Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250522ASHVHVD2090652A
2022-06-01
050590 C?NG TY TNHH VFD VINA DUCK SU DOWN TRADING CO LTD NLLVGC002 #& feathers (semi -finished duck feathers 80%, gray, heat treatment).;NLLVGC002#&Lông Vũ( Lông vịt bán thành phẩm 80%, màu xám ,Đã qua xử lý nhiệt ).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1827
KG
1600
KGM
54080
USD
250622JBSHHCM22060329
2022-06-29
721120 C?NG TY TNHH DAEYEONG VINA SU ZHOU LASSELE INTERNATIONAL TRADING CO LTD DY07-A42444 #& alloy steel (Steel Plate) 2.5*438*c. New 100%. Goods have been accounted by KTTT No. 104771793711 dated 10/06/2022;DY07-A42444#&Thép không hợp kim (Steel Plate) 2.5*438*C. Hàng mới 100%. Hàng đã được KTTT TK số: 104771793711 ngày 10/06/2022
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
121390
KG
113524
KGM
134257
USD
IEGLMR98HEI6PH7V
2020-09-11
903083 LINDA LILONSKY SIAOYAN SU FRUITS FOOD QUANTITIES KIDS LEARN<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
150522SEOSE2205038
2022-05-19
050510 C?NG TY TNHH LONG PH?NG V? ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO LTD 22 feathers (treated duck feathers, used for stuffing, gray hair, cleaned and cleaned with water for 1 hour, dried at 120 degrees C for 30 minutes, new goods 100 %);22#&Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo, lông màu xám, được tẩy rửa và làm sạch bằng nước trong vòng 1 giờ, được sấy khô ở nhiệt độ 120 độ C trong vòng 30 phút, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1491
KG
703
KGM
27769
USD
220220HWSHA20020015
2020-02-27
670100 C?NG TY C? PH?N ?AY Và MAY H?NG YêN HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO LTD TS30#&Lông vu dã qua xử lý WASHED WHITE DUCK DOWN KS 80/20;Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than goods of heading 05.05 and worked quills and scapes);羽毛或羽毛的羽毛,羽毛,羽毛,羽绒及其制品的其他部分(标题05.05的商品除外,工作羽毛笔和花刺)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
261
KGM
9788
USD
31220112000012700000
2020-12-03
060220 C?NG TY C? PH?N ?? L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD MD2 variety of pineapple (Ananas comosus), high (22-45) cm +/- 5 cm, not on the list of CITES, so in PP landless. Imports from China;Cây dứa giống MD2 (Ananas comosus), cao từ (22-45)cm+/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28260
KG
79000
UNY
14291
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
161200
UNY
24294
USD
1.80120112000005E+20
2020-01-18
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
162640
UNY
24511
USD
9012293733873
2022-01-10
060220 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25880
KG
200
UNY
200
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171360
UNY
32751
USD
90122112200013700000
2022-01-10
060490 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHúC ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Dry moss plants (Bryophyta science name) used in agriculture for planting trees and the item is not in CITES category;Giá thể thực vật rêu khô (tên khoa học Bryophyta) dùng trong nông nghiệp để trồng cây, hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25080
KG
4000
KGM
5280
USD
210222NB9222
2022-02-24
060490 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, used for planting orchids, closing bags of 10kg / bag, the item is not in CITES category.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8260
KG
2500
KGM
6275
USD
26082181786633200
2021-08-27
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
85134
UNY
17027
USD
270821M48350
2021-08-28
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8820
KG
31040
UNY
6208
USD
310821DG3326B3H509ALF343
2021-08-31
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34440
KG
85134
UNY
17027
USD
280821AAK676
2021-08-29
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10420
KG
31200
UNY
6240
USD
290821DH2265
2021-08-29
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9420
KG
23500
UNY
4700
USD
OSTISHLGB21A0187
2021-12-08
210187 ONE 3 TWO INC SU ZHOU HZJ APPAREL CO LTD MEN S 70% ACRYLIC 30% WOOL KNITTED VEST MEN S 100% ACRYLIC KNITTED PULLOVER MEN S 100% ACRYLIC KNITTED CARDIGAN MEN S 70% ACRYLIC 30% WOOL KNITTED CARDIGAN MENS 50% ACRYLIC 20% WOOL 25% NYLON 5% ALPACAKNITTED CARDIGAN LADIES 50% ACRYLIC 20% WOOL 25% NYLON 5% ALPACA KNITTED PULLOVER LADIES 50% ACRYLIC 20% WOOL 25% NYLON 5% ALPACA KNITTED PULLOVER LADIES 100% ACRYLIC KNITTED PULLOVER LADIES 80% ACRYLIC 20% WOOL KNITTED CARDIGAN LADIES 100% ACRYLIC KNITTED CARDIGAN LADIES 50% ACRYLIC 20% WOOL 25% NYLON 5% ALPACA KNITTED CARDIGAN MEN S 100% COTTON KNITTED PULLOVER MEN S 100% ACRYLIC KNITTED CARDIGAN SCAC CODE OSTI AMS SHLGB21A0187 MBL ONEYSH1FVM200600<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1691
KG
169
CTN
0
USD