Like, Base Metal Hatracks, Hatpegs, Brackets And Similar Fixtures, Castors With Mountings Of Base Metal, Automatic Door Closers Of Base Metal, Other, For Furniture
CHINA
BOLIVIA
BREMERHAVEN
VERDE
117
KG
350
PALLET
439
USD
775010201180
2021-10-28
841989 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T MSD VI?T NAM KPS HEATING ELEMENT CO LIMITED 1 port heater for plastic injection molding machine, Nozzle: MTM19-OA-230, Size: diameter 19x200mm, voltage: 220V, 500W capacity, steel material, KPS brand;Bộ gia nhiệt 1 cổng dùng cho khuôn máy ép nhựa, nozzle: MTM19-OA-230, kích thước: Đường kính 19x200mm, điện áp: 220V, công suất 500W, chất liệu thép, nhãn hiệu KPS
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
13
KG
1
SET
309
USD
170422COAU7238155310
2022-05-24
722720 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHAN V? CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Propictive concrete reinforced steel: Silicon alloy wire-Si-MN manganese (%C: 0.29-0.33,%Si: 1.15-1.35,%MN: 0.6-0.8) , covered. JIS G3137-2020, D10.7mm diameter, 100% new;Thép cốt bê tông dự ứng lực: dây thép hợp kim Silic - Mangan Si-Mn (%C:0.29-0.33,%Si:1.15-1.35,%Mn:0.6-0.8) được tạo hình cán nguội, không mạ, tráng, phủ. JIS G3137-2020, Đường kính D10.7MM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG TAN VU - HP
49058
KG
49
TNE
45089
USD
310521EGLV145101325301
2021-06-24
722720 C?NG TY CP X?Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-alloy steel bar prestressed Manganese (JISG3137-2008) size 7.1 mm, for use in prestressed concrete, nominal tensile limit of not less 1420 N / mm2 (code according to the 1035 TB / TB-KD4 dated 04.8.2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
97646
KG
24520
KGM
28075
USD
100622ACLY011720
2022-06-28
722720 C?NG TY CP X?Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Prenotype silicon alloy steel bar (Jisg3137-2020) size 9.0 mm, hot processing. Used in Dul concrete. The nominal tensile strength limit is not small 1420N/mm2 (MS TheTB 1035/TB-KĐ4 4 of August 4, 2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2020) size 9.0 mm, gia công nóng. Dùng trong bê tông DUL. Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420N/mm2 (Ms theoTB 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
49530
KG
24908
KGM
23787
USD
170422COAU7238155460
2022-05-25
722720 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? Và X?Y D?NG AN ??C CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel (Mangan-silic), MN: 0.5%-1.9%, Si: 0.6%-0.9%, C: 0.28%-0.33%, Precaess, handle Hot, rolled, irregular, 7.1mm diameter, 100%new, TC JIS G3137-2020 used as pre-stressed concrete.;Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:0,5%-1,9%, Si:0,6%-0,9%, C:0,28%-0,33%, dự ứng lực, cán nóng, dạng cuộn cuốn, không đều, đường kính 7.1mm, mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm cốt bê tông dự ứng lực.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG TAN VU - HP
147610
KG
147466
KGM
133899
USD
160621ZGSHASGNGY01140
2021-06-23
722920 C?NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH HùNG V??NG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-manganese alloy steel wire, unpassed, coated, plated or coated, surface with tendons twist along length, DK 9.0mm (Deformed PC Steel Bar), used as a pre-strength concrete piles in construction, new 100%;Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 9.0mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
294264
KG
97758
KGM
88471
USD
100121TLTCHCJU1011013
2021-01-16
722920 C?NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH HùNG V??NG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Wire silicon-manganese alloy steel, not yet painted, clad, plated or coated, surface ribbed twisted along its length, DK 10.7mm (Deformed PC STEEL BAR), used for prestressed concrete piles in construction, new 100%;Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 10.7mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
486204
KG
70622
KGM
50142
USD
010121TLTCHCJH0171002
2021-01-14
722920 C?NG TY CP Bê T?NG LY T?M AN GIANG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel wire Silicon-Manganese prestressed new G3137-2008.Hang JIS 9mm 100%, without coating, uncoated, twisted tendon surface 06 along the length (for prestressed concrete);Dây thép hợp kim dự ứng lực Silic-Mangan 9mm JIS G3137-2008.Hàng mới 100%,không mạ,không tráng,bề mặt có 06 gân xoắn dọc theo chiều dài (dùng cho bê tông dự ứng lực)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
313299
KG
146662
KGM
106330
USD
281221ZGSHA0100000455
2022-01-13
722920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG SINO PACIFIC LONG AN CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-manganese alloy steel wire, D7.10mm according to TC JIS G3137-2008, My wires and RAM have such slotted grooves, high-temperature hot rolling and rapid cooling, C: 0.29-0.33% use for concrete piles Strengthen, 100% new;Dây thép hợp kim Silic-Mangan, D7.10mm theo TC JIS G3137-2008, dây tôi và ram có rãnh khía, cán nóng nung nhiệt độ cao và nguội nhanh, hàm lượng C:0.29-0.33% dùng làm cọc bê tông dự ứng lực, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
98374
KG
98278
KGM
88450
USD
70522218080951
2022-06-03
722920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG SINO PACIFIC LONG AN CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-Mangan alloy wire, D7.10mm according to TC JIS G3137-2020, my wire and RAM have grooves, hot rolls high temperatures and fast cooling, content C: 0.29-0.33% used as concrete piles Stress, 100% new;Dây thép hợp kim Silic-Mangan, D7.10mm theo TC JIS G3137-2020, dây tôi và ram có rãnh khía, cán nóng nung nhiệt độ cao và nguội nhanh, hàm lượng C:0.29-0.33% dùng làm cọc bê tông dự ứng lực, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
196204
KG
196012
KGM
179939
USD