Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190921BKKA78711
2021-10-05
681140 C?NG TY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD (12570000001034) - Electrolux microwave components: wave shields with asbestos splash cover, 100% new;(12570000001034) - Linh kiện lò vi sóng Electrolux: Tấm chắn sóng bằng amiang SPLASH COVER , mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
651
KG
2
PCE
0
USD
220422217367231
2022-05-24
851672 C?NG TY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX INTRESSENTER AB Electrolux Model ETS3505 bread oven, capacity of 800W-940W, muscle control, silver black, 100% new goods;Lò nướng bánh mỳ nhãn hiệu Electrolux model ETS3505, công suất 800W-940W,điều khiển cơ,màu đen bạc,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
3615
KG
1000
PCE
12380
USD
180622292692631
2022-06-30
851641 C?NG TY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX INTRESSENTER AB The table is the electric table with the brand of Electrolux, the Edi1004 model, the type of table is dry, the anti-stick base is made of aluminum alloy, capacity of 1100-1300W, electricity 220-240V/50-60Hz. New 100%;Bàn là điện để bàn nhãn hiệu Electrolux, Model EDI1004,loại bàn là khô,mặt đế chống dính bằng hợp kim nhôm, công suất 1100 - 1300W , điện 220-240V/50-60Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
1264
KG
1500
PCE
7800
USD
110821XBXH021692
2021-10-12
851641 C?NG TY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX INTRESSENTER AB ELECTROLUX Brand Desktop Iron, EDI1004 Model, Dry Type, Aluminum Alloy Anti-Adhesive Insert, Capacity 1100 - 1300W, Power 220-240V, 50 / 60Hz. New 100%;Bàn là điện để bàn nhãn hiệu Electrolux,model EDI1004,loại bàn là khô,mặt đế chống dính bằng hợp kim nhôm, công suất 1100 - 1300W , điện 220-240V, 50/60Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2645
KG
1500
PCE
6255
USD
110821XBXH021692
2021-10-12
851641 C?NG TY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX INTRESSENTER AB ELECTROLUX ELECTROLUX desktop desktop, EDI2004 model, dry type of dry, capacity 1100 - 1300W, 220-240V, 50 / 60Hz, plastic handle, stainless steel coast, non-stick. New 100%;Bàn là điện để bàn nhãn hiệu Electrolux,model EDI2004, loại bàn là khô,công suất 1100 - 1300W, điện 220-240V, 50/60Hz,tay cầm nhựa,mặt đế bằng thép không rỉ,không dính. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2645
KG
1500
PCE
6840
USD
200522291621679
2022-06-06
732181 C?NG TY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX HANGZHOU DOMESTIC APPLIANCES CO LTD Electrolux model gas stove EHG8250BC-VN, Safety glass kitchen surface, 2 cookers (5.2 kW + 4.5 kW), electric pulse ignition, automatic gas interrupt, dual heat adjustment valve, KT: 800 *508mm, 100% new;Bếp ga âm Electrolux model EHG8250BC-VN, mặt bếp bằng kính cường lực an toàn màu đen,2 bếp nấu (5.2 kw + 4.5 kW),đánh lửa xung điện,ngắt ga tự động,van điều chỉnh nhiệt kép, kt: 800*508mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2752
KG
11
PCE
1679
USD
200522291621679
2022-06-06
732181 C?NG TY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX HANGZHOU DOMESTIC APPLIANCES CO LTD Electrolux model gas stove EHG8321BC-VN, Safety glass kitchen surface, 3 cookers (2bt 5.2 kW+1.65kW), electric pulse ignition, automatic gasoline interrupt, double heat adjustment valve, KT KT : 800*508mm, 100% new;Bếp ga âm Electrolux model EHG8321BC-VN , mặt bếp bằng kính cường lực an toàn màu đen,3 bếp nấu (2bếp5.2 kw+1.65kW),đánh lửa xung điện,ngắt ga tự động,van điều chỉnh nhiệt kép, kt: 800*508mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2752
KG
132
PCE
21228
USD
2021/711/C-50194
2021-08-05
853340 TRIPLEX LTDA ELECTROLUX DE CHILE S A RESISTENCIA 1200W - 220V, FIBRA/PLASTICO; Electrical Resistors (Including Rheostats And Potentiometers), Other Than Heating Resistors, The Others
CHINA
BOLIVIA
SANTIAGO
VERDE
3
KG
8
CAJA DE CARTON
13
USD
CMDUGEN1166941
2020-11-09
