Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
784-65435086
2021-02-02
160431 C?NG TY TNHH CASPIAR CAVIAR DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO LTD Salted sturgeon eggs were prepared for immediate consumption, Russian Sturgeon Caviar (Acipenser gueldenstaedti), 125g / 16Tin / 2kg; NSX: Dujiangyan CEREALIA FOOD CO., LTD, a new 100%;Trứng cá tầm muối đã được chế biến dùng để ăn ngay, Russian Sturgeon caviar ,( Acipenser gueldenstaedti ), 125g/16Tin/2kg; NSX: DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
81
KG
2
KGM
570
USD
784-65435086
2021-02-02
160431 C?NG TY TNHH CASPIAR CAVIAR DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO LTD Salted sturgeon eggs were prepared for immediate consumption, Russian Sturgeon Caviar (Acipenser gueldenstaedti), 30g / 250Tin / 7.5kg; NSX: Dujiangyan CEREALIA FOOD CO., LTD, a new 100%;Trứng cá tầm muối đã được chế biến dùng để ăn ngay, Russian Sturgeon caviar ,( Acipenser gueldenstaedti ), 30g/250Tin/7.5kg; NSX: DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
81
KG
8
KGM
2573
USD
784-65435086
2021-02-02
160431 C?NG TY TNHH CASPIAR CAVIAR DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO LTD Salted sturgeon eggs were prepared for immediate consumption, Russian Sturgeon Caviar (Acipenser gueldenstaedti), 250g / 4Tin / 1kg; NSX: Dujiangyan CEREALIA FOOD CO., LTD, a new 100%;Trứng cá tầm muối đã được chế biến dùng để ăn ngay, Russian Sturgeon caviar ,( Acipenser gueldenstaedti ), 250g/4Tin/1kg; NSX: DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
81
KG
1
KGM
265
USD
784-65435086
2021-02-02
160431 C?NG TY TNHH CASPIAR CAVIAR DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO LTD Salted sturgeon eggs were prepared for immediate consumption, Hybrid Sturgeon Caviar (Acipenser Huso Schrenkii Dauricus); 125g / 16Tin / 2kg, NSX: Dujiangyan CEREALIA FOOD CO., LTD, a new 100%;Trứng cá tầm muối đã được chế biến dùng để ăn ngay, Hybrid Sturgeon caviar ( Acipenser Schrenkii Huso Dauricus); 125g/16Tin/2kg,NSX: DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
81
KG
2
KGM
520
USD
784-65435086
2021-02-02
160431 C?NG TY TNHH CASPIAR CAVIAR DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO LTD Salted sturgeon eggs were prepared for immediate consumption, Hybrid Sturgeon Caviar (Acipenser Huso Schrenkii Dauricus); 50g / 120Tin / 6kg, NSX: Dujiangyan CEREALIA FOOD CO., LTD, a new 100%;Trứng cá tầm muối đã được chế biến dùng để ăn ngay, Hybrid Sturgeon caviar ( Acipenser Schrenkii Huso Dauricus); 50g/120Tin/6kg,NSX: DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
81
KG
6
KGM
1680
USD
784-65435086
2021-02-02
160431 C?NG TY TNHH CASPIAR CAVIAR DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO LTD Salted sturgeon eggs were prepared for immediate consumption, Russian Sturgeon Caviar (Acipenser gueldenstaedti), 50g / 200Tin / 10kg; NSX: Dujiangyan CEREALIA FOOD CO., LTD, a new 100%;Trứng cá tầm muối đã được chế biến dùng để ăn ngay, Russian Sturgeon caviar ,( Acipenser gueldenstaedti ), 50g/200Tin/10kg; NSX: DUJIANGYAN CEREALIA FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
81
KG
10
KGM
3050
USD
261121HANL21111125
2021-12-20
291550 C?NG TY TNHH NUMECO ETON FOOD CO LTD Calcium propionate food additives, used as preservatives in food 120 bags, 25kg / bag, 100% new. How to use: 14/10/2023, Eton Food Co., Ltd, Lot SX 20211015;Phụ gia thực phẩm Calcium propionate, dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm 120 bao,25kg/bao, mới 100%.hạn sử dụng:14/10/2023, nhà sx Eton Food Co., Ltd, lô sx 20211015
