Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
024A519899
2020-07-08
121221 MABU S A EASY STEP INTERNATIONAL LIMITED F Las demás;ALGAS ASADASEASY STEP INTERNATIONAL LIMITED-F150GX50LASDEMAS ALGAS PREPARADAS PARA CONSUMOALGASASADAS
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
19420
KG
37
Kn
120
USD
HDMUGJCL2175649
2020-06-29
110620 ALIMENTOS BOBA LIMITADA EASY STEP INTERNATIONAL LIMITED F De sagú o de las raíces o tubérculos de la partida 07.14;UARINA DE SAGUEASY STEP INTERNATIONAL LIMITED-F500GX30HARINAS DE SAGUSAGUENPOLVO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
16380
KG
75
Kn
147
USD
024A519899
2020-07-08
520420 MABU S A EASY STEP INTERNATIONAL LIMITED F Acondicionado para la venta al por menor;HILO DE COSEREASY STEP INTERNATIONAL LIMITED-FDE ALGODONHILADO DE COSER DE ALGODONHILODECOSER
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
19420
KG
24
Kn
53
USD
024A519899
2020-07-08
040150 MABU S A EASY STEP INTERNATIONAL LIMITED F Con un contenido de materias grasas igual al 26 % en peso;BEBIBA DE LECHEEASY STEP INTERNATIONAL LIMITED-F100MLX80LECHE SIN CONCENTRAR, SIN ADICION DE AZUCAR U OGROS EDULCORANTESNTES~BEBIDADELECHE
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
19420
KG
80
Kn
78
USD
024A519899
2020-07-08
200190 MABU S A EASY STEP INTERNATIONALLIMITED F Los demás;PICKLESEASY STEP INTERNATIONALLIMITED-FEN CONSERVAPARACONSUMO HUMANOPICKLES
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
120
Kn
71
USD
SUDUN0998ARV4E5F
2020-07-30
620292 COMERCIAL MONTGAR LTDA EASY WEAR F De algodón;CASACAS PARA NINASEASY WEAR-F100% ALGODONPRENDA DE VESTIR CONFECCIONADA EN TEJIDO DE TRAMA Y URDIMBRE64V1-437CAS
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
510
Unidad
4976
USD
030122SHKSGN21120485
2022-01-07
721922 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316 stainless steel, (specified 3000 * 1500 * 5.0mm, sheet form, has not been excessively machined, used as a chemical tank in the plating line. 100% new) - Stainless Steel 316L Strip 3000 * 1500 * 5.0mm.;Thép không gỉ 316, (quy cách 3000*1500*5.0mm, dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm bể chứa hóa chất trong chuyền xi mạ. Mới 100%)- Stainless steel 316L strip 3000*1500*5.0mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
5
PCE
5050
USD
261121SHZZ21110152
2021-12-10
290730 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P VI?T NH?T EASY GOOD LIMITED Derivative of benzo, poly phenol, used in galvanized poker-acid zinc 6296;Dẫn xuất của benzo, poly phenol, dùng trong xi mạ kẽm- Acid Zinc 6296
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
3609
KG
140
KGM
1372
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
845620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED The kit of ultrasonic washing equipment, Model HA1800WP1-J, washes mechanical product details in the plating line, (capacity of 1800W, no brand). New 100% - Ultrasonic Equipment HA1800WP1-J.;Bộ thiết bị rửa siêu âm, Model HA1800WP1-J, dùng rửa chi tiết sản phẩm cơ khí trong chuyền xi mạ, (công suất 1800W, không có nhãn hiệu). Mới 100%- Ultrasonic equipment HA1800WP1-J.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
12
SET
22200
USD
FLXT00001126662A
2021-07-27
051210 TRUDEAU CORP EASY FACTORY LIMITED SILICONE KITCHEN TOOLS /HS3924.10 PURCHASE O 05118553 05120019 05120020 05118548 PURCHASE ORDER 83525 PRODUCT CODE 05121020 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
10382
KG
1261
CTN
0
USD
FLXT00001069229A
2021-07-21
099175 TRUDEAU CORP EASY FACTORY LIMITED SILICONE KITCHEN TOOLS /HS3924.10 METALS KIT PRODUCT CODE 09917549 05120132 05118652 051 20020 05117506 05115202KR 05115196M 0511519 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
11540
KG
1626
CTN
0
USD
FLXT00001043325A
2021-04-08
051185 TRUDEAU CORP EASY FACTORY LIMITED SILICONE KITCHEN TOOLS /HS3924.10 METALS KIT PRODUCT CODE 05118556 05118554 05117055 051 18553 .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
9504
KG
1697
CTN
0
USD
FLXTLCNCA793438A
2020-07-03
099140 TRUDEAU CORP EASY FACTORY LIMITED SILICONE KITCHEN TOOLS /HS3924.10 PRODUCT DE PRODUCT CODE 09914032 PRODUCT DESC. SINGLE EGG POACHER PURCHASE ORDER 82007 PRODU .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
1881
KG
253
CTN
0
USD
FLXTLCNCA788723A
2020-06-19
099140 TRUDEAU CORP EASY FACTORY LIMITED PRODUCT DESC. LARGE COLANDER TROPICAL PURCHA T DESC. EGG RING YELLOW 12/CDU PURCHASE ORDE R 82007 PRODUCT CODE 09914030 PRODUCT DE .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
953
KG
543
CTN
0
USD
SHNLSLHK21040478
2021-06-01
391000 VERY GREAT INC EASY FACTORY LIMITED GLASS CUP / CERAMIC MUG / SILICONE ICE TRAY<br/>GLASS CUP / CERAMIC MUG / SILICONE ICE TRAY<br/>GLASS CUP / CERAMIC MUG / SILICONE ICE TRAY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1401, NORFOLK, VA
