Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RWRD115100019972
2021-11-10
160300 SUN US TRADE CO LTD DONGGANG LUYUAN FOOD CO LTD FROZEN BOILED SHORT NECKED CLAM MEAT VENT:CLOSED REEFER CONTAINER TEMPERATURE SET AT -18 DEGREES CENTIGRADES THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17550
KG
1350
CTN
0
USD
BANQTAO3144330
2022-05-14
804131 SOLINE TRADE LTD DONGGANG RUNYU FOOD CO LTD FROZEN COOKED CLAM MEAT TEMP -18 C VENT CLOSED THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3144330<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
3002, TACOMA, WA
22100
KG
1730
CTN
0
USD
050622032C502307
2022-06-27
030772 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM H?NG PHáT DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen silk clam meat, 10kg Bulk/CTN, new products through normal processing, peeled frozen storage, goods are not subject to VAT according to K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC dated December 31 2013 and 26/2015/TT-BCT;Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
63250
USD
160921032B503950
2021-09-30
030772 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HUY NAM DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, size 1000/1500 pcs / kg, Packing: IQF Bulk Net 8.5 kg / ctn, Glazing 15%, 10kg Gross. The product has not been made of new ripening through normal preliminary processing to peel and preserve frozen;Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF Bulk Net 8,5 kg/ctn, glazing 15%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
28160
KG
600
KGM
0
USD
290521760110009000
2021-06-07
030772 C?NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight. (Size: 1000-1500);THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT. (SIZE:1000-1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
6000
KGM
10800
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 1000/1500) -f.o.c;Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường,bóc vỏ,bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 1000/1500) -F.O.C
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
1160
KGM
0
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 1000/1500);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
12000
KGM
18240
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
12000
KGM
19200
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 1000/1500);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 1000/1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
48000
KGM
105600
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 1000/1500) -FOC;Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 1000/1500)-F.O.C
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
300
KGM
0
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
22720
KGM
44304
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
25000
KGM
48750
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 700/1000) -f.o.c;Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 700/1000) -F.O.C
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
1120
KGM
0
USD
280821032B503953
2021-09-13
030772 C?NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel products through regular shell processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 100% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 100% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
56250
USD
280821032B503951
2021-09-13
030772 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG FUXING FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through regular preliminary processing, peeling, frozen preservation, the item is not subjects subject to VAT according to Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC, ( Size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
24000
KGM
66000
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 C?NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through conventional processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 75% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 75% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
15000
KGM
28650
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 C?NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
10000
KGM
20500
USD
MAEU969909381
2020-01-27
700108 BEAVER GUANGDONG UNIVERSAL AQUATIC FOOD CO 1)FROZEN TILAPIA FILLETS 400 0 CTNS GW 21200 KGS 5 4 CBM 2) FREIGHT PREPAID, OC EAN FREIGHT (USD5061 ) COMPLE TELY PREPAID INCLUDING DDC C HARGES 3) THERE ARE NO COLLE CT CHARGES AT ALL. 4) TEMPERA TURE STATED BY SHIPPER TO BE S ET AT -23 DEGREES CENTIGRA
CHINA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21200
KG
4000
CTN
0
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 C?NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
20320597309093
2020-03-09
030389 C?NG TY TNHH SEAFOODS THT FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Cá đối bỏ ruột nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T01/2020;HSD:T01/2022;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Other: Marine fish: Other;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子:其他:海洋鱼类:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
56000
KGM
63280
USD
ZIMUSHH30248577
2020-07-10
831000 THE FISHIN COMPANY ZHANJIANG CHAOHUI AQUATIC FOOD CO LTD FROZEN TILAPIA FILLETS 8X4LBS/CTN FARM RAISEDFROM CHINA PLANT NO.:4400/02272 FDA NO.:1908 7266570 BEST BY DATE: 04/20/2022 CONTRACT NO.: T2096-2 FISHIN PO: PO26464 FIN#: 001-00219 BRAND NAME: GREAT VALUE BRAND, ACC 4 STAR PACKER NAME AND ADDRESS: ZHANJIAN
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1303, BALTIMORE, MD
29183
KG
1512
CTN
0
USD
EGLV143100587364
2021-10-30
030232 C PACIFIC NINGBO LANYANG AQUATIC FOOD CO LTD CHUNK LIGHT TUNA AUXIS THAZARD IN WATER 6/66.5OZ CHUNK LIGHT TUNA (AUXIS THAZARD) IN WATER JACK POT BRAND CONF#8301<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
20800
KG
1600
CTN
0
USD
CMDUZSN0398934
2021-06-15
841940 C D INTERNATIONAL FISHERY INC ZHANJIANG CHAOHUI AQUATIC FOOD CO LTD CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF -18 DEGREES CELSIUS FROZEN TILAPIA FILLETS (OREOCHROMIS NILOTICUS) FARM RAISED FDA REG. NO.: 19087266570 PLANT NO.: 4400/02272 PO NO.: GW21118 TEMPERATURE IS SET AT -18DC FREIGHT PREPAID SHIPPER DECLARES THAT THERE IS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL.<br/>
CHINA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
29762
KG
4800
PCS
0
USD