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
3024
KG
3
TNE
4800
USD
150522BANR02TAHP0051FUL
2022-06-15
291550 C?NG TY CP VI?T PHáP SX TH?C ?N GIA SúC ETON FOOD CO LTD Calcium propionate (additives used in animal feed). Imported goods according to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN (January 20, 2020). NEW 100%;CALCIUM PROPIONATE (PHỤ GIA DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI). HÀNG NHẬP KHẨU THEO PHỤ LỤC CÔNG VĂN SỐ 38/CN-TĂCN (NGÀY 20/01/2020). HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
37296
KG
37000
KGM
62530
USD
NOVVNDL211000097
2021-12-21
410510 BEDEMCO INC GUOFENG FOOD CO LTD 400 CARTONS OF CHINESE SHINE SKIN PUMPKINSEEDE SHINE SKIN PUMPKINSEED A GRADE ,2021NEW CROP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17340
KG
680
CTN
0
USD
AMAWA2012311306
2021-02-06
200899 SUN HING FOODS INC NAKORN FOOD CO LTD CANNED COCONUT WATER WITH PULP PARROT BRAND<br/>CANNED COCONUT WATER WITH PULP PARROT BRAND<br/>CANNED COCONUT WATER WITH PULP PARROT BRAND<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
50587
KG
5559
CTN
0
USD
CTYONKG06809281
2022-05-06
100300 EVERYDAY GROUP LLC XIANGPIAOPIAO FOOD CO LTD ORIGINAL FLAVOR/TARO FLAVOR /BARLEY FLAVOR/STANGO PUDDING/BLUEBERRY AN FONG YUENMILK TEA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1001, NEW YORK, NY
10093
KG
2450
CTN
0
USD
210821EURFL21807771SGN
2021-09-11
293311 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot Number: 052105011 & 052105018, NSX: 20.05.21 & 24.05.21 HSD: 19.05.2025 & 23.05.2025, Packing: 25kg / Drum. Total: 80drum = 2000kg;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN) SỐ LÔ: 052105011&052105018, NSX:20.05.21& 24.05.21 HSD: 19.05.2025& 23.05.2025, PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 80DRUM=2000KG
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3919
KG
2000
KGM
21600
USD
MAEU268009802
2021-10-22
418063 TRIDENT SEAFOODS CORP DALIAN HAIQING FOOD CO LTD UL HADDOCK PRECUT STRP.9-1.5OZ 1/25# N/P TW/FZ (396CTNS) TRIDENT REFERENCE NO.:21DJM023 /1334531 PRODUCT CODE: 4180 63 PACKING:1X25LBS/CTN U L HADDOCK PRECUT 2-2.7OZ 1/25# N/P TW/FZ (324CTNS) TRIDEN T REFERENCE NO.:21DJM023/13345 31 PRODUCT CODE: 418064 PACKING:1X25LBS/CTN FDA REG ISTRATION NO:13562220738 PA CKER:DALIAN JIAMING FOOD CO.,L TD UL HADDOCK PRECUT STRP.9 -1.5OZ 1/25# N/P TW/FZ (396CTN S) TRIDENT REFERENCE NO.:21 DHK086/1334531 PRODUCT CODE : 418063 PACKING:1X25LBS/CT N UL HADDOCK PRECUT 2-2.7OZ 1/25# N/P TW/FZ (324CTNS) TRIDENT REFERENCE NO.:21DHK086 /1334531 PRODUCT CODE: 4180 64 PACKING:1X25LBS/CTN F DA REGISTRATION NO:10023985902 PACKER:DALIAN HAIKUO FOOD CO.,LTD WILD CAUGHT PRODUCT O F CHINA WE CERTIFY THAT THIS SHIPMENT CONTAINS FUMIGATED WOOD PACKING MATERIAL CARRYIN G TEMPERATURE:-25 C FREIGHT C OLLECT FREIGHT PAYABLE BY TRI DENT<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
18000
KG
1440
CTN
0
USD
TQPI211155682
2022-01-29
071239 WCS TRADE INC XIAMEN LVSENDA FOOD CO LTD DRIED MUSHROOMDRIED BLACK FUNGUS HS:0712391000/0712320000THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
8556
KG
580
CTN
0
USD
MIGCSH21120748
2022-01-29