20983
KG
2418
CTN
0
USD
240621JHSHAFBD2033A
2021-07-05
293723 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P VI?T NH?T EASY GOOD LIMITED Auxiliary with progestogens round structure, used in nickel-nickel additive JN-607 plating;Chất phụ trợ có cấu trúc vòng progestogens, dùng trong xi mạ niken- Nickel Additive JN-607
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14120
KG
25
KGM
2183
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
730449 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316L stainless steel pipe, (rectangle, specified 150 * 100 * 4.0 * 6000mm, used in the construction of the cylinder). New 100% - 316L Rectangular Tube 150 * 100 * 4.0 * 6000mm.;Ống thép không gỉ 316L, (hình chữ nhật, quy cách 150*100*4.0*6000mm, dùng trong thi công chuyền xi mạ). Mới 100%- 316L Rectangular tube 150*100*4.0*6000mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
360
MTR
32040
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
730449 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316 stainless steel pipes, (square, specified 100 * 50 * 3.0 * 6000mm, used in the cylinder construction). New 100% - 316 Square Tube 100 * 50 * 3.0 * 6000mm.;Ống thép không gỉ 316, (hình vuông, quy cách 100*50*3.0*6000mm, dùng trong thi công chuyền xi mạ). Mới 100%- 316 Square tube 100*50*3.0*6000mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
60
MTR
2400
USD
030122SHKSGN21120485
2022-01-07
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5191 refined copper rod (25mm non-affordable, 1000mm long). New 100% - Phosphor Copper Rods D25 * 1000mm-C5191;Que đồng tinh luyện phosphor C5191 (quy cách phi 25mm, dài 1000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D25*1000mm-C5191
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
112
KGM
2342
USD
160322SHKSGN22030297
2022-03-23
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5210 refined copper rod (75mm non-75mm specifications, 2000mm long). New 100% - Phosphor Copper Rods D75 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor C5210 (quy cách phi 75mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D75*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
382
KGM
8105
USD
160322SHKSGN22030297
2022-03-23
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5210 refined copper rod (60mm non-60mm specifications). New 100% - Phosphor Copper Rods D60 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor C5210 (quy cách phi 60mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D60*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
154
KGM
3263
USD
250721OOLU2671847320
2021-08-06
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Refined copper rods phosphor (provided by non-75mm, length 2000mm). New 100% - phosphor copper rods D75 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor (quy cách phi 75mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D75*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3185
KG
243
KGM
5103
USD
270522PCAN22054584A
2022-06-01
580810 C?NG TY TNHH GI?Y CONTINUANCE VIêT NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED Dg #& shoelaces with braided strip from woven fabric (not combined with rubber fibers) (size: 91 cm-127 cm/pair), 100% new;DG#&Dây giầy bằng dải bện dạng chiếc từ vải dệt thoi (không kết hợp với sợi cao su) (kích thước: 91 cm-127 cm/đôi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11959
KG
19697
PR
5200
USD
112100008734498
2021-01-11
580640 C?NG TY TNHH GI?Y CONTINUANCE VIêT NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED Kdy # & Tapes fur, ice spikes (narrow woven fabrics consisting of warp linked together by a binder) (width: 100 mm), the new 100%;KDY#&Băng lông, băng gai (Vải dệt thoi khổ hẹp gồm toàn sợi dọc liên kết với nhau bằng chất kết dính) (khổ rộng: 100 mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20860
KG
3053
YRD
1642
USD
112200017719873
2022-06-01
410792 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL #& cowhide has been processed after the surface and color, suede) Cow Suede Leather 1.4-1.6;DTCL#&Da bò thuộc đã gia công sau thuộc (gia công thô bề mặt và thuộc màu, dạng da lộn) COW SUEDE LEATHER 1.4-1.6
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
684
KG
545
FTK
713
USD
112200017719279
2022-06-01
410792 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL #& cowhide has been processed after the surface and color, suede) Cow Suede Leather 1.4-1.6;DTCL#&Da bò thuộc đã gia công sau thuộc (gia công thô bề mặt và thuộc màu, dạng da lộn) COW SUEDE LEATHER 1.4-1.6
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8414
KG
567
FTK
743
USD
221021AQDVHHJ1212234
2021-10-29
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather Fleece Leather to 10mm Table Grade Shepskin, processed, SD directly as raw materials for sewing shoe sewing in shoe, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 10MM TABLE GRADE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
