Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-04-21
390769 TOMICH PROPRIETARY LIMITED DRAGON SPECIAL RESIN CO "Poly""ethylene terephthalate"", in primary forms, having a viscosity number of < 78 ml/g : Other";Other Poly(ethylene terephthalate);POLYTHENE TEREPHTHALATE
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
89280
KG
80
KGM
62587
USD
CHKMXNYC22041113
2022-06-13
590320 DIVERSITEX INC HUAMAO XIAMEN SPECIAL MATERIAL CO LTD S.T.C. WOVEN FABRIC HS:5903209000 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS. AMS H BL NO.:CHKM XNYC22041113 AMS SCAC CODE:CHKM . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6075
KG
127
PKG
0
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 C?NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
120120TLXMHCJH0016186
2020-01-17
200591 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE XIAMEN SHARP DRAGON ITERNATIONAL TRADING CO LTD Măng tre đóng thùng đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ bóc vỏ, gia nhiệt, thùng đóng kín, 18 kg tịnh/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1100
PAIL
16940
USD
250322ANBVHU42061462
2022-04-06
391400 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và C?NG NGH? T? ??NG HóA ADI NINGBO ZHENGGUANG RESIN CO LTD Anion ion exchange made from primary polystyrene, code: ZGA307MB, used for thermal water treatment system, NSX: Ningbo Zhengguang Resin Co., Ltd, 100% new;Chất trao đổi ion Anion làm từ polystyrene dạng nguyên sinh, Mã: ZGA307MB, sử dụng cho hệ thống xử lý nước nhà máy nhiệt điện, Nsx: NINGBO ZHENGGUANG RESIN CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
10403
KG
2000
LTR
4970
USD
OERT203702L00894
2022-06-06
900130 VERSUM MATERIALS US LLC XIAMEN GOLDEN EGRET SPECIAL ALLOY C TUNGSTEN METAL POWDER 280DRUMS=28PALLETS PO NO.:4500119720 THIS SHIPMENT HAS BEEN FUMIGAT ED. 2.CONTACT: MS. JENNIE CHENG TEL: 508 -320-4866 FAX:516-922-6781 CY/CY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
15050
KG
280
DRM
0
USD
DFDSSZX0493771
2021-06-02
711100 GROUPE SEB USA DRAGON WILL ENTERPRISES LTD KH734D50 TOAS SIGNATURE 4SSS/BLK US TOASTERS<br/>CLAD CLASS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
20981
KG
5301
CTN
0
USD
HDMUYNWB2385275
2020-10-22
850811 BISSELL HOMECARE INC DRAGON WILL ENTERPRISE LTD SHIPPER S LOAD & COUNT (720CTNS) CY / DR COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES DETAILS AS PER ITEMIZED FREIGHT COLLECT 2258 CLEANVIEW SWIVEL PET REWIND DELUXE VACUUCLEANER PO 359003 DELIVERY ADDRESS: BISSELL HOMECARE, INC C/O MAERSK 20200 IRA MORGAN
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
6084
KG
720
CTN
0
USD
N/A
2021-04-03
841960 GABORONE BOTSWANA SHENZHEN DRAGON Machinery for liquefying air or other gases;Machinery for liquefying air or other gases;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
90
KG
10
EA
1422
USD
UCBGPT21101595
2021-12-07
550120 INTEGRITY BAODING DRAGON SYNTHETIC UNDERLAYMENT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
2709, LONG BEACH, CA
19500
KG
2016
ROL
0
USD
TXSLXYLE21090004
2021-11-08
290362 TECH WRAP LLC BAODING DRAGON WOVEN P/P FABRIC<br/>
CHINA
UNITED STATES
57043, TIANJIN
1703, SAVANNAH, GA
21940
KG
2592
ROL
438800
USD
210522030C512669
2022-05-25
290211 C?NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD SGP03#& Materials for preparing shoe glue: Organic solvent used for preparation-Cyclohexane, KBHC No. 2022-0030176 (25.05.2022) .CTHH: C6H10O, CAS: 108-94-1, IUPAC: xyclohexan (160kg /box), 100% new goods;SGP03#&Nguyên liệu pha chế keo dán giày: Dung môi hữu cơ dùng để pha chế - Cyclohexane, KBHC SỐ 2022-0030176 (25.05.2022).CTHH: C6H10O,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan (160kg/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26810
KG
12800
KGM
18688
USD
271219OOLU2632620500
2020-01-14
291714 C?NG TY C? PH?N ??U T? C?NG NGHI?P LIêN THàNH PHáT GOLD HONEST RESIN CHEMICAL LIMITED MALEIC ANHYDROUS MRG-422, CAS No: 108-31-6, Công thức hóa học: C4H2O3, Nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn gỗ. Hàng mới 100%;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Maleic anhydride;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:马来酸酐
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3900
USD
260621QDHPH2103087
2021-07-13
391400 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? M?I TR??NG TOàN á DANHAO ASIA RESIN TECHNOLOGY LIMITED Ion exchangers made from primary polystyrene for industrial water purifiers (not directly used for drinking water) Bestwater 001 * 7N (PP bag), 20kg / bag. New 100%.;Chất trao đổi ion làm từ polystyrene dạng nguyên sinh dùng cho lọc nước công nghiệp (không sử dụng trực tiếp cho nước uống) BESTWATER 001*7N (bao PP), 20kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
23836
KG
19200
KGM
14400
USD
231221YXDG21125011
2022-01-05
292151 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG TH?NG MO R? NING ZHEJIANG DRAGON TECHNOLOGY CO LTD 2.4-diamino phenoxyethanol dihydrochloride (24dape.2hcl) 99.96% - Material used to produce hair dye cream. Code C..s: 66422-95-5. New 100%;2,4-DIAMINO PHENOXYETHANOL DIHYDROCHLORIDE (24DAPE.2HCL) 99.96% - Nguyên liệu dùng để sản xuất kem nhuộm tóc. Mã C.A.S: 66422-95-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
1095
KG
200
KGM
8800
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
190120JJCSHHPB000124
2020-02-04
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Thép gió dạng thanh, mác thép : HSS4341, mặt cắt ngang hình tròn . Kích thước : 5.9x2510mm. Hàng mới 100 %.;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of high speed steel: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和合金或非合金钢棒:高速钢棒材和棒材:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
629
KGM
355
USD
N/A
2020-05-20
630492 GOLDEN EYE IMPORT EXPORT PROPRIETARY LIMITED DRAGON STATE TRADING CO LTD Articles for interior furnishing, of cotton (excl. knitted or crocheted, blankets and travelling rugs, bedlinen, table linen, toilet linen, kitchen linen, curtains, incl. drapes, interior blinds, curtain or bed valances, bedspreads, lampshades and articles of heading 9404);Other furnishing articles, Not knitted or crocheted, of cotton;PILLOW CASE
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
700
KG
636
KGM
4701
USD
N/A
2020-05-20
630120 GOLDEN EYE IMPORT EXPORT PROPRIETARY LIMITED DRAGON STATE TRADING CO LTD Blankets and travelling rugs of wool or fine animal hair (excl. electric, table covers, bedspreads and articles of bedding and similar furnishing of heading 9404);Blankets (excluding electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine;FLEECE BLANKETS
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
4500
KG
1620
KGM
4701
USD