410320 YIHAI US FOOD INC YIHAI SHANGHAI FOOD CO LTD MIXED SPICES PICKLED LONG RED CHILLI PICKLED RIED CHILI WITHOUT SEED GREEN PRICKLY ASH(SELECT) VEGETABLE BAG 110G VEGETABLE BAG 200G<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
18405
KG
1075
CTN
0
USD
10121799010656300
2021-01-09
070690 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TI?N TH?NH PHáT GAOMI SHENGHUA FOOD CO LTD Cu fresh burdock (Arctium Lappa) (50% 2,8-3,4cm 2L, 3L> 3.5cm 50%) new unprocessed via fiber processed (washed away the roots) used as food , airlines in the list of cites;Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa )( 2L 2,8-3,4cm chiếm 50%,3L>3.5cm chiếm 50%)chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
28000
KG
28
TNE
18480
USD
14663095
2021-11-19
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x30carton, Manufacturer: Xixia Guxiang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x30carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9783
KG
150
KGM
285
USD
14633434
2021-11-12
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9522
KG
400
KGM
760
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
270422TYC067FZHM6701
2022-05-24
071233 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG GUTIAN HZX FOOD CO LTD Dried white snow mushrooms (Tremella fucismis), unprocessed, unprocessed, packed 5kg/barrel, 100%new, NSX: TH4/2022, HSD: 18 months from the date of manufacturing;Nấm tuyết trắng khô ( TREMELLA FUCIFORMIS ), dạng nguyên chưa cắt lát, chưa qua chế biến, đóng gói 5kg/thùng, mới 100%, NSX: th4/2022, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4173
KG
3260
KGM
23798
USD
13202517
2020-12-25
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13202078
2020-12-25
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13246285
2021-01-06
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 5 cartons, manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 5 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7608
KG
25
KGM
48
USD
13246270
2021-01-06
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 15 carton manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 15 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7518
KG
75
KGM
143
USD
010420YMLUI228335477
2020-04-06
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3310
KGM
8275
USD
30503690
2022-05-24
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried snow mushrooms (scientific name Tremella fucifornis), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 5kg/carton x150carton, manufacturer: Nanyang Longhai Food Co., Ltd, 100% new.;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x150carton, nhà sản xuất:NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
6853
KG
750
KGM
1425
USD
150120YMLUI228331660
2020-01-20
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3400
KGM
8500
USD
14523792
2021-10-20
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Xixia Anyang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7402
KG
400
KGM
760
USD
301020COAU7227006710
2020-11-25
170291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HANARO VI?T NAM QINGDAO DEESHENGHENGXIN FOOD CO LTD Malt from corn flour (9kg / can) HAE strikes the STARCH syrup, used in cooking: ribs, fried, beef, stock, 100% new. Manufacturers: Zhucheng Dongxiao BIOTECHNOLOGY CO., LTD;Mạch nha từ bột ngô(9kg/can) HAE CHAM MAT STARCH SYRUP, sử dụng trong nấu món: sườn, xào, thịt bò, kho, mới 100%. Nhà SX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
23552
KG
400
UNL
1928
USD