568200 ELECTROLUX MAJOR APPLIANCES NORTH AMERICA ELECTROLUX APPLIANCES AB STOCKHOLM DISHWASHERS 84221100 (HS)<br/>DISHWASHERS 84221100 (HS) TOTAL PKGS 568 PK 2ND NOTIFY:ELECTROLUX SEA PTE LTD 1 FUSIONOPOPLACE, 07-10 GALAXIS SINGAPORE 138522. FAX: 63704.<br/>DISHWASHERS FREIGHT PAYABLE AT SINGAPOOR DISHWASHERS 84221100 (HS)<br/>DISHWASHER
CHINA
UNITED STATES
57018, SHEKOU
2704, LOS ANGELES, CA
39239
KG
568
PCS
0
USD
CMDUGEN1137210
2020-08-01
994200 ELECTROLUX MAJOR APPLIANCES NORTH AMERICA ELECTROLUX APPLIANCES AB STOCKHOLM DISHWASHERS 84221100 (HS)<br/>DISHWASHERS 84221100 (HS)<br/>DISHWASHERS 84221100 (HS) TOTAL PKGS 994 PK 2ND NOTIFY:ELECTROLUX SEA PTE LTD 1 FUSIONOPOPLACE, 07-10 GALAXIS SINGAPORE 138522. FAX: 63704.<br/>DISHWASHERS 84221100 (HS)<br/>DISHWASHERS 84221100
CHINA
UNITED STATES
57018, SHEKOU
2704, LOS ANGELES, CA
73412
KG
994
PCS
0
USD
010122QDHPH21C0001A
2022-01-13
844790 C?NG TY C? PH?N D?T TOàN C?U PHENITEX THAILAND CO LTD Weaving machine, Set of 02 trays, with Su.Model fiber level: KBL48-2-90; Voltage: 380V / 3PH / 50Hz; Made in China; 100% new machine;Máy dệt mâm, set 02 mâm, có đầu cấp sợi su.Model: KBL48-2-90; điện áp: 380V/3PH/50HZ; Xuất xứ: Trung Quốc; máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
14337
KG
18
SET
118400
USD
DSVFLCH0022022
2022-06-13
001711 AMAZON COM CA INC NISCO THAILAND CO LTD ADJUSTABLE BED PO:RN009THIS SHIPMENT DOES NOTCONTAIN SOLID WOOD PACKING MATERIALSCAC CODE : DSVFHBL NO.: LCH0017113<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
14080
KG
269
CTN
0
USD
291020712010369000
2020-11-03
282891 C?NG TY TNHH GI?I PHáP M?I TR??NG NAM TRINH NTESCO THAILAND CO LTD Sodium chlorite 25% Chemicals 25 LS (used in water treatment), CAS # 7758-19-2, 100% new goods, (250kg / barrel);Hóa chất Sodium chlorite 25% LS 25 (dùng trong xử lý nước sinh hoạt ), CAS#7758-19-2, hàng mới 100%, (250kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
63816
KG
60
TNE
43200
USD
3345724841
2021-06-09
820590 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM YKK THAILAND CO LTD Metal mortar mounting tools for YKK, PN: ZL62220 button. New 100%;Dụng cụ lắp cối dưới bằng kim loại dùng cho máy đóng nút YKK, PN: ZL62220. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
10
USD
120522HPHCS220501B
2022-05-19
960610 C?NG TY TNHH MAPLE YKK THAILAND CO LTD NK-AC8001-PCS#& middle core of the lower button, part of the button, metal, 100% new;NK-AC8001-PCS#&Lõi giữa của nút dưới, bộ phận của bộ cúc bấm, bằng kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
729
KG
345000
PCE
1932
USD
130721JWLEM21070034
2021-07-26
843139 C?NG TY C? PH?N V?T T? THI?T B? C?NG NGHI?P RULMECA THAILAND CO LTD Roller (funeral - special use for conveyors). PSV / 5 FHD symbols 30y22x12 108-194NY4 6306. HSX: Rulmeca. New 100%;Con lăn ( tang cuốn - chuyên dùng cho băng tải). Ký hiệu PSV/5 FHD 30Y22x12 108-194NY4 6306. HSX: Rulmeca. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5076
KG
16
PCE
1418
USD
BKGAF2103766
2021-05-10
731930 DAYE NORTH AMERICA INC LINGYE INTELLIGENT THAILAND CO LTD MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>MNA152905BM 21 SD PUSH MOWER<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
90320
KG
3570
CTN
0
USD
KNG219897
2021-10-08
848131 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P TíN TH?C UTD VALVES THAILAND CO LTD 1-way stainless steel valve304, Model: 401 DSMW-A1, UTD brand, Size: DN150 (6 "), Used in gas pipelines, 100% new;Van 1 chiều inox304, model: 401 DSMW-A1, hiệu UTD, size: DN150 (6"), dùng trong đường ống dẫn khí, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
73
KG
5
PCE
1020
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-05
401033 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA ROA ROA ROA_CRIDING layerION B90 VULCO POWER II JIS-RED LAB (17X2286) MM, NSX GATES_ New 100%;Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B90 Vulco Power II JIS-RED lab (17x2286)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
14
PCE
41
USD