Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide-BUTYL CYHALOFOP 97% MIN TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26/11 / 2020 / HSD: 11.25.2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ CYHALOFOP-BUTYL 97% MIN TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
5000
KGM
101250
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide Ethoxysulfuron 97% TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26.11.2020 / HSD : 11/25/2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ ETHOXYSULFURON 97% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
1000
KGM
53500
USD
050621SITDSHSGP077558
2021-07-06
380891 C?NG TY C? PH?N KH? TRùNG NAM VI?T EASTCHEM CO LTD Technical plant protection drugs: Materials for production of lambda cyhalothrin tc 96% (VAT = 5% by Official Letter 12900 / BTC-CST on October 22, 2018) NSX: 18/05/2021 / HSD: 17/05/2023;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu LAMBDA CYHALOTHRIN TC 96% (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 18/05/2021 / HSD: 17/05/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10416
KG
300
KGM
7800
USD
250422SITDSHSGP093273
2022-05-26
291620 C?NG TY TNHH VBOOK HOA K? EASTCHEM CO LTD Raw materials for manufacturing flies, mosquitoes, use in health, household appliances: Pyriproxyfen TC 97% (100% new);Nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi, dùng trong y tế, gia dụng: Pyriproxyfen TC 97% (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11648
KG
1000
KGM
23500
USD
SH1FSX093300
2021-10-28
380893 LA FORJA S A EASTCHEM CO LTD INSECTICIDE,HERBICIDE,DESINFECTANT, HERBICIDES, ANTISPROUTING PRODUCTS AND PLANTGROWTH REGULATORS
CHINA
URUGUAY
SHANGHAI
MONTEVIDEO
28640
KG
1000
DR
0
USD
121121599188416
2022-01-27
291260 C?NG TY C? PH?N NICOTEX EASTCHEM CO LTD Paraformaldehyde surface preparations used as emulsifiers (CAS code: 30525-89-4, not in Appendix V, ND 113/2017 / ND-CP), NSX: 15/10/21, HSD: 14 / 10/23, (25kg / bag), 100% new goods;Chế phẩm hoạt động bề mặt Paraformaldehyde dùng làm chất tạo nhũ( mã CAS : 30525-89-4, không thuộc phụ lục V, NĐ 113/2017/NĐ-CP), NSX: 15/10/21, HSD: 14/10/23, (25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16482
KG
300
KGM
600
USD