Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GBWQ2639762311
2020-09-09
752014 MERRYMAKERS INC WAI HONG YING TOYS CO LTD STUFFED TOYS PO3157,3164,3167 & 3168 HS CODE AR OF 75 CTNS ITEM 201404 VIRGINIA DOLL OF 3 0 CTNS ITEM 1887 SUN FLOWER LION DO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
938
KG
168
CTN
0
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
070120TAOCB19013824
2020-02-06
310590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N N?NG NGHI?P KIM PHú SHANDONG NEOCO AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Phân bón vi lương KPBR1, thành phần: Bo(B): 2000 ppm, Kẽm( Zn) : 1000 ppm, độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
16640
USD
271220TSNCB20008830
2021-01-07
071350 C?NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Vetch seeds unshelled, (scientific name Vicia FABA linn) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (0.1 TONS);Hạt đậu tằm chưa bóc vỏ, (tên khoa học Vicia faba linn) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (0.1 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52100
KG
100
KGM
75
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
281120COAU7228035970
2020-12-25
100829 C?NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold shelling millet (Panicum miliaceuml scientific name) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (28 TONS);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (28 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
28056
KG
28000
KGM
39200
USD
060821SITGTXHP346953
2021-08-30
100829 C?NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet seeds have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through preliminary exposure, used as food processing materials. 100% new goods (26 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (26 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
26000
KG
26000
KGM
30940
USD
201221KMTCXGG2061751
2022-01-21
100829 C?NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet beads have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through dried preliminary processing, used as food processing materials. New goods 100% (25 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (25 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
30000
USD
181221ATJHC5P0140014
2021-12-30
100810 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GREEN HEALTH HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Buckwheat buckwheat seeds - Raw Buckwheat Kernel (1 bag / 25 kg), new products through processing (drying) and regular cleaning, 100% new products.;HẠT KIỀU MẠCH TÁCH VỎ - RAW BUCKWHEAT KERNEL ( 1 BAO/ 25 KG), HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ ( SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19038
KG
7000
KGM
10150
USD
GSSW19SHA4520T
2020-01-21
283300 ASA INDUSTRIA E COMERCIO LTDA YING LIK HONG KONG LIMITED SODIUM SULPHATE DESCRIPTION: 8000 BAGS 8000 BIGBAGS OF 1 MT NET EACH (EM 8000 G SAID TO CONTAIN: 8.000.000 KG NET OF SODIUM SULPHATE ANHYDROUS(8.000.000 KG LIQUIDO DE SULFATO DISSODICO AN NCM: 2833 SHIPPED ON BOARD DD 25/11/2019, FREIGHT PAYABFREIGHT: USD
CHINA
UNITED STATES
57075, ZHANGJIAGANG
5301, HOUSTON, TX
8016000
KG
8000
BAG
0
USD
GSSW19SHA4520E
2020-01-21
284200 ASA INDUSTRIA E COMERCIO LTDA YING LIK HONG KONG LIMITED SODIUM SULPHATE DESCRIPTION: 143 INTO 143 BIGBAGS OF 700 KG NET EACH (EM 143 G SAID TO CONTAIN: 100.100 KG NET OF ZEOLITE 4A (100.100 KG LIQUIDO DE ZEOLITAS DO TIPO 4 A, FUNAIA?O DE TROCADOR DE A?ONS (TROCA CATIA NIEM FORMA DE PA BRANCO. PODE SER USADA NA
CHINA
UNITED STATES
57075, ZHANGJIAGANG
5301, HOUSTON, TX
100529
KG
143
BAG
0
USD