20071
KG
60146
FTK
115674
USD
221021AQDVHHJ1212234
2021-10-29
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Fleece leather Leather to 17mm Table Grade Sheepskin, has processed, SD directly as raw materials for sewing shoe sewing in shoe, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 17MM TABLE GRADE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
20071
KG
106350
FTK
198858
USD
112200018436747
2022-06-27
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL #& sheepsan leather has been 17mm Twinface Sheeskin, processed, SD directly as a material for sewing shoe body in shoe production, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 17MM TWINFACE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3368
KG
234
FTK
1163
USD
112200018436747
2022-06-27
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL #& sheepsis leather has belonged to 25-30mm Table Grade Sheepskin, processed, SD directly as a material for sewing shoe body in shoe production, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 25-30MM TABLE GRADE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3368
KG
68
FTK
271
USD
112200017719279
2022-06-01
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL #& sheepsan leather has been in 17mm Table Grade Sheeskin, processed, SD directly as the material of sewing shoe body in shoe production, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 17MM TABLE GRADE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8414
KG
2214
FTK
4763
USD
150422030C508252
2022-04-18
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL #& sheepsan leather has been 10mm Table Grade Sheeskin, processed, SD directly as a material for sewing shoe body in shoe production, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 10MM TABLE GRADE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7818
KG
655
FTK
2146
USD
112200014993051
2022-02-25
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather Fleece Leather to 10mm Table Grade Shepskin, processed, SD directly as raw materials for sewing shoe sewing in shoe, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 10MM TABLE GRADE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6458
KG
185
FTK
422
USD
112200017719279
2022-06-01
430219 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL #& sheepsan leather has been 17mm Twinface Sheeskin, processed, SD directly as a material for sewing shoe body in shoe production, sandals;DTCL#&Da lông cừu đã thuộc 17MM TWINFACE SHEEPSKIN, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy, dép
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8414
KG
31
FTK
154
USD
121220COAU7228247110
2020-12-24
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27390
KG
137198
FTK
288920
USD
121220COAU7228247110
2020-12-24
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27390
KG
106770
FTK
206061
USD
112000013427565
2020-12-28
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13693
KG
3788
FTK
7008
USD
230121COAU7229394580
2021-02-02
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
14464
KG
132640
FTK
266111
USD
201220COAU7228664990
2020-12-31
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
24285
KG
8464
FTK
15715
USD
201220COAU7228664990
2020-12-31
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
24285
KG
226587
FTK
420629
USD
130121COAU7229071820
2021-01-26
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool sheepskin under GRADE TABLE 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc TABLE GRADE SHEEPSKIN 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8107
KG
76160
FTK
141396
USD
311220COAU7228856780
2021-01-12
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22901
KG
83119
FTK
154482
USD
311220COAU7228856780
2021-01-12
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22901
KG
118218
FTK
219865
USD
112100017415635
2021-12-14
600110 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED VCL # & Fabric Long Feather Long Long Pile Fabrics 1.55m 17mm (80% Wool, 20% Tencel, 1059g / m2);VCL#&Vải vòng lông dài LONG PILE FABRICS 1.55M 17MM (80% wool, 20% tencel, 1059g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14050
KG
8030
YRD
262030
USD
160422PHPH22040010
2022-04-16
600110 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED VCL #& Long Pile Fabrics 1.55M 10mm (82% Polyester, 18% Low Melt, 564g/m2);VCL#&Vải vòng lông dài LONG PILE FABRICS 1.55M 10MM(82% polyester,18% low melt, 564g/m2)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
425
KG
88
YRD
994
USD
SH0AWH645400
2021-01-17
382499 MULTILOG INTERNACIONAL S A DE C V EASY WAY LOGISTICS LIMITED PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
CUBA
SHANGHAI
MANZANILLO
22300
KG
18
WA
